Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
MÔN TIẾNG ANH

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,374
Điểm
113
tác giả
BỘ TÀI LIỆU Các từ đồng nghĩa trong tiếng anh thường gặp ( TÀI LIỆU TIẾNG ANH THPT LỚP 10, 11, 12) được soạn dưới dạng file word gồm các file trang. Các bạn xem và tải các từ đồng nghĩa trong tiếng anh thường gặp, các từ cùng trường nghĩa trong tiếng anh về ở dưới.

1. ÁM CHỈ
imply
/ɪm'plaɪ/
(v)​
ám chỉ rằng điều gì đó là đúng sự thật hoặc bạn cảm thấy/nghĩ thấy điều gì mà không cần phải nói thẳng ra
~ suggest /sə'dʒest/ (v)
Are you implying/suggesting that I'm fat?
làm cho điều gì có thể là điều đúng với sự thực hoặc có tồn tại: hàm ý, ngụ ý
~ suggest
The fact that she was here implies a degree of interest.
infer
/m'fe:(r)/
(v)​
hình thành một quan điểm/đoán rằng điều gì đó là đúng sự thực dựa trên những thông tin mà bạn có sẵn: suy ra, luận ra ~ deduce /dɪ'dju:s/ (v)I inferred from her expression that she wanted to leave.
refer
/rɪ'fɜ:(r)/
(v)​
refer to somebody/something
(phrasal verb)
miêu tả hoặc có liên quan đến ai/thứ gì
- This paragraph refers to the events of last year.
- These figures refer only to full-time employees.
denote
/dɪ'nəʊt/
(v)​
là một dấu hiệu của điều gì/việc gì: biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ
~ indicate /'indɪkeɪt/ (v)
A very high temperature often denotes a serious illness.



*implyinfer có nghĩa trái ngược nhau. Hai từ này có thể miêu tả cùng một sự việc nhưng từ những góc nhìn khác nhau: imply - từ góc nhìn của người nói/viết; infer - từ góc nhìn của người nghe/đọc.

E.g. The article implied that the pilot was responsible for the accident.

I inferred from the article that the pilot was responsible for the accident


Circle the word which best fits the sentence.

1. Are you referring to/suggesting (that) I look fat in these trousers?

2. I disliked the inferred/implied criticism in his voice.

3. Red eyes infer/denote strain and fatigue.

4. The star refers to/denotes items which are intended for the advanced learner.

5. All the evidence suggests/refers to (that) he stole the money.

6. Campaigners said the data deduces/implies the existence of ‘a pressing social need'.

7. I inferred/implied from what she said that you have not been well.

Choose the option A, B, C, or D that best fits the sentence.

8. The term 'Art' usually _______ to humanities and social sciences.

A. denotes B. implies C. refers D. suggests

9. His angry tone _______ extreme displeasure.

A. referred B. denoted C. inferred D. deduced

10. He _______ that she was not interested in a relationship from what she said in her letter.

A. implied B. denoted C. indicated D. inferred

11. I'm not _______ anything about your cooking, but could we eat out tonight?

A. implying B. indicating C. deducing D. referring

12. Readers are left to _______ the killer's motives.

A. imply B. infer C. denote D. refer

13. The town’s name may _______ to a nearby underground spring.

A. refer B. infer C. suggest D. imply

14. Exports in June rose 1.5%, _______ that the economy was stronger than many investors thought.

A. referring B. deducing C. implying D. inferring

15. There was a message waiting, _______ that someone had been here ahead of her.

A. deducing B. inferring C. referring D. denoting

16. Did you think the word 'underclass' _______ to those left out of most privileges afforded by society?

A. infers B. deduces C. indicates D. refers

17. The high level of radiation in the rocks _______ that they are volcanic in origin.

A. deduces B. implies C. infers D. refers

18. Much of the meaning must be _______ from the context.

A. inferred B. indicated C. implied D. referred

19. Removing one's footwear before entering a home or a temple before worship _______ a sign of respect, humility, and submissiveness.

