- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,135
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU BỘ Các từ vựng tiếng anh ioe lớp 4 NĂM 2023 - 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải các từ vựng tiếng anh ioe lớp 4 về ở dưới.
TỪ VỰNG IOE LỚP 4 CẤP TỈNH
- scarf: khăn quàng cổ
- give: đưa
- lake: hồ
- around the park: xung quanh công viên
- do morning exercise: tập thể dục buổi sáng
- walk to school: đi bộ tới trường
- blond hair: tóc vàng hoe
- old fireplace: lò sưởi cũ
- field: cánh đồng
- drew- draw: đã vẽ
- ear: tai
- man: người đàn ông
- than: hơn
- drinking tea: uống trà
- sandwiches: bánh mì kẹp
- sleeping: đang ngủ
- make noise: tạo ra tiếng ồn
- Keep quiet: giữ trật tự
- Job: công việc
- Enough: đủ
- Money: tiền
- Thank for: cảm ơn vì
- Present: món quà
- Relaxing: thư giãn
- Programe: chương trình
- Between… and: giưã …và
- Laboratory: phòng thí nghiệm
- Village: làng
- Chalks: phấn
- More intelligent than: thông minh hơn
- Before: trước khi
- Come after: đến sau
- Drive a car: lái xe
- New dishes: món mới
- Group: nhóm
- Boy: nam
- Girl: nữ
- Important: quan trọng
- Information technology: IT
- Yours: của bạn- mine: của mình
- How much: bao nhiêu ( tiền)
- Helicopter: trực thăng
- Classmate: bạn cùng lớp
- Was born: đã sinh ra ở
- Dictionaries: những quyển từ điển
- Movie theater: rạp chiếu phim
- Stay up late: thức khuya
- Insect: côn trùng
- Never: không bao giờ
- Clap your hands: vỗ tay
- Traveling: đi du lịch
- Interesting places: những địa điểm thú vị
- Milk tea: trà sữa
- Neighbour: hàng xóm
- Health: sức khỏe
- Eighty thousand dong: 80.000 đồng
- Speak: nói
- A quarter to nine: 9h kém 15
- Was born: được sinh ra
- Usually: thường xuyên
- Trainers: người đào tạo
- Thick: dày
- Take a shower: đi tắm
- Left: bên trái
- Right: bên phải
- Pair of shoes: đôi giày
- Capital city: thủ đô
- Dolphin: cá heo
- Baseball: bóng chày
- Enjoy=like: thích
- Receive: nhận
- Lucky money: tiền lì xì
- Sick: ốm
- Heavy: nặng
- Light: nhẹ
- Opposite: trái nghĩa
- Bean: đậu/ đỗ
- Candles: nến
- Glasses of nemonade: cốc nước chanh
- Too fast: quá nhanh
- Dangerous: nguy hiểm
- During: trong suốt quá trình
- Learn : học
- Sitting: đang ngồi
- Their: của họ
- A bit small: hơi nhỏ
- Mooncake: bánh trung thu
- A square box: 1 hộp hình vuông
- Waiting for: đợi
- Vacation: kì nghỉ
- Handsome: đẹp trai/ khôi ngô
- Short black hair: tóc đen ngắn
- Sancastles: lâu đài
- Date of your birthday: ngày sinh nhật
- Radio: đài
- On foot= walk: đi bộ
- Hundred: 100
- A great day: 1 ngày tuyệt vời
- Fried rice: cơm chiên
- TỪNG VỰNG IOE CẤP QUỐC GIA
- sweet: ngọt
- get on: leo lên( xe buýt)
- get off: xuống xe
- novel: tiểu thuyết
- long brown hair: tóc dài nâu
- live near the sea: sống gần biển
- take a shower: tắm
- rock music: nhạc rock
- popular: phổ biến
- a glass of water: 1 cốc nước
- brave: dũng cảm
- leter: chữ cái
- large: rộng
- long black hair: tóc dài đen
- longer: dài hơn
- field: cánh đồng
- phone: điện thoại
DOWNLOAD FILE
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT