- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,346
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập học kì 1 tiếng anh 9 CÓ ĐÁP ÁN NĂM 2023 - 2024 BINH CHUAN 2 SECONDARY SCHOOL được soạn dưới dạng file word gồm 24 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Ví dụ: While he waited at the train station, Joe realized that the train was late.
(Trong khi chờ ở ga tàu, Joe nhận ra tàu đã bị trễ)
when: liên từ phụ thuộc when I came: mệnh đề phụ
they were watching TV: mệnh đề chính.
- We'll go out if the rain stops.
(Chúng tôi sẽ ra ngoài nếu trời ngừng mưa.)
if the rain stops: mệnh đề phụ We’ll go out: mệnh đề chính Một số liên từ phụ thuộc:
Mệnh đề phụ chỉ mục đích thường bắt đầu với liên từ so that hoặc in order that. Nó chỉ mục đích của hành động trong mệnh đề chính
Ví dụ: The artisan moulded the clay so that he could make a mask.
(Người nghệ nhân nhào nặn đất sét để làm mặt nạ.)
Mệnh đề phụ chỉ lý do bắt đầu với liên từ because, since hoặc as. Nó trả lời cho câu hỏi why.
Ví dụ: Since it was raining, they cancelled the trip to Trang An.
(Bởi vì trời đang mưa nên họ hoãn chuyến đi đến Tràng An.)
Mệnh đề phụ chỉ thời gian bắt đầu với liên từ when, while, before, after, as soon as, whenever etc. nói về khi những hành động được miêu tả trong mệnh đề chính được đặt thời gian.
Ví dụ: When I have free time, I usually go to the museum.
(Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường đến tham quan bảo tang.)
một số liên từ khác
As if (như thể là), as long as (miễn là)
Even if (thậm chí nếu), even though (mặc dù), if (nếu), in case (phòng khi)
Unless (trừ khi), until (cho đến khi), whereas (trong khi đó), wherever (bất cứ nơi nào), whenever (bất cứ khi nào), ...
+ Tính từ dài là tính từ có từ hai âm tiết trở lên.
(Cuộc sống ở nông thôn thì giản dị hơn cuộc sống ở thành thị.)
(Cô ấy đẹp hơn em gái của mình.)
This chair is more comfortable than that chair.
(Cái ghế này thì thoải mái hơn cái ghế kia.)
Trước so sánh hơn của tính từ, chúng ta có thể sử dụng a bit, a little, much, a lot far (= a lot).
Ví dụ: You should go to there by bus. It costs much cheaper.
(Bạn nên đi đến đó bằng xe buýt. Nó rẻ hơn nhiều.)
Tính từ dài: S + be + the + most +adj…
Ví dụ: Mai is the most beautiful girl in this class.
(Mai là cô gái xinh dẹp nhất lớp.)
Nhung is the shortest of the three sisters.
(Nhung là người thấp nhất trong ba chị em.)
* Lưu ý: Trong so sánh nhất hai giới từ “in” và “of” thường hay được sử dụng. Chúng ta dùng “of” khi chỉ về số lượng dùng “in” khi chỉ về nơi chốn.
Với dạng so sánh nhất của tính từ, có thể sử dụng “second”, “third”,...
Ví dụ: Karachi in Pakistan is the second largest city in the world in population.
(Karachi ở Pakistan là thành phố đông dân thứ 2 trên thế giới)
Có thể sử dụng “by far” để nhấn mạnh so sánh nhất.
Ví dụ: China is by far the most populated country in the world.
(Trung Quốc là nước đông dân nhất trên thế giới.)
Ví dụ:
The little boy ran farther than his friends.
(Cậu bé chạy xa hơn những người bạn.)
You’re driving worse today than yesterday.
(Hôm nay bạn lái xe tệ hơn hôm qua.)
REPORTED SPEECH (Câu tường thuật)
Ví dụ:
Trực tiếp: She said: “I will call you tomorrow.”
Gián tiếp: She said (that) she would call me the next day.
(Cô ấy nói cô ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày hôm sau.)
Trực tiếp: We asked Andrew, “Have you bought a new game?” Gián tiếp: We asked Andrew if he had bought a new game.
(Tôi hỏi Andrew xem là có phải cậu ấy mua trò chơi mới phải không.)
Câu trực tiếp: He asked me, “When I call you back?” Câu gián tiếp: He asked me when he could call me back. (Anh ấy hỏi tôi khi nào tôi có t
REVISION FOR THE FIRST SEMESTER GRADE 9
2023-2024
GRAMMAR2023-2024
COMPLEX SENTENCE (Câu phức)
Câu phức bao gồm 1 mệnh đề chính và 1 hay nhiều mệnh đề phụ (nhưng thường là 1 mệnh đề phụ). Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc.Ví dụ: While he waited at the train station, Joe realized that the train was late.
(Trong khi chờ ở ga tàu, Joe nhận ra tàu đã bị trễ)
- Mệnh đề chính là mệnh đề độc lập, dù nó có tách ra làm 1 câu đơn thì nó vẫn có nghĩa.
- Mệnh đề phụ là mệnh đề phụ thuộc bắt buộc phải đi kèm với mệnh đề chính thì mới có nghĩa
- Thông thường liên từ phụ thuộc sẽ nằm ở mệnh đề phụ. Ví dụ: When I came, they were watching TV.
when: liên từ phụ thuộc when I came: mệnh đề phụ
they were watching TV: mệnh đề chính.
- We'll go out if the rain stops.
(Chúng tôi sẽ ra ngoài nếu trời ngừng mưa.)
if the rain stops: mệnh đề phụ We’ll go out: mệnh đề chính Một số liên từ phụ thuộc:
Mệnh đề phụ chỉ mục đích thường bắt đầu với liên từ so that hoặc in order that. Nó chỉ mục đích của hành động trong mệnh đề chính
Ví dụ: The artisan moulded the clay so that he could make a mask.
(Người nghệ nhân nhào nặn đất sét để làm mặt nạ.)
Mệnh đề phụ chỉ lý do bắt đầu với liên từ because, since hoặc as. Nó trả lời cho câu hỏi why.
Ví dụ: Since it was raining, they cancelled the trip to Trang An.
(Bởi vì trời đang mưa nên họ hoãn chuyến đi đến Tràng An.)
Mệnh đề phụ chỉ thời gian bắt đầu với liên từ when, while, before, after, as soon as, whenever etc. nói về khi những hành động được miêu tả trong mệnh đề chính được đặt thời gian.
Ví dụ: When I have free time, I usually go to the museum.
(Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường đến tham quan bảo tang.)
một số liên từ khác
As if (như thể là), as long as (miễn là)
Even if (thậm chí nếu), even though (mặc dù), if (nếu), in case (phòng khi)
Unless (trừ khi), until (cho đến khi), whereas (trong khi đó), wherever (bất cứ nơi nào), whenever (bất cứ khi nào), ...
COMPARISON OF ADJECTIVES AND ADVERBS
(So sánh của tính từ và trạng từ)COMPARISON OF ADJECTIVES
- Comparative of adjectives (So sánh hơn với tính từ)
- So sánh hơn chỉ sử dụng khi có hai người, hai sự vật, hoặc hai sự việc nào đó đi đưa ra để so sánh.
- Khi dùng so sánh thì phải có tính từ đi kèm vào.
- Tính từ được chia làm hai loại: tính từ ngắn và tính từ dài.
+ Tính từ dài là tính từ có từ hai âm tiết trở lên.
Cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn: S + be + adj-er than + N
Ví dụ: Your house is bigger than Lan's house.
(Nhà của bạn thì lớn hơn nhà của Lan.)
The life in the country is simpler than that in the city.(Nhà của bạn thì lớn hơn nhà của Lan.)
(Cuộc sống ở nông thôn thì giản dị hơn cuộc sống ở thành thị.)
Cấu trúc so sánh hơn của tính từ dài: S + be + more +adj- than + N
Ex: She is more beautiful than her younger sister.(Cô ấy đẹp hơn em gái của mình.)
This chair is more comfortable than that chair.
(Cái ghế này thì thoải mái hơn cái ghế kia.)
Trước so sánh hơn của tính từ, chúng ta có thể sử dụng a bit, a little, much, a lot far (= a lot).
Ví dụ: You should go to there by bus. It costs much cheaper.
(Bạn nên đi đến đó bằng xe buýt. Nó rẻ hơn nhiều.)
- Superlative of adjectives/adverbs (So sánh nhất với tính từ/trạng từ)
- So sánh nhất chỉ sử dụng khi có từ ba người, ba sự vật, ba sự việc trở lên để so sánh nhằm đưa ra mức độ lớn nhất đối với những cái khác.
- Câu trúc so sánh nhất của tính từ:
Tính từ dài: S + be + the + most +adj…
Ví dụ: Mai is the most beautiful girl in this class.
(Mai là cô gái xinh dẹp nhