- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,427
- Điểm
- 113
tác giả
TUYỂN TẬP 24 Đề kiểm tra giữa học kì 2 toán 12 CÓ ĐÁP ÁN, MA TRẬN NĂM 2023-2024 SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN được soạn dưới dạng file word gồm 24 FILE trang. Các bạn xem và tải đề kiểm tra giữa học kì 2 toán 12 về ở dưới.
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1. Mặt phẳng có véc tơ pháp tuyến là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Xét . Bằng cách đặt , khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho là một nguyên hàm của trên khoảng thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 6. Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7. Mặt phẳng có véc tơ pháp tuyến và đi qua điểm có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 9. Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 10. Trong không gian , phương trình nào sau đây không phải là phương trình mặt cầu?
A. B.
C. D.
Câu 11. Cho hàm số xác định trên , thỏa mãn và . Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Mặt phẳng và , giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số trên khoảng là
A. B. C. D.
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. D.
Câu 15. Một xe ô tô đang đi với vận tốc thì người lái xe bắt đầu đạp phanh, từ thời điểm đó xe chuyển động chậm dần đều với vận tốc , ở đó tính bằng giây. Quãng đường ô tô dịch chuyển từ lúc đạp phanh đến lúc dừng hẳn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho hàm số Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. D. .
Câu 18. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Số nghiệm nguyên của bất phương trình là
A. Vô số. B. . C. . D. .
Câu 20. Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Trong không gian , mặt cầu tâm và tiếp xúc với mặt phẳng có phương trình
A. B.
C. D.
Câu 22. Mặt cầu có tọa độ tâm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho , với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho . Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho hàm số liên tục trên . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Trong không gian , cho hình hộp có , , . Toạ độ trọng tâm tam giác là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hàm số liên tục và không âm trên thỏa mãn và . Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn Biết rằng giá trị của biểu thức có dạng . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn và với mọi . Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Một gia đình muốn làm cái cổng (như hình vẽ).
Phần phía trên cổng có hình dạng là một parabol với , phần phía dưới là một hình chữ nhật có kích thước . Giả sử giá để làm phần cổng được tô màu là đ/m2 và giá để làm phần cổng phía trên là đ/m2. Số tiền gia đình đó phải trả là
A. đ. B. đ. C. đ. D. đ.
Câu 32. Trong không gian , mặt cầu có tâm là
A. B. C. D.
Câu 33. Biết với là các số hữu tỷ. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho là hình phẳng giới hạn bởi các đường , và trục hoành (phần kẻ dọc trong hình vẽ). Diện tích của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho hàm số gọi là đạo hàm của hàm số và . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho mặt phẳng . Mặt phẳng nào dưới đây song song với ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 38. Trong không gian , cho mặt cầu và điểm Xét các điểm thuộc sao cho đôi một vuông góc với nhau. Thể tích của khối tứ diện có giá trị lớn nhất bằng
A. B. C. D.
Câu 39. Phương trình mặt phẳng chứa trục và vuông góc với là
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Trong không gian , cho hai điểm và . Phương trình mặt cầu đường kính AB là
A. B.
C. D.
Câu 41. Trong không gian , tọa độ của vectơ vuông góc với hai vectơ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng ( phần tô đậm trong hình vẽ dưới đây) được tính theo công thức nào dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 43. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 44. Viết công thức tính thể tích của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục và hai đường thẳng , xung quanh trục .
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Mặt phẳng đi qua điểm M có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Phương trình mặt phẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Khoảng cách từ gốc tọa độ đến mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Trong không gian , cho ba điểm . Tọa độ trọng tâm của tam giác là
A. . B. . C. . D. .
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN Trường THPT Lương Ngọc Quyến | ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II NĂM HỌC 2023-2024 MÔN: TOÁN, LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) | |
Mã đề thi 001 | ||
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên học sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1. Mặt phẳng có véc tơ pháp tuyến là
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Xét . Bằng cách đặt , khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho là một nguyên hàm của trên khoảng thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. B.
C. D.
Câu 6. Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 7. Mặt phẳng có véc tơ pháp tuyến và đi qua điểm có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 9. Cho . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 10. Trong không gian , phương trình nào sau đây không phải là phương trình mặt cầu?
A. B.
C. D.
Câu 11. Cho hàm số xác định trên , thỏa mãn và . Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Mặt phẳng và , giá trị của là
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Họ nguyên hàm của hàm số trên khoảng là
A. B. C. D.
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. D.
Câu 15. Một xe ô tô đang đi với vận tốc thì người lái xe bắt đầu đạp phanh, từ thời điểm đó xe chuyển động chậm dần đều với vận tốc , ở đó tính bằng giây. Quãng đường ô tô dịch chuyển từ lúc đạp phanh đến lúc dừng hẳn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho hàm số Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. . B. .
C. D. .
Câu 18. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Số nghiệm nguyên của bất phương trình là
A. Vô số. B. . C. . D. .
Câu 20. Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Trong không gian , mặt cầu tâm và tiếp xúc với mặt phẳng có phương trình
A. B.
C. D.
Câu 22. Mặt cầu có tọa độ tâm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho , với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Cho . Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho hàm số liên tục trên . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Trong không gian , cho hình hộp có , , . Toạ độ trọng tâm tam giác là
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Cho hàm số liên tục và không âm trên thỏa mãn và . Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn Biết rằng giá trị của biểu thức có dạng . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn và với mọi . Tích phân bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Một gia đình muốn làm cái cổng (như hình vẽ).
Phần phía trên cổng có hình dạng là một parabol với , phần phía dưới là một hình chữ nhật có kích thước . Giả sử giá để làm phần cổng được tô màu là đ/m2 và giá để làm phần cổng phía trên là đ/m2. Số tiền gia đình đó phải trả là
A. đ. B. đ. C. đ. D. đ.
Câu 32. Trong không gian , mặt cầu có tâm là
A. B. C. D.
Câu 33. Biết với là các số hữu tỷ. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Cho là hình phẳng giới hạn bởi các đường , và trục hoành (phần kẻ dọc trong hình vẽ). Diện tích của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Cho hàm số gọi là đạo hàm của hàm số và . Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 37. Cho mặt phẳng . Mặt phẳng nào dưới đây song song với ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 38. Trong không gian , cho mặt cầu và điểm Xét các điểm thuộc sao cho đôi một vuông góc với nhau. Thể tích của khối tứ diện có giá trị lớn nhất bằng
A. B. C. D.
Câu 39. Phương trình mặt phẳng chứa trục và vuông góc với là
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Trong không gian , cho hai điểm và . Phương trình mặt cầu đường kính AB là
A. B.
C. D.
Câu 41. Trong không gian , tọa độ của vectơ vuông góc với hai vectơ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng ( phần tô đậm trong hình vẽ dưới đây) được tính theo công thức nào dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 43. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 44. Viết công thức tính thể tích của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số , trục và hai đường thẳng , xung quanh trục .
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Mặt phẳng đi qua điểm M có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Phương trình mặt phẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Khoảng cách từ gốc tọa độ đến mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Nếu thì bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Trong không gian , cho ba điểm . Tọa độ trọng tâm của tam giác là
A. . B. . C. . D. .
THẦY CÔ TẢI NHÉ!