- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,060
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ 10 VÒNG Trạng nguyên toán tiếng việt lớp 1 NĂM 2021 - 2022 CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm 10 FILE trang. Các bạn xem và tải trạng nguyên toán tiếng việt lớp 1 về ở dưới.
Bài 1. Bức tranh bí ẩn
Bảng 2
Bảng 3
Bài 2. Mười hai con giáp
Câu 1. Trong hình vẽ trên, có ……..…….cái bánh.
Câu 2. Trong hình vẽ trên, có ……..…….cái bánh.
Câu 3. Trên đĩa có …………….bắp ngô.
Câu 4. Trên đĩa có …………….quả táo.
Câu 5. trong hình có …………..quả ớt
Câu 6. Có …………quả bí ngô
Câu 7. Hình trên có ………..củ cà rốt
Câu 8. Có …………..quả đào.
Câu 9. Hình trên có ……….. quả cà chua.
Câu 10. Hình trên có ……….. quả cà chua.
Câu 11. Hình vẽ bên có …………….quả xoài.
Câu 12. Có ………………quả cam ở trên bàn.
Câu 13. Có ………………quả cam ở dưới đất.
Câu 14. Có…………..quả trứng
Câu 15. Có tất cả ……………..con thỏ.
Câu 16.
Câu 17. Hình vẽ bên có ……….con ếch.
Câu 18. Có …………con cá.
Câu 19. Trong hình có ……………con cá.
Câu 20. Trong hình có ……………con cá.
Câu 21. Hình vẽ bên có ………..con cua.
Câu 22.
Câu 23.
Trên cành cây có ……………con chim.
Câu 24. Hình vẽ bên có ……….con chim.
Câu 25.
Có ……………cốc nước màu trắng.
Câu 26.
Có ……………cốc nước màu cam.
Câu 27.
Câu 28. Hình vẽ bên có …………….cốc nước.
Câu 29. Có ………..viên bi.
Câu 30. Trong hình vẽ bên có ……….chiếc bút màu.
Câu 31. Có ………………quyển sổ.
Câu 32. Có ……………quả bóng.
Câu 33. Hình vẽ bên có …………….chậu hoa.
Câu 34. Hình vẽ bên có …………….chậu hoa.
Câu 35.
Hình bên có …………….hình tam giác.
Câu 36.
Hình bên có …………….hình vuông.
Câu 37. Có ……………hình tam giác.
Câu 38. Có ………..hình tròn.
Câu 39. Có ……………cái kẹo màu xanh.
Câu 40. Có ……………cái kẹo màu hồng.
Câu 41. Có …………….cái kẹo mút.
Câu 42.
Câu 43.
Câu 44. Bạn nhỏ trong hình có ………..cái kẹo mút.
Câu 45. Bạn nhỏ trong hình có ………..chiếc bánh.
Câu 46. Bó hoa ở hình bên có ………….bông hoa.
Câu 47. Có …….….bạn nhỏ.
Câu 48. Chọn hình vẽ có 2 con cá.
Câu 49. Chọn hình vẽ có 3 con cá.
Câu 50. Chọn hình vẽ có nhiều quyển sách nhất.
Bài 3. Điền
Câu 1. có ………..cái túi
Câu 2. Có …………..con cáo.
Câu 3. Hình bên có ………..cái kem
Câu 4. Có ………….củ hành tây.
Câu 5. Hình bên có …………..chùm nho
Câu 6. Hình bên có ………..cốc nước
Câu 7. Có ………..bắp ngô.
Câu 8. Có ……………con chim
Câu 9. Có ………….con chim
Câu 10. Có tất cả ………..con chó.
Câu 11. Có tất cả ……cái bánh
Câu 12. Hình vẽ bên có ……………cái bút màu.
Câu 13. Có ………..cái kem
Câu 14. Có …………bạn nhỏ trong hình.
Câu 15. có ……………con cua.
Câu 16. Có ……………miếng dưa hấu.
Câu 17. có ………..con gà.
Câu 18. Có ………..con gà.
Câu 19. hình vẽ bên có ……….quả chuối.
Câu 20. hình vẽ bên có ………..quả xoài.
Câu 21. hình vẽ bên có ……….con gà.
Câu 22. hình vẽ bên có ……….quả táo màu xanh.
Câu 23. hình vẽ bên có ………..quả xoài.
