- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,441
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập toán 11 cuối học kì 2 CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2022 - 2023 được soạn dưới dạng file word gồm 18 trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập toán 11 cuối học kì 2 về ở dưới.
Họ và tên: ……………………………….. Lớp 11B
GIỚI HẠN HÀM SỐ:
Câu 1. bằng:
A. B. 1 C. 2 D.
Câu 2. bằng:
A. 0. B. . C. . D. 2.
Câu 3. bằng
A. 2 B. 3 C. -2 D. -1
Câu 4. bằng:
A. 1 B. 3 C. 0 D. -1
Câu 5. bằng:
A. . B. 0. C. . D. 2.
Câu 6. bằng:
A. 2 B. C. -2 D.
Câu 7. bằng:
A. 1 B. C. D. 3
Câu 8. bằng:
A. -1 B. 1 C. D.
Câu 9. Tính giới hạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Giá trị của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Giới hạn bằng
A. B. C. D.
Câu 13. bằng:
A. . B. . C. D. .
Câu 14. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Tính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 18. Tìm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Tìm giới hạn
A. . B. . C. . D. .
QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 21. Cho hàm số . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho hàm số . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số tại ta được:
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số tại điểm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số tại điểm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hàm số . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho hàm số . Tính giá trị biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Khẳng định nào sau đây sai
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Hàm số có đạo hàm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D.
Câu 33. Đạo hàm của hàm số bằng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 34. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 47. Hàm số có đạo hàm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B.
C. D.
Câu 49. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 50. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 51. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 52. Tìm đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 53. Đạo hàm của hàm số là bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 54. Hàm số có đạo hàm là:
A. B. C. D.
Câu 55. Tính đạo hàm của hàm số :
A. B.
C. D.
Câu 56. Đạo hàm của là
A. B. C. D.
Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 58.Tính đạo hàm các hàm số sau
A. . B. .
C. . D. .
Câu 59. Tìm đạo hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
Câu 60. Tính đạo hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
Câu 61. Hàm số có đạo hàm là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 62. Đạo hàm của hàm số là:
A. B.
C. D.
Câu 63. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 64. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 65. Cho hàm số . Khi đó là:
A. . B. . C. D.
Câu 66. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 67. Cho hàm số . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 68. Tính đạo hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 69. Đạo hàm của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 70. Tính đạo hàm của hàm số sau: .
A. B.
C. D.
Câu 71. Nếu thì là biểu thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 72. Tìm đạo hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 73. Tính đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 74. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 75. Biết hàm số có đạo hàm là
A. B.
C. D.
A. . B. . C. . D. .
Câu 77. Hàm số có đạo hàm cấp hai là
A. . B. . C. . D. .
Câu 78. Cho hàm số . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 79. Cho hàm số . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 80. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 81. Đạo hàm cấp hai của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 82. Một chất điểm chuyển động có phương trình với tính bằng giây (s) và tính bằng mét (m). Hỏi gia tốc của chuyển động tại thời điểm bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 83. Cho hàm số . Rút gọn biểu thức .
A. . B. .
C. . D. .
VI PHÂN
Câu 84. Vi phân của hàm số là biểu thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 85. Tìm vi phân của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 86. Tìm vi phân của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 87. Vi phân của hàm số là biểu thức nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 88. Vi phân của hàm số bằng biểu thức nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 89. Vi phân của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 90. Tìm vi phân của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN
Câu 91: Cho hàm số có đồ thị là . Phương trình tiếp tuyến của tại điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 92: Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 93: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ có hệ số góc bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 94: Phương trình tiếp tuyến của đường cong tại điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 95: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 96: Cho hàm số .Tìm phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 97: Phương trình tiếp tuyến của đường cong tại điểm có hoành độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 98: Cho hàm số có đồ thị . Tính hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị tại điểm có hoành độ bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 99: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 100: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng là
A. . B. 5. C. 4. D. .
Câu 101: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là:
A. B. C. D.
Câu 102: Hệ số góc của tiếp tuyến đồ thị hàm số tại điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 103: Cho hàm số có đồ thị . Hệ số góc của tiếp tuyến với tại điểm có hoành độ bằng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 104: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 105: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là:
A. B. C. D.
Câu 106: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 107: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng
A. . B. Đáp số khác. C. . D. .
Câu 108: Cho hàm số . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại điểm có tung độ bằng .
