Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,220
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 7 global success được soạn dưới dạng file word gồm 27 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
L1 – E7 – THE TOPIC: MY HOBBY


N0WORDS/PHRASEMEANINGS
carve (v) / kɑːv /chạm, khắc
carved / carving (a) / kɑːvd /được chạm, khắc
decorate sth (v)trang trí
decoration (n)sự trang trí
complete (v)hoàn thành xong (cái gì đó)
Complete/ly (a/adv)Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
completion(n)sự hoàn thành xong
nature (n)tự nhiên
Natural (a)
Arrange (v)/ (arrange flowers)Sắp xếp, sắp đ
YOPO.VN----
ặt / Cắm (hoa)
Arrangement (n)Sự sắp xếp
intend (v)có ý định sẽ (làm gì đó)
intent /in'tent/(a)/ to be intent on+V-ingý định/ đeo đuổi, miệt mài, chăm chú vào
intention /in'tenʃn/(n)ý định, mục đích
Result /ri'zʌlt/ (n)kết quả
Result (v) + from/ (in)do bởi, do… mà ra/ dẫn đến, kết quả là
special (occasions)(a)(các dịp) đặc biệt
speciality /,spəʃi'æliti/ (n)đặc trưng, nét đặc biệt, đặc sản
specialise /'speʃəlaizchuyên hoá, chuyên môn hoá về
monopoly (n)/ play monopoly/ mə'nɒpəli /sự độc quyền/ chơi cờ tỉ phú
foreign languagesngoại ngữ
display sthtrưng bày cái gì đó
Vase/ bowl/ clay/ woodbình hoa/ tô chén/ đất sét/ gỗ
gifts = presentsquà
amazing = wonderfultuyệt vời
fragile (a) / 'frædʒaɪl /dễ vỡ
strange (a) / streɪndʒ /lạ
unique (a) / jʊˈni:k / unusual (a) / ʌn'ju:ʒuəl /độc đáo/ không như bình thường
brieflyngắn gọn
collage (n) / 'kɒlɑːʒ /bức tranh tạo thành từ nhiều tranh
share (v)/ ~the same hobbychia sẻ/ Có chung (sở thích)
mountain climbing (n)leo núi
skating (n) / 'skeɪtɪŋ /trượt pa tanh
surfing (n)/ go surfing/ 'sɜːfɪŋ /lướt sóng
gardening (n)/ do gardeninglàm vườn
horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ /cưỡi ngựa
ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ /trượt băng
making model/ 'meɪkɪŋ, 'mɒdəllàm mô hình
making pottery/ 'meɪkɪŋ 'pɒtərinặn/ làm đồ gốm
arranging flowers/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/cắm hoa
bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋquan sát chim chóc
board game (n) /bɔːd ɡeɪm /trò chơi trên bàn cờ
Melody/ sweet melodies/ 'melədi /giai điệu/ Những giai điệu ngọt ngào
keep fitgiữ dáng
(come/go) upstairs # downstairs(Lên) lầu # xuống lầu
make modelsLàm mô hình
egg-shellsVỏ (trứng vịt, gà, …)
a piece of cake (idiom)
a piece of (…,information)
dễ ợt/ Chuyện nhỏ, Chuyện quá dễ dàng
Một mẫu (bánh, thông tin,….)





Collect (v)/kəˈlekt/Sưu tầm (v)Paint (v)/peint/Sơn, vẽ (v)
Collection (n)/kəˈlekʃn/Sự / bộ sưu tậpPainting (n)Sự vẽ, bức họa
Collector (n)/kəˈlektə(r)/Người sưu tầmGo swimmingBơi
Arrange (v)əˈreɪndʒ/Sắp xếp (v)Go runningChạy
Arrangement (n)/ə´reindʒməntSự sắp xếp (v)Go sailing/ˈreɪsɪŋ/Đi thuyền buồm
Climb (v)/klaɪm/Trèo, leo (v)Go motor racing/ˈməʊtə(r)Đua mô tô
Climber (n)Người leo trèoGo skiing/ˈskiːɪŋ/Trượt băng
Climbing (n)/ˈklaɪmɪŋ/Sự leo trèoGo ice-skatingaɪs ˈskeɪtɪŋ
Melody (n)/ˈmelədi/Giai điệuGo fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cá
Play football/soccer/ˈfʊtbɔːl/Chơi bóng đáGo camping/ˈkæmpɪŋ/Cắm trại
Basketball/ˈbɑːskɪtbɔːl/Bóng rổGo surfing/ˈsɜːfɪŋ/Lướt sóng
badminton/ˈbædmɪntən/Cầu lôngclimbing mountainˈmaʊntən/Leo núi
baseball/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chàyhorse-ridinghɔrs´raidiηCưỡi ngựa
volleyball/ˈvɒlibɔːl/Bóng chuyềnBird-watching (n)/bɜːd/Quan sát chim
table tennis/ˈteɪbl/ /ˈtenɪs/Bóng bànMonopoly (n)məˈnɒpəliCờ tỷ phú
board games/bɔːd /ˈgeɪmz/Trò chơi bàn cờDoll (n)/dɒl/Búp bê
the guitar/ɡɪˈtɑː(r)/Chơi ghi taEggshell (n)/ˈeɡʃel/Vỏ trứng
the piano/piˈænəʊ/Chơi pianoModel (n)/ˈmɒdl/Mô hình
Do judo/ˈdʒuːdəʊ/Tập JudoOccasion (n) + on/əˈkeɪʒn/Dịp
Do karate/kəˈrɑːti/karateA piece of cakeDễ ợt
Do gymnastics/dʒɪmˈnæstɪksTập thể dụcUsual (a)/'ju:ʒl/Thông thường
Do gardening/´ga:dniη/Làm vườnunusual (a)/ʌn´ju:ʒuəl/Khác thường
Do athletics/æθ'letiks/Điền kinhStrange (a)/streɪndʒ/Lạ
Hobby (n)/'hɒbi/Sở thíchFragile (a)/ˈfrædʒaɪl/Dễ vỡ
Takeup(a hobby)Bắt đầu sở thích
Art gallery (n)Phòng trưng
bày nghệ thuật
1712152010784.png

THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--TỪ VỰNG NGỮ PHÁP TA7 global.docx
    384 KB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 7 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh lớp 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 global success tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 thí điểm tài liệu học tiếng anh lớp 7 tài liệu nghe tiếng anh b1 tài liệu on tập tiếng anh lớp 7 thí điểm tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 7 unit 3 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu on thi hsg tiếng anh 7 tài liệu on thi tiếng anh bậc 3 tài liệu thi tiếng anh b1 có đáp án tài liệu tiếng anh 7 tài liệu tiếng anh 7 global success tài liệu tiếng anh b1 tài liệu tiếng anh b1 hutech tài liệu tiếng anh b1 khung châu âu tài liệu tiếng anh b2 tài liệu tiếng anh bằng b tài liệu tiếng anh cho bé tài liệu tiếng anh cho bé 3 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé 4 5 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé lớp 1 tài liệu tiếng anh cho bé lớp 2 tài liệu tiếng anh cơ bản tài liệu tiếng anh cơ bản cho người mất gốc tài liệu tiếng anh lớp 7 tài liệu tiếng anh lớp 7 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 7 có đáp an
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,203
    Bài viết
    37,672
    Thành viên
    139,935
    Thành viên mới nhất
    Nguyễn Thúy 88

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top