Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
ĐỀ THI TỔNG HỢP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,388
Điểm
113
tác giả
TUYỂN TẬP Đề thi trắc nghiệm toán lớp 12 học kì 1 CÓ ĐÁP ÁN TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH, SỞ GD & ĐT LÂM ĐỒNG được soạn dưới dạng file PDF gồm 24 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Mã đề 101 Trang 1/6

SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH

(Đề thi có 6 trang)

KSCL HỌC KỲ I

NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12

Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 101

Câu 1. Cho hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  7 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng

A. 28 . B. 14 . C. 14

 3

. D. 98

 3

.

Câu 2. Đạo hàm của hàm số y x x    log 13  2 là:

A.

 2

2 1

'

1 ln 3

x

y

x x





 

B.

2

2 1

'

1

x

y

x x





 

C.

 2

1

'

1 ln 3

y

x x



 

D.  

2

2 1 ln 3

'

1

x

y

x x





 

Câu 3. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y x  ln . B. y x  ln . C. y  ex . D. y  ex .

Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x  là

A.   0; . B. 10; . C.   ;10 . D.   10; .

Câu 5. Giá trị của m để hàm số 13 2 – 2 3 – 5  

3

y x mx m x m     đồng biến trên  là.

A. 3 1

4

   m . B. 3 1

4

   m . C. 3

4

m   . D. m 1.

Câu 6. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?

A.3 2 1

2

y x x    . B. 4 2 2 1

2

y x x     . C.4 2 2 1

2

y x x    . D. 3 2 1

2

y x x     .

Câu 7. Tính giá trị biểu thức    

 

2018 2017

2019

4 2 3 . 1 3

1 3

P

 





.

A. 1. B. P22017 . C. 22018 . D. 22019 .



Mã đề 101 Trang 2/6

Câu 8. Cho hình chóp S ABCD . có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a  2 . Thể tích của khối chóp S ABCD . bằng

A.

3

2a 3

V  . B. V a  23 . C.

23

a 4

V  . D.

23

a 6


V  .
Câu 9. Cho khối nón có bán kính đáy r  2 và chiều cao h  4 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 16 . B. 8 . C. 8 . D.  .
3

16

3

Câu 10. Cho hàm số bậc bốn y f x    có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Số nghiệm của phương trình   1

2

f x   là

A. 3. B. 4 . C. 2 . D. x 1.

Câu 11. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2 log 2 2 log 3 2 2 2     x x    2 trên  . Tổng các phần tử của S bằng

A. 8 2  . B. 6 2  . C. 4 2  . D. 8.

Câu 12. Giải bất phương trình log 3 1 32   x   .

A. x  3 B. x  3 C. 1 3

3

  x D. 10

3

x 

Câu 13. Cho phương trình 4 2 3 0. x x   1 Khi đặt t  2x ta được phương trình nào sau đây

A. 4 3 0 t   B. t t2    3 0 C. t t2    2 3 0 D. 2 3 0 t t2  

Câu 14. Với các số thực dương a b , bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log log

log

a a

b b

 . B. log logb loga a b

  . C. log log log   ab a b   . D.

log log .log   ab a b  .

Câu 15. Nghiệm của phương trình log 2 23   x   là

A. 8. B. x  11. C. x  7 . D. x  10.

Câu 16. Cho các hàm số lũy thừa y x  , y x  , y x  có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề đúng là

A.       1 . B.       1 . C.       1 . D.       1 .

Câu 17. Nghiệm của phương trình log 2 23   x  là



Mã đề 101 Trang 3/6

A. x  4 . B. 9

2

x  . C. x  9 . D. x  8.

Câu 18. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y x x    4 2 2 3 trên đoạn     0; 3 .

A. M 1 B. M  8 3 C. M  6 D. M  9

Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 x  là

A. ;log 2 3 . B. log 2; 3 . C. ;log 3 2 . D. log 3; 2 .

Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y 13x

A. y 13x B. y 13 ln13 x C. y x   .13x1 D. 13

ln13

x

y 

Câu 21. Cho khối trụ có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  5. Thể tích của khối trụ đã cho bằng

A. 30 . B. 45 . C. 15 . D. 5 .

Câu 22. Cho khối lăng trụ đứng ABC A B C . ' ' ' có đáy là tam giác đều cạnh 2a và AA a ' 3  (minh họa như hình vẽ bên). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

A. 6 3a3. B. 2 3 . a3

C. 3 3a3 . D. 3a3.

Câu 23. Cho hình nón Ncó đỉnh S , bán kính đáy bằng 3a và độ dài đường sinh bằng 4a . Gọi T 

là mặt cầu đi qua S và đường tròn đáy của N. Bán kính của T bằng

A. 2 10

3

a

. B. 13a . C. 16 13

13

a

. D. 8 13

13

a

.

Câu 24. Diện tích của một mặt cầu bằng 16 cm2. Bán kính của mặt cầu đó là.

A. 6cm . B. 2cm . C. 8cm . D. 4cm .

Câu 25. Tập xác định của hàm số  

1 2 y x  1 là

A. 0; . B.    ; . C. 1; . D. 1; .


Câu 26. Tìm đạo hàm của hàm số:3y x   ( 1) 2 2x 
A.x
1 4

3 4

B.

1

3 2 2

( 1) 2

C.

1 2

3

(2 )

2

x D.

1

3 ( 1) x x2  2

Câu 27. Cho hàm số f x  có đạo hàm f x x x x mx      2 2 1 2 5  . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên

của m để hàm số có đúng một điểm cực trị?