Câu 24. có ……….chiếc máy bay.
Câu 25. Có …………miếng bánh.
Câu 26. có ………quyển sổ.
Câu 27. Số 2 có màu gì?
a. màu đỏ b. màu vàng c. màu tím d. màu xanh
Câu 28. bể cá bên có ………….con cá.
Câu 29. hình vẽ bên có ………….quả dứa.
Câu 30. có ………..bông hoa màu đỏ.
Câu 31.
Câu 32.
Câu 33. Chọn hình vẽ có 3 cái kẹo?
Câu 34. Hình vẽ bên có ……….hình tam giác
Câu 35. Có ………..chùm nho không ở trên đĩa.
Câu 36. Hình vẽ bên có ……..con thỏ trong lồng.
Câu 37. Có ……….quả trứng.
Câu 38. hình vẽ bên có ……….con gà.
Câu 39. Chọn hình vẽ có 4 quả dâu tây.
Câu 40. Hình bên có …………cái bút màu.
Câu 41. Hình bên có …………quả táo
Câu 42. Hình bên có ………..hình vuông màu cam.
Câu 43. Hình vẽ bên có ………củ cà rốt
Câu 44. Hình bên có ………quả dâu tây.
Câu 45. Có ……….quả ớt.
Câu 46. có ………….cốc nước.
Câu 47. Hình vẽ bên có ……..bạn nhỏ.
Câu 48. có …………..cái kem.
Câu 49. Có …………quả táo màu đỏ.
Câu 50. hình vẽ bên có ……….bông hoa.
Câu 51. Hình vẽ bên có ……….con chim.
Câu 52. có ………….cái bánh.
Câu 53. có ……….quả cà chua.
Câu 54. có …………quả lê
Câu 55. có ……….quả trứng.
Câu 56. Chọn hình vẽ có ít cái kẹo nhất?
Câu 57. có ………..bông hoa màu vàng.
Câu 58. Trong hình bên có ………..đĩa mì.
Câu 59. có ……….cái bánh.
Câu 60. Có …………..hình tròn màu xanh.
Câu 61. có …………..bông hoa
Câu 62. có ………….cốc nước màu nâu.
Câu 63. có……….con thỏ ở bên ngoài lồng.
Câu 64. có ……………cái túi.
Câu 65. có ………..quả dâu tây.
Câu 66. có …………quả chuối.
Câu 67. có ………..quả xoài.
Câu 68. Có ………….quả dâu tây trên cái bánh.
Câu 69. có ………….quyển sổ.
Câu 70. có ……………cái bút màu xanh.
Câu 71. có ………..cái cây.
Câu 72. có ………..quả đào.
Câu 73. có ………….quả ớt.
Câu 74. có ………..hình tròn màu vàng.
Câu 75. có ……….con bướm.
Câu 76. có …….con chim không đậu trên cành.
Câu 77. có ………cái túi.
Câu 78. có ………..quả dưa.
Câu 79. hình bên có ………..hộp khoai tây chiên.
Câu 80. có ………….con bướm.
Câu 81. hình vẽ bên có ……..cốc nước màu trắng.
Câu 82. có ……..bắp ngô
Câu 83. em bé ……….miếng bánh.
Câu 84. Có ………….cây nến trên cái bánh.
Câu 85. có …………quả dưa hấu.
Câu 86. có ……..quả cà chua.
Câu 87. có ……….con cừu.
Câu 88. có …….hình tròn màu đỏ.
Câu 89. Chọn hình vẽ có nhiều cái kẹo nhất?
Câu 90. hình vẽ bên có ………..quả chuối.
Câu 91. có ………….con chuột.
Câu 92. có ………chùm nho ở trên đĩa.
Câu 93. có ……….hình tròn màu vàng.
Câu 94. có ………..quyển sổ.
Câu 95. Có ……….quả táo màu xanh.
Câu 96. Hình vẽ nào có hai quả dâu tây?
Câu 97. hình vẽ bên có ………chậu hoa.
Câu 98. có ………..cái kẹo mút.
Câu 99. có ………..con ong.
Câu 100. có ………quả dứa.
Câu 101. số 3 có màu gì?
a. màu đỏ b. màu tím c. màu xanh lá cây d. màu xanh nước biển.
Câu 102. có………..quả cam.
Câu 103. có………củ hành tây.
Câu 104. có …………..quả lê.