A. ;. B. ;.
C. ;. D. ;.
Câu 109: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có tung độ bằng là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 110: Cho hàm số có đồ thì . Phương trình tiếp tuyến của tại giao điểm của với trục tung là:
A. . B. . C. . D. .
HAI ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC#Lời giải
Câu 111: ~Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề đúng là
A. Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với nhau thì cắt nhau.
C. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng vuông góc với đường thẳng thứ hai.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
#Lời giải
Chọn A
Ta có: .
þ Dạng 03: Xác định góc giữa hai véc-tơ
#Lời giải
Chọn B
Ta có nên .
þ Dạng 04: Xác định góc giữa hai đường thẳng
Câu 112: ~Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 113: ~Cho hình lập phương . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 114: ~Cho hình lập phương Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 115. Cho hình chóp có đáy là hình vuông tâm và , . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. . B. . C. . D. .#Lời giải
Chọn D
Vì nên góc giữa và là góc giữa và .
Hình chóp có tất cả các cạnh đều bằng nên đều, suy ra .
#Lời giải
Chọn A
Ta có .
Xét vuông tại có vuông cân tại .
Suy ra
þ Dạng 05: CM hai đường vuông góc
#Lời giải
Chọn A
.
ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC VỚI MẶT PHẲNG
Câu 116. Cho hình chóp có và tam giác vuông tại , là đường cao của tam giác . Khẳng định nào sau đây là sai.
A. . B. . C. . D. .
Câu 117. Cho tứ diện có và Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 118. Cho hình chóp có đáy là hình bình hành và vuông góc với mặt phẳng . Đường thẳng không vuông góc với đường thẳng nào dưới đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 119. Cho hình chóp tứ giác đều có là tâm của . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D.
Câu 120. Cho hình chóp có đáy là hình vuông, Chọn mệnh đề đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 121. Cho hình chóp có đáy là vuông tại và có . vuông góc với mặt phẳng nào sau đây ?
A. . B. . C. D. .
Câu 122. Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm . Biết và . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 123. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh vuông góc với mặt phẳng đáy và . Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 124. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật với , , và vuông góc với mặt đáy. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 125. Trong không gian cho đường thẳng không nằm trong mặt phẳng , đường thẳng được gọi là vuông góc với mp nếu:
A. vuông góc với hai đường thẳng phân biệt nằm trong mp
B. vuông góc với đường thẳng mà song song với mp
C. vuông góc với đường thẳng nằm trong mp
D. vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong mp
Câu 126: Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại (tham khảo hình vẽ). Hỏi đường thẳng vuông góc với mặt phẳng nào được liệt kê ở bốn phương án dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 127: Cho hình chóp có đáy là hình vuông và vuông góc với mặt phẳng đáy. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 128: Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm Các mặt phẳng cùng vuông góc với đáy. Hãy xác định đường thẳng vuông góc với trong những đường sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 129: Cho hình chóp có đáy là hình vuông, cạnh bên vuông góc với đáy . Chọn mệnh đề sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 130: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , cạnh bên
vuông góc với mặt phẳng . Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
HAI MẶT PHẲNG VUÔNG GÓC
Câu 131. Cho hình chóp có và đáy là hình vuông tâm . Mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng là
A. . B. . C. D. .
Câu 132. Cho tứ diện có . Gọi I là trung điểm của cạnh . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. . B. . C. . D. .
Câu 133. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là hình vuông cạnh , . Mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 134. Cho hình chóp có tam giác vuông tại , kết luận nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 135. Cho hình lập phương. Khẳng định nào sau đây không đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 136. Lăng trụ đều là lăng trụ
A. Có đáy là tam giác đều và các cạnh bên vuông góc với đáy.
B. Đứng và có đáy là đa giác đều.
C. Có đáy là tam giác đều và các cạnh bên bằng nhau.
D. Có tất cả các cạnh bằng nhau.
Câu 137. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Nếu một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì cũng vuông góc với đường thẳng còn lại.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Nếu một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đó) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 138. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu hình hộp có hai mặt là hình vuông thì nó là hình lập phương.
