- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 87,511
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Tổng hợp từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 7 global success được soạn dưới dạng file word gồm 27 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
L1 – E7 – THE TOPIC: MY HOBBY
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
L1 – E7 – THE TOPIC: MY HOBBY
N0 | WORDS/PHRASE | MEANINGS | ||
| carve (v) / kɑːv / | chạm, khắc | ||
carved / carving (a) / kɑːvd / | được chạm, khắc | |||
| decorate sth (v) | trang trí | ||
decoration | sự trang trí | |||
| complete (v) | hoàn thành xong (cái gì đó) | ||
Complete/ly (a/adv) | Hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn | |||
completion | sự hoàn thành xong | |||
| nature | tự nhiên | ||
Natural (a) | ||||
| Arrange (v)/ (arrange flowers) | Sắp xếp, sắp đ
| ||
Arrangement | Sự sắp xếp | |||
| intend (v) | có ý định sẽ (làm gì đó) | ||
intent /in'tent/(a)/ to be intent on+V-ing | ý định/ đeo đuổi, miệt mài, chăm chú vào | |||
intention /in'tenʃn/ | ý định, mục đích | |||
| Result /ri'zʌlt/ | kết quả | ||
Result (v) + from/ (in) | do bởi, do… mà ra/ dẫn đến, kết quả là | |||
| special (occasions)(a) | (các dịp) đặc biệt | ||
speciality /,spəʃi'æliti/ | đặc trưng, nét đặc biệt, đặc sản | |||
specialise /'speʃəlaiz | chuyên hoá, chuyên môn hoá về | |||
| monopoly / play monopoly/ mə'nɒpəli / | sự độc quyền/ chơi cờ tỉ phú | ||
| foreign languages | ngoại ngữ | ||
| display sth | trưng bày cái gì đó | ||
| Vase/ bowl/ clay/ wood | bình hoa/ tô chén/ đất sét/ gỗ | ||
| gifts = presents | quà | ||
| amazing = wonderful | tuyệt vời | ||
| fragile (a) / 'frædʒaɪl / | dễ vỡ | ||
| strange (a) / streɪndʒ / | lạ | ||
| unique (a) / jʊˈni:k / unusual (a) / ʌn'ju:ʒuəl / | độc đáo/ không như bình thường | ||
| briefly | ngắn gọn | ||
| collage / 'kɒlɑːʒ / | bức tranh tạo thành từ nhiều tranh | ||
| share (v)/ ~the same hobby | chia sẻ/ Có chung (sở thích) | ||
| mountain climbing | leo núi | ||
| skating / 'skeɪtɪŋ / | trượt pa tanh | ||
| surfing / go surfing/ 'sɜːfɪŋ / | lướt sóng | ||
| gardening / do gardening | làm vườn | ||
| horse-riding / hɔːs, 'raɪdɪŋ / | cưỡi ngựa | ||
| ice-skating / aɪs, 'skeɪtɪŋ / | trượt băng | ||
| making model/ 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl | làm mô hình | ||
| making pottery/ 'meɪkɪŋ 'pɒtəri | nặn/ làm đồ gốm | ||
| arranging flowers/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ | cắm hoa | ||
| bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ | quan sát chim chóc | ||
| board game /bɔːd ɡeɪm / | trò chơi trên bàn cờ | ||
| Melody/ sweet melodies/ 'melədi / | giai điệu/ Những giai điệu ngọt ngào | ||
| keep fit | giữ dáng | ||
| (come/go) upstairs # downstairs | (Lên) lầu # xuống lầu | ||
| make models | Làm mô hình | ||
| egg-shells | Vỏ (trứng vịt, gà, …) | ||
| a piece of cake (idiom) a piece of (…,information) | dễ ợt/ Chuyện nhỏ, Chuyện quá dễ dàng Một mẫu (bánh, thông tin,….) |
Collect (v) | /kəˈlekt/ | Sưu tầm (v) | Paint (v) | /peint/ | Sơn, vẽ (v) |
Collection | /kəˈlekʃn/ | Sự / bộ sưu tập | Painting | Sự vẽ, bức họa | |
Collector | /kəˈlektə(r)/ | Người sưu tầm | Go swimming | Bơi | |
Arrange (v) | əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp (v) | Go running | Chạy | |
Arrangement | /ə´reindʒmənt | Sự sắp xếp (v) | Go sailing | /ˈreɪsɪŋ/ | Đi thuyền buồm |
Climb (v) | /klaɪm/ | Trèo, leo (v) | Go motor racing | /ˈməʊtə(r) | Đua mô tô |
Climber | Người leo trèo | Go skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt băng | |
Climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | Sự leo trèo | Go ice-skating | aɪs ˈskeɪtɪŋ | |
Melody | /ˈmelədi/ | Giai điệu | Go fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Play football/soccer | /ˈfʊtbɔːl/ | Chơi bóng đá | Go camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ | Go surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | climbing mountain | ˈmaʊntən/ | Leo núi |
baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày | horse-riding | hɔrs´raidiη | Cưỡi ngựa |
volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền | Bird-watching | /bɜːd/ | Quan sát chim |
table tennis | /ˈteɪbl/ /ˈtenɪs/ | Bóng bàn | Monopoly | məˈnɒpəli | Cờ tỷ phú |
board games | /bɔːd /ˈgeɪmz/ | Trò chơi bàn cờ | Doll | /dɒl/ | Búp bê |
the guitar | /ɡɪˈtɑː(r)/ | Chơi ghi ta | Eggshell | /ˈeɡʃel/ | Vỏ trứng |
the piano | /piˈænəʊ/ | Chơi piano | Model | /ˈmɒdl/ | Mô hình |
Do judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | Tập Judo | Occasion + on | /əˈkeɪʒn/ | Dịp |
Do karate | /kəˈrɑːti/ | karate | A piece of cake | Dễ ợt | |
Do gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks | Tập thể dục | Usual (a) | /'ju:ʒl/ | Thông thường |
Do gardening | /´ga:dniη/ | Làm vườn | unusual (a) | /ʌn´ju:ʒuəl/ | Khác thường |
Do athletics | /æθ'letiks/ | Điền kinh | Strange (a) | /streɪndʒ/ | Lạ |
Hobby | /'hɒbi/ | Sở thích | Fragile (a) | /ˈfrædʒaɪl/ | Dễ vỡ |
Takeup(a hobby) | Bắt đầu sở thích | ||||
Art gallery | Phòng trưng bày nghệ thuật |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!