A. 0 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .

Câu 28. Bất phương trình 1 2 3

2 2

x x        

    

    có nghiệm là

A. x  4 . B. x  4 . C. x  4 . D. x  4 .

Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 1

9

x  là

A. ;0. B.   4; . C. 0;. D. ;4.

Câu 30. Tìm tập xác định D của hàm số y x x    log 2 3 2 2 

A' C'


'
B

A C



Mã đề 101 Trang 4/6

A. D     1;3 B. D          ; 1 3;

C. D     1;3 D. D       ; 1 3;   

Câu 31. Cho hình trụ có bán r  7 và độ dài đường sinh l  3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng


A. 49 . B. 42 . C. 147 . D. 21 .
Câu 32. Cho mặt cầu bán kính r  5 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
500100
A.


33
Câu 33. Bất phương trình log 2 13   x x2   có tập nghiệm là
A. S          ; 1 3; . B. S     1;3 . C. S      ; 1 . D. S     3; .
. B.

. C. 25 . D. 100 .

Câu 34. Hàm số f x   có đạo hàm f x x x x        2 1 23 ,   x  . Hỏi f x   có bao nhiêu điểm cực

đại?

A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1.

Câu 35. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng

A. 4a3. B. 2a3. C. a3. D. 8a3.

Câu 36. Cho hàm số bậc ba y f x    có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x     1 là

A. 3. B. 7 . C. 6 . D. 9.

Câu 37. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 (cm), góc ở đỉnh bằng 60o . Thể tích khối nón là

A. V  8 3 cm   3 . B. V  8 3 3   cm3 . C. V  8 3 2   cm3 . D. V  8 3 9   cm3 .

Câu 38. Cho hàm số f x   liên tục trên đoạn   0;3 và có đồ thị như hình vẽ bên. GọiM vàm lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên   0;3 . Giá trị của M m  bằng?

A.1. B. 3 . C. 5 . D.2 .

Câu 39. Bất phương trình 1 log 2 log 3 2      2 2   x x x  2 có các nghiệm là

A. S    1;3 . B. S      2; . C. S      3; . D. S    2;3 .

Câu 40. Thể tích của khối cầu bán kính 2a bằng

A. 83

3

 a . B. 323

3

 a . C. 43

3

 a . D. 8 a3 .



Mã đề 101 Trang 5/6

Câu 41. Một mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có kích thước

Mặt cầu trên có bán kính bằng bao nhiêu?


A. . 3 22aB. . 6a C. . 2 3a
D. .

Câu 42. Cho hàm số y f x   có bảng biến thiên như sau

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là

A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1.

Câu 43. Cho biểu thức P x x x  4 . . 3 2 3 , với x  0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A.1 4P x  B.13P x  24
C.

2 3

P x  D.

1 2

P x 

Câu 44. Cho hàm số f x  có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây?

A. 2;2. B. 2;. C. 2;0. D. 0;2.

Câu 45. Cho hàm số y f x   có bảng biến thiên như sau

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A.  1 B. 0 C. 3 D. 1

Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2 1

3

  x   

  là

A. 1 ;

2

 

   

  . B.         ; 12 . C. (0; )  . D. ( ;0)  .

Câu 47. Cho hình chóp S ABC . có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABC. Biết SA a  , tam giác ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a  2 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S ABC . .

A.

2 3

a 3

V  . B. V a  2 3 . C.

3 a 6

V  . D.

3 a 2

V  .

Câu 48. Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh 2a . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng

ABCD A B C D . ' ' ' ' AB a  4 ,

AD a AA a   5 , ' 3 .

5 2

2

a



Mã đề 101 Trang 6/6

A. 2 a2 . B. 8 a2 . C. 4 a2 . D. 16 a2 .

Câu 49. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên  ?

A. 2

log3 x B. y x  log3 C. y        2 5 x D. y        4e x

Câu 50. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x x m     log 2 1 2 có tập xác định là  .

A. m  0 B. m  2 C. m  0 D. m  2

------ HẾT ------



Mã đề 102 Trang 1/6

SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH

(Đề thi có 6 trang)

KSCL HỌC KỲ I

NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12

Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 102

Câu 1. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?

A. 3 2 1

2

y x x     . B. 4 2 2 1

2

y x x     . C. 4 2 2 1

2

y x x    . D. 3 2 1

2

y x x    .

Câu 2. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên  ?

A. 2

log3 x B. e

4

x

y

 

  

  C. y x  log3 D. y        2 5 x

Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y 13x

A. y 13x B. 13

ln13

x

y  C. y x   .13x1 D. y 13 ln13 x

Câu 4. Diện tích của một mặt cầu bằng 16 cm2. Bán kính của mặt cầu đó là.

A. 4cm . B. 8cm . C. 6cm . D. 2cm .

Câu 5. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng

A. 4a3. B. a3. C. 2a3. D. 8a3.

Câu 6. Nghiệm của phương trình log 2 2 3 x là

A. x  4 . B. x  8. C. x  9 . D. 9

2

x  .

Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 x  là

A. log 2; 3 . B. log 3; 2 . C. ;log 3 2 . D. ;log 2 3 .

Câu 8. Cho hàm số bậc bốn y f x   có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Số nghiệm của phương trình  1

2

f x   là

A. 3. B. 2 . C. 4 . D. x 1.

Câu 9. Bất phương trình log 2 1 3 x x 2   có tập nghiệm là

A. S    ; 1. B. S      ; 1 3;   . C. S   1;3. D. S   3; .



Mã đề 102 Trang 2/6

Câu 10. Giá trị của m để hàm số 13 2 – 2 3 – 5  

3

y x mx m x m     đồng biến trên  là.

A. 3 1

4

   m . B.

3

1

4

   m . C. 3

4

m   . D. m 1.

Câu 11. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y x x   4 2 2 3 trên đoạn     0; 3 .

A. M 1 B. M  6 C. M  9 D. M  8 3

Câu 12. Với các số thực dương a b , bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log logb loga a b

  . B. log log

log

a a

b b

 . C. log log .log   ab a b  . D.

log log log   ab a b   .

