Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
83,142
Điểm
113
tác giả
BỘ Bài tập tiếng anh 7 global success theo từng unit (HỌC KÌ 1) GỒM BẢN GIÁO VIÊN + HỌC SINH CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word, PDF gồm 2 thư mục file trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
  • New words (Từ mới)
    • Words
    Type
    Pronunciation
    Meaning
    hobby
    (n)
    /ˈhɒbi/sở thích
    doll
    (n)
    /dɒl/búp bê
    dollhouse
    (n)
    /ˈdɒlhaʊs/nhà búp bê
    build
    (v)​
    /bɪld/xây dựng
    build dollhouses
    /bɪld ˈdɒlhaʊzɪz/xây nhà búp bê
    coin
    (n)
    /kɔɪn/đồng xu
    collect
    (v)​
    /kəˈlekt/sưu tầm
    collect coins
    /kəˈlekt kɔɪnz/sưu tầm đồng xu
    coin collection
    /kɔɪn kəˈlekʃn/bộ sưu tập đồng xu
    judo
    (n)
    /ˈdʒuːdəʊ/võ judo
    do judo
    /duː ˈdʒuːdəʊ/tập võ judo
    ride
    (v)​
    /raɪd/đi, cưỡi
    ride a bike
    /raɪd ə baɪk/đi xe đạp
    ride a horse
    /raɪd ə hɔːs/cưỡi ngựa
    rider
    (n)
    /ˈraɪdə(r)/người đi xe đạp,
    người cưỡi ngựa
    horse riding
    (n)
    /ˈhɔːs raɪdɪŋ/môn cưõi ngựa
    make
    (v)​
    /meɪk/làm, chế tạo
    model
    (n)
    /ˈmɒdl/mô hình
    make models
    /meɪk ˈmɒdlz/làm mô hình
    swimming
    (n)
    /ˈswɪmɪŋ/môn bơi lội
    jogging
    (n)
    /ˈdʒɒɡɪŋ/môn chạy bô
    gardening
    (n)
    /ˈɡɑːdnɪŋ/làm vườn
    cooking
    (n)
    /ˈkʊkɪŋ/nấu ăn
    club
    (n)
    /klʌb/câu lạc bô
    creativity
    (n)
    /ˌkriːeɪˈtɪvəti/sự sáng tạo
    bit
    (n)
    /bɪt/một chút, một ít
    a bit of creativity
    / ə bɪt əv ˌkriːeɪˈtɪvəti/một chút sáng tạo
    upstairs
    (adv)​
    /ˌʌpˈsteəz/ở trên gác, ở trên lầu
    cardboard
    (n)
    /ˈkɑːdbɔːd/bìa cứng
    glue
    (n)
    /ɡluː/keo, hồ
    amazing
    (adj)​
    /əˈmeɪzɪŋ/kinh ngạc, sửng sốt
    unusual
    (adj)​
    /ʌnˈjuːʒuəl/kì lạ, khác thường
    • Word formation (Từ loại)

      • Words
      Meaning
      Related words
      benefit (n)lợi íchbeneficial (adj)beneficially (adv)
      benefit (v)beneficiary (n)
      glue (n)keo, hồ dánglue (v)
      insect (njcôn trùnginsecticidal (adj)insecticide (n)
      jogging (n)chạy bộ thư giãnjog (v)jogger(n)
      maturity (n)sự trưởng thànhmature (adj)maturely (adv)
      mature (v)maturational (adj)
      maturation (n)
      patient (adj)kiên nhẫnpatient (n)patiently (adv)
      patience (n)
      popular (adj)phổ biếnpopularity (n)popular (adj)
      responsibility (n)sự chịu trách
      nhiệm
      respond (v)response(n)
      responsible (adj)responsibly (adv)
      responsive (adj)responsively (adv)
      stress (n)sự căng thẳngstressful (adj)stress (v)
      stressed(adj)unstressed (adj)
      unusual (adj)khác thường, lạ, hiếmunusually (adv)usual (adj)
      usually (adv)
      valuable (adj)quý giávaluation (n)value (n)
      value (v)



      1. The present simple (Thì hiện tại đơn)
      Cách dùng

      Cách dùng
      • Dùng để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
      • Ex: We go to school everyday.
      • Dùng để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật.
      • Ex: This festival occurs every 4 years.
      • Dùng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên.
      • Ex: The earth moves around the Sun.
      • Dùng để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay, …
      • Ex: The train leaves at 8 am tomorrow
      • Dạng thức của thì hiện tại đơn.
      • Với động từ to be
        (am/ is/ are)
        (+)
        S + am/ is/ are + N/ Adj
        (-)
        S + am/ is/ are + not + N/ Adj
        (?)
        Am/ Is/ Are + S + N/ Adj
        Với động từ thường
        (+)
        S + V nguyên mẫu/ V-s/es
        (-)
        S + don’t/ doesn’t + V nguyên mẫu
        (?)
        Do/ Does + S + V nguyên mẫu
      Dấu hiệu nhận biết
      - Trong câu ở thì hiện đại đơn thường có Adv chỉ tuần xuất được chia làm 2 nhóm
bản học sinh
1719417059950.png

bản giáo viên
1719417072338.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!

 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---HK1 ANH 7 TRUONG THANH GV.rar
    7.6 MB · Lượt xem: 1
  • yopo.vn---HK1 ANH 7 TRUONG THANH HS.rar
    3.1 MB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 7 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh lớp 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 global success tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 thí điểm tài liệu học tiếng anh lớp 7 tài liệu nghe tiếng anh b1 tài liệu on tập tiếng anh lớp 7 thí điểm tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 7 unit 3 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu on thi hsg tiếng anh 7 tài liệu on thi tiếng anh bậc 3 tài liệu thi tiếng anh b1 có đáp án tài liệu tiếng anh 7 tài liệu tiếng anh 7 global success tài liệu tiếng anh b1 tài liệu tiếng anh b1 hutech tài liệu tiếng anh b1 khung châu âu tài liệu tiếng anh b2 tài liệu tiếng anh bằng b tài liệu tiếng anh cho bé tài liệu tiếng anh cho bé 3 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé 4 5 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé lớp 1 tài liệu tiếng anh cho bé lớp 2 tài liệu tiếng anh cơ bản tài liệu tiếng anh cơ bản cho người mất gốc tài liệu tiếng anh lớp 7 tài liệu tiếng anh lớp 7 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 7 có đáp an
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    37,133
    Bài viết
    38,597
    Thành viên
    145,506
    Thành viên mới nhất
    Banh Mi
    Top