Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

MÔN TIẾNG ANH

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
83,142
Điểm
113
tác giả
TUYỂN TẬP 30 Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 CHƯƠNG TRÌNH MỚI được soạn dưới dạng file word gồm 30 thư mục file trang. Các bạn xem và tải Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 về ở dưới.
CHUYÊN ĐỀ I: THÌ ĐỘNG TỪ

A. SUMMARIES OF TENSES



Thì
Cách dùng
Công thức
Từ nhận biết
1. Thì
hiện
tại
đơn
- diễn tả hành động thường xuyên xảy ra.
- diễn tả thói quen.
- diễn tả thời gian biểu, lịch trình, thông báo.
- diễn tả sự thật, chân lí.
- diễn tả nghề nghiệp, sở thích, nguồn gốc, bình phẩm.
V(bare): I/ số nhiều
V
V(s/es): số ít
S + V am: I
be is: số ít
are: số nhiều
Thành lập phủ định và nghi vấn:
* V (do/does):
(-): S + do/does + not + V(bare)
(?): Do/does + S + V (bare)?
* Be (am/ is/ are):
(-): S + am/is/ are + not +…………
(?): Am/is/are + S +………….?
- seldom/ rarely/ hardly
- sometimes/ occasionally
- often/ usually/ frequently
- always/ constantly
- ever
- never
- every
2. Thì
quá
khứ
đơn
- diễn tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại.
- diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
- diễn tả hồi ức, kỉ niệm.
Ved/V(cột 2)
S + V was: số ít
Be
were: số nhiều
Thành lập phủ định và nghi vấn:
* V(did):
(-): S + did+ not+ V(bare)
(?): Did + S +V (bare) +?
* Be (was/were):
(-): S + was/were + not +……
(?): Was/were + S + …….?
- ago
- last
- yesterday
- in + một mốc thời gian trong quá khứ (in 2000...)
3. Thì tương tai đơn
- diễn tả những hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- diễn tả những dự đoán.
- diễn tả lời hứa.
S + will + V(bare)
Thành lập phủ định và nghi vấn:
(-): S + will + not + V(bare)
(?): Will + S + V (bare)?
- tomorrow
- next
- soon
- in + một khoảng thời gian (in an hour...)
4. Thì
hiện
tại
tiếp
diễn
- diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (có kế hoạch từ trước).
- diễn tả sự thay đổi của thói quen.
- diễn ta sự ca thán, phàn nàn.
S+ am/is/are + V-ing
Thành lập phủ định và nghi vấn:
(-): S + am/is/are + not + V-ing
(?): Am/ is/ are + S + V-ing?
- now
- at the moment
- at present
- right now
- look /hear (!)
5. Thì
quá
khứ
tiếp
diễn
- diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào, hành động nào xảy ra trước chia thì quá khử tiếp diễn, hành động nào xảy ra sau chia thì quá khứ đơn.
S + was/were + Ving
Thành lập phủ định và nghi vấn:
(-): S+ was/ were + not + V-ing
(?): Was/ were + S+ V-ing?
- giờ + trạng từ quá khứ (at 3 pm yesterday...)
- at this/that time + trạng từ quá khứ ( at this time last week....)
6. Thì
tương
tai
tiếp
diễn
- diễn tả hành động đang diễn ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- diễn tả hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác xen vào, hành động nào xảy ra trước chia thì tương lai tiếp diễn, hành động nào xảy ra sau chia thì hiện tại đơn.
S + will + be + Ving
Thành lập phủ định và nghi vẩn:
(-): S + will + not + be + Ving
(?): Will + S + be + Ving?
- giờ + trạng từ tương lai (at 3 pm tomorrow...)
- at this/that time + trạng từ tương lai
(at this time next week....)
7. Thì
hiện
tại
hoàn
thành
- diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian.
- diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
- diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để lại dấu hiệu hoặc hậu quả ở hiện tại.
- diễn tả những trải nghiệm.
- diễn tả những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài tới hiện tại và vẫn còn có khả năng sẽ tiếp diễn trong tương lai.
S + have/ has + V(pp)
(have: I / số nhiều
has: số ít)
Thành lập phủ định và nghi vấn:
(-): S+ have/ has + not + V(pp)
(?): Have/ Has + S + V(pp)?
- for
- since
- ever
- never
- so far
- recently
- lately
- before (đứng cuối câu)
- up to now/ up to present/ until now
- yet
- just
- already
8. Thì
quá
khứ
hoàn
thành
- diễn tả những hành động xảy ra và hoàn thành trước hành động khác trong quá khứ.S + had + V(pp)
Thành lập phủ định và nghi vấn:
(-): S + had + not + V(pp)
(?): Had + S + V(pp)?
- before/by the time (trước chia quá khứ hoàn thành, sau chia quá khứ đơn).
- after (trước chia quá khứ đơn, sau chia quá khứ hoàn thành).
9. Thì tương lai hoàn thành
- diễn tả hành động sẽ được hoàn thành trước khi một hành động khác xảy đến.S + will + have + V(pp)
Thành lập phủ định và nghi vấn:
(-): S + will + not + have + V(pp)
(?): Will + S + have + V (pp)?
10.
Thì
hiện
tại
hoàn
thành
tiếp diễn
- nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tới hiện tại (có thể tiếp diễn trong tương lai).S + have/has + been + Ving
Thành lập phủ định và nghi vấn:
(-): S + have/has + not + been + V-ing
(?): Have/has + S + been + V-ing?
- all day/week....
- almost every day this week...
- in the past year...
11.
Thì
quá
khứ
hoàn
thành
tiếp
diễn
nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã xảy ra trong quá khử và kết thúc trước một hành động quá khứ khác.S + had + been + Ving
Thành lập phủ định và nghi vấn:
(-): S + had + not + been + Ving
(?): Had + S + been + Ving?
- until then
- prior to that time
12.
Thì
tương
lai
hoàn
thành
tiếp
diễn
nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và kết thúc trước một hành động tương lai khác.S + will + have + been + Ving
Thành lập phủ định và nghi vấn:
(-): S + will + not + have + been + Ving
(?): Will + S + have+ been + Ving?