Câu 13. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y x  ln . B. y x  ln . C. y  ex . D. y  ex .

Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2 1

3

 x   

  là

A.( ;0)  . B. 1 ;

2

 

   

  . C.         ; 12 . D.(0; )  .

Câu 15. Cho hình trụ có bán r  7 và độ dài đường sinh l  3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng

A. 21 . B. 42 . C. 147 . D. 49 .

Câu 16. Cho phương trình 4 2 3 0. x x   1 Khi đặt t  2x ta được phương trình nào sau đây

A. t t2    2 3 0 B. t t2    3 0 C. 2 3 0 t t2   D. 4 3 0 t  

Câu 17. Cho hình chóp S ABCD . có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a  2 . Thể tích của khối chóp S ABCD . bằng

A. V a  23 . B.

23

a 6

V  . C.

3

2a 3

V  . D.

23

a 4

V  .

Câu 18. Tập xác định của hàm số  

1 2 y x  1 là

A.   0;  . B.   1;  . C. 1;  . D.      ; .

Câu 19. Giải bất phương trình log 3 1 32   x   .

A. x  3 B. 1 3

3

  x C. x  3 D. 10

3

x 

Câu 20. Cho hàm số f x   có đạo hàm f x x x x mx       2 2  1 2 5  . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên

của m để hàm số có đúng một điểm cực trị?

A. 6 . B. 0 . C. 5 . D. 7 .

Câu 21. Cho hàm sốy f x    có bảng biến thiên như sau



Mã đề 102 Trang 3/6

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A.  1 B. 1 C. 0 D. 3

Câu 22. Bất phương trình 1 2 3

2 2

x x        

    

    có nghiệm là

A. x  4 . B. x  4 . C. x  4 . D. x  4 .

Câu 23. Cho mặt cầu bán kính r  5 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

A. 100 . B. 25 . C. 100

3



. D.

500

3



.

Câu 24. Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh 2a . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng

A. 8 a2 . B. 16 a2 . C. 4 a2 . D. 2 a2 .

Câu 25. Cho hình nón N có đỉnh S , bán kính đáy bằng 3a và độ dài đường sinh bằng 4a . Gọi T 

là mặt cầu đi qua S và đường tròn đáy của N. Bán kính của T bằng

A. 13a . B. 8 13

13

a

. C. 2 10

3

a

. D. 16 13

13

a

.

Câu 26. Đạo hàm của hàm số y x x    log 1 3 2 là:

A.

2

2 1

'

1

x

y

x x





 

B.

 2

2 1

'

1 ln 3

x

y

x x





 

C.

 2

1

'

1 ln 3

y

x x



 

D.  

2

2 1 ln 3

'

1

x

y

x x





 

Câu 27. Cho hàm số f x  có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây?

A. 2;0. B. 2;2. C. 0;2. D. 2;.

Câu 28. Cho khối trụ có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  5. Thể tích của khối trụ đã cho bằng

A. 45 . B. 30 . C. 5 . D. 15 .

Câu 29. Hàm số f x  có đạo hàm f x x x x         2 1 2 3 ,   x  . Hỏi f x  có bao nhiêu điểm cực

đại?

A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1.

Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x  là

A. 10;. B. 0;. C. ;10. D. 10;.

Câu 31. Tìm tập xác định D của hàm số y x x    log 2 3 2 2 



Mã đề 102 Trang 4/6

A. D     1;3 B. D          ; 1 3;

C. D     1;3 D. D       ; 1 3;   

Câu 32. Cho biểu thức P x x x 4 . .3 2 3 , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

1 2

P x  B.

2 3

P x  C.

1 4

P x  D.

13

P x 24

Câu 33. Cho hàm số bậc ba y f x    có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x     1 là

A. 3. B. 9. C. 6 . D. 7 .

Câu 34. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2 log 2 2 log 3 2 2 2     x x    2 trên  . Tổng các phần tử của S bằng

A. 6 2  . B. 8. C. 4 2  . D. 8 2  .

Câu 35. Thể tích của khối cầu bán kính 2a bằng

A. 323

3

 a . B. 83

3

 a . C. 8 a3 . D. 43

3

 a .

Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x x m     log 2 1  2 có tập xác định là

 .

A. m  2 B. m  2 C. m  0 D. m  0

Câu 37. Cho hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  7 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng

A. 28 . B. 14 . C. 98

 3

. D. 14

 3

.

Câu 38. Cho hàm số f x   liên tục trên đoạn   0;3 và có đồ thị như hình vẽ bên. GọiM và m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên   0;3 . Giá trị của M m  bằng?


A.2 . B. 3 .
Câu 39. Tìm đạo hàm của hàm số:3
C. 5 . D.1.

y x   ( 1)2 2



Mã đề 102 Trang 5/6

A.

1 4

3 4

x



B.

1 2

3

(2 )

2

x C.

1

3 2 2

( 1)

2

x  D.

1

3 ( 1) x x2  2

Câu 40. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 (cm), góc ở đỉnh bằng 60o . Thể tích khối nón là

A. V  8 3 9  cm3 . B. V  8 3 2  cm3 . C. V  8 3 cm  3. D. V  8 3 3  cm3 .

Câu 41. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 1

9

x  là

A.   4; . B. 0;. C. ;4. D. ;0.

Câu 42. Tính giá trị biểu thức    

 

2018 2017

2019

4 2 3 . 1 3

1 3

P

 





.

A.  1. B. 22019 . C. 22018 . D. P 22017 .

Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng ABC A B C . ' ' ' có đáy là tam giác đều cạnh 2a và AA a ' 3  (minh họa như hình vẽ bên).

Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

A. 3a3. B. 2 3 . a3 C. 3 3a3 . D. 6 3a3.

Câu 44. Nghiệm của phương trình log 2 2 3 x   là

A. x 10. B. 8. C. x  7 . D. x  11.

Câu 45. Cho hàm số y f x   có bảng biến thiên như sau

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là

A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.

