BÀI TẬP BỔ TRỢ TIẾNG ANH 11 THÍ ĐIỂM (Bản giáo viên) được soạn dưới dạng file word gồm 346 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
I.VOCABULARY
1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả
2. attitude /ˈætɪtjuːd/: thái độ
3. bless /bles/ (v): cầu nguyện
4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu
5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng
6. burden /ˈbɜːdn/: gánh nặng
7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường
8. change one’s mind /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm
9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/: việc chăm sóc con cái
10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu
11. compassion /kəmˈpæʃn/: lòng thương, lòng trắc ẩn
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/: xung đột
13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ
14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát
15. curfew /ˈkɜːfjuː/: hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay
17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ : sự không tán thành, phản đối
18. dye /daɪ/ (v): nhuộm
19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã
20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm
21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ
22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt
24. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính
25. flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng
26. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước
27. forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm
28. force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải
29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình
30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ
31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ : kiểu tóc
32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó
33. interact /ˌɪntərˈækt/(v): tương tác, giao tiếp
34. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá
35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt
36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn
37. multi-generational /ˌmʌlti – ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ
38. norm /nɔːm/: sự chuẩn mực
39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân
40. obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo
41. objection /əbˈdʒekʃn/: sự phản đối, phản kháng
42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở
43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn
44. pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi,..)
45. prayer /preə(r)/ : lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
46. pressure /ˈpreʃə(r)/: áp lực, sự thúc bách
47. privacy /ˈprɪvəsi/: sự riêng tư
48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ : sự nghỉ ngơi, giải trí
49. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng
50. respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng
51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm
52. right /raɪt/: quyền, quyền lợi
53. rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng
54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ :anh/chị/em ruột
55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát
56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas
57. spit /spɪt/ (v):khạc nhổ
58. state-owned/ˌsteɪt – /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước
59. studious (a): chăm chỉ, siêng năng
60. stuff /stʌf/ :thứ, món, đồ
61. swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề
62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách
63. taste /teɪst/ in: thị hiếu về
64. tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát
65. trend /trend/ : xu thế, xu hướng
66. upset /ʌpˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
67. value /ˈvæljuː/ : giá trị
68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ : quan điểm
69. work out (phr.v): tìm ra
GRAMMAR
MODALS
1. Should – Ought to – Had better
* Form: should/ ought to + V(bare -inf): nên làm gì
Hình thức phủ định của should là should not (shouldn't); của ought to là ought not to (oughtn't) to; của had better là had better not.
Chúng ta dùng should, ought to để đưa ra ý kiến của chúng ta về việc gì đó hoặc đưa ra lời khuyên cho ai đó (give our opinions about something or advice to somebody). Trong hầu hết các trường hợp thì chúng ta có thể dùng ought to thay thế cho should.
E.g: You should/ ought to finish your homework before you go out.
Tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ giữa should và ought to:
- "Should" thường được dùng khi chúng ta muốn biểu đạt quan điểm, ý kiến cá nhân
E.g: I think you should see him. (Tôi nghĩ bạn nên gặp anh ta.)
- "Ought to" thường được dùng khi nói đến điều luật, nhiệm vụ, quy định
E.g: They ought to follow the school's policy, or they will get expelled. (Họ nên tuân theo chính sách của trường học, hoặc là họ sẽ bị đuổi ra khỏi trường.)
- "Should" thường được dùng trong các câu hỏi hơn "ought to", đặc biệt là trong loại câu hỏi WH- questions
E.g: What should I do if I have any problems? (Tôi nên làm gì nếu tôi gặp vấn đề?)
- Should/ Ought to +have + PP: lẽ ra đã nên làm gì
Diễn tả một điều gì đó lẽ ra đã nên hoặc phải xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế đã không xảy ra trong quá khứ vì lý do nào đó
E.g: I should have gone to the post office this morning. (Lẽ ra sáng nay tôi phải đi bưu điện.)
tôi đã không đi
Diễn tả sự đáng tiếc, hối hận đã không làm việc gì đó (express regret that something was not done)
I failed the exam. I should have studied harder. (Tôi đã thi trượt. Đáng lẽ ra tôi nên chăm học hơn.)
- Chúng ta có thể dùng cụm was/were supposed to V để thay thế cho should have pp
E.g: She was supposed to go/ should have gone to the party last night.
* Form: Had better + V: nên, tốt hơn nên làm gì (Had better ='d better)
- Had better: cũng dùng khi cho lời khuyên, hay diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm. Had better được dùng để cho lời khuyên về sự vật sự việc, tình huống cụ thể, còn lời khuyên chung chúng ta nên sử dụng "ought to" hoặc "should"
E.g: It's cold today. You'd better wear a coat when you go out. (Hôm nay trời lạnh. Tốt hơn là bạn nên mặc áo khoác khi đi ra ngoài một tình huống đặc biệt)
- Had better đặc biệt được dùng để đưa ra lời khuyên mang tính cấp bách, cảnh báo và đe dọa
E.g: You had better be on time or you will be punished. (Bạn nên đúng giờ hoặc nếu không bạn sẽ bị trừng phạt.)
2. Must- Have (Got) to
"Must" và "Have (got) to" đều có nghĩa là "phải": để chỉ sự bắt buộc hay cần thiết phải làm một việc gì đó (express obligation or the need to do sth)
E.g: I must/ have to go out now.
Must và have (got) to có thể dùng để thay thế cho nhau nhưng đôi khi giữa chúng có sự khác nhau:
- Must: mang tính chất cá nhân, để diễn tả sự bắt buộc đến từ người nói, cảm giác của cá nhân mình (chủ quan). Người nói thấy việc đó cần thiết phải làm
E.g: I really must give up smoking (Tôi thực sự phải bỏ thuốc.)
- Have (got) to: không mang tính chất cá nhân, để diễn tả sự bắt buộc đến từ các yếu tố ngoại cảnh bên ngoài như luật lệ, quy định (sự bắt buộc mang tính khách quan- external obligation).
E.g: You can't turn right here. You have to turn left. (because of the traffic system)
Have got to ~ have to nhưng have got to thường được dùng trong ngôn ngữ nói (informal)
Nếu have được tỉnh lược 've thì chúng ta phải có "got"
E.g: They've got to be changed. (không được dùng They've to be changed)
Trong thì quá khứ đơn, chúng ta thường dùng "had to" hơn là "had got to"
- Must có thể được dùng để nói về hiện tại và tương lai, nhưng không được dùng ở quá khứ. Thay vào đó, ta phải dùng had to (have to dùng được ở tất cả các thì)
E.g: I must go to school now.
I must go to school tomorrow. /I will have to go to school tomorrow.
I had to go to school yesterday.
Nếu không chắc chắn nên dùng từ nào thì thông thường để "an toàn" hơn ta nên dùng have
- Must còn dùng để đưa ra sự suy luận dựa vào lập luận logic
E.g: She must be upstairs. We've looked everywhere else. (Cô ta chắc là ở trên tầng. Chúng tôi đã tìm mọi nơi khác.)
- Must + be/ feel + adj: để bày tỏ sự thấu hiểu cảm giác của ai đó
E.g: You must be tired after that trip. (Bạn chắc hẳn rất mệt sau chuyến đi đó.)
Mustn't và Don't have to
Must not (mustn't) khác hoàn toàn với don't/ doesn't have to
+ Mustn't: không được làm gì đó (chỉ sự cấm đoán)
E.g: You mustn't tell the truth. (Bạn không được phép nói ra sự thật)
+ Don't have to = Don't need to: không cần làm gì, không phải làm gì (nhưng bạn có thể làm nếu bạn muốn)
E.g: You don't have to get up early. (Bạn không cần thức dậy sớm đâu.)
- Must + have + PP: chắc hẳn đã, hẳn là
Diễn tả sự suy đoán hay kết luận logic dựa vào thực tế ở quá khứ (to draw a conclusion about something happened in the past)
E.g: Mary passed the exam with flying colors. She must have studied hard. (Mary đã thi đậu với kết quả cao. Cô ấy chắc hẳn đã học chăm chỉ.)
Must + have been + Ving: chắc hẳn lúc ấy đang
E.g: I didn't hear the doorbell. I must have been gardening behind the house. (Tôi đã không nghe thấy chuông cửa. Chắc hẳn lúc ấy tôi đang làm vườn phía sau nhà.)