B. Nếu hình hộp có ba mặt chung một đỉnh là hình vuông thì nó là hình lập phương.
C. Nếu hình hộp có bốn đường chéo bằng nhau thì nó là hình lập phương.
D. Nếu hình hộp có sáu mặt bằng nhau thì nó là hình lập phương.
Câu 139. Cho hình chóp có . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 140. Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác cân tại . Gọi là trung điểm của
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 141. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi lần lượt là hình chiếu của lên và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 142. Cho hình chóp có là hình thoi và . Mặt phẳng nào sau đây vuông góc với mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 143. Cho hình chóp có đáy là tam giác cân tại , cạnh bên vuông góc với mặt đáy. là trung điểm của . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 144. Cho hình chóp có , đáy là hình thang vuông tại và . Biết , . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 145. Cho hình chóp có đáy là hình vuông, hai mặt bên và vuông góc với mặt đáy. , lần lượt là đường cao của tam giác , . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 146. Gọi là số đo góc giữa hai mặt phẳng và . Nếu và song song nhau thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 147. Cho tứ diện có . Góc giữa hai mặt phẳng và là
A. . B. . C. . D. .
Câu 148. Cho hình chóp có và , gọi là trung điểm . Góc giữa hai mặt phẳng và là góc nào sau đây?
A. Góc . B. Góc . C. Góc . D. Góc .
Câu 149. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng và cạnh bên bằng . Góc giữa hai mặt phẳng và là
A. . B. . C. . D. .
Câu 150. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, , và . Gọi là trung điểm . Góc giữa hai mặt phẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .
KHOẢNG CÁCH
Câu 151. Cho hình chóp có , tam giác vuông tại . Khoảng cách từ đến mặt phẳng là độ dài đoạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 152. Cho hình chóp có , , tam giác vuông tại . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 153. Cho hình chóp có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Cạnh , . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 154. Cho hình chóp có đáy là hình vuông ABCD cạnh 2a. Cạnh , . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 155. Cho hình chóp có đáy là hình thoi ABCD tâm O. Cạnh . Khoảng cách từ đến mặt phẳng là độ dài đoạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 156. Cho hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông cạnh . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 157. Cho hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông cạnh . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 158. Cho hình chóp có , . Khoảng cách giữa hai điểm S và C bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 159. Cho hình chóp có , . Khoảng cách giữa hai điểm A và B bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 160. Cho hình chóp có , tam giác ABC vuông cân tại B; . Khoảng cách giữa hai điểm A và B bằng
A. . B. . C. . D. .
Họ và tên: ……………………………….. Lớp 11B
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA TOÁN 11 CUỐI HKII NĂM HỌC 2022 – 2023
GIỚI HẠN HÀM SỐ:
Câu 1. bằng:
A. B. 1 C. 2 D.
Câu 2. bằng:
A. 0. B. . C. . D. 2.
Câu 3. bằng
A. 2 B. 3 C. -2 D. -1
Câu 4. bằng:
A. 1 B. 3 C. 0 D. -1
Câu 5. bằng:
A. . B. 0. C. . D. 2.
Câu 6. bằng:
A. 2 B. C. -2 D.
Câu 7. bằng:
A. 1 B. C. D. 3
Câu 8. bằng:
A. -1 B. 1 C. D.
Câu 9. Tính giới hạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Giá trị của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào là ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Giới hạn bằng
A. B. C. D.
Câu 13. bằng:
A. . B. . C. D. .
Câu 14. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Tính bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 18. Tìm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Tính giới hạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Tìm giới hạn
A. . B. . C. . D. .
QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM
Câu 21. Cho hàm số . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Cho hàm số . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số tại ta được:
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số tại điểm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số tại điểm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Cho hàm số . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Cho hàm số . Tính giá trị biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Khẳng định nào sau đây sai
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Hàm số có đạo hàm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D.
Câu 33. Đạo hàm của hàm số bằng.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 34. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 43. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 47. Hàm số có đạo hàm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B.
C. D.
Câu 49. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 50. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
ĐẠO HÀM HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 51. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 52. Tìm đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 53. Đạo hàm của hàm số là bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 54. Hàm số có đạo hàm là:
A. B. C. D.
Câu 55. Tính đạo hàm của hàm số :
A. B.
C. D.
Câu 56. Đạo hàm của là
A. B. C. D.
Câu 57. Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 58.Tính đạo hàm các hàm số sau
A. . B. .
C. . D. .
Câu 59. Tìm đạo hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
Câu 60. Tính đạo hàm của hàm số .
A. B.
C. D.
Câu 61. Hàm số có đạo hàm là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 62. Đạo hàm của hàm số là:
A. B.
C. D.
Câu 63. Hàm số có đạo hàm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 64. Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 65. Cho hàm số . Khi đó là:
A. . B. . C. D.
Câu 66. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 67. Cho hàm số . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 68. Tính đạo hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 69. Đạo hàm của bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 70. Tính đạo hàm của hàm số sau: .