Câu 46. Cho hình chóp S ABC . có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABC. Biết SA a  , tam giác ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a  2 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S ABC . .

A.

3 2

a

V  . B. V a  2 3 . C.

3 a 6

V  . D.

2 3

a 3

V  .

Câu 47. Bất phương trình 1 log 2 log 3 2      2 2 x x x  2 có các nghiệm là

A. S    2; .  B. S  2;3 .  C. S  1;3 .  D. S    3; . 

Câu 48. Cho khối nón có bán kính đáy r  2 và chiều cao h  4 . Thể tích của khối nón đã cho bằng

A. 8 . B. 8

 3

. C. 16

 3

. D. 16 .

Câu 49. Cho các hàm số lũy thừa y x   , y x   , y x   có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề đúng là

A' C'


'
B

A C



Mã đề 102 Trang 6/6

A.       1 . B.       1 . C.       1 . D.       1 .

Câu 50. Một mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có kích thước

Mặt cầu trên có bán kính bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .

------ HẾT ------

ABCD A B C D . ' ' ' ' AB a  4 ,

AD a AA a   5 , ' 3 .

6a 5 2

2

a 3 2

2

a

2 3a



Mã đề 103 Trang 1/6

SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH

(Đề thi có 6 trang)

KSCL HỌC KỲ I

NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12

Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 103

Câu 1. Cho biểu thức P x x x  4 . . 3 2 3 , với x  0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.

1 2

P x  B.

13

P x  24 C.

2 3

P x  D.

1 4

P x 

Câu 2. Cho hàm số bậc bốn y f x   có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Số nghiệm của phương trình  1

2

f x   là

A. 2 . B. x 1. C. 4 . D. 3.

Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số y x x    log 2 3 2 2 

A. D      ; 1 3;   B. D      ; 1 3;   C. D   1;3 D. D   1;3

Câu 4. Cho hàm số f x  có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây?

A. 2;. B. 2;0. C. 0;2. D. 2;2.

Câu 5. Với các số thực dương a b , bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log log

log

a a

b b

 . B. log log .log ab a b  . C. log log log ab a b   . D.

log logb loga a b

  .

Câu 6. Cho hình nón Ncó đỉnh S , bán kính đáy bằng 3a và độ dài đường sinh bằng 4a . Gọi T là

mặt cầu đi qua S và đường tròn đáy của N. Bán kính của T bằng

A. 16 13

13

a

. B. 8 13

13

a

. C. 2 10

3

a

. D. 13a .

Câu 7. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2 log 2 2 log 3 2 2 2     x x     2 trên  . Tổng các phần tử của S bằng

A. 6 2  . B. 4 2  . C. 8. D. 8 2  .



Mã đề 103 Trang 2/6

Câu 8. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x x m     log 2 1 2 có tập xác định là 

.

A. m  2 B. m  0 C. m  0 D. m  2

Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x  là


A. 0;. B. ;10. C. 10;. D. 10;.
Câu 10. Cho hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  7 . Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng98 
A. 14 . B. 28 . C. 3

. D. 14

3

.

Câu 11. Cho mặt cầu bán kính r  5 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

A. 100 . B. 500

3



. C. 25 . D. 100

3



.

Câu 12. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y x x    4 2 2 3 trên đoạn     0; 3 .

A. M  8 3 B. M  6 C. M  9 D. M  1

Câu 13. Giải bất phương trình log 3 1 3 2 x   .

A. x  3 B. 10

3

x  C. 1 3 3   x D. x  3

Câu 14. Diện tích của một mặt cầu bằng 16 cm2. Bán kính của mặt cầu đó là.

A. 8cm . B. 4cm . C. 2cm . D. 6cm .

Câu 15. Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh 2a . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng

A. 2 a2 . B. 4 a2 . C. 16 a2 . D. 8 a2 .

Câu 16. Nghiệm của phương trình log 2 2 3 x là

A. x  9 . B. x  4 . C. 9

2

x  . D. x  8.


Câu 17. Tìm đạo hàm của hàm số:3y x   ( 1) 2 2
A.12 x
3 ( 1) x x 2 B.
1 4

3 4

C.

1 2

3

(2 )

2

x D.

1

3 2 2

( 1) 2 x 

Câu 18. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng

A. 8a3. B. a3. C. 2a3. D. 4a3.

Câu 19. Cho hàm số f x  có đạo hàm f x x x x mx      2 2 1 2 5  . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên

của m để hàm số có đúng một điểm cực trị?

A. 7 . B. 5 . C. 6 . D. 0 .

Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y 13x

A. y 13 ln13 x B. 13

ln13

x

y  C. y x   .13x1 D. y 13x

Câu 21. Bất phương trình

1 2 3

2 2

x x

 

     

    

    có nghiệm là

A. x  4 . B. x  4 . C. x  4 . D. x  4 .



Mã đề 103 Trang 3/6

Câu 22. Bất phương trình log 2 1 3 x x 2   có tập nghiệm là

A. S    ; 1. B. S   1;3.

C. S   3; . D. S      ; 1 3;   .

Câu 23. Cho hình chóp S ABCD . có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a  2 . Thể tích của khối chóp S ABCD . bằng

A.

2 3

a 6

V  . B.

2 3

a 4

V  . C. V a  2 3 . D.

3

2a 3

V  .

Câu 24. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên  ?

A. 2

log3 x B. y x  log3 C. y        52 x D. y        4e x

Câu 25. Cho hàm số y f x   có bảng biến thiên như sau

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A. 1 B. 0 C.  1 D. 3

Câu 26. Cho khối trụ có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  5. Thể tích của khối trụ đã cho bằng

A. 5 . B. 45 . C. 15 . D. 30 .

Câu 27. Cho khối lăng trụ đứng ABC A B C . ' ' ' có đáy là tam giác đều cạnh 2a và AA a ' 3  (minh họa như hình vẽ bên).

Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

A. 3a3. B. 3 3a3 . C. 2 3 . a3 D. 6 3a3.

Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2 1

3

  x   

  là

A. 1 ;

2

 

   

  . B. (0; )  . C. ( ;0)  . D.         ; 12 .

Câu 29. Cho khối nón có bán kính đáy r  2 và chiều cao h  4 . Thể tích của khối nón đã cho bằng

A. 16

 3

. B. 16 . C. 8

 3

. D. 8 .

Câu 30. Cho hàm số f x  liên tục trên đoạn 0;3và có đồ thị như hình vẽ bên. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên 0 ;3. Giá trị của M m  bằng?

A' C'


'
B

A C



Mã đề 103 Trang 4/6

A.1. B.2 . C. 3 . D. 5 .

Câu 31. Cho hình chóp S ABC . có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy   ABC . Biết SA a  , tam giác ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a  2 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S ABC . .

A.

3

a 2

V  . B.

23

a 3

V  . C. V a  23 . D.

3

a 6

V  .

Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình 32 1

9

x  là

A.   ;0 . B.   4; . C. 0; . D.   ;4 .

Câu 33. Nghiệm của phương trình log 2 23 x    là

A. x 11. B. 8. C. x 10. D. x  7 .

Câu 34. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?

A.4 2 2 1

2

y x x    . B. 4 2 2 1

2

y x x     . C.3 2 1

2

y x x    . D. 3 2 1

2

y x x     .

Câu 35. Cho hình trụ có bán r  7 và độ dài đường sinh l  3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng

A. 42 . B. 21 . C. 147 . D. 49 .

Câu 36. Cho hàm số y f x    có bảng biến thiên như sau

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là

A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.

Câu 37. Đạo hàm của hàm số y x x    log 13 2 là:

A.

 2

1

'

1 ln 3

y

x x



 

B.

 2

2 1

'

1 ln 3

x

y

x x





 

C.

2

2 1

'

1

x

y

x x





 

D.  

2

2 1 ln 3

'

1

x

y

x x





 

Câu 38. Tập xác định của hàm số  

1 2 y x  1 là

A.      ; . B. 1;  . C.   0;  . D.   1;  .



Mã đề 103 Trang 5/6

Câu 39. Hàm số f x   có đạo hàm f x x x x        2 1 23 ,   x  . Hỏi f x   có bao nhiêu điểm cực

đại?

A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3.

Câu 40. Tính giá trị biểu thức    

 

2018 2017

2019

4 2 3 . 1 3

1 3

P

 





.

A. 22019 . B. 1 . C. 22018 . D. P22017 .

Câu 41. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y  ex . B. y x  ln . C. y x  ln . D. y  ex .

Câu 42. Bất phương trình 1 log 2 log 3 2      2 2   x x x  2 có các nghiệm là

A. S      3; . B. S    1;3 . C. S      2; . D. S    2;3 .

Câu 43. Cho các hàm số lũy thừa y x  , y x  , y x  có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề đúng là

A.       1 . B.       1 . C.       1 . D.       1 .

Câu 44. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 (cm), góc ở đỉnh bằng 60o . Thể tích khối nón là

A. V  8 3 9   cm3 . B. V  8 3 3   cm3 . C. V  8 3 cm   3 . D. V  8 3 2   cm3 .

Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2x  là

A.   log 2;3  . B.   ;log 32 . C.   ;log 23 . D.   log 3;2  .

Câu 46. Cho hàm số bậc ba y f x    có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x     1 là

A. 9. B. 3. C. 6 . D. 7 .



Mã đề 103 Trang 6/6

Câu 47. Một mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có kích thước

Mặt cầu trên có bán kính bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .

Câu 48. Giá trị của m để hàm số 1 3 2 – 2 3 – 5  

3

y x mx m x m     đồng biến trên  là.

A. 3

4

m   . B.

3

1

4

   m . C. m 1. D. 3 1

4

   m .

Câu 49. Cho phương trình 4 2 3 0. x x    1 Khi đặt t  2x ta được phương trình nào sau đây

A. 2 3 0 t t 2   B. 4 3 0 t   C. t t 2    3 0 D. t t 2    2 3 0

Câu 50. Thể tích của khối cầu bán kính 2a bằng

A. 32 3

3

 a . B. 8 3

3

 a . C. 8a3 . D. 4 3

3

 a .

------ HẾT ------

ABCD A B C D . ' ' ' ' AB a  4 ,

AD a AA a   5 , ' 3 .

2 3a 6a 3 2

2

a 5 2

2

a



Mã đề 104 Trang 1/6

SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG TRƯỜNG THPT NGUYỄN CHÍ THANH

(Đề thi có 6 trang)

KSCL HỌC KỲ I

NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: TOÁN 12

Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)

Họ và tên: ............................................................................ Số báo danh: ....... Mã đề 104

Câu 1. Bất phương trình 1 log 2 log 3 2      2 2 x x x  2 có các nghiệm là

A. S    2; .  B. S    3; .  C. S  1;3 .  D. S  2;3 . 

Câu 2. Đạo hàm của hàm số y x x    log 1 3 2 là:

A.

 2

2 1

'

1 ln 3

x

y

x x





 

B.

 2

1

'

1 ln 3

y

x x



 

C.  

2

2 1 ln 3

'

1

x

y

x x





 

D.

2

2 1

'

1

x

y

x x





 

Câu 3. Nghiệm của phương trình log 2 2 3 x   là

A. 8. B. x  10. C. x  7 . D. x  11.

Câu 4. Nghiệm của phương trình log 2 2 3 x là

A. x  8. B. x  4 . C. 9

2

x  . D. x  9 .

Câu 5. Giải bất phương trình log 3 1 3 2 x   .


A. x  3 B. 103x 
C. 1 3

3

  x D. x  3

Câu 6. Cho biểu thức P x x x  4 . . 3 2 3 , với x  0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A.1 4P x  B.2 3P x  C.13P x  24 D.1 2P x 
Câu 7. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng

A. a3. B. 8a3. C. 2a3. D. 4a3.

Câu 8. Cho hàm số f x  có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào, trong các khoảng dưới đây?

A. 2;0. B. 2;2. C. 0;2. D. 2;.

Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2 1

3

  x   

  là

A. 1 ;

2

 

   

  . B. ( ;0)  . C. (0; )  . D.         ; 12 .

Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 x  là

A. log 2; 3 . B. ;log 3 2 . C. log 3; 2 . D. ;log 2 3 .

Câu 11. Một mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có kích thước

Mặt cầu trên có bán kính bằng bao nhiêu?

A. . B. . C. . D. .

Câu 12. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?

ABCD A B C D . ' ' ' ' AB a  4 ,

AD a AA a   5 , ' 3 .

6a 2 3a 5 2

2

a 3 2

2

a



Mã đề 104 Trang 2/6

A.3 2 1

2

y x x    . B. 3 2 1

2

y x x     . C. 4 2 2 1

2

y x x     . D.4 2 2 1

2

y x x    .

Câu 13. Tập xác định của hàm số  

1 2 y x  1 là

A. 1;  . B.      ; . C.   0;  . D.   1;  .

Câu 14. Giá trị của m để hàm số 13 2 – 2 3 – 5  

3

y x mx m x m     đồng biến trên  là.

A. 3 1

4

   m . B. m 1. C. 3 1

4

   m . D.

3 4

m   .

Câu 15. Cho hàm số f x   liên tục trên đoạn   0;3 và có đồ thị như hình vẽ bên. GọiM và m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên   0;3 . Giá trị của M m  bằng?

A. 5 . B.2 . C. 3 . D.1.

Câu 16. Cho khối nón có bán kính đáy r  2 và chiều cao h  4 . Thể tích của khối nón đã cho bằng

A. 8 . B. 16

 3

. C. 16 . D. 8

 3

.

Câu 17. Cho hình trụ có bán r  7 và độ dài đường sinh l  3 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng

A. 49 . B. 147 . C. 21 . D. 42 .


Câu 18. Tìm đạo hàm của hàm số:3
y x   ( 1)2 2
A.12 x  C.1 4xx
3 ( 1) x x2 B.( 1)
1

32 2

2

3 4

D.

1 2

3

(2 ) 2

Câu 19. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y x x   4 2 2 3 trên đoạn     0; 3 .

A. M  6 B. M  8 3 C. M  1 D. M  9

Câu 20. Cho hàm số y f x    có bảng biến thiên như sau

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là



Mã đề 104 Trang 3/6

A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .

Câu 21. Hàm số f x  có đạo hàm f x x x x         2 1 2 3 ,   x  . Hỏi f x  có bao nhiêu điểm cực

đại?

A. 3. B. 1. C. 2 . D. 0 .

Câu 22. Cho hình nón Ncó đỉnh S , bán kính đáy bằng 3a và độ dài đường sinh bằng 4a . Gọi T 

là mặt cầu đi qua S và đường tròn đáy của N. Bán kính của T bằng

A. 13a . B. 16 13

13

a

. C. 2 10

3

a

. D. 8 13

13

a

.

Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số y 13x

A. 13

ln13

x

y  B. y 13x C. y 13 ln13 x D. y x   .13x1

Câu 24. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 (cm), góc ở đỉnh bằng 60o . Thể tích khối nón là

A. V  8 3 2  cm3 . B. V  8 3 3  cm3 . C. V  8 3 9  cm3 . D. V  8 3 cm  3.

Câu 25. Cho hình chóp S ABCD . có đáy là hình vuông ABCD cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt

phẳng đáy và SA a  2 . Thể tích của khối chóp S ABCD . bằng

A. V a  2 3 . B.

2 3

a 6

V  . C.

3

2a 3

V  . D.

2 3

a 4

V  .

Câu 26. Diện tích của một mặt cầu bằng 16 cm2. Bán kính của mặt cầu đó là.

A. 8cm . B. 4cm . C. 6cm . D. 2cm .

Câu 27. Cho hàm số f x  có đạo hàm f x x x x mx      2 2 1 2 5  . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên

của m để hàm số có đúng một điểm cực trị?

A. 7 . B. 5 . C. 6 . D. 0 .

Câu 28. Bất phương trình log 2 1 3 x x 2   có tập nghiệm là

A. S    ; 1. B. S   1;3. C. S      ; 1 3;   . D. S   3; .

Câu 29. Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh 2a . Diện tích xung quanh của hình trụ bằng

A. 8 a2 . B. 16 a2 . C. 2 a2 . D. 4 a2 .

Câu 30. Cho hàm số bậc bốn y f x   có đồ thị là đường cong trong hình bên.



Mã đề 104 Trang 4/6

Số nghiệm của phương trình   1

2

f x   là

A. 3. B. 4 . C. x 1. D. 2 .

Câu 31. Cho khối trụ có bán kính đáy r  3 và chiều cao h  5. Thể tích của khối trụ đã cho bằng


A. 45 . B. 30 . C. 15 . D. 5 .
Câu 32. Cho mặt cầu bán kính r  5 . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
100500
A.

3

. B.

3

. C. 25 . D. 100 .

Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x  là

A.   0; . B.   10; . C. 10; . D.   ;10 .

Câu 34. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y x  ln . B. y  ex . C. y x  ln . D. y  ex .