A. infers B. refers C. denotes D. deduces





2. ẨM ƯỚT

humid
/'hju:mɪd/ (adj)
(không khí hoặc khí hậu) ấm và hơi ướt: ẩm, ẩm ướtThey were not prepared for the humid heat of the tropical forest.
wet
/wet/ (adj)
được bao phủ hoặc có chứa chất lỏng, đặc biệt là nước: ướt, đẫm nướcHer hair was still dripping wet.
damp
/dæmp/ (adj)
hơi ướt, thường với cách mà không dễ chịu: ướt, ẩm thấp, ẩm ướtdamp clothes
soaked
/səʊkt/ (adj)
[thường không đứng trước danh từ] soaked (with something) rất ướt: ướt đẫm
~ drenched /drentʃt/(adj) *-soaked ghép với danh từ để miêu tả thứ gì bị làm ướt hoàn toàn bởi thứ được đề cập đến
- He woke up soaked with sweat.
- rain-soaked clothing
moist
/mɔɪst/ (adj)
hơi ướt, thường với cách mà dễ chịu hoặc có ích: ấm, ấm ướta rich moist cake
watery
/'wɔ:təri/ (adj)
có chứa hoặc đầy nước; (đồ ăn, đồ uống) có chứa quá nhiều nước vậy nên nhạt vị- watery eyes (= full of tears)
- watery soup



Circle the word which best fits the sentence.

1. They were soaked/moist to the skin (= completely wet).

2. The warm soaked/moist air is perfect for growing fruit trees.

3. The pollen caused her eyes to become humid/watery.

4. I’ve washed your shirt but it's still humid/wet.

5. New York is very hot and humid/soaked in the summer.

6. The room was damp/watery and smelly, so we opened all the windows and gave it a good airing.

7. The soup was damp/watery and had no flavour.

Choose the option A, B, C, or D that best fits the sentence.