B. PRACTICE EXERCISES


I. THE PRESENT TENSES

Exercise 1 :

Complete the following sentences using the forms of present simple tense of verbs in brackets.

Question 1
: The earth_goes__?__(go) around the sun.

Question 2 : Angela usually_____(leave) for work at 8:00 A.M.

Question 3 : Liz_____(get up) at 6 o’clock every morning.

Question 4 : In the summer, John often_____(play) tennis once or twice a week.

Question 5 : What time you usually_____(get) home after work?

Question 6 : The swimming pool_____(open) at 9:00 and_____(close) at 6:30 every day.

Question 7 : Every year I_____(visit) Britain to improve my English.

Question 8 : In the United State, elementary education is compulsory. All children _____ (study) six years of elementary school.

Question 9 : I_____(not like) feel going to the library to study this afternoon.

Question 10 : American people usually_____(have) their biggest meal in the evening.

Question 11 : - Can you tell me when the train for HCM city_____(leave)? - In fifteen minutes. At 7.05.

Question 12 : Of course, you are Lisa, aren’t you? I_____(recognize) you now.

Question 13 : I can see from what you say that your mornings are very busy! But what you (do)_____in the afternoons?

Question 14 : Before our director_____(come back), I_____(want) to remind

everyone that we should not use the internet on personal purposes.

Question 15 : - Are you writing to him now?

- Yes, I always_____(write) to him on his birthday. You_____ (want) to send any message?

- Certainly.



Exercise 2 :

Complete the following sentences using the forms of the present continuous tense of verbs in brackets.

Question 1
: It_____(rain) heavily now.

Question 2 : My brother_____(get) married next week.

Question 3 : He is late again. He always_____(come) to class late.

Question 4 : She_____(take) the exam tomorrow.

Question 5 : Look! It_____(get) dark. Hurry up! It_____(rain) in a few minutes.

Question 6 : Please don’t make so much noise. I_____(work).

Question 7 : I_____(read) an interesting book at the moment. I will lend it to you when I’ve finished it.

Question 8 : Sarah_____(work) this week? - No, she is on vacation.

Question 9 : The population of the world_____(rise) very fast.

Question 10 : I_____(work) on the project of reconstructing city at present.

Question 11 : She is on vacation in France. She_____(have) a great time and doesn’t want to come back.

Question 12 : Tom_____(look) for Ann. Do you know where she is?

Question 13 : I_____(think) of my mother, who has devoted her whole life to our family.

Question 14 : It is time we turned on the central heating. It_____(get) colder every day.

Question 15 : -I_____(go) out to get an evening paper.

- But it_____(rain).

- Why don’t you wait till the rain stops?



Exercise 3 :

Complete the following sentences using the present perfect forms of the verbs in brackets.

Question 1
: She_____(learn) English for three years.

Question 2 : I’m hungry. I_____(not eat) anything since breakfast.

Question 3 : He never_____(drive) a car before.

Question 4 : We_____(know) each other since we were at high school.

Question 5 : Everything is going well. We_____(not have) any problem so far.

Question 6 : I_____(drink) four cups of coffee today.

Question 7 : John_____(live) in Denver since 2017.

Question 8 : - You ever_____(climb) Mount Everest?

- No, I haven’t. But I’m sure I will, if I have a chance.

Question 9 : It is nice to see you again. We_____(not see) each other for a long time.

Question 10 : I_____(forget) my key. I can’t unlock the door now.

Question 11 : Eric is calling his girlfriend again. That is the third time he_____(call) her this evening.

Question 12 : The police_____(arrest) two men in connection with the robbery.

Question 13 : Susan really loves that film. She_____(see) it eight times!

Question 14 : You already_____(read) the book? What do you think?

Question 15 : I_____(not go) to a zoo before. It is a nice feeling to go somewhere you never_____(be) before.



Exercise 4 :

Complete the following sentences using the present perfect continuous forms of the verbs in brackets.

Question 1
: He_____(wait) all the morning.

Question 2 : Richard_____(do) the same job for 20 years.

Question 3 : I_____(study) English for six months.

Question 4 : Mike_____(work) in Las Vegas for the last few months.