UNIT 1: THE GENERATION GAP
(KHOẢNG CÁCH THẾ GIỚI)
(KHOẢNG CÁCH THẾ GIỚI)
I.VOCABULARY
1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả
2. attitude /ˈætɪtjuːd/: thái độ
3. bless /bles/ (v): cầu nguyện
4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu
5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng
6. burden /ˈbɜːdn/: gánh nặng
7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường
8. change one’s mind /tʃeɪndʒ – maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm
9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/: việc chăm sóc con cái
10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu
11. compassion /kəmˈpæʃn/: lòng thương, lòng trắc ẩn
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/: xung đột
13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ
14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát
15. curfew /ˈkɜːfjuː/: hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay
17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ : sự không tán thành, phản đối
18. dye /daɪ/ (v): nhuộm
19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã
20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm
21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ
22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt
24. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính
25. flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng
26. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước
27. forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm
28. force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải
29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình
30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ
31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ : kiểu tóc
32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó
33. interact /ˌɪntərˈækt/(v): tương tác, giao tiếp
34. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá
35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt
36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn
37. multi-generational /ˌmʌlti – ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ
38. norm /nɔːm/: sự chuẩn mực
39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân
40. obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo
41. objection /əbˈdʒekʃn/: sự phản đối, phản kháng
42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở
43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn
44. pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi,..)
45. prayer /preə(r)/ : lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
46. pressure /ˈpreʃə(r)/: áp lực, sự thúc bách
47. privacy /ˈprɪvəsi/: sự riêng tư
48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ : sự nghỉ ngơi, giải trí
49. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng
50. respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng
51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm
52. right /raɪt/: quyền, quyền lợi
53. rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng
54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ :anh/chị/em ruột
55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát
56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas
57. spit /spɪt/ (v):khạc nhổ
58. state-owned/ˌsteɪt – /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước
59. studious (a): chăm chỉ, siêng năng
60. stuff /stʌf/ :thứ, món, đồ
61. swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề
62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách
63. taste /teɪst/ in: thị hiếu về
64. tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát
65. trend /trend/ : xu thế, xu hướng
66. upset /ʌpˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
67. value /ˈvæljuː/ : giá trị
68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ : quan điểm
69. work out (phr.v): tìm ra
GRAMMAR
MODALS
1. Should – Ought to – Had better
* Form: should/ ought to + V(bare -inf): nên làm gì
Hình thức phủ định của should là should not (shouldn't); của ought to là ought not to (oughtn't) to; của had better là had better not.
Chúng ta dùng should, ought to để đưa ra ý kiến của chúng ta về việc gì đó hoặc đưa ra lời khuyên cho ai đó (give our opinions about something or advice to somebody). Trong hầu hết các trường hợp thì chúng ta có thể dùng ought to thay thế cho should.
E.g: You should/ ought to finish your homework before you go out.
Tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ giữa should và ought to:
- "Should" thường được dùng khi chúng ta muốn biểu đạt quan điểm, ý kiến cá nhân
E.g: I think you should see him. (Tôi nghĩ bạn nên gặp anh ta.)
- "Ought to" thường được dùng khi nói đến điều luật, nhiệm vụ, quy định
E.g: They ought to follow the school's policy, or they will get expelled. (Họ nên tuân theo chính sách của trường học, hoặc là họ sẽ bị đuổi ra khỏi trường.)
- "Should" thường được dùng trong các câu hỏi hơn "ought to", đặc biệt là trong loại câu hỏi WH- questions
E.g: What should I do if I have any problems? (Tôi nên làm gì nếu tôi gặp vấn đề?)
- Should/ Ought to +have + PP: lẽ ra đã nên làm gì
Diễn tả một điều gì đó lẽ ra đã nên hoặc phải xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế đã không xảy ra trong quá khứ vì lý do nào đó
E.g: I should have gone to the post office this morning. (Lẽ ra sáng nay tôi phải đi bưu điện.)
tôi đã không đi
Diễn tả sự đáng tiếc, hối hận đã không làm việc gì đó (express regret that something was not done)
I failed the exam. I should have studied harder. (Tôi đã thi trượt. Đáng lẽ ra tôi nên chăm học hơn.)
- Chúng ta có thể dùng cụm was/were supposed to V để thay thế cho should have pp
E.g: She was supposed to go/ should have gone to the party last night.