8. I’m going to have to take these clothes off - I'm _______ to the skin!

1707473215176.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---TỪ CÙNG NGHĨA TIẾNG ANH.zip
    6.1 MB · Lượt xem: 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ sách học tiếng anh giao tiếp danh sách website học tiếng anh download sách học tiếng anh download sách học tiếng anh cấp tốc download sách học tiếng anh cho người mới bắt đầu download sách học tiếng anh cho trẻ em download sách học tiếng anh giao tiếp download sách học tiếng anh miễn phí file sách học tiếng anh file sách học đánh vần tiếng anh giải sách học sinh tiếng anh lớp 6 unit 1 học tiếng anh lớp 2 sách family and friends học tiếng anh lớp 3 sách family and friends học tiếng anh lớp 4 sách family and friends học tiếng anh lớp 5 sách family and friends học tiếng anh sách family and friends mua sách học tiếng anh ở đâu review sách học ngữ pháp tiếng anh review sách học tiếng anh review sách học tiếng anh cho người mất gốc review sách học tiếng anh giao tiếp review sách học từ vựng tiếng anh review sách học đánh vần tiếng anh review sách tự học tiếng anh sách dạy học tiếng anh sách học kế toán bằng tiếng anh sách học kế toán tiếng anh sách học sinh tiếng anh 6 sách học sinh tiếng anh 6 global success sách học sinh tiếng anh 8 sách học sinh tiếng anh 8 tập 1 sách học sinh tiếng anh 8 tập 1 unit 1 sách học sinh tiếng anh 8 tập 2 sách học sinh tiếng anh lớp 3 unit 9 sách học sinh tiếng anh lớp 4 unit 4 sách học sinh tiếng anh lớp 6 unit 5 sách học sinh tiếng anh lớp 7 unit 1 sách học sinh tiếng anh lớp 8 unit 2 sách học tiếng anh sách học tiếng anh a1 sách học tiếng anh a2 sách học tiếng anh b1 sách học tiếng anh b1 châu âu sách học tiếng anh b2 sách học tiếng anh bán chạy nhất sách học tiếng anh bằng sơ đồ tư duy sách học tiếng anh bắt đầu từ đâu sách học tiếng anh bồi sách học tiếng anh business english sách học tiếng anh cấp tốc sách học tiếng anh cho bé sách học tiếng anh cho bé 3 tuổi sách học tiếng anh cho bé 6 tuổi sách học tiếng anh cho người mất gốc sách học tiếng anh cho người mất gốc pdf sách học tiếng anh cho người mới bắt đầu sách học tiếng anh cho người mới bắt đầu pdf sách học tiếng anh cho người việt sách học tiếng anh cho trẻ 6 tuổi sách học tiếng anh chuyên ngành xây dựng sách học tiếng anh chuyên ngành y sách học tiếng anh cơ bản sách học tiếng anh cơ bản elight sách học tiếng anh của oxford sách học tiếng anh dành cho người mất gốc sách học tiếng anh ebook sách học tiếng anh elight sách học tiếng anh eng breaking sách học tiếng anh family and friends 1 sách học tiếng anh giao tiếp sách học tiếng anh giao tiếp cấp tốc sách học tiếng anh giao tiếp chỉ trong 30 ngày sách học tiếng anh giao tiếp cho bé sách học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm sách học tiếng anh giao tiếp cơ bản sách học tiếng anh giao tiếp hiện nay sách học tiếng anh giao tiếp pdf sách học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề sách học tiếng anh giao tiếp tốt nhất sách học tiếng anh hách não sách học tiếng anh hay sách học tiếng anh hay cho trẻ em sách học tiếng anh hay nhất sách học tiếng anh hiệu quả sách học tiếng anh hiệu quả cho người mất gốc sách học tiếng anh hiệu quả nhất sách học tiếng anh kèm đĩa sách học tiếng anh ket sách học tiếng anh không khó đừng nhăn nhó sách học tiếng anh kinh tế sách học tiếng anh lioleo sách học tiếng anh lioleo english sách học tiếng anh lioleo kid sách học tiếng anh lioleo.edu.vn sách học tiếng anh lớp 1 sách học tiếng anh lớp 3 sách học tiếng anh lớp 4 sách học tiếng anh lớp 5 sách học tiếng anh lớp 6 sách học tiếng anh lớp 8 sách học tiếng anh mất gốc sách học tiếng anh miễn phí sách học tiếng anh nâng cao sách học tiếng anh nên mua sách học tiếng anh ở mỹ sách học tiếng anh online sách học tiếng anh oxford sách học tiếng anh pdf sách học tiếng anh pháp lý sách học tiếng anh qua bài hát sách học tiếng anh qua gốc từ sách học tiếng anh qua hình ảnh sách học tiếng anh qua truyện tranh sách học tiếng anh rio book sách học tiếng anh siêu thú vị sách học tiếng anh song ngữ sách học tiếng anh starter sách học tiếng anh streamline sách học tiếng anh streamline english sách học tiếng anh tại nhà sách học tiếng anh theo chủ đề sách học tiếng anh theo cụm từ sách học tiếng anh theo sơ đồ tư duy sách học tiếng anh thi thpt quốc gia sách học tiếng anh thông minh sách học tiếng anh thông minh cho bé sách học tiếng anh thương mại sách học tiếng anh toeic sách học tiếng anh tốt nhất sách học tiếng anh trẻ em sách học tiếng anh trình độ a1 sách học tiếng anh trình độ a2 sách học tiếng anh trong 30 ngày pdf sách học tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao sách học tiếng anh từ vựng sách học tiếng anh văn phòng sách học tiếng anh vỡ lòng sách học tiếng anh y khoa sách học tốt tiếng anh 6 sách học tốt tiếng anh 6 thí điểm sách học tốt tiếng anh 8 sách học tốt tiếng anh 8 thí điểm sách học tốt tiếng anh lớp 11 pdf sách học từ vựng tiếng anh oxford sách học từ vựng tiếng anh pdf sách khoa học tiếng anh là gì sách tâm lý học tiếng anh là gì sách tiếng anh về lớp học sách tự học tiếng anh giao tiếp cấp tốc sách tự học tiếng anh giao tiếp theo chủ đề sách tự học tiếng anh hiệu quả sách tự học tiếng anh ở nhà sách tự học tiếng anh pdf sách từ vựng tiếng anh y học sách văn học tiếng anh sách văn học tiếng anh dễ đọc sách văn học tiếng anh là gì sách y học bằng tiếng anh sách y học tiếng anh sách điện tử học tiếng anh eztalk tải sách học tiếng anh miễn phí top sách học tiếng anh hay nhất xem sách học tốt tiếng anh
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,362
    Bài viết
    37,831
    Thành viên
    140,744
    Thành viên mới nhất
    hươngly889

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top