Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,341
Điểm
113
tác giả
BỘ Đề cương ôn tập tiếng anh lớp 4 học kì 1 + học kì 2 i learn smart world CÓ FILE NGHE NĂM 2023-2024 được soạn dưới dạng file word, audio gồm 4 file trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập tiếng anh lớp 4 học kì 2 về ở dưới.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I - LỚP 4

Năm học: 2023-2024​

KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

UNIT 1: ANIMALS

Lesson 1

  • Từ vựng:
  • snake: con rắn monkey: con khỉ
  • horse: con ngựa camel: con lạc đà
  • hippo: con hà mã rhino: con tê giác

  • Cấu trúc câu:
  • This is a monkey. Đây là một con khỉ.
  • These are monkeys. Đây là những con khỉ.
  • That’s a snake. Đó là một con rắn.
  • Those are snakes. Đó là những con rắn
  • Phát âm:
  • /h/: horse, hippo
Lesson 2

  • Từ vựng:
  • panda: con gấu trúc giraffe: con hươu cao cổ
  • lion: con sư tử dolphin: cá heo
  • tiger: con hổ zebra: con ngựa vằn
  • Cấu trúc câu:
  • What’s this? Đây là con gì?
  • It’s a panda. Nó là một con gấu trúc.
  • What’s that? Đó là con gì?
  • It’s a dolphin. Nó là một con cá heo.
  • Phát âm:
  • /f/: giraffe, dolphin
Lesson 3

  • Từ vựng:
  • crocodile: cá sấu bat: con dơi
  • shark: cá mập penguin: chim cánh cụt
  • kangaroo: con chuột túi elephant: con voi
  • Cấu trúc câu:
  • What are these? Đây là những con gì?
  • They’re penguins. Chúng là những con chim cánh cụt.
  • What are those? Đó là những con gì ?
  • They’re bats. Chúng là những con dơi.
  • Phát âm:
  • / ə/: kangaroo, crocodile
  • /e/: elephant, penguin
Lesson 4:

  • Từ vựng:
  • wing: cánh feather: lông vũ
  • tail: cái đuôi fin: vây cá
  • fur: lông (thú) claw: móng vuốt
  • Cấu trúc câu:
  • Birds have feathers, two wings, and two legs: Loài chim có bộ lông vũ, hai cái cánh và hai cái chân.


UNIT 2: WHAT I CAN DO

Lesson 1

  • Từ vựng:
  • dance: nhảy múa sing: hát
  • play the keyboard: chơi đàn phím paint: vẽ, sơn
  • draw: vẽ act: diễn xuất
  • Cấu trúc câu:
  • I can dance. Mình có thể nhảy múa.
  • I can’t draw. Mình không thể vẽ.
  • Phát âm:
  • /k/: can, keyboard
Lesson 2

  • Từ vựng:
  • hop: nhảy lò cò fly: bay
  • jump (rope): nhảy (dây) swim: bơi
  • run: chạy climb (a tree): leo, trèo (cây
  • Cấu trúc câu:
    • Can Lucy hop?
    • Lucy có thể nhảy lò cò không?
    • Can Tom and Ben swim?
    • Tom và Ben có thể bơi không?
    • Can you jump rope?
    • Các bạn có thể nhảy dây không?
    Yes, she can./ No, she can’t.
    Có, cô ấy có thể./ Không, cô ấy không thể.
    Yes, they can./ No, they can’t.
    Có, họ có thể./ Không, họ không thể.
    Yes, we can./ No, we can’t.
    Có, chúng mình có thể./ Không, chúng mình không thể.
    • Phát âm:
    • /p/: rope, hop
    • /b/: Ben, keyboard
  • Lesson 3:
    • Từ vựng:
    • play the guitar: chơi đàn ghi-ta
    • ride a bike: cưỡi, lái xe đạp
    • play the piano: chơi dương cầm/ đàn pi-a-nô
    • do gymnastics: tập thể dục dụng cụ
    • drive a car: lái xe ô-tô
    • play the drums: chơi trống
    • Cấu trúc câu:
      • What can you do?
      • Bạn có thể làm gì?
      • What can your mom do?
      • Mẹ của bạn có thể làm gì?
      • What can your friends do?
      • Những người bạn của bạn có thể làm gì?
      • → I can play the piano.
      • Mình có thể chơi đàn pi-a-nô.
      • → She can drive a car.
      • Bà ấy có thể lái xe hơi.
      • They can ride bikes.
      • Họ có thể cưỡi xe đạp.
      • Phát âm:
      • /dr/: drive, drums
    • Lesson 4:
      • Từ vựng:
      • salad: món rau trộn
      • spring rolls: món cuốn (nem rán, chả giò)
      • pasta: mì ống, mì sợi
      • soup: món súp
      • pancakes: bánh kếp
      • Cấu trúc câu:
      • I can make pasta but I can’t make soup.
      • Mình có thể nấu món mì sợi nhưng Mình không thể nấu món xúp
    • UNIT 3: WEATHER
      Lesson 1
      • Từ vựng:
      • sunny: có nắng
      • rainy: có mưa
      • snowy: có tuyết
      • cloudy: có nhiều mây
      • windy: có gió
      • foggy: có sương mù
      • Cấu trúc câu:
      • What’s the weather like today? Thời tiết hôm nay như thế nào?
      • It’s sunny. Thời tiết có nắng.

