Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
ĐỀ THI TỔNG HỢP

mslanh

Ban quản trị Team YOPO
Tham gia
13/3/24
Bài viết
1,372
Điểm
36
tác giả
Bộ đề kiểm tra định kì tiếng Anh 6 Global Success HỌC KÌ 1 có file nghe, đáp án được soạn dưới dạng file word+PDF gồm các thư mục, file, links. Các bạn xem và tải về ở dưới.

UNIT 3.

MY FRIENDS

I. VOCABULARY

No.EnglishTypePronunciationVietnamese
1active(adj)/ˈæktɪv/hăng hái, năng động
2appearance(n)/əˈpɪərəns/dáng vẻ, ngoại hình
3boring(adj)/ˈbɔːrɪŋ/buồn tẻ
4choir(n)/ˈkwaɪər/dàn đồng ca
5competition(n)/ˌkɒmpəˈtɪʃn/cuộc đua, cuộc thi
6confident(adj)/ˈkɒnfɪdənt/tự tin
7curious(adj)/ˈkjʊəriəs/tò mò, thích tìm hiểu
8chubby(adj)/ˈtʃʌbi/mập mạp, mũm mĩm
9gardening(v)/ˈɡɑːrdnɪŋ/làm vườn
10freedom-loving(adj)/ˈfriːdəm ˈlʌvɪŋ/yêu tự do
11sensitive(adj)/ˈsensətɪv/nhạy cảm
12funny(adj)/ˈfʌni/buồn cười, thú vị
13generous(adj)/ˈdʒenərəs/rộng rãi, hào phóng
14patient(adj)/ˈpeɪʃnt/điềm tĩnh, kiên nhẫn
15personality(n)/ˌpɜːrsəˈnælətɪ/tính cách, cá tính
16prepare(V)/prɪˈpeər/chuẩn bị
17reliable(adj)/rɪˈlaɪəbl/đáng tin cậy
18serious(adj)/ˈsɪəriəs/nghiêm túc
19shy(adj)/ʃaɪ/bẽn lẽn, hay xấu hổ
20sporty(adj)/ˈspɔːrti/dáng thể thao, khỏe mạnh


II. GRAMMAR

PRESENT CONTINUOUS – THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

* Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

- Diễn tả hành động, sự việc xảy ra ngay tại thời điểm nói.

Ex:
Where’s Mary? (Mary đâu rồi?)

She’s having a bath. (Cô ấy đang tắm.)

- Diễn tả những sự việc xảy ra trong khoảng thời gian gần lúc nói (ví dụ như: hôm nay, tuần này, tối nay...)

Ex:
You’re working hard today. (Hôm nay cậu đang làm việc rất chăm chi đấy.)

- Diễn tả những việc sẽ xảy ra trong tương lai đã được sắp xếp để thực hiện, có dự định trước (thường mang tính cá nhân) và trong câu có phó từ chỉ thời gian đi kèm.

Ex:
A: What are you doing on Saturday evening? (Cậu sẽ làm gì vào tối thứ Bảy?)

B: I am going to the theatre. (Tớ sẽ tới rạp hát.)

- Diễn tả lời phàn nàn sử dụng với “always”.

Ex:
She is always going to school late. (Cô ấy lúc nào cũng đi học muộn.)

Ms. Lan is always forgeting her key. (Cô Lan luôn luôn quên chìa khoá.)

* Cấu trúc:

Khẳng địnhS + BE + V-ING
Phủ địnhS + BE + NOT + V-ING
Nghi vấnBE + S + V-ING
Trả lờiYES, S + BE
NO, S + BE + NOT
Trong đó “BE” đi với các chủ ngữ như sau:

F I + AM

F He/ She/ It/ N(danh từ số ít) + IS

F You/ We/ They/ N(danh từ số nhiều) + ARE

* Cách thêm “ING” sau động từ:

- Động từ tận cùng bằng “e” (e câm) thì bỏ “e” trước khi thêm “ing”

