- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,441
- Điểm
- 113
tác giả
TUYỂN TẬP 10 Đề thi thử tốt nghiệp thpt môn toán 2024 CÁC TỈNH CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm 10 FILE trang. Các bạn xem và tải Đề thi thử tốt nghiệp thpt môn toán 2024 về ở dưới.
Họ, tên thí sinh:...................................................................................Số báo danh: ....................................
Câu 1: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D.
Câu 3: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Câu 4: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số có ba điểm cực trị?
A. 3. B. 2. C. . D. 4.
Câu 7: Cho hàm số có đạo hàm , . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Khi đó tổng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới đây
Khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho hàm số có bảng biến thiên được cho dưới đây.
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Tìm tổng tất cả các giá trị của tham số để đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận.
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho biểu thức , với . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho và là các số thực dương, khác . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 18: Biết . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Tìm đạo hàm của hàm số: .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Phương trình có hai nghiệm phân biệt là và . Tổng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Gọi là tập nghiệm của phương trình trên . Tổng các phần tử của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 28: Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Tổng số mặt và số cạnh của hình chóp ngũ giác là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Thể tích của khối tứ diện có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho hình chóp có đáy là hình vuông có cạnh bằng , , . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam gác vuông tại và . Thể tích khối lăng trụ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , và . Gọi là điểm nằm trên cạnh . Tính thể tích khối chóp theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Thể tích khối nón có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là và chiều cao là . Thể tích của khối nón có đỉnh và đáy là đường tròn nội tiếp tứ giác bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Khi quay hình chữ nhật xung quanh cạnh thì đường gấp khúc tạo thành một hình trụ. Bán kính hình trụ được tạo thành bằng độ dài đoạn thẳng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh Diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn và , thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông. Gọi và là hai điểm lần lượt nằm trên hai đường tròn và . Biết và khoảng cách giữa và bằng . Bán kính đáy của hình trụ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho hàm số liên tục trên , đồ thị hàm số được cho như hình vẽ dưới đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho hàm số bậc bốn có . Biết đồ thị hàm số được cho như hình dưới đây
A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hàm số , . Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn . Biết Tổng bình phương các giá trị của thoả mãn yêu cầu đề bài bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Cho hàm số có đồ thị như hình dưới.
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cho thỏa mãn . Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho một miếng tô \
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề có 7 trang) | KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 Năm học: 2023 -2024 Bài thi môn: Toán 12 Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề |
|
Câu 1: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên ?
A. . B. . C. . D.
Câu 3: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng . D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
Câu 4: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của như sau:
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để hàm số có ba điểm cực trị?
A. 3. B. 2. C. . D. 4.
Câu 7: Cho hàm số có đạo hàm , . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . Khi đó tổng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Cho hàm số liên tục trên và có bảng biến thiên như hình dưới đây
Khi đó giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho hàm số có bảng biến thiên được cho dưới đây.
Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Tìm tổng tất cả các giá trị của tham số để đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận.
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số và đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Cho biểu thức , với . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho và là các số thực dương, khác . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 18: Biết . Tính theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Tìm đạo hàm của hàm số: .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Phương trình có nghiệm là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Nghiệm của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Phương trình có hai nghiệm phân biệt là và . Tổng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Gọi là tập nghiệm của phương trình trên . Tổng các phần tử của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 28: Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Tổng số mặt và số cạnh của hình chóp ngũ giác là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Thể tích của khối tứ diện có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Cho hình chóp có đáy là hình vuông có cạnh bằng , , . Tính thể tích khối chóp .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam gác vuông tại và . Thể tích khối lăng trụ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , và . Gọi là điểm nằm trên cạnh . Tính thể tích khối chóp theo .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Thể tích khối nón có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Cho hình chóp tứ giác đều có cạnh đáy là và chiều cao là . Thể tích của khối nón có đỉnh và đáy là đường tròn nội tiếp tứ giác bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Khi quay hình chữ nhật xung quanh cạnh thì đường gấp khúc tạo thành một hình trụ. Bán kính hình trụ được tạo thành bằng độ dài đoạn thẳng nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh Diện tích toàn phần của hình trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn và , thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông. Gọi và là hai điểm lần lượt nằm trên hai đường tròn và . Biết và khoảng cách giữa và bằng . Bán kính đáy của hình trụ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Cho hàm số liên tục trên , đồ thị hàm số được cho như hình vẽ dưới đây.
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho hàm số bậc bốn có . Biết đồ thị hàm số được cho như hình dưới đây
Xét hàm số . Đặt là số điểm cực đại và là số điểm cực tiểu của hàm số . Tính giá trị biểu thức .A. . B. . C. . D. .
Câu 41: Cho hàm số , . Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn . Biết Tổng bình phương các giá trị của thoả mãn yêu cầu đề bài bằng bao nhiêu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 42: Cho hàm số có đồ thị như hình dưới.
Khẳng định nào sau đây đúng?A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Cho hàm số liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số để phương trình có nghiệm thuộc khoảng ?A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cho thỏa mãn . Giá trị của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Cho một miếng tô \
THẦY CÔ TẢI NHÉ!