Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
84,627
Điểm
113
tác giả
BỘ Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh 10 global success CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm các file trang. Các bạn xem và tải bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh 10 global success về ở dưới.
UNIT 1. FAMILY LIFE - KEY



A. LÝ THUYẾT

I. VOCABULARY

1. VOCABULARY



No.
Word
Part of speech
Pronunciation
Meaning
appreciate
(v)​
/əˈpriːʃieɪt/đánh giá
benefit
(n)
/ˈbenɪfɪt/lợi ích
bond
(n)
/bɒnd/sự liên kết, sự gắn kết
breadwinner
(n)
/ˈbredˌwɪnə/trụ cột
celebrate
(v)​
/ˈselɪbreɪt/kỉ niệm
character
(n)
/ˈkærɪktə/tính cách
connection
(n)
/kəˈnekʃᵊn/sự kết nối
damage
(v)​
/ˈdæmɪʤ/làm hỏng, phá hỏng
divide
(v)​
/dɪˈvaɪd/chia
duty
(n)
/ˈdjuːti/nhiệm vụ
earn
(v)​
/ɜːn/kiếm (tiền)
encourage
(v)​
/ɪnˈkʌrɪʤ/khuyến khích
equally
(adv)​
/ˈiːkwəli/một cách công bằng
experience
(n)
/ɪksˈpɪərɪəns/trải nghiệm
greatly
(adv)​
/ˈɡreɪtli/rất lớn
groceries
(n)
/ˈɡrəʊsəriz/mặt hàng tạp hóa
homemaker
(n)
/ˈhəʊmˌmeɪkə/người nội trợ
honest
(adj)​
/ˈɒnɪst/trung thực
latest
(adj)​
/ˈleɪtɪst/mới nhất
necessary
(adj)​
/ˈnesɪsəri/cần thiết
object
(n)
/ˈɒbʤɪkt/đồ vật
pass
(v)​
/pɑːs/truyền lại
playtime
(n)
/ˈpleɪtaɪm/giờ ra chơi
prepare
(v)​
/prɪˈpeə/chuẩn bị
proud
(adj)​
/praʊd/tự hào
rest
(n)
/rest/sự còn lại
routine
(n)
/ruːˈtiːn/công việc thường làm hàng ngày
rubbish
(n)
/ˈrʌbɪʃ/rác
spotlessly
(adv)​
/ˈspɒtləsli/không tì vết
strengthen
(v)​
/ˈstreŋθən/tăng cường, củng cố
success
(n)
/səkˈses/sự thành công
support
(n/v)​
/səˈpɔːt/sự ủng hộ/ ủng hộ
task
(n)
/tɑːsk/nhiệm vụ
traditional
(adj)​
/trəˈdɪʃᵊnᵊl/thuộc truyền thống
useful
(adj)​
/ˈjuːsfʊl/hữu ích
value
(n,v)​
/ˈvæljuː/giá trị/ đánh giá cao
washing-up
(n)
/ˈwɒʃɪŋˈʌp/việc rửa bát


