- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 84,627
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ Bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh 10 global success CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm các file trang. Các bạn xem và tải bài tập cơ bản và nâng cao tiếng anh 10 global success về ở dưới.
A. LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
1. VOCABULARY
2. COLLOCATIONS/ PHRASES
3. WORD FORMATION
II. PRONUNCIATION
Cụm phụ âm /br/, /kr/, /tr/
Cụm phụ âm hay dãy phụ âm (consonant blends) là một nhóm các phụ âm không có nguyên âm xen vào.
1. CỤM PHỤ ÂM /br/
Một số từ có chứa cụm phụ âm /br/
2. CỤM PHỤ ÂM /kr/
Một số từ có chứa cụm phụ âm /kr/
3. CỤM PHỤ ÂM /trr/
Một số từ có chứa cụm phụ âm /kr/
III. GRAMMAR
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI I LOP 10
yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI II LOP 10
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
UNIT 1. FAMILY LIFE - KEY
A. LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
1. VOCABULARY
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
appreciate | (v) | /əˈpriːʃieɪt/ | đánh giá | |
benefit | | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích | |
bond | | /bɒnd/ | sự liên kết, sự gắn kết | |
breadwinner | | /ˈbredˌwɪnə/ | trụ cột | |
celebrate | (v) | /ˈselɪbreɪt/ | kỉ niệm | |
character | | /ˈkærɪktə/ | tính cách | |
connection | | /kəˈnekʃᵊn/ | sự kết nối | |
damage | (v) | /ˈdæmɪʤ/ | làm hỏng, phá hỏng | |
divide | (v) | /dɪˈvaɪd/ | chia | |
duty | | /ˈdjuːti/ | nhiệm vụ | |
earn | (v) | /ɜːn/ | kiếm (tiền) | |
encourage | (v) | /ɪnˈkʌrɪʤ/ | khuyến khích | |
equally | (adv) | /ˈiːkwəli/ | một cách công bằng | |
experience | | /ɪksˈpɪərɪəns/ | trải nghiệm | |
greatly | (adv) | /ˈɡreɪtli/ | rất lớn | |
groceries | | /ˈɡrəʊsəriz/ | mặt hàng tạp hóa | |
homemaker | | /ˈhəʊmˌmeɪkə/ | người nội trợ | |
honest | (adj) | /ˈɒnɪst/ | trung thực | |
latest | (adj) | /ˈleɪtɪst/ | mới nhất | |
necessary | (adj) | /ˈnesɪsəri/ | cần thiết | |
object | | /ˈɒbʤɪkt/ | đồ vật | |
pass | (v) | /pɑːs/ | truyền lại | |
playtime | | /ˈpleɪtaɪm/ | giờ ra chơi | |
prepare | (v) | /prɪˈpeə/ | chuẩn bị | |
proud | (adj) | /praʊd/ | tự hào | |
rest | | /rest/ | sự còn lại | |
routine | | /ruːˈtiːn/ | công việc thường làm hàng ngày | |
rubbish | | /ˈrʌbɪʃ/ | rác | |
spotlessly | (adv) | /ˈspɒtləsli/ | không tì vết | |
strengthen | (v) | /ˈstreŋθən/ | tăng cường, củng cố | |
success | | /səkˈses/ | sự thành công | |
support | (n/v) | /səˈpɔːt/ | sự ủng hộ/ ủng hộ | |
task | | /tɑːsk/ | nhiệm vụ | |
traditional | (adj) | /trəˈdɪʃᵊnᵊl/ | thuộc truyền thống | |
useful | (adj) | /ˈjuːsfʊl/ | hữu ích | |
value | (n,v) | /ˈvæljuː/ | giá trị/ đánh giá cao | |
washing-up | | /ˈwɒʃɪŋˈʌp/ | việc rửa bát |
2. COLLOCATIONS/ PHRASES