Câu 105. có …………chùm nho.
Câu 106. có …………..con chim.
Câu 107. có ………….củ cà rốt.
Câu 108. có ……….cái bánh mì.
Câu 109. có ………..lá cờ.
Câu 110. có ……….quả cà chua.
Câu 111. có ………..quả cam.
Câu 112. có ……………viên bi.
Câu 113. có ………..cái kẹo.
Câu 114. có …………con gấu trúc.
Câu 115. có …………..chiếc bánh sinh nhật.
Câu 116. có………..củ hành tây.
Câu 117. có………..con bò.
Câu 118. có ……………con ong.
Câu 119. có ………..quả táo màu đỏ.
Câu 120. chú thỏ đang cầm …………..củ cà rốt.
Bài 1. Bức tranh bí ẩn. Bảng 1
Các bảng còn lại các em làm tương tự
Bài 2. Mười hai con giáp.
Câu 49. A Câu 50. C
Bài 3. Điền.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
A
VÒNG 1- VIOLYMPIC TOÁN TIẾNG VIỆT LỚP 1 NĂM 2021-2022
Bài 1. Bức tranh bí ẩn
Bảng 1
| |
| |
| |
| |
| |
Bảng 2
| |
| |
| |
| |
| |
Bảng 3
| |
| |
| |
| |
| |
Bài 2. Mười hai con giáp
Câu 1. Trong hình vẽ trên, có ……..…….cái bánh.
Câu 2. Trong hình vẽ trên, có ……..…….cái bánh.
Câu 3. Trên đĩa có …………….bắp ngô.
Câu 4. Trên đĩa có …………….quả táo.
Câu 5. trong hình có …………..quả ớt
Câu 6. Có …………quả bí ngô
Câu 7. Hình trên có ………..củ cà rốt
Câu 8. Có …………..quả đào.
Câu 9. Hình trên có ……….. quả cà chua.
Câu 10. Hình trên có ……….. quả cà chua.
Câu 11. Hình vẽ bên có …………….quả xoài.
Câu 12. Có ………………quả cam ở trên bàn.
Câu 13. Có ………………quả cam ở dưới đất.
Câu 14. Có…………..quả trứng
Câu 15. Có tất cả ……………..con thỏ.
Câu 16.
Hình vẽ trên có …………….con mèo.
Câu 17. Hình vẽ bên có ……….con ếch.
Câu 18. Có …………con cá.
Câu 19. Trong hình có ……………con cá.
Câu 20. Trong hình có ……………con cá.
Câu 21. Hình vẽ bên có ………..con cua.
Câu 22.
Trong hình có ……………con gà.
Câu 23.
Trên cành cây có ……………con chim.
Câu 24. Hình vẽ bên có ……….con chim.
Câu 25.
Có ……………cốc nước màu trắng.
Câu 26.
Có ……………cốc nước màu cam.
Câu 27.
Trong hình trên có …………ly nước.
Câu 28. Hình vẽ bên có …………….cốc nước.
Câu 29. Có ………..viên bi.
Câu 30. Trong hình vẽ bên có ……….chiếc bút màu.
Câu 31. Có ………………quyển sổ.
Câu 32. Có ……………quả bóng.
Câu 33. Hình vẽ bên có …………….chậu hoa.
Câu 34. Hình vẽ bên có …………….chậu hoa.
Câu 35.
Hình bên có …………….hình tam giác.
Câu 36.
Hình bên có …………….hình vuông.
Câu 37. Có ……………hình tam giác.
Câu 38. Có ………..hình tròn.
Câu 39. Có ……………cái kẹo màu xanh.
Câu 40. Có ……………cái kẹo màu hồng.
Câu 41. Có …………….cái kẹo mút.
Câu 42.
Có ………………chiếc kẹo mút màu xanh.
Câu 43.
Có ………………chiếc kẹo mút màu cam.
Câu 44. Bạn nhỏ trong hình có ………..cái kẹo mút.
Câu 45. Bạn nhỏ trong hình có ………..chiếc bánh.
Câu 46. Bó hoa ở hình bên có ………….bông hoa.
Câu 47. Có …….….bạn nhỏ.
Câu 48. Chọn hình vẽ có 2 con cá.
Câu 49. Chọn hình vẽ có 3 con cá.
Câu 50. Chọn hình vẽ có nhiều quyển sách nhất.
