ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,940
Điểm
113
tác giả
Đề cương ôn tập học kì 1 tiếng anh 5 global success NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 20 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1

MÔN: TIẾNG ANH 5 GLOBAL SUCCESS



I. NỘI DUNG ÔN TẬP

Unit 1. All about me

1. Từ vựng


Một số từ vựng được dùng để giới thiệu về những thông tin cá nhân (như nơi sống, sở thích,...).

city, countryside, live, favourite, dolphin, panda, like, baseball, fan, myself, yourself, introduce, yesterday

2. Ngữ pháp

1. Cách hỏi và trả lời khi mới gặp nhau:


Can you tell me about yourself? (Bạn có thể kể cho tớ về bản thân bạn không?)

Cách trả lời:

- I’m in ...(Tớ học lớp …)
- I live in the ...(Tớ sống ở ...)
Ví dụ:

Can you tell me about yourself?(Bạn có thể kể về bản thân bạn không?)

- I’m in Class 5C. I live in the countryside.(Tớ học lớp 5C. Tớ sống ở nông thôn.)

2. Cách hỏi và trả lời về sở thích:

What’s your favourite …? ( … yêu thích của bạn là gì?)

Cách trả lời: - It’s … (Đó là …)
Ví dụ:

What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

- It’s volleyball. (Đó là bóng chuyền.)



Unit 2. Our homes

1. Từ vựng


Từ vựng liên quan đến nơi ăn chốn ở.

address, building, flat, tower, kilometre, near, far, over there, home, home survey

2. Ngữ pháp

1. Cách hỏi và trả lời về bạn sống ở đâu:


Do you live in this ...? (Bạn sống ở ... này có phải không?)

Do you live in that ...? (Bạn sống ở ... kia có phải không?)

Cách trả lời:

- Yes, I do. (Đúng vậy.)

- No, I don't. (Không.)
Ví dụ:

Do you live in this King building? (Bạn sống ở tòa nhà King này có phải không?)

- Yes, I do. (Đúng vậy.)

Do you live in that Lotus flat? (Bạn sống ở căn hộ Lotus kia có phải không?)

- No, I don't. (Không.)
2. Cách hỏi và trả lời về địa chỉ nơi ở:

What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

Cách trả lời:

- It's ... (Đó là ...)

- I live on ... (Tớ sống ở ...)

- I live at ... (Tớ sống ở ...)
Ví dụ:

What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

- It's Oxford Street. (Đó là đường Oxford.)



Unit 3. My foreign friends

1. Từ vựng


Từ vựng chỉ quốc tịch.

nationality, Australian, British, Chinese, Indian, Malaysian, Japanese

Tính từ miêu tả các đặc điểm tính cách.

personality, active, clever, friendly, helpful, help, appearance, invite, make friends, love

2. Ngữ pháp

Hỏi đáp về quốc tịch.

What nationality is he? (Quốc tịch của anh ấy là gì?)

What nationality is she? (Quốc tịch của chị ấy là gì?)

- Cách trả lời:

- He's ... (Anh ấy là ...)

- She's ... (Chị ấy là ...)

Ví dụ:

What nationality is Alex? (Quốc tịch của Alex là gì?)

- He's Malaysian. (Anh ấy là người Ma-lay-xi-a.)Hỏi đáp về tính cách của người khác.

What's he like? (Anh ấy là người như thế nào?)

What's she like? (Chị ấy là người như thế nào?)

Cách trả lời:

- He's ... (Anh ấy ...)

- She's ... (Chị ấy ...)

What's John like? (John là người như thế nào?)

- He's friendly. (Anh ấy thân thiện.)

Unit 4. Our free-time activities

1. Từ vựng


Trạng từ chỉ tần suất.

always, often, usually, sometimes, rarely, weekend, free time

Các động từ chỉ hành động làm trong thời gian rảnh.

listen to music, entertain, go for a walk, go shopping, go roller skating, play the violin,

read books, ride the bike, surf the Internet, take photo, water the flowers, watch a cartoon

2. Ngữ pháp

Hỏi và đáp về việc ai đó thích làm gì trong thời gian rảnh với cấu trúc like + V-ing.