2. COLLOCATIONS/ PHRASES



No.
Word
Part of speech
Pronunciation
Meaning
a wealth of
(n)
/welθ/số lượng lớn, nhiều
daily experience
(np)​
/ˈdeɪli/ /ɪksˈpɪərɪəns/trải nghiệm hàng ngày
family life
(np)​
/ˈfæmɪli/ /laɪf/cuộc sống gia đình
family routine
(np)​
/ˈfæmɪli/ /ruːˈtiːn/thói quen gia đình
family value
(np)​
/ˈfæmɪli/ /ˈvæljuː/giá trị gia đình
heavy lifting
(adj, n)​
/ˈhevi/ /ˈlɪftɪŋ/việc mang vác nặng
household chore
(np)​
/ˈhaʊshəʊld/ /ʧɔː/việc nhà
household task
(np)​
/ˈhaʊshəʊld/ /tɑːsk/việc nhà
life experience
(np)​
/laɪf/ /ɪksˈpɪərɪəns/trải nghiệm cuộc sống
life skill
(np)​
/laɪf/ /skɪl/kỹ năng sống
personal choice
(adj, n)​
/ˈpɜːsᵊnᵊl/ /ʧɔɪs/lựa chọn cá nhân
school sports field
(np)​
/skuːl/ /spɔːts/ /fiːld/sân chơi thể thao của trường học
table manner
(np)​
/ˈteɪbᵊl/ /ˈmænə/cách cư xử trên bàn ăn
carry on
(vp)​
/ˈkæri/ /ɒn/tiếp tục thực hiện
cheer up
(vp)​
/ʧɪər/ /ʌp/cổ vũ
grow up
(vp)​
/ɡrəʊ/ /ʌp/lớn lên
look after/ take care of
(vp)​
/lʊk/ afer//teɪk/ /keər/ /ɒv/chăm sóc
pick up
(vp)​
/pɪk/ /ʌp/nhặt lên
tidy up
(vp)​
/ˈtaɪdi/ /ʌp/dọn dẹp
clean the house
(vp)​
/kliːn/ /ðə/ /haʊs/dọn dẹp nhà cửa
do the chores
(vp)​
/duː/ /ðə/ /ʧɔːz/làm các công việc nhà
do the cooking
(vp)​
/duː/ /ðə/ /ˈkʊkɪŋ/nấu ăn
do the heavy lifting
(vp)​
/duː/ /ðə/ /ˈhevi/ /ˈlɪftɪŋ/làm công việc mang vác nặng
do the housework
(vp)​
/duː/ /ðə/ /ˈhaʊswɜːk/làm việc nhà
do the laundry
(vp)​
/duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/giặt ủi quần áo
do the washing-up
(vp)​
/duː/ /ðə/ /ˈwɒʃɪŋˈʌp/rửa bát
earn money
(v, n)​
/ɜːn/ /ˈmʌni/kiếm tiền
prepare dinner
(v, n)​
/prɪˈpeə/ /ˈdɪnə/chuẩn bị bữa tối
put out the rubbish
(vp)​
/pʊt/ /aʊt/ /ðə/ /ˈrʌbɪʃ/đổ rác
raise children
(v, n)​
/reɪz/ /ˈʧɪldrən/nuôi con
shop for groceries
(vp)​
/ʃɒp/ /fɔː/ /ˈɡrəʊsəriz/mua sắm đồ tạp hoá
wash clothes
(v, n)​
/wɒʃ/ /kləʊðz/giặt quần áo
be away on business
(vp)​
/biː/ /əˈweɪ/ /ɒn/ /ˈbɪznɪs/đi công tác
achieve success
(v, n)​
/əˈʧiːv/ /səkˈses/đạt được thành công
build family bonds
(v, n)​
/bɪld/ /ˈfæmɪli/ /bɒndz/củng cố mối quan hệ gia đình
build one’s character
(vp)​
/bɪld/ /wʌnz/ /ˈkærɪktə/xây dựng tính cách
celebrate birthdays
(v, n)​
/ˈselɪbreɪt/ /ˈbɜːθdeɪz/kỷ niệm ngày sinh nhật
exchange opinions
(v, n)​
/ɪksˈʧeɪnʤ/ /əˈpɪnjənz/trao đổi ý kiến
have a picnic
(vp)​
/hæv/ /ə/ /ˈpɪk.nɪk/đi dã ngoại
have dinner
(v, n)​
/hæv/ /ˈdɪnə/ăn tối
share housework
(v, n)​
/ʃeə/ /ˈhaʊswɜːk/chia sẻ công việc nhà
share ideas
(v, n)​
/ʃeər/ /aɪˈdɪəz/chia sẻ những ý tưởng
share plans
(v, n)​
/ʃeə/ /plænz/chia sẻ kế hoạch
start one’s own family
(vp)​
/stɑːt/ /wʌnz/ /əʊn/ /ˈfæmɪli/lập gia đình của mình
strengthen family bonds
(vp)​
/ˈstreŋθən/ /ˈfæmɪli/ /bɒndz/củng cố mối quan hệ gia đình
take responsibility
(v, n)​
/teɪk/ /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/chịu trách nhiệm
visit grandparents
(v, n)​
/ˈvɪzɪt/ /ˈɡrænˌpeərənts/thăm ông bà
watch a game show
(vp)​
/wɒʧ/ /ə/ /ɡeɪm/ /ʃəʊ/xem một chương trình trò chơi
show respect
(v, n)​
/ʃəʊ/ /rɪsˈpekt/thể hiện sự tôn trọng
tell the truth
(vp)​
/tel/ /ðə/ /truːθ/nói sự thật
be sure about
(v, n)​
/biː/ /ʃʊər/ /əˈbaʊt/chắc chắn rằng
have no doubt about
(v, n)​
/hæv/ /nəʊ/ /daʊt/ /əˈbaʊt/không có nghi ngờ về
a number of
(phrase)​
/ə/ /ˈnʌmbər/ /ɒv/một số
different from
(phrase)​
/ˈdɪfrənt/ /frɒm/khác với
make a list of
(phrase)​
/meɪk/ /ə/ /lɪst/ /ɒv/lập danh sách


3. WORD FORMATION



No.
Word
Part of speech
Pronunciation
Meaning
grateful
(adj)​
/ˈɡreɪtfʊl/biết ơn
gratitude
(n)
/ˈɡrætɪtjuːd/sự biết ơn
respect
(n,v)​
/rɪsˈpekt/sự tôn trọng/ tôn trọng
respectively
(adv)​
/rɪsˈpektɪvli/lần lượt
responsibility
(n)
/rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/trách nhiệm
responsible
(adj)​
/rɪsˈpɒnsəbᵊl/chịu trách nhiệm
trust
(n)
/trʌst/sự tin tưởng
trustful
(adj)​
/ˈtrʌstfʊl/đáng tin, tỏ ra tin cậy


II. PRONUNCIATION

Cụm phụ âm /br/, /kr/, /tr/


Cụm phụ âm hay dãy phụ âm (consonant blends) là một nhóm các phụ âm không có nguyên âm xen vào.

1. CỤM PHỤ ÂM /br/

Một số từ có chứa cụm phụ âm /br/

brain​
/breɪn/​
break​
/ breɪk/​
bring​
/ brɪŋ/​
brand​
/brænd/​
brave​
/breɪv/​


2. CỤM PHỤ ÂM /kr/

Một số từ có chứa cụm phụ âm /kr/

crab​
/kræb/​
crayon​
/’kreɪɒn/​
cream​
/kri:m/​
cry​
/kraɪ/​
craft​
/krɑ:ft/​
3. CỤM PHỤ ÂM /trr/

Một số từ có chứa cụm phụ âm /kr/

train​
/treɪn/​
true​
/tru:/​
trick​
/trɪk/​
street​
/stri:t/​
strange​
/streɪnds/​


III. GRAMMAR

THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI I LOP 10
1722096806006.png

yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI II LOP 10
1722097713237.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI I LOP 10 tập 2.zip
    3.7 MB · Lượt xem: 2
  • yopo.vn--FILE NGHE KỲ I.zip
    15.1 MB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI I LOP 10 tập 1.zip
    7 MB · Lượt xem: 2
  • yopo.vn---FILE NGHE KỲ II.zip
    14.3 MB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI II LOP 10 tập 2.zip
    2.9 MB · Lượt xem: 1
  • yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI II LOP 10 tập 1.zip
    1.8 MB · Lượt xem: 3
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    file tài liệu tiếng anh lớp 10 sách tài liệu chuyên tiếng anh 10 tài liệu bổ trợ tiếng anh 10 tài liệu bổ trợ tiếng anh 10 global success tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 10 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 10 pdf tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 10 đáp an tài liệu chuyên tiếng anh 10 pdf tài liệu dạy thêm tiếng anh 10 global success tài liệu học tiếng anh 10 tài liệu luyện thi olympic tiếng anh 10 tài liệu môn tiếng anh lớp 10 tài liệu ôn tập hè tiếng anh 10 thí điểm tài liệu ôn tập tiếng anh 10 tài liệu ôn tập tiếng anh 10 global success tài liệu on thi hsg tiếng anh 10 tài liệu ôn thi tiếng anh tuyển sinh lớp 10 tài liệu on thi tiếng anh vào 10 tài liệu ôn thi vào 10 chuyên tiếng anh tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2023 tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf tài liệu tiếng anh 10 tài liệu tiếng anh 10 chương trình mới tài liệu tiếng anh 10 friends global tài liệu tiếng anh 10 global success tài liệu tiếng anh 10 pdf tài liệu tiếng anh lớp 10 tài liệu tiếng anh lớp 10 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 10 có đáp an tài liệu tiếng anh lớp 10 global success tài liệu tiếng anh thi vào 10 tài liệu tiếng anh thi vào lớp 10 tài liệu tiếng anh vào 10 tài liệu từ vựng tiếng anh 10
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    38,703
    Bài viết
    40,166
    Thành viên
    152,351
    Thành viên mới nhất
    PHAMDUNG92
    Top