Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,949
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 5 global success CẢ NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 61 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
CLASSROOM LANGUAGES
Stand up: Đứng lên
Sit down: Ngồi xuống
Come in: Mời vào, vào đi
May I come in, please? Em xin phép vào lớp được không ạ? Don’t talk, please = Be quiet, please. Không nói chuyện
Teacher, May I ask a question? Cô ơi em hỏi được không ạ?
May I go out? Em xin phép ra ngoài được không ạ?
Come here: Lại đây.
Open your book at page... Mở sách trang.....
Close your book. Gấp sách lại
Sorry, I’m late. Xin lỗi em đến trễ.
Make a line/ a circle: Xếp thành 1 hàng / 1 vòng tròn
Put your book away. Cất sách đi
Are you ready to start? Các em sẵn sàng để bắt đầu chưa?
Put your hands up/down. Giơ tay lên/xuống
Pay attention, class. Cả lớp, hãy chú ý
Listen to me. Hãy lắng nghe.
Repeat after me. Nhắc lại theo cô.
Again, please. Lặp lại lần nữa
You have 5 minutes to do this. Các em có 5 phút để làm bài tập này Who’s next? Ai tiếp theo?
It’s time to finish. Đến lúc hoàn thành bài rồi.
Have you finished? Các em xong chưa?
Let’s check your answer. Kiểm tra lại câu trả lời của mình. Do you understand? Các em có hiểu ko?
I don’t understand. Em không hiểu.
What did you say? Cô vừa nói gì?
One more time, please. 1 lần nữa.
Make groups of four. Nhóm 4 người.
Work in pairs/ groups. Làm việc theo cặp/ nhóm Work individually/ by yourself Làm việc cá nhân



Kí hiệu viết tắt và quy ƣớc

(n): Danh từ
(adj): Tính từ
(v): Động từ
(v.phr): Cụm động từ
(adv): Trạng từ
(pre): Giới từ
(Conj): liên từ
To be: Động từ to be : is / am / are
V-ing: Động từ thêm – ing
V-inf: Động từ nguyên mẫu



VOCABULARY

EnglishPronunciationVietnamese
1yourselfpro/jɔːˈself/bản thân bạn
2baseballn/ˈbeɪsbɔːl/bóng chày
3basketballn/ˈbɑːskɪtbɔːl/bóng rổ
4beautifullyadv/ˈbjuːtɪfli/đẹp, hay
5cityn/ˈsɪti/thành phố
6classn/klɑːs/lớp học
7colourn/ˈkʌlə(r)/màu sắc
8countrysiden/ˈkʌntrisaɪd/nông thôn
9dolphinn/ˈdɒlfɪn/cá heo
10favouriteadj/ˈfeɪvərɪt/yêu thích
11introducev/ˌɪntrəˈdjuːs/giới thiệu
12jumpv/dʒʌmp/nhảy
13pandan/ˈpændə/gấu trúc
14sandwichn/ˈsænwɪtʃbánh mì kẹp
15sports centern/ˈspɔːts sentə(r)/trung tâm thể thao
16subjectn/ˈsʌbdʒɪkt/môn học
17swimmingn/ˈswɪmɪŋ/bơi lội
18table tennisn/ˈteɪbl tenɪs/môn bóng bàn
19yesterdayadv/ˈjestədeɪ/ngày hôm qua

GRAMMAR
1717217125991.png


1717217136235.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn - -TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP TA5.docx
    3.6 MB · Lượt xem: 4
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    giải tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 5 giáo trình tiếng anh lớp 5 giáo trình tiếng anh lớp 5 mới sách tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 5 tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 5 tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 5 tập 1 tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 5 victoria tài liệu dạy thêm tiếng anh lớp 5 tài liệu dạy tiếng anh lớp 5 tài liệu học tiếng anh lớp 5 tài liệu luyện nghe tiếng anh lớp 5 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 5 tài liệu ôn thi tiếng anh lớp 5 tài liệu tiếng anh cho học sinh lớp 5 tài liệu tiếng anh lớp 5 tài liệu tiếng anh lớp 5 lên 6 tài liệu toán lớp 5 kì 2 tài liệu toán tiếng anh lớp 5 tài liệu điện tử tiếng anh lớp 5 tải sách tiếng anh lớp 5 family and friends
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,940
    Bài viết
    38,404
    Thành viên
    145,085
    Thành viên mới nhất
    Trần Ngô Phương Thùy
    Top