What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)

Cách trả lời:

- I like ...(Mình thích ...)
Ví dụ:

What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)

- I like playing the violin. (Mình thích chơi đàn vi-ô-lông.)

Hỏi và trả lời về những việc ai đó làm vào cuối tuần.

What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)

Cách trả lời:

- I … (Tớ ...)
Ví dụ:

What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)

- I often ride my bike. (Tớ thường đạp xe đạp.)



Unit 5. My future job

1. Từ vựng


Từ vựng chỉ nghề nghiệp.

job, artist, dentist, farmer, future, firefighter, gardener, reporter, writer, interesting, fantastic

Từ vựng chỉ các hoạt động đặc trưng của một ngành nghề.

make garden, grow flowers and plants, help sick people, take care of other people, report the news, report new stories, talk to people, work in a team, put out fires, teach children, write stories

2. Ngữ pháp

Hỏi đáp về nghề nghiệp.

What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)

Cách trả lời:

- I’d like to be a … (Tớ muốn trở thành một ...)
Ví dụ:

What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)

- I’d like to be a firefighter. (Tớ muốn trở thành một người lính cứu hỏa.)

Hỏi đáp về lý do về việc tại sao lại muốn làm một nghề nào đó.

Why would you like to be a …? (Vì sao bạn muốn trở thành …?)

Cách trả lời:

- Because I’d like to … (Bởi vì tớ muốn …)
Ví dụ:

Why would you like to be a reporter? (Vì sao bạn muốn trở thành phóng viên?)

- Because I’d like to talk to people. (Bởi vì tớ muốn nói chuyện với mọi người.)





Unit 6. Our school rooms

1. Từ vựng


Từ vựng chỉ địa điểm trong trường học.

art room, music room, computer room, library, gym, first floor, second floor, third floor,

ground floor, look for

Từ vựng chỉ phương hướng.

go upstairs, go downstairs, go along the, go past the

2. Ngữ pháp

Hỏi đáp về địa điểm.

Where’s the … ?(… ở đâu?)

Cách trả lời:

- It’s on the … (Nó ở tầng …)
Ví dụ:

Where’s the gym?(Phòng thể chất ở đâu?)

- It’s on the first floor.(Nó ở tầng 1.)

Hỏi và chỉ đường.

Could you tell me the way to …, please? (Bạn có thể chỉ đường cho tớ tới … được không?)
Cách trả lời:

- Go …(Đi …)
Ví dụ:

Could you tell me the way to the computer room, please?

(Bạn có thể chỉ đường cho tớ tới phòng tin học được không?)

- Go downstairs and turn right. (Xuống tầng dưới và rẽ phải.)