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
a wealth of | | /welθ/ | số lượng lớn, nhiều | |
daily experience | (np) | /ˈdeɪli/ /ɪksˈpɪərɪəns/ | trải nghiệm hàng ngày | |
family life | (np) | /ˈfæmɪli/ /laɪf/ | cuộc sống gia đình | |
family routine | (np) | /ˈfæmɪli/ /ruːˈtiːn/ | thói quen gia đình | |
family value | (np) | /ˈfæmɪli/ /ˈvæljuː/ | giá trị gia đình | |
heavy lifting | (adj, n) | /ˈhevi/ /ˈlɪftɪŋ/ | việc mang vác nặng | |
household chore | (np) | /ˈhaʊshəʊld/ /ʧɔː/ | việc nhà | |
household task | (np) | /ˈhaʊshəʊld/ /tɑːsk/ | việc nhà | |
life experience | (np) | /laɪf/ /ɪksˈpɪərɪəns/ | trải nghiệm cuộc sống | |
life skill | (np) | /laɪf/ /skɪl/ | kỹ năng sống | |
personal choice | (adj, n) | /ˈpɜːsᵊnᵊl/ /ʧɔɪs/ | lựa chọn cá nhân | |
school sports field | (np) | /skuːl/ /spɔːts/ /fiːld/ | sân chơi thể thao của trường học | |
table manner | (np) | /ˈteɪbᵊl/ /ˈmænə/ | cách cư xử trên bàn ăn | |
carry on | (vp) | /ˈkæri/ /ɒn/ | tiếp tục thực hiện | |
cheer up | (vp) | /ʧɪər/ /ʌp/ | cổ vũ | |
grow up | (vp) | /ɡrəʊ/ /ʌp/ | lớn lên | |
look after/ take care of | (vp) | /lʊk/ afer//teɪk/ /keər/ /ɒv/ | chăm sóc | |
pick up | (vp) | /pɪk/ /ʌp/ | nhặt lên | |
tidy up | (vp) | /ˈtaɪdi/ /ʌp/ | dọn dẹp | |
clean the house | (vp) | /kliːn/ /ðə/ /haʊs/ | dọn dẹp nhà cửa | |
do the chores | (vp) | /duː/ /ðə/ /ʧɔːz/ | làm các công việc nhà | |
do the cooking | (vp) | /duː/ /ðə/ /ˈkʊkɪŋ/ | nấu ăn | |
do the heavy lifting | (vp) | /duː/ /ðə/ /ˈhevi/ /ˈlɪftɪŋ/ | làm công việc mang vác nặng | |
do the housework | (vp) | /duː/ /ðə/ /ˈhaʊswɜːk/ | làm việc nhà | |
do the laundry | (vp) | /duː/ /ðə/ /ˈlɔːndri/ | giặt ủi quần áo | |
do the washing-up | (vp) | /duː/ /ðə/ /ˈwɒʃɪŋˈʌp/ | rửa bát | |
earn money | (v, n) | /ɜːn/ /ˈmʌni/ | kiếm tiền | |
prepare dinner | (v, n) | /prɪˈpeə/ /ˈdɪnə/ | chuẩn bị bữa tối | |
put out the rubbish | (vp) | /pʊt/ /aʊt/ /ðə/ /ˈrʌbɪʃ/ | đổ rác | |
raise children | (v, n) | /reɪz/ /ˈʧɪldrən/ | nuôi con | |
shop for groceries | (vp) | /ʃɒp/ /fɔː/ /ˈɡrəʊsəriz/ | mua sắm đồ tạp hoá | |
wash clothes | (v, n) | /wɒʃ/ /kləʊðz/ | giặt quần áo | |
be away on business | (vp) | /biː/ /əˈweɪ/ /ɒn/ /ˈbɪznɪs/ | đi công tác | |
achieve success | (v, n) | /əˈʧiːv/ /səkˈses/ | đạt được thành công | |
build family bonds | (v, n) | /bɪld/ /ˈfæmɪli/ /bɒndz/ | củng cố mối quan hệ gia đình | |
build one’s character | (vp) | /bɪld/ /wʌnz/ /ˈkærɪktə/ | xây dựng tính cách | |
celebrate birthdays | (v, n) | /ˈselɪbreɪt/ /ˈbɜːθdeɪz/ | kỷ niệm ngày sinh nhật | |
exchange opinions | (v, n) | /ɪksˈʧeɪnʤ/ /əˈpɪnjənz/ | trao đổi ý kiến | |
have a picnic | (vp) | /hæv/ /ə/ /ˈpɪk.nɪk/ | đi dã ngoại | |
have dinner | (v, n) | /hæv/ /ˈdɪnə/ | ăn tối | |
share housework | (v, n) | /ʃeə/ /ˈhaʊswɜːk/ | chia sẻ công việc nhà | |
share ideas | (v, n) | /ʃeər/ /aɪˈdɪəz/ | chia sẻ những ý tưởng | |