A. B.
C. D.
Câu 71. Nếu thì là biểu thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 72. Tìm đạo hàm của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 73. Tính đạo hàm của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 74. Đạo hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 75. Biết hàm số có đạo hàm là
A. B.
C. D.
- ĐẠO HÀM CẤP HAI
- Câu 76. Đạo hàm cấp hai của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 77. Hàm số có đạo hàm cấp hai là
A. . B. . C. . D. .
Câu 78. Cho hàm số . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 79. Cho hàm số . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 80. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 81. Đạo hàm cấp hai của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 82. Một chất điểm chuyển động có phương trình với tính bằng giây (s) và tính bằng mét (m). Hỏi gia tốc của chuyển động tại thời điểm bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 83. Cho hàm số . Rút gọn biểu thức .
A. . B. .
C. . D. .
VI PHÂN
Câu 84. Vi phân của hàm số là biểu thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 85. Tìm vi phân của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 86. Tìm vi phân của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 87. Vi phân của hàm số là biểu thức nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 88. Vi phân của hàm số bằng biểu thức nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 89. Vi phân của hàm số là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 90. Tìm vi phân của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN
Câu 91: Cho hàm số có đồ thị là . Phương trình tiếp tuyến của tại điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 92: Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 93: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ có hệ số góc bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 94: Phương trình tiếp tuyến của đường cong tại điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 95: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 96: Cho hàm số .Tìm phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 97: Phương trình tiếp tuyến của đường cong tại điểm có hoành độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 98: Cho hàm số có đồ thị . Tính hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị tại điểm có hoành độ bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 99: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 100: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng là
A. . B. 5. C. 4. D. .
Câu 101: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là:
A. B. C. D.
Câu 102: Hệ số góc của tiếp tuyến đồ thị hàm số tại điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 103: Cho hàm số có đồ thị . Hệ số góc của tiếp tuyến với tại điểm có hoành độ bằng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 104: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 105: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm là:
A. B. C. D.
Câu 106: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 107: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng
A. . B. Đáp số khác. C. . D. .
Câu 108: Cho hàm số . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại điểm có tung độ bằng .
A. ;. B. ;.
C. ;. D. ;.
Câu 109: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có tung độ bằng là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 110: Cho hàm số có đồ thì . Phương trình tiếp tuyến của tại giao điểm của với trục tung là:
A. . B. . C. . D. .
HAI ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC#Lời giải
Câu 111: ~Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề đúng là
A. Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với nhau thì cắt nhau.
C. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng vuông góc với đường thẳng thứ hai.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
#Lời giải
Chọn A
Ta có: .
þ Dạng 03: Xác định góc giữa hai véc-tơ
#Lời giải
Chọn B
Ta có nên .
þ Dạng 04: Xác định góc giữa hai đường thẳng
Câu 112: ~Cho hình lập phương . Góc giữa hai đường thẳng và bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 113: ~Cho hình lập phương . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 114: ~Cho hình lập phương Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 115. Cho hình chóp có đáy là hình vuông tâm và , . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?
A. . B. . C. . D. .#Lời giải
Chọn D
Vì nên góc giữa và là góc giữa và .
Hình chóp có tất cả các cạnh đều bằng nên đều, suy ra .
#Lời giải
Chọn A
Ta có .
Xét vuông tại có vuông cân tại .
Suy ra
þ Dạng 05: CM hai đường vuông góc
#Lời giải
Chọn A
.
ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC VỚI MẶT PHẲNG
Câu 116. Cho hình chóp có và tam giác vuông tại , là đường cao của tam giác . Khẳng định nào sau đây là sai.
A. . B. . C. . D. .
Câu 117. Cho tứ diện có và Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 118. Cho hình chóp có đáy là hình bình hành và vuông góc với mặt phẳng . Đường thẳng không vuông góc với đường thẳng nào dưới đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 119. Cho hình chóp tứ giác đều có là tâm của . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D.
Câu 120. Cho hình chóp có đáy là hình vuông, Chọn mệnh đề đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 121. Cho hình chóp có đáy là vuông tại và có . vuông góc với mặt phẳng nào sau đây ?