Unit 7. Our favourite school activities

1. Từ vựng
1734766227145.png

1734766234284.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--ĐỀ CƯƠNG TIẾNG ANH 5 GLOBAL SUCCESS KÌ I.doc
    340 KB · Lượt tải : 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài ôn tập tiếng anh lớp 5 bài ôn tập tiếng anh lớp 5 có đáp án bài ôn tập tiếng anh lớp 5 học kì 1 bài ôn tập tiếng anh lớp 5 học kì 2 bài ôn tập tiếng anh lớp 5 kì 2 bài ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 1 bài ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 10 bài ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 12 bài tập ôn tập tiếng anh 5 bài tập ôn tập tiếng anh lớp 5 bài tập ôn tập tiếng anh lớp 5 học kì 2 bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 5 môn tiếng anh bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 5 bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh lớp 5 bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh lớp 5 theo chuyên đề bồi dưỡng hsg tiếng anh lớp 5 bồi dưỡng tiếng anh 5 bồi dưỡng tiếng anh 8 bồi dưỡng tiếng anh là gì bồi dưỡng tiếng anh lớp 5 bồi dưỡng tiếng anh tiểu học de bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh lớp 5 giải ôn tập tiếng anh lớp 5 giải đề cương ôn tập tiếng anh lớp 5 giải đề cương tiếng anh lớp 5 giải đề cương tiếng anh lớp 5 học kì 2 giáo án bồi dưỡng tiếng anh lớp 5 ôn tập cuối năm môn tiếng anh lớp 5 ôn tập giữa kì 1 tiếng anh lớp 5 ôn tập hè môn tiếng anh lớp 5 lên 6 ôn tập học kì 2 môn tiếng anh lớp 5 ôn tập học kì 2 tiếng anh 5 violet ôn tập kiến thức tiếng anh lớp 5 ôn tập môn tiếng anh lớp 5 ôn tập ngữ pháp tiếng anh 5 ôn tập thi tiếng anh lớp 5 ôn tập tiếng anh 1 ôn tập tiếng anh 12 unit 4 5 6 ôn tập tiếng anh 2 ôn tập tiếng anh 5 ôn tập tiếng anh 5 cuối năm ôn tập tiếng anh 5 giữa kì 1 ôn tập tiếng anh 5 học kì 1 ôn tập tiếng anh 5 học kì 2 ôn tập tiếng anh 5 kì 1 ôn tập tiếng anh 5 lên 6 ôn tập tiếng anh 5 theo từng unit ôn tập tiếng anh 5 unit 6 ôn tập tiếng anh học kì 2 lớp 5 ôn tập tiếng anh lớp 5 ôn tập tiếng anh lớp 5 có đáp án ôn tập tiếng anh lớp 5 cuối học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 5 cuối học kì 2 ôn tập tiếng anh lớp 5 cuối năm ôn tập tiếng anh lớp 5 family and friends ôn tập tiếng anh lớp 5 giữa học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 5 giữa học kì 2 ôn tập tiếng anh lớp 5 giữa kì 2 ôn tập tiếng anh lớp 5 học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 5 học kì 1 violet ôn tập tiếng anh lớp 5 học kì 2 ôn tập tiếng anh lớp 5 học kì 2 violet ôn tập tiếng anh lớp 5 kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 5 lên lớp 6 violet ôn tập tiếng anh lớp 5 tập 2 ôn tập tiếng anh lớp 5 theo từng unit ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 1 ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 11 ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 12 ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 13 ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 2 ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 7 ôn tập tiếng anh lớp 5 unit 9 ôn tập tiếng anh lớp 5 violet ôn tập từ vựng tiếng anh lớp 5 ôn tập unit 5 - tiếng anh 8 thí điểm ôn tập và kiểm tra tiếng anh lớp 5 ôn tập về tiếng anh lớp 5 ôn tiếng anh 5 phiếu ôn tập tiếng anh lớp 5 sách bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh lớp 5 sách bồi dưỡng tiếng anh 5 sách bồi dưỡng tiếng anh lớp 4 sách bồi dưỡng tiếng anh lớp 5 sách bồi dưỡng tiếng anh lớp 6 sách bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 đề cương môn tiếng anh lớp 5 đề cương môn tiếng anh lớp 5 học kì 1 đề cương môn tiếng anh lớp 5 học kỳ 2 đề cương on tập hè tiếng anh lớp 5 đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 5 đề cương ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 5 đề cương ôn tập tiếng anh 5 đề cương ôn tập tiếng anh 5 học kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 5 học kì 2 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 5 đề cương on tập tiếng anh lớp 5 có đáp an đề cương ôn tập tiếng anh lớp 5 cuối năm đề cương ôn tập tiếng anh lớp 5 hk1 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 5 kì 2 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 5 lên lớp 6 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 5 violet đề cương thi tiếng anh lớp 5 đề cương thi tiếng anh lớp 5 kì 1 đề cương tiếng anh đề cương tiếng anh 1 đề cương tiếng anh 11 đề cương tiếng anh 5 đề cương tiếng anh 5 học kì 1 đề cương tiếng anh 5 học kì 2 đề cương tiếng anh 5 hutech đề cương tiếng anh 5 kì 1 đề cương tiếng anh lớp 11 đề cương tiếng anh lớp 5 đề cương tiếng anh lớp 5 có đáp án đề cương tiếng anh lớp 5 cuối học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 5 cuối học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 5 cuối kì 2 đề cương tiếng anh lớp 5 giữa học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 5 học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 5 học kì 1 violet đề cương tiếng anh lớp 5 học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 5 học kì 2 violet đề cương tiếng anh lớp 5 học kỳ 2 đề cương tiếng anh lớp 5 kì 1 đề cương tiếng anh lớp 5 kì 2 đề ôn tập tiếng anh cho học sinh lớp 5 đề ôn tập tiếng anh lớp 5 sách mới
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top