Ex:
live - living come – coming

Ngoại trừ: be - being

- Động từ tận cùng bằng 1 phụ âm, có 1 nguyên âm đi trước thì ta nhân đôi phụ âm tận cùng trước khi thêm “ing”

Ex:
run - running begin – beginning

travel - travelling gravel - gravelling

Nhưng: meet - meeting (không gấp đôi t vì có 2 nguyên âm “e” đi trước)

- Động từ tận cùng bằng “ie” thì đổi thành “y” rồi thêm “ing”

Ex: lie - lying die - dying

- Động từ tận cùng bằng “l” mà trước nó là 1 nguyên âm đơn thì ta cũng nhân đôi “l” rồi thêm “ing”

Ex: travel - travelling

* Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

+ Now, right now, at the moment (lúc này)

+ At present (hiện nay)

+ At the moment/ this time

+ Listen ! / Look ! / Pay attention to ...! / Hurry up!

+ Keep silent! = Be quiet!

+ Don’t make noise! = Don’t talk in class!

+ Today / this day/ this Monday /...




TEST 9 (UNIT 3)

I. Complete the sentences with the words about body parts.


1. You use your ____________ to talk, smile and eat.

2. You use your ____________ to hear.

3. You use your ____________ to see.

4. You use your ____________ to smell.

5. Your eyes, nose, and mouth are on your ____________.

6. You have two ____________. You use them to walk.

7. You pick things up in your ____________.

8. She has long blonde ____________.

9. If ____________ your hurt, you should go to dentist.

10. Put a scarf around your ____________ when it’s cold.

II. Rewrite the sentences, use the verb have or has.

Ex:
My hair is short and curly. à I have short curly hair.