Question 5 : It_____(rain) since lunchtime.
1719415830913.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--TONG ON NGU PHAP TIENG ANH - 30 chuyên đề 1,2,3,4,5.zip
    1 MB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn--TONG ON NGU PHAP TIENG ANH - 30 chuyên đề 6,7,8,9,10,11.zip
    1.3 MB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn--TONG ON NGU PHAP TIENG ANH - 30 chuyên đề 12-22.zip
    2.4 MB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn--TONG ON NGU PHAP TIENG ANH - 30 chuyên đề 23-30.zip
    3 MB · Lượt xem: 0
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ QUAN TÂM
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    10 đề thi tiếng anh vào 10 35 đề tiếng anh thi vào lớp 10 word bài tập ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh bài tập tiếng anh ôn thi vào 10 bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh (with key) bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2020 bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2021 bộ đề tiếng anh ôn thi vào 10 các dạng bài tập tiếng anh ôn thi vào 10 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 chuyên đề ôn thi tiếng anh vào 10 violet chuyên đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet chuyên đề ôn thi vào 10 tiếng anh file đề thi tiếng anh vào 10 file đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2021 file đề thi vào 10 môn tiếng anh giải ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh giải sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh giải đề thi tiếng anh vào 10 hà nội giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet giáo án ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh học tiếng anh online ôn thi vào lớp 10 hướng dẫn ôn tập thi vào 10 môn tiếng anh hướng dẫn ôn tập thi vào 10 tiếng anh hướng dẫn ôn tập thi vào lớp 10 tiếng anh hướng dẫn ôn thi vào 10 môn tiếng anh hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 tiếng anh kế hoạch ôn thi vào 10 môn tiếng anh kế hoạch ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh kiến thức ôn thi vào 10 môn tiếng anh luyện thi vào 10 môn tiếng anh luyện thi vào 10 môn tiếng anh theo chủ đề luyện thi vào 10 tiếng anh một số đề thi tiếng anh vào 10 ngữ pháp ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 nội dung ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh ôn luyện thi vào 10 môn tiếng anh ôn luyện thi vào 10 tiếng anh ôn luyện thi vào lớp 10 tiếng anh ôn tập kiến thức tiếng anh thi vào 10 ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh pdf ôn tập thi vào lớp 10 tiếng anh ôn thi tiếng anh vào 10 cho người mất gốc ôn thi tiếng anh vào 10 năm 2020 ôn thi tiếng anh vào 10 năm 2021 ôn thi tiếng anh vào 10 theo chuyên đề ôn thi tiếng anh vào lớp 10 có đáp án ôn thi tiếng anh vào lớp 10 hà nội ôn thi tiếng anh vào lớp 10 online ôn thi tiếng anh điều kiện vào lớp 10 ôn thi tuyển sinh vào 10 môn tiếng anh ôn thi vào 10 môn tiếng anh ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2021 ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet ôn thi vào 10 tiếng anh ôn thi vào 10 tiếng anh nguyễn thị chi ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh trắc nghiệm ôn thi vào lớp 10 thpt chuyên tiếng anh ôn thi vào lớp 10 tiếng anh quyển ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh sách ôn luyện thi vào lớp 10 tiếng anh sách ôn thi vào 10 môn tiếng anh sách ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh 2020 sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh chuyên sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh pdf sách tiếng anh ôn thi vào 10 tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet tổng hợp kiến thức ôn thi vào 10 tiếng anh tổng hợp ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 từ vựng tiếng anh ôn thi vào 10 đáp án quyển ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề cương ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề luyện thi vào 10 môn tiếng anh trắc nghiệm đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh hà nội đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh hải phòng đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh năm 2020 đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh trắc nghiệm đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet đề ôn thi vào 10 tiếng anh đề ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh violet đề ôn thi vào lớp 10 tiếng anh đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2019 đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2020 đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2021 đề thi thử tiếng anh vào 10 có đáp án đề thi thử tiếng anh vào 10 mới nhất đề thi tiếng anh tuyển sinh vào 10 đề thi tiếng anh vào 10 bắc giang đề thi tiếng anh vào 10 bắc kạn đề thi tiếng anh vào 10 có đáp an hà nội đề thi tiếng anh vào 10 có đáp án violet đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2018 đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2021 mã đề 119 đề thi tiếng anh vào 10 hải phòng 2020 đề thi tiếng anh vào 10 hồ chí minh đề thi tiếng anh vào 10 khánh hòa 2021 đề thi tiếng anh vào 10 không chuyên đề thi tiếng anh vào 10 không đáp án đề thi tiếng anh vào 10 kiên giang đề thi tiếng anh vào 10 lạng sơn đề thi tiếng anh vào 10 lạng sơn 2020 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2018 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2019 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2020 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2021 đề thi tiếng anh vào 10 lương thế vinh đề thi tiếng anh vào 10 mã 001 đề thi tiếng anh vào 10 mới nhất đề thi tiếng anh vào 10 môn tiếng anh đề thi tiếng anh vào 10 năm 2018 đề thi tiếng anh vào 10 năm 2019 đề thi tiếng anh vào 10 năm 2020 hà nội đề thi tiếng anh vào 10 năm 2021 hà nội đề thi tiếng anh vào 10 nam định đề thi tiếng anh vào 10 ở hà nội đề thi tiếng anh vào 10 online đề thi tiếng anh vào 10 pdf đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2017 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2018 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2019 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2020 đề thi tiếng anh vào 10 phú yên 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi 2020 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2018 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2019 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2020 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quốc gia 2020 đề thi tiếng anh vào 10 sở hà nội đề thi tiếng anh vào 10 thái bình đề thi tiếng anh vào 10 thái nguyên đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa 2019 đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa 2020 đề thi tiếng anh vào 10 tỉnh phú thọ đề thi tiếng anh vào 10 tỉnh quảng ninh đề thi tiếng anh vào 10 trắc nghiệm đề thi tiếng anh vào 10 vietjack đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2019 đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2020 đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2021 đề thi tiếng anh vào 10 violet đề thi tiếng anh vào 10 vndoc đề thi tiếng anh vào 10 vũng tàu đề thi tiếng anh vào 10 yên bái đề thi tiếng anh vào lớp 10 đề thi tiếng anh vào lớp 10 2020 đề thi tiếng anh vào lớp 10 chuyên sư phạm đề thi tiếng anh vào lớp 10 có file nghe đề thi tiếng anh vào lớp 10 khánh hòa đề thi tiếng anh vào lớp 10 khánh hòa 2019 đề thi tiếng anh vào lớp 10 kon tum đề thi tiếng anh vào lớp 10 ở hà nội đề thi tiếng anh vào lớp 10 pdf đề thi tiếng anh vào lớp 10 phú yên đề thi tiếng anh vào lớp 10 tiền giang đề thi tiếng anh vào lớp 10 tỉnh hưng yên đề tiếng anh ôn thi vào 10 có đáp án
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    37,133
    Bài viết
    38,597
    Thành viên
    145,507
    Thành viên mới nhất
    minh âm
    Top