      • Phát âm:
      • Word stress: snowy, rainy
    • Lesson 2
      • Từ vựng:
      • do arts and crafts: làm đồ thủ công
      • make a snowman: làm người tuyết
  • 1713716839162.png
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--- TA4 ISS Đề cương.zip
    10.8 MB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề cương tiếng anh lớp 4 bộ đề thi tiếng anh 4 bộ đề thi tiếng anh lớp 4 cuối kì 1 bộ đề thi tiếng anh lớp 4 học kì 1 bộ đề thi tiếng anh lớp 4 học kì 2 bộ đề thi tiếng anh lớp 4 kì 2 các dạng đề thi tiếng anh lớp 4 download đề thi tiếng anh lớp 4 học kì 2 giải đề cương tiếng anh lớp 4 học kì 2 giải đề thi tiếng anh lớp 4 tổng hợp đề thi olympic tiếng anh 30/4 pdf đề cương luyện thi olympic tiếng anh lớp 4 đề cương môn tiếng anh lớp 4 học kì 1 đề cương môn tiếng anh lớp 4 học kì 2 đề cương ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 4 đề cương ôn tập học kì 2 tiếng anh 4 đề cương ôn tập tiếng anh 4 học kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 4 học kì 2 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 4 hk2 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 4 hk2 violet đề cương ôn thi học kì 1 tiếng anh 4 đề cương ôn tiếng anh lớp 4 đề cương thi tiếng anh lớp 4 kì 1 đề cương tiếng anh 4 đề cương tiếng anh 4 học kì 1 đề cương tiếng anh 4 học kì 2 đề cương tiếng anh 5 hutech đề cương tiếng anh lớp 4 đề cương tiếng anh lớp 4 cuối học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 4 cuối học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 4 giữa học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 4 học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 4 học kì 1 violet đề cương tiếng anh lớp 4 học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 4 kì 1 đề cương tiếng anh lớp 4 kì 2 đề cương tiếng việt lớp 4 đề thi anh văn lớp 4 giữa kì 1 đề thi bài tập tiếng anh lớp 4 đề thi cuối kì 1 tiếng anh 4 đề thi giữa học kì 1 môn tiếng anh 4 đề thi giữa kì 1 tiếng anh 4 đề thi giữa kì 1 tiếng anh 4 violet đề thi giữa kì 2 tiếng anh 4 violet đề thi giữa kì tiếng anh 4 đề thi giữa kỳ tiếng anh 4 đề thi hk1 tiếng anh 4 violet đề thi học kì 1 tiếng anh 4 thí điểm đề thi học kì 1 tiếng anh 4 violet đề thi ioe tiếng anh 4 đề thi ioe tiếng anh lớp 4 vòng 2 đề thi kết thúc học phần môn tiếng anh 4 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 4 đề thi khảo sát đầu năm tiếng anh 4 đề thi môn tiếng anh lớp 4 có file nghe đề thi môn tiếng anh lớp 4 giữa kì 1 đề thi môn tiếng anh lớp 4 học kì 1 đề thi môn tiếng anh lớp 4 học kì 2 đề thi môn tiếng anh lớp 4 năm 2021 đề thi nghe tiếng anh lớp 4 học kì 1 đề thi nói tiếng anh lớp 4 học kì 1 đề thi olympic tiếng anh lớp 4 có đáp án đề thi rung chuông vàng tiếng anh lớp 4 đề thi thử tiếng anh 4 đề thi thử tiếng anh lớp 4 học kì 1 đề thi thử tiếng anh lớp 4 online đề thi thử tiếng anh số 4 đề thi tiếng anh 4 đề thi tiếng anh 4 có file nghe đề thi tiếng anh 4 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh 4 cuối học kì 2 đề thi tiếng anh 4 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 