1. His face is round. à He ______________________

2. My teeth are small. à I ________________________

3. Her nose is straight. à She ______________________

4. Their eyes are dark brown. à They _____________________

5. Her hair is curly and black. à She ______________________

1711041082981.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---Bộ đề kiểm tra định kì tiếng Anh 6 Global Success HỌC KÌ 1 có file nghe, đáp án.rar
    128 MB · Lượt xem: 0
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi tiếng anh 6 de thi hk2 tieng anh 6 thi diem violet de thi hsg tiếng anh 6 có file nghe de thi tieng anh 6 violet sách giải tiếng anh 6 global success sách tiếng anh 6 global success pdf đề cương tiếng anh 6 hutech đề kiểm tra tiếng anh 6 global success đề thi 15 phút tiếng anh lớp 6 unit 10 đề thi giữa kì 1 tiếng anh 6 smart world đề thi giữa kì 2 tiếng anh 6 mới đề thi giữa kì 2 tiếng anh 6 smart world đề thi giữa kì i tiếng anh 6 đề thi giữa kì tiếng anh 6 global success đề thi giữa kì tiếng anh 6 i learn smart world đề thi học kì 1 tiếng anh 6 global success. đề thi học kì 2 tiếng anh 6 right on đề thi học kì 2 tiếng anh lớp 6 word đề thi hsg tiếng anh 6 cấp thành phố đề thi hsg tiếng anh 6 chương trình mới đề thi hsg tiếng anh 6 có đáp án đề thi hsg tiếng anh lớp 6 cấp quận đề thi môn tiếng anh 6 đề thi olympic tiếng anh 6 đề thi olympic tiếng anh lớp 6 cấp quận đề thi olympic tiếng anh lớp 6 có đáp án đề thi rung chuông vàng tiếng anh lớp 6 đề thi tiếng anh 15 phút lớp 6 kì 2 đề thi tiếng anh 4 hutech đề thi tiếng anh 45 phút lớp 6 đề thi tiếng anh 5 hutech đề thi tiếng anh 6 đề thi tiếng anh 6 bậc đề thi tiếng anh 6 chân trời sáng tạo đề thi tiếng anh 6 có file nghe đề thi tiếng anh 6 có đáp án đề thi tiếng anh 6 cuối kì 2 đề thi tiếng anh 6 cuối kì 2 chân trời sáng tạo đề thi tiếng anh 6 giữa học kì 2 đề thi tiếng anh 6 giữa kì 2 đề thi tiếng anh 6 global success đề thi tiếng anh 6 học kì 2 đề thi tiếng anh 6 học kì 2 chân trời sáng tạo đề thi tiếng anh 6 học kì 2 global success đề thi tiếng anh 6 học kì 2 thí điểm đề thi tiếng anh 6 học kì 2 violet đề thi tiếng anh 6 hsg đề thi tiếng anh 6 hutech đề thi tiếng anh 6 i learn smart world đề thi tiếng anh 6 kì 1 đề thi tiếng anh 6 kì 2 đề thi tiếng anh 6 kỳ 2 đề thi tiếng anh 6 mới đề thi tiếng anh 6 nâng cao đề thi tiếng anh 6 thí điểm học kì 2 đề thi tiếng anh 6 trực tuyến đề thi tiếng anh 6 vndoc đề thi tiếng anh bậc 2/6 đề thi tiếng anh bậc 3/6 đề thi tiếng anh hutech đề thi tiếng anh ioe lớp 6 cấp huyện đề thi tiếng anh ioe lớp 6 cấp trường đề thi tiếng anh lớp 4 unit 6 đề thi tiếng anh lớp 6 đề thi tiếng anh lớp 6 15 phút đề thi tiếng anh lớp 6 ams đề thi tiếng anh lớp 6 bài nghe đề thi tiếng anh lớp 6 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 6 có phần nghe đề thi tiếng anh lớp 6 có đáp án violet đề thi tiếng anh lớp 6 cuối học kì i đề thi tiếng anh lớp 6 friend plus đề thi tiếng anh lớp 6 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 6 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 6 học sinh giỏi đề thi tiếng anh lớp 6 i learn smart world đề thi tiếng anh lớp 6 kết nối tri thức đề thi tiếng anh lớp 6 kì 1 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 6 mới đề thi tiếng anh lớp 6 mới học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 6 mới học kì 2 đề thi tiếng anh lớp 6 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 6 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 6 năm 2021 năm 2022 đề thi tiếng anh lớp 6 năm 2022 đề thi tiếng anh lớp 6 nguyễn tất thành đề thi tiếng anh lớp 6 nguyễn tất thành 2020 đề thi tiếng anh lớp 6 nguyễn tri phương huế đề thi tiếng anh lớp 6 online đề thi tiếng anh lớp 6 right on đề thi tiếng anh lớp 6 sách mới đề thi tiếng anh lớp 6 smart world đề thi tiếng anh lớp 6 tập 2 đề thi tiếng anh lớp 6 tỉnh bình dương đề thi tiếng anh lớp 6 trường amsterdam đề thi tiếng anh lớp 6 trường lê quý đôn đề thi tiếng anh lớp 6 trường lương thế vinh đề thi tiếng anh lớp 6 trường marie curie đề thi tiếng anh lớp 6 trường thanh xuân đề thi tiếng anh lớp 6 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh lớp 6 vietjack đề thi tiếng anh lớp 6 vinschool đề thi tiếng anh lớp 9 unit 6 đề thi tiếng anh tăng cường lớp 6 bình dương đề thi tiếng anh vào 6 đề thi tiếng anh vào 6 nguyễn tất thành đề thi tiếng anh vào 6 trường cầu giấy đề thi tiếng anh vào 6 trường chu văn an đề thi tiếng anh vào 6 trường nguyễn tất thành đề thi tiếng anh vào lớp 6 online đề thi tiếng anh vào lớp 6 tỉnh bắc ninh đề thi tiếng anh vào lớp 6 trường thanh xuân đề thi tiếng anh xếp lớp 6 đề thi vào lớp 6 môn tiếng anh pdf đề tiếng anh lớp 6 thì quá khứ đơn
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,114
    Bài viết
    37,583
    Thành viên
    139,724
    Thành viên mới nhất
    Quỳnh 90@

    Thành viên Online

    Top