* Form: Had better + V: nên, tốt hơn nên làm gì (Had better ='d better)
- Had better: cũng dùng khi cho lời khuyên, hay diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm. Had better được dùng để cho lời khuyên về sự vật sự việc, tình huống cụ thể, còn lời khuyên chung chúng ta nên sử dụng "ought to" hoặc "should"
E.g: It's cold today. You'd better wear a coat when you go out. (Hôm nay trời lạnh. Tốt hơn là bạn nên mặc áo khoác khi đi ra ngoài một tình huống đặc biệt)
- Had better đặc biệt được dùng để đưa ra lời khuyên mang tính cấp bách, cảnh báo và đe dọa
E.g: You had better be on time or you will be punished. (Bạn nên đúng giờ hoặc nếu không bạn sẽ bị trừng phạt.)
2. Must- Have (Got) to
"Must" và "Have (got) to" đều có nghĩa là "phải": để chỉ sự bắt buộc hay cần thiết phải làm một việc gì đó (express obligation or the need to do sth)
E.g: I must/ have to go out now.
Must và have (got) to có thể dùng để thay thế cho nhau nhưng đôi khi giữa chúng có sự khác nhau:
- Must: mang tính chất cá nhân, để diễn tả sự bắt buộc đến từ người nói, cảm giác của cá nhân mình (chủ quan). Người nói thấy việc đó cần thiết phải làm
E.g: I really must give up smoking (Tôi thực sự phải bỏ thuốc.)
- Have (got) to: không mang tính chất cá nhân, để diễn tả sự bắt buộc đến từ các yếu tố ngoại cảnh bên ngoài như luật lệ, quy định (sự bắt buộc mang tính khách quan- external obligation).
E.g: You can't turn right here. You have to turn left. (because of the traffic system)
Have got to ~ have to nhưng have got to thường được dùng trong ngôn ngữ nói (informal)
Have to | Have got to |
I/you/we/they have to I/you/we/they don't have to Do I/you/we/they have to...? | I/you/we/they have got to I/you/we/they haven't got to Have I/you/we/they got to...? |
E.g: They've got to be changed. (không được dùng They've to be changed)
Trong thì quá khứ đơn, chúng ta thường dùng "had to" hơn là "had got to"
- Must có thể được dùng để nói về hiện tại và tương lai, nhưng không được dùng ở quá khứ. Thay vào đó, ta phải dùng had to (have to dùng được ở tất cả các thì)
E.g: I must go to school now.
I must go to school tomorrow. /I will have to go to school tomorrow.
I had to go to school yesterday.
Nếu không chắc chắn nên dùng từ nào thì thông thường để "an toàn" hơn ta nên dùng have
- Must còn dùng để đưa ra sự suy luận dựa vào lập luận logic
E.g: She must be upstairs. We've looked everywhere else. (Cô ta chắc là ở trên tầng. Chúng tôi đã tìm mọi nơi khác.)
- Must + be/ feel + adj: để bày tỏ sự thấu hiểu cảm giác của ai đó
E.g: You must be tired after that trip. (Bạn chắc hẳn rất mệt sau chuyến đi đó.)
Mustn't và Don't have to
Must not (mustn't) khác hoàn toàn với don't/ doesn't have to
+ Mustn't: không được làm gì đó (chỉ sự cấm đoán)
E.g: You mustn't tell the truth. (Bạn không được phép nói ra sự thật)
+ Don't have to = Don't need to: không cần làm gì, không phải làm gì (nhưng bạn có thể làm nếu bạn muốn)
E.g: You don't have to get up early. (Bạn không cần thức dậy sớm đâu.)
- Must + have + PP: chắc hẳn đã, hẳn là
Diễn tả sự suy đoán hay kết luận logic dựa vào thực tế ở quá khứ (to draw a conclusion about something happened in the past)
E.g: Mary passed the exam with flying colors. She must have studied hard. (Mary đã thi đậu với kết quả cao. Cô ấy chắc hẳn đã học chăm chỉ.)
Must + have been + Ving: chắc hẳn lúc ấy đang
E.g: I didn't hear the doorbell. I must have been gardening behind the house. (Tôi đã không nghe thấy chuông cửa. Chắc hẳn lúc ấy tôi đang làm vườn phía sau nhà.)