Câu 35. Cho phương trình 4 2 3 0. x x   1 Khi đặt t  2x ta được phương trình nào sau đây

A. 4 3 0 t   B. 2 3 0 t t2   C. t t2    3 0 D. t t2    2 3 0

Câu 36. Cho các hàm số lũy thừa y x  , y x  , y x  có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề đúng là

A.       1 . B.       1 . C.       1 . D.       1 .

Câu 37. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x x m     log 2 1  2 có tập xác định là

 .

A. m  2 B. m  2 C. m  0 D. m  0

Câu 38. Tính giá trị biểu thức    

 

2018 2017

2019

4 2 3 . 1 3

1 3

P

 





.

A. 22018 . B. P22017 . C. 22019 . D. 1 .

Câu 39. Cho khối lăng trụ đứng ABC A B C . ' ' ' có đáy là tam giác đều cạnh 2a và AA a ' 3  (minh họa như hình vẽ bên).

A' C'


'
B

A C



Mã đề 104 Trang 5/6

Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng


A. 2 3 . a3 B. 6 3a3. C. 3 3a3 . D. 3a3.
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 
31

9

A.   ;0 . B. 0; . C.   4; . D.   ;4 .

Câu 41. Cho hàm số bậc ba y f x    có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f f x    1 là

A. 7 . B. 9. C. 6 . D. 3.

Câu 42. Tìm tập xác định D của hàm số y x x    log 2 32  2

A. D       ; 1 3;    B. D          ; 1 3; C. D     1;3 D. D     1;3

Câu 43. Bất phương trình 1 2 3

2 2

x x       

    

    có nghiệm là


A. x  4 . B. x  4 . C. x  4 . D. x  4 .
Câu 44. Cho hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  7 . Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng
98 
A. 14 . B. 3

. C. 28 . D. 14

3

.

Câu 45. Cho hình chóp S ABC . có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy   ABC . Biết SA a  , tam giác ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a  2 . Tính theo a thể tích V của khối chóp S ABC . .

A.

3 a 2

V  . B.

23

a 3

V  . C. V a  23 . D.

3 a 6

V  .

Câu 46. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên  ?

A.2

log3 x B. 2

5

x

y  

  

  C. 4e

x

y     

  D. y x  log 3

Câu 47. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2 log 2 2 log 3 2 2 2     x x    2 trên  . Tổng các phần tử của S bằng

A. 4 2  . B. 8. C. 6 2  . D. 8 2  .

Câu 48. Với các số thực dương a b , bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log log

log

a a

b b

 . B. log log .log   ab a b  . C. log logb loga a b

  . D.

log log log   ab a b   .

Câu 49. Thể tích của khối cầu bán kính 2a bằng

A. 83

3

 a . B. 8 a3 . C. 43

3

 a . D. 323

3

 a .