4 giữa kì 1 đề thi tiếng anh 4 giữa kì 2 đề thi tiếng anh 4 hk1 đề thi tiếng anh 4 học kì 1 đề thi tiếng anh 4 học kì 1 có file nghe đề thi tiếng anh 4 học kì 1 vietjack đề thi tiếng anh 4 học kì 1 violet đề thi tiếng anh 4 học kì 2 đề thi tiếng anh 4 học viện ngân hàng đề thi tiếng anh 4 hutech đề thi tiếng anh 4 kì 1 đề thi tiếng anh 4 kì 2 đề thi tiếng anh 4 violet đề thi tiếng anh 45 phút lớp 7 đề thi tiếng anh asmo lớp 4 đề thi tiếng anh bậc 4 đề thi tiếng anh cho học sinh lớp 4 đề thi tiếng anh giữa học kì 1 lớp 4 đề thi tiếng anh hết học kì 1 lớp 4 đề thi tiếng anh hk2 lớp 4 family and friends đề thi tiếng anh học phần 4 ueh đề thi tiếng anh ioe lớp 4 cấp huyện đề thi tiếng anh ioe lớp 4 cấp trường đề thi tiếng anh ioe lớp 4 vòng 1 đề thi tiếng anh ioe lớp 4 vòng 7 đề thi tiếng anh lớp 3 4 5 đề thi tiếng anh lớp 4 đề thi tiếng anh lớp 4 cấp huyện đề thi tiếng anh lớp 4 cấp tỉnh đề thi tiếng anh lớp 4 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 4 có file nghe đề thi tiếng anh lớp 4 có đáp án đề thi tiếng anh lớp 4 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 4 cuối năm đề thi tiếng anh lớp 4 cuối năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 4 family and friends đề thi tiếng anh lớp 4 family and friends special edition đề thi tiếng anh lớp 4 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 4 hết học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 4 hk1 đề thi tiếng anh lớp 4 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 4 học kì 1 2020 đề thi tiếng anh lớp 4 học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh lớp 4 học kì 1 violet đề thi tiếng anh lớp 4 học kì i đề thi tiếng anh lớp 4 học kì ii đề thi tiếng anh lớp 4 học sinh giỏi đề thi tiếng anh lớp 4 kì 1 năm 2019 đề thi tiếng anh lớp 4 kì 1 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 4 kì 2 mới đề thi tiếng anh lớp 4 kì 2 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 4 kì 2 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 4 kì i đề thi tiếng anh lớp 4 let's go đề thi tiếng anh lớp 4 mới học kì 2 đề thi tiếng anh lớp 4 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 4 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 4 năm 2021 năm 2022 đề thi tiếng anh lớp 4 nâng cao đề thi tiếng anh lớp 4 nghe đề thi tiếng anh lớp 4 online đề thi tiếng anh lớp 4 smart start đề thi tiếng anh lớp 4 tập 1 đề thi tiếng anh lớp 4 tập 2 đề thi tiếng anh lớp 4 theo thông tư 22 đề thi tiếng anh lớp 4 unit 1 đề thi tiếng anh lớp 4 unit 6 đề thi tiếng anh lớp 4 vndoc đề thi tiếng anh lớp 4 vòng 1 đề thi tiếng anh olympic 30/4 đề thi tiếng anh olympic lớp 4 đề thi tiếng anh toefl primary lớp 4 đề thi toán bằng tiếng anh lớp 4 đề thi toán tiếng anh lớp 4 cấp quốc gia đề thi toán tiếng anh lớp 4 vòng quốc gia đề thi trắc nghiệm tiếng anh 4 hutech đề tiếng anh 4 đề tiếng anh lớp 4 học kì 1
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,329
    Bài viết
    37,798
    Thành viên
    140,440
    Thành viên mới nhất
    tmlinh

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top