share plans | (v, n) | /ʃeə/ /plænz/ | chia sẻ kế hoạch | |
start one’s own family | (vp) | /stɑːt/ /wʌnz/ /əʊn/ /ˈfæmɪli/ | lập gia đình của mình | |
strengthen family bonds | (vp) | /ˈstreŋθən/ /ˈfæmɪli/ /bɒndz/ | củng cố mối quan hệ gia đình | |
take responsibility | (v, n) | /teɪk/ /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ | chịu trách nhiệm | |
visit grandparents | (v, n) | /ˈvɪzɪt/ /ˈɡrænˌpeərənts/ | thăm ông bà | |
watch a game show | (vp) | /wɒʧ/ /ə/ /ɡeɪm/ /ʃəʊ/ | xem một chương trình trò chơi | |
show respect | (v, n) | /ʃəʊ/ /rɪsˈpekt/ | thể hiện sự tôn trọng | |
tell the truth | (vp) | /tel/ /ðə/ /truːθ/ | nói sự thật | |
be sure about | (v, n) | /biː/ /ʃʊər/ /əˈbaʊt/ | chắc chắn rằng | |
have no doubt about | (v, n) | /hæv/ /nəʊ/ /daʊt/ /əˈbaʊt/ | không có nghi ngờ về | |
a number of | (phrase) | /ə/ /ˈnʌmbər/ /ɒv/ | một số | |
different from | (phrase) | /ˈdɪfrənt/ /frɒm/ | khác với | |
make a list of | (phrase) | /meɪk/ /ə/ /lɪst/ /ɒv/ | lập danh sách |
3. WORD FORMATION
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
grateful | (adj) | /ˈɡreɪtfʊl/ | biết ơn | |
gratitude | | /ˈɡrætɪtjuːd/ | sự biết ơn | |
respect | (n,v) | /rɪsˈpekt/ | sự tôn trọng/ tôn trọng | |
respectively | (adv) | /rɪsˈpektɪvli/ | lần lượt | |
responsibility | | /rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/ | trách nhiệm | |
responsible | (adj) | /rɪsˈpɒnsəbᵊl/ | chịu trách nhiệm | |
trust | | /trʌst/ | sự tin tưởng | |
trustful | (adj) | /ˈtrʌstfʊl/ | đáng tin, tỏ ra tin cậy |
II. PRONUNCIATION
Cụm phụ âm /br/, /kr/, /tr/
Cụm phụ âm hay dãy phụ âm (consonant blends) là một nhóm các phụ âm không có nguyên âm xen vào.
1. CỤM PHỤ ÂM /br/
Một số từ có chứa cụm phụ âm /br/
brain | /breɪn/ |
break | / breɪk/ |
bring | / brɪŋ/ |
brand | /brænd/ |
brave | /breɪv/ |
2. CỤM PHỤ ÂM /kr/
Một số từ có chứa cụm phụ âm /kr/
crab | /kræb/ |
crayon | /’kreɪɒn/ |
cream | /kri:m/ |
cry | /kraɪ/ |
craft | /krɑ:ft/ |
Một số từ có chứa cụm phụ âm /kr/
train | /treɪn/ |
true | /tru:/ |
trick | /trɪk/ |
street | /stri:t/ |
strange | /streɪnds/ |
III. GRAMMAR
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI I LOP 10
yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI II LOP 10
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
DOWNLOAD FILE
- yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI I LOP 10 tập 2.zip3.7 MB · Lượt xem: 2
- yopo.vn--FILE NGHE KỲ I.zip15.1 MB · Lượt xem: 0
- yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI I LOP 10 tập 1.zip7 MB · Lượt xem: 2
- yopo.vn---FILE NGHE KỲ II.zip14.3 MB · Lượt xem: 0
- yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI II LOP 10 tập 2.zip2.9 MB · Lượt xem: 1
- yopo.vn--BÀI TẬP CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO TA10 KI II LOP 10 tập 1.zip1.8 MB · Lượt xem: 3