Bài 3. Điền
Câu 1. có ………..cái túi
Câu 2. Có …………..con cáo.
Câu 3. Hình bên có ………..cái kem
Câu 4. Có ………….củ hành tây.
Câu 5. Hình bên có …………..chùm nho
Câu 6. Hình bên có ………..cốc nước
Câu 7. Có ………..bắp ngô.
Câu 8. Có ……………con chim
Câu 9. Có ………….con chim
Câu 10. Có tất cả ………..con chó.
Câu 11. Có tất cả ……cái bánh
Câu 12. Hình vẽ bên có ……………cái bút màu.
Câu 13. Có ………..cái kem
Câu 14. Có …………bạn nhỏ trong hình.
Câu 15. có ……………con cua.
Câu 16. Có ……………miếng dưa hấu.
Câu 17. có ………..con gà.
Câu 18. Có ………..con gà.
Câu 19. hình vẽ bên có ……….quả chuối.
Câu 20. hình vẽ bên có ………..quả xoài.
Câu 21. hình vẽ bên có ……….con gà.
Câu 22. hình vẽ bên có ……….quả táo màu xanh.
Câu 23. hình vẽ bên có ………..quả xoài.
Câu 24. có ……….chiếc máy bay.
Câu 25. Có …………miếng bánh.
Câu 26. có ………quyển sổ.
Câu 27. Số 2 có màu gì?
a. màu đỏ b. màu vàng c. màu tím d. màu xanh
Câu 28. bể cá bên có ………….con cá.
Câu 29. hình vẽ bên có ………….quả dứa.
Câu 30. có ………..bông hoa màu đỏ.
Câu 31.
Hình vẽ trên có ………quả dâu tây ở trong tô
Câu 32.
Có ……….chim đang ở trên cành
Câu 33. Chọn hình vẽ có 3 cái kẹo?
Câu 34. Hình vẽ bên có ……….hình tam giác
Câu 35. Có ………..chùm nho không ở trên đĩa.
Câu 36. Hình vẽ bên có ……..con thỏ trong lồng.
Câu 37. Có ……….quả trứng.
Câu 38. hình vẽ bên có ……….con gà.
Câu 39. Chọn hình vẽ có 4 quả dâu tây.
Câu 40. Hình bên có …………cái bút màu.
Câu 41. Hình bên có …………quả táo
Câu 42. Hình bên có ………..hình vuông màu cam.
Câu 43. Hình vẽ bên có ………củ cà rốt
Câu 44. Hình bên có ………quả dâu tây.
Câu 45. Có ……….quả ớt.
Câu 46. có ………….cốc nước.
Câu 47. Hình vẽ bên có ……..bạn nhỏ.
Câu 48. có …………..cái kem.
Câu 49. Có …………quả táo màu đỏ.
Câu 50. hình vẽ bên có ……….bông hoa.
Câu 51. Hình vẽ bên có ……….con chim.
Câu 52. có ………….cái bánh.
Câu 53. có ……….quả cà chua.
Câu 54. có …………quả lê
Câu 55. có ……….quả trứng.
Câu 56. Chọn hình vẽ có ít cái kẹo nhất?
Câu 57. có ………..bông hoa màu vàng.
Câu 58. Trong hình bên có ………..đĩa mì.
Câu 59. có ……….cái bánh.
Câu 60. Có …………..hình tròn màu xanh.
Câu 61. có …………..bông hoa
Câu 62. có ………….cốc nước màu nâu.
Câu 63. có……….con thỏ ở bên ngoài lồng.
Câu 64. có ……………cái túi.
Câu 65. có ………..quả dâu tây.
Câu 66. có …………quả chuối.
Câu 67. có ………..quả xoài.
Câu 68. Có ………….quả dâu tây trên cái bánh.
Câu 69. có ………….quyển sổ.
Câu 70. có ……………cái bút màu xanh.
Câu 71. có ………..cái cây.
Câu 72. có ………..quả đào.
Câu 73. có ………….quả ớt.
Câu 74. có ………..hình tròn màu vàng.
Câu 75. có ……….con bướm.
Câu 76. có …….con chim không đậu trên cành.
Câu 77. có ………cái túi.
Câu 78. có ………..quả dưa.
Câu 79. hình bên có ………..hộp khoai tây chiên.
Câu 80. có ………….con bướm.
