- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,060
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 2 CẤP TỈNH NĂM 2023 - 2024 UPDATE được soạn dưới dạng file word/PDF/Powerpoint gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải đề ôn trạng nguyên tiếng việt lớp 2 cấp tỉnh về ở dưới.
Phần í: Trâu vàng uyên bác
Em hãy giúp bạn Trâu điền từ, số thích hợp vào ô trống
Câu 1:
Câu 8:
Câu 9:
Câu 10:
Câu 11:
Câu 12:
Câu 14:
Câu 15:
Câu 17:
Câu 21:
Câu 22:
Câu 24:
Câu 25:
Câu 26:
Câu 29:
Câu 34:
Câu 35:
Câu 37:
Câu 38:
Câu 41:
Câu 43:
Câu 44:
Câu 45:
Câu 47:
Câu 48:
Câu 49:
Câu 50:
Câu 51:
Câu 52:
Câu 53:
Câu 54:
Câu 55:
Câu 56:
Câu 57:
Câu 58:
Câu 59:
Câu 60:
Câu 62:
Câu 64:
Câu 65:
Câu 66:
Câu 67:
ĐÈ ÔN TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT LỚP 2 CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2023-2024
NĂM HỌC 2023-2024
Phần í: Trâu vàng uyên bác
Em hãy giúp bạn Trâu điền từ, số thích hợp vào ô trống
Câu 1:
Ăn | ng | nói | thăng | |
Câu 2: | ||||
Có | chí | nên | ||
Câu 3: | ||||
Trẻ | người | dạ | ||
Câu 4: | ||||
Ác | giả | ác | áo | |
Câu 5: | ||||
Ăn | to | ói | lớn | |
Câu 6: | ||||
Ân | sâu, | ĩa | nặng | |
Câu 7: | ||||
Chân | lấm | ay | bùn |
Câu 8:
Ăn | sung | mặc | ướng |
Câu 9:
Dù | ai | nói | ngả | nghiêng |
Câu 10:
r-f’ /V Tôn | sư | ọng | đạo |
Câu 11:
Chó | treo | đậy |
Câu 12:
Cá | chép | hóa | ồng | |
Câu 13: | ||||
Trèo | cao | ngã | đ |
Câu 14:
Bèo | dạt | mây | /V • 01 |
Câu 15:
Anh | em | như | thể | ay | chân | |
Câu 16: | ||||||
Con | âu | là | đầu | cơ | nghiệp |
Câu 17:
Của | ít | lòng | iều | |
Câu 18: | ||||
Trăm | ông | nghìn | việc | |
Câu 19: | ||||
Có | í | thì | nên | |
Câu 20: | ||||
biết | ười | biết | ta |
Câu 21:
rw-1 /s Trâu | buộc | ghét | trâu | ă |
Câu 22:
Mưa | thuận | gió | |
Câu 23: | |||
Mình | da | sắt |
Câu 24:
mua | vừa | bán |
Câu 25:
kh | •> • Ởi | âu |
Câu 26:
Câu 29:
c | /V O | gi | |
Câu 30: | |||
Một con | ngựa đau, | tàu | bỏ cỏ |
Câu 31: | |||
Nhìn | trông | rộng | |
Câu 32: | |||
Rồng | phuợng | múa | |
Câu 33: | |||
Chó | mèo | đậy |
Câu 34:
Mưa | uận | gió | hòa |
Câu 35:
Thua | keo | này, | keo | khác | |||||||
Câu 36: | |||||||||||
Ăn | kĩ | ỉâu | cày | sâu | tốt | lúa | |||||
Câu 37:
Đói | cho | sạch, | ách | cho | thom |
Câu 38:
Non | nước | biếc | |||||
Câu 39: | |||||||
Tiên | học | lễ, | hậu | học | văn | ||
Câu 40: | |||||||
Tre | dễ | uốn | |||||
Câu 41:
Ngưòi | không | học | như | không | mài | |
Câu 42: | ||||||
Tốt | gỗ | hon | tốt | nưóv | on |
Câu 43:
Ngày | tháng | mưòi | chưa | cưòi | đã | Ấ • 01 |
Câu 44:
Thức | uya | dậy | sớm |
Câu 45:
Thất | bại | ỉà | mẹ | ành | công | |||||
Câu 46: | ||||||||||
Tre | già | măng | ọc | |||||||
Câu 47:
Đêm | tháng | năm | chưa | nằm | đã | áng |
Câu 48:
Ở | bầu | thì | tròn | Ờ | ống | thì | ài |
Câu 49:
Của | bền | tại | ưòi |
Câu 50:
Ăn | lđ | no | lâu, | cày | âu | tốt | ỉúa |
Câu 51:
Thay | a | đổi | thịt |
Câu 52:
Cây | có | cội, | nước | có | uồn |
Câu 53:
Học | ộng | tài | cao |
Câu 54:
Ấn | vóc | hay |
Câu 55:
Ở | hiền | gặp | ành |
Câu 56:
đ | ầm | ấm |
Câu 57:
Có | công | mài | sắc | có | ngày | nên |
Câu 58:
Muốn | biết | phải | hỏi, | muốn | 7 • ỏi | phải | học |
Câu 59:
Một | mặt | người | hon | mưòi | mặt | ủa |
Câu 60:
Dãi | nắng | dầm | ương | |
Câu 61: | ||||
Mưa | uận | gió | hòa |
Câu 62:
điều | lẽ | phải | |
Câu 63: | |||
Kề | sát | cánh |
Câu 64:
Con | âu | là | đầu | cơ | nghiệp |
Câu 65:
Rừng | vàng | biển | ạc |
Câu 66:
Ăn | quả | nhớ | kẻ | ồng | cây |
Câu 67:
Mắt | thấy | ai | nghe | |
Câu 68: | ||||
Học | một | biết | ưòi | |
Câu 69: |
DOWNLOAD FILE
Sửa lần cuối: