- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,145
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ 6 Đề kiểm tra toán lớp 10 giữa học kì 2 KẾT NỐI TRI THỨC CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2024 * THI THỬ được soạn dưới dạng file word gồm 6 FILE trang. Các bạn xem và tải đề kiểm tra toán lớp 10 giữa học kì 2 về ở dưới.
Câu 1. Cho bảng sau biểu thị tuổi thọ trung bình của người Việt Nam từ năm đến năm
Một hàm số mô tả sự phụ thuộc của ( tuổi thọ trung bình của người Việt Nam từ năm đến năm ) vào ( năm). Tính giá trị của hàm số tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Một hàm số cho bằng biểu đồ sau đây
Hãy tìm số phần tử của tập xác định của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho hàm số . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc nhất?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho parabol có phương trình . Xác định hoành độ đỉnh của Parabol
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho parabol có phương trình . Trục đối xứng của đồ thị hàm số là đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho parabol . Điểm nào sau đây thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho đồ thị hàm số sau:
Điểm thuộc đồ thị hàm số mà có hoành độ bằng 2 là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đạt được tại:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. Cho tam thức . Ta có với khi và chỉ khi:
A. B. C. D.
Câu 11. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. là tam thức bậc hai. B. là tam thức bậc hai.
C. là tam thức bậc hai. D. là tam thức bậc hai.
Câu 12. Bảng xét dấu của là bảng nào sau đây ?
A.
B.
C.
D.
Câu 13. Bảng biến thiên của hàm số là bảng nào sau đây?
A. B.
C. D.
Câu 14. Tất cả các giá trị của làm cho biểu thức là tam thức bậc hai là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho đường thẳng . Tọa độ của vectơ nào sau đây không phải là tọa độ vectơ pháp tuyến của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho đường thẳng (d): . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d)?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm và có một vectơ chỉ phương là
A. B. C. D.
Câu 18. Phương trình nào sau đây biểu diển đường thẳng không song song với đường thẳng ?
A. B. C. D.
Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng và . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. và cắt nhau. B. và song song với nhau.
C. và trùng nhau. D. và vuông góc với nhau.
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng và . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. và cắt nhau nhưng không vuông góc. B. và song song với nhau.
C. và trùng nhau. D. và vuông góc với nhau.
Câu 21. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Xét sự biến thiên của hàm số trên khoảng . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số không đồng biến, không nghịch biến trên khoảng .
Câu 23. Cho parabol . Điểm nào sau đây là đỉnh của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Parabol có phương trình trục đối xứng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Biết rằng đi qua điểm và có đỉnh Tính tổng
A. B. C. D.
Câu 26. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
A. B. C. D.
Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số .
A. B. C. D.
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Tìm các giá trị của tham số để bất phương trình nghiệm đúng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Trong mặt phẳng , cho hai điểm và . Viết phương trình đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong mặt phẳng , hàm số có đồ thị là đường thẳng . Chọn khẳng định đúng về đường thẳng song song với .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Hai đường thẳng song song khi bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tìm tất cả giá trị của để hai đường thẳng : và : vuông góc nhau.
A. . B. Không có giá trị nào.C. . D. .
Câu 35: Trong mặt phẳng hệ tọa độ , cho đường thẳng . Tìm sao cho khoảng cách từ đến đường thẳng bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Quan sát bảng giá nước sinh hoạt cho hộ gia đình năm 202
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
Câu 1. Cho bảng sau biểu thị tuổi thọ trung bình của người Việt Nam từ năm đến năm
Thời điểm ( năm) | | | | | | |
Tuổi thọ trung bình của người Việt Nam (tuổi) | | | | | | |
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Một hàm số cho bằng biểu đồ sau đây
Hãy tìm số phần tử của tập xác định của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho hàm số . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Hàm số nào dưới đây là hàm số bậc nhất?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho parabol có phương trình . Xác định hoành độ đỉnh của Parabol
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho parabol có phương trình . Trục đối xứng của đồ thị hàm số là đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho parabol . Điểm nào sau đây thuộc ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho đồ thị hàm số sau:
Điểm thuộc đồ thị hàm số mà có hoành độ bằng 2 là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đạt được tại:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. Cho tam thức . Ta có với khi và chỉ khi:
A. B. C. D.
Câu 11. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. là tam thức bậc hai. B. là tam thức bậc hai.
C. là tam thức bậc hai. D. là tam thức bậc hai.
Câu 12. Bảng xét dấu của là bảng nào sau đây ?
A.
| | | | | |
| | | | | |
B.
| | | |
| | | |
C.
| | | | | |
| | | | | |
D.
Câu 13. Bảng biến thiên của hàm số là bảng nào sau đây?
A. B.
C. D.
Câu 14. Tất cả các giá trị của làm cho biểu thức là tam thức bậc hai là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Cho đường thẳng . Tọa độ của vectơ nào sau đây không phải là tọa độ vectơ pháp tuyến của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho đường thẳng (d): . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d)?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Phương trình tham số của đường thẳng (d) đi qua điểm và có một vectơ chỉ phương là
A. B. C. D.
Câu 18. Phương trình nào sau đây biểu diển đường thẳng không song song với đường thẳng ?
A. B. C. D.
Câu 19. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng và . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. và cắt nhau. B. và song song với nhau.
C. và trùng nhau. D. và vuông góc với nhau.
Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng và . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. và cắt nhau nhưng không vuông góc. B. và song song với nhau.
C. và trùng nhau. D. và vuông góc với nhau.
Câu 21. Tập xác định của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Xét sự biến thiên của hàm số trên khoảng . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số vừa đồng biến, vừa nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số không đồng biến, không nghịch biến trên khoảng .
Câu 23. Cho parabol . Điểm nào sau đây là đỉnh của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Parabol có phương trình trục đối xứng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Biết rằng đi qua điểm và có đỉnh Tính tổng
A. B. C. D.
Câu 26. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
A. B. C. D.
Câu 27. Tìm tập xác định của hàm số .
A. B. C. D.
Câu 28. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Tìm các giá trị của tham số để bất phương trình nghiệm đúng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Trong mặt phẳng , cho hai điểm và . Viết phương trình đường thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong mặt phẳng , hàm số có đồ thị là đường thẳng . Chọn khẳng định đúng về đường thẳng song song với .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Hai đường thẳng song song khi bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tìm tất cả giá trị của để hai đường thẳng : và : vuông góc nhau.
A. . B. Không có giá trị nào.C. . D. .
Câu 35: Trong mặt phẳng hệ tọa độ , cho đường thẳng . Tìm sao cho khoảng cách từ đến đường thẳng bằng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. Quan sát bảng giá nước sinh hoạt cho hộ gia đình năm 202
THẦY CÔ TẢI NHÉ!