Câu 81. hình vẽ bên có ……..cốc nước màu trắng.
Câu 82. có ……..bắp ngô
Câu 83. em bé ……….miếng bánh.
Câu 84. Có ………….cây nến trên cái bánh.
Câu 85. có …………quả dưa hấu.
Câu 86. có ……..quả cà chua.
Câu 87. có ……….con cừu.
Câu 88. có …….hình tròn màu đỏ.
Câu 89. Chọn hình vẽ có nhiều cái kẹo nhất?
Câu 90. hình vẽ bên có ………..quả chuối.
Câu 91. có ………….con chuột.
Câu 92. có ………chùm nho ở trên đĩa.
Câu 93. có ……….hình tròn màu vàng.
Câu 94. có ………..quyển sổ.
Câu 95. Có ……….quả táo màu xanh.
Câu 96. Hình vẽ nào có hai quả dâu tây?
Câu 97. hình vẽ bên có ………chậu hoa.
Câu 98. có ………..cái kẹo mút.
Câu 99. có ………..con ong.
Câu 100. có ………quả dứa.
Câu 101. số 3 có màu gì?
a. màu đỏ b. màu tím c. màu xanh lá cây d. màu xanh nước biển.
Câu 102. có………..quả cam.
Câu 103. có………củ hành tây.
Câu 104. có …………..quả lê.
Câu 105. có …………chùm nho.
Câu 106. có …………..con chim.
Câu 107. có ………….củ cà rốt.
Câu 108. có ……….cái bánh mì.
Câu 109. có ………..lá cờ.
Câu 110. có ……….quả cà chua.
Câu 111. có ………..quả cam.
Câu 112. có ……………viên bi.
Câu 113. có ………..cái kẹo.
Câu 114. có …………con gấu trúc.
Câu 115. có …………..chiếc bánh sinh nhật.
Câu 116. có………..củ hành tây.
Câu 117. có………..con bò.
Câu 118. có ……………con ong.
Câu 119. có ………..quả táo màu đỏ.
Câu 120. chú thỏ đang cầm …………..củ cà rốt.
HƯỚNG DẪN
Bài 1. Bức tranh bí ẩn. Bảng 1
Các bảng còn lại các em làm tương tự
Bài 2. Mười hai con giáp.
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Đáp án | 6 | 8 | 3 | 3 | 5 | 1 | 3 | 4 | 8 | 3 | 2 | 6 |
Câu | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
Đáp án | 3 | 4 | 10 | 10 | 5 | 1 | 5 | 7 | 3 | 9 | 6 | 6 |
Câu | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 |
Đáp án | 4 | 3 | 8 | 5 | 8 | 7 | 5 | 5 | 5 | 6 | 4 | 2 |
Câu | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 |
Đáp án | 4 | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 4 | 3 | 4 | 4 | 4 | C |
Bài 3. Điền.
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Đáp án | 1 | 4 | 6 | 4 | 5 | 5 | 3 | 5 | 2 | 7 | 8 | 5 |
Câu | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
Đáp án | 4 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | 4 | 6 | 2 | 6 | 6 |
Câu | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 |
Đáp án | 8 | 9 | a | 4 | 2 | 6 | 6 | 3 | C | 2 | 2 | 3 |
Câu | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 |
Đáp án | 2 | 3 | D | 7 | 5 | 3 | 3 | 6 | 2 | 5 | 3 | 5 |
Câu | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 |
Đáp án | 3 | 3 | 4 | 4 | 6 | 4 | 6 | B | 4 | 2 | 4 | 3 |
Câu | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 | 71 | 72 |
Đáp án | 5 | 2 | 2 | 4 | 4 | 3 | 5 | 8 | 2 | 2 | 5 | 2 |
Câu | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 |
Đáp án | 5 | 4 | 4 | 4 | 5 | 2 | 3 | 5 | 3 | 2 | 2 | 7 |
Câu | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 |
Đáp án | 4 | 8 | 3 | 2 | D | 4 | 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | A |
Câu | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 |
Đáp án | 7 | 7 | 1 | 1 | c | 3 | 3 | 2 | 1 | 4 | 6 | 3 |
Câu | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 | 114 | 115 | 116 | 117 | 118 | 119 | 120 |
Đáp án | 4 | 5 | 5 | 8 | 8 | 2 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | 3 |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!