A. . B. . C. D. .
Câu 122. Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm . Biết và . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 123. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh vuông góc với mặt phẳng đáy và . Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 124. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật với , , và vuông góc với mặt đáy. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 125. Trong không gian cho đường thẳng không nằm trong mặt phẳng , đường thẳng được gọi là vuông góc với mp nếu:
A. vuông góc với hai đường thẳng phân biệt nằm trong mp
B. vuông góc với đường thẳng mà song song với mp
C. vuông góc với đường thẳng nằm trong mp
D. vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong mp
Câu 126: Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại (tham khảo hình vẽ). Hỏi đường thẳng vuông góc với mặt phẳng nào được liệt kê ở bốn phương án dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 127: Cho hình chóp có đáy là hình vuông và vuông góc với mặt phẳng đáy. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 128: Cho hình chóp có đáy là hình thoi tâm Các mặt phẳng cùng vuông góc với đáy. Hãy xác định đường thẳng vuông góc với trong những đường sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 129: Cho hình chóp có đáy là hình vuông, cạnh bên vuông góc với đáy . Chọn mệnh đề sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 130: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông tại , cạnh bên
vuông góc với mặt phẳng . Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
HAI MẶT PHẲNG VUÔNG GÓC
Câu 131. Cho hình chóp có và đáy là hình vuông tâm . Mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng là
A. . B. . C. D. .
Câu 132. Cho tứ diện có . Gọi I là trung điểm của cạnh . Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. . B. . C. . D. .
Câu 133. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là hình vuông cạnh , . Mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 134. Cho hình chóp có tam giác vuông tại , kết luận nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 135. Cho hình lập phương. Khẳng định nào sau đây không đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 136. Lăng trụ đều là lăng trụ
A. Có đáy là tam giác đều và các cạnh bên vuông góc với đáy.
B. Đứng và có đáy là đa giác đều.
C. Có đáy là tam giác đều và các cạnh bên bằng nhau.
D. Có tất cả các cạnh bằng nhau.
Câu 137. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là khẳng định sai?
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.
B. Nếu một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì cũng vuông góc với đường thẳng còn lại.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Nếu một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đó) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
Câu 138. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu hình hộp có hai mặt là hình vuông thì nó là hình lập phương.
B. Nếu hình hộp có ba mặt chung một đỉnh là hình vuông thì nó là hình lập phương.
C. Nếu hình hộp có bốn đường chéo bằng nhau thì nó là hình lập phương.
D. Nếu hình hộp có sáu mặt bằng nhau thì nó là hình lập phương.
Câu 139. Cho hình chóp có . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 140. Cho lăng trụ đứng có đáy là tam giác cân tại . Gọi là trung điểm của
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 141. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, cạnh bên vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi lần lượt là hình chiếu của lên và . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 142. Cho hình chóp có là hình thoi và . Mặt phẳng nào sau đây vuông góc với mặt phẳng ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 143. Cho hình chóp có đáy là tam giác cân tại , cạnh bên vuông góc với mặt đáy. là trung điểm của . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 144. Cho hình chóp có , đáy là hình thang vuông tại và . Biết , . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 145. Cho hình chóp có đáy là hình vuông, hai mặt bên và vuông góc với mặt đáy. , lần lượt là đường cao của tam giác , . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 146. Gọi là số đo góc giữa hai mặt phẳng và . Nếu và song song nhau thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 147. Cho tứ diện có . Góc giữa hai mặt phẳng và là
A. . B. . C. . D. .
Câu 148. Cho hình chóp có và , gọi là trung điểm . Góc giữa hai mặt phẳng và là góc nào sau đây?
A. Góc . B. Góc . C. Góc . D. Góc .
Câu 149. Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng và cạnh bên bằng . Góc giữa hai mặt phẳng và là
A. . B. . C. . D. .
Câu 150. Cho hình chóp có đáy là hình chữ nhật, , và . Gọi là trung điểm . Góc giữa hai mặt phẳng và bằng
A. . B. . C. . D. .
KHOẢNG CÁCH
Câu 151. Cho hình chóp có , tam giác vuông tại . Khoảng cách từ đến mặt phẳng là độ dài đoạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 152. Cho hình chóp có , , tam giác vuông tại . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 153. Cho hình chóp có đáy là hình vuông ABCD cạnh a. Cạnh , . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 154. Cho hình chóp có đáy là hình vuông ABCD cạnh 2a. Cạnh , . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 155. Cho hình chóp có đáy là hình thoi ABCD tâm O. Cạnh . Khoảng cách từ đến mặt phẳng là độ dài đoạn
A. . B. . C. . D. .
Câu 156. Cho hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông cạnh . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 157. Cho hình chóp tứ giác đều có đáy là hình vuông cạnh . Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 158. Cho hình chóp có , . Khoảng cách giữa hai điểm S và C bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 159. Cho hình chóp có , . Khoảng cách giữa hai điểm A và B bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 160. Cho hình chóp có , tam giác ABC vuông cân tại B; . Khoảng cách giữa hai điểm A và B bằng
A. . B. . C. . D. .