Mã đề 104 Trang 6/6

Câu 50. Cho hàm số y f x   có bảng biến thiên như sau

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

A.  1 B. 1 C. 3 D. 0

------ HẾT ------


1702807824543.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---ĐỀ ĐÃ GỘP XONG- KSCL HK I.pdf
    2.7 MB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi giữa kì 1 toán 12 bộ đề thi toán lớp 12 học kì 1 các đề thi toán 12 học kì 1 các đề thi toán giữa học kì 1 lớp 12 các đề thi toán lớp 12 học kì 1 làm đề thi toán 12 học kì 1 ma trận đề thi giữa kì 1 toán 12 tổng hợp đề thi toán học kì 1 lớp 12 đề thi 12 môn toán đề thi giữa hk1 toán 12 violet đề thi giữa học kì 1 toán 12 đề thi giữa học kì 1 toán 12 toanmath đề thi giữa kì 1 lớp 12 toán trắc nghiệm đề thi giữa kì 1 môn toán 12 đề thi giữa kì 1 môn toán lớp 12 toanmath đề thi giữa kì 1 môn toán lớp 12 violet đề thi giữa kì 1 toán 12 amsterdam đề thi giữa kì 1 toán 12 bắc ninh đề thi giữa kì 1 toán 12 chu văn an đề thi giữa kì 1 toán 12 có tự luận đề thi giữa kì 1 toán 12 file word đề thi giữa kì 1 toán 12 hà nội đề thi giữa kì 1 toán 12 lương thế vinh đề thi giữa kì 1 toán 12 mã đề 132 đề thi giữa kì 1 toán 12 mathvn đề thi giữa kì 1 toán 12 năm 2020 đề thi giữa kì 1 toán 12 năm 2020 violet đề thi giữa kì 1 toán 12 năm định đề thi giữa kì 1 toán 12 thái bình đề thi giữa kì 1 toán 12 thpt chu văn an đề thi giữa kì 1 toán 12 thpt việt đức đề thi giữa kì 1 toán 12 thpt yên hoà đề thi giữa kì 1 toán 12 thuvienhoclieu đề thi giữa kì 1 toán 12 toanmath đề thi giữa kì 1 toán 12 trắc nghiệm đề thi giữa kì 1 toán 12 violet đề thi giữa kì 2 toán 12 file word đề thi giữa kì i toán 12 đề thi giữa kì toán 12 học kì 1 đề thi giữa kì toán 12 kì 1 đề thi giữa kì toán 12 violet đề thi hk1 toán 12 bến tre đề thi hk1 toán 12 bình thuận đề thi hk1 toán 12 có đáp án chi tiết đề thi hk1 toán 12 quảng nam đề thi hk1 toán 12 violet đề thi hk2 toán 12 bạc liêu đề thi hk2 toán 12 bến tre đề thi hk2 toán 12 bình dương đề thi hk2 toán 12 có đáp án đề thi hk2 toán 12 có đáp án chi tiết đề thi hk2 toán 12 quảng nam đề thi hk2 toán 12 violet đề thi học kì 1 lớp 12 môn toán an giang đề thi học kì 1 môn toán 12 file word đề thi học kì 1 môn toán 12 huế đề thi học kì 1 toán 12 bạc liêu đề thi học kì 1 toán 12 bắc ninh đề thi học kì 1 toán 12 bình dương đề thi học kì 1 toán 12 bình thuận đề thi học kì 1 toán 12 chu văn an đề thi học kì 1 toán 12 chuyên nguyễn huệ đề thi học kì 1 toán 12 chuyên sư phạm đề thi học kì 1 toán 12 có lời giải đề thi học kì 1 toán 12 file word đề thi học kì 1 toán 12 gia lai đề thi học kì 1 toán 12 hà nam đề thi học kì 1 toán 12 kim liên đề thi học kì 2 toán 12 file word đề thi học kì 2 toán 12 violet đề thi học kì i toán 12 đề thi học kì toán 12 học kì 1 đề thi học kỳ i toán lớp 12 đề thi học sinh giỏi toán 12 đề thi học sinh giỏi toán 12 cấp thành phố đề thi học sinh giỏi toán 12 có đáp án đề thi học sinh giỏi toán 12 hà nội đề thi học sinh giỏi toán 12 tphcm đề thi học sinh giỏi toán 12 trắc nghiệm đề thi hsg 12 môn toán đề thi hsg toán 12 bắc ninh 2019 đề thi hsg toán 12 bến tre đề thi hsg toán 12 bình định đề thi hsg toán 12 cấp tỉnh đề thi hsg toán 12 có đáp án đề thi hsg toán 12 hải dương đề thi hsg toán 12 hải phòng đề thi hsg toán 12 quảng nam đề thi hsg toán 12 quốc gia đề thi hsg toán 12 thành phố hà nội đề thi hsg toán 12 tỉnh bình phước đề thi hsg toán 12 tỉnh hưng yên đề thi hsg toán 12 tỉnh hưng yên 2017 đề thi hsg toán 12 tỉnh hưng yên 2018 đề thi hsg toán 12 tỉnh phú thọ 2019 đề thi hsg toán 12 tỉnh phú thọ 2020 đề thi hsg toán 12 tphcm 2020 đề thi hsg toán 12 vĩnh phúc đề thi khảo sát giữa kì 1 môn toán 12 đề thi khảo sát toán 12 đề thi lớp 12 môn toán đề thi môn toán 12 học kì 1 đề thi môn toán 12 học kì 2 đề thi mtct toán 12 đề thi thử toán 12 có đáp án đề thi thử toán 12 file word đề thi thử toán 12 giữa học kì 1 đề thi thử toán 12 năm 2020 đề thi thử toán 12 năm 2021 đề thi toán 12 đề thi toán 12 cấp tỉnh đề thi toán 12 chương 1 đề thi toán 12 có lời giải đề thi toán 12 có đáp án đề thi toán 12 cuối kì 1 đề thi toán 12 cuối kì 2 đề thi toán 12 giữa học kì 1 đề thi toán 12 giữa kì đề thi toán 12 giữa kì 1 đề thi toán 12 giữa kì 1 2021 đề thi toán 12 giữa kì 1 có đáp án đề thi toán 12 giữa kì 1 trắc nghiệm đề thi toán 12 giữa kì 1 tự luận đề thi toán 12 giữa kì 2 đề thi toán 12 hk1 có đáp án đề thi toán 12 học kì 1 đề thi toán 12 học kì 1 an giang đề thi toán 12 học kì 1 có đáp án đề thi toán 12 học kì 1 huế đề thi toán 12 học kì 1 năm 2020 đề thi toán 12 học kì 1 nam định đề thi toán 12 học kì 1 tỉnh đồng nai đề thi toán 12 học kì 1 violet đề thi toán 12 học kì 1 đồng nai đề thi toán 12 học kì 2 đề thi toán 12 học kì 2 có đáp án đề thi toán 12 học kì 2 quảng nam đề thi toán 12 kì 1 đề thi toán 12 kì 2 đề thi toán 12 năm 2016 đề thi toán 12 năm 2017 đề thi toán 12 năm 2018 đề thi toán 12 năm 2019 đề thi toán 12 năm 2020 đề thi toán 12 năm 2021 đề thi toán 12 sở hà nội 2021 đề thi toán 12 sở nam định đề thi toán 12 thpt quốc gia đề thi toán 12 thpt quốc gia 2018 đề thi toán 12 thpt quốc gia 2019 đề thi toán 12 thpt quốc gia 2020 đề thi toán 12 thpt quốc gia 2021 đề thi toán 12 tỉnh nam định đề thi toán 12 trắc nghiệm đề thi toán 12 violet đề thi toán giữa kì 1 lớp 12 đề thi toán hk1 lớp 12 an giang đề thi toán học kì 1 lớp 12 đề thi toán học kì 1 lớp 12 an giang đề thi toán học kì 1 lớp 12 bắc giang đề thi toán học kì 1 lớp 12 bến tre đề thi toán học kì 1 lớp 12 cần thơ đề thi toán học kì 1 lớp 12 có đáp án đề thi toán học kì 1 lớp 12 nam định đề thi toán học kì 1 lớp 12 quảng nam đề thi toán học kì 1 lớp 12 thái bình đề thi toán học kì 1 lớp 12 trắc nghiệm đề thi toán học kì 1 lớp 12 đà nẵng đề thi toán học kì 1 lớp 12 đồng nai đề thi toán lớp 12 đề thi toán lớp 12 cuối học kì 1 đề thi toán lớp 12 giữa học kì 1 đề thi toán lớp 12 giữa kì 1 đề thi toán lớp 12 hk2 đề thi toán lớp 12 học kì 1 đề thi toán lớp 12 năm 2019 đề thi toán lớp 12 năm 2020 đề thi toán lớp 12 ở mỹ
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,376
    Bài viết
    37,845
    Thành viên
    140,886
    Thành viên mới nhất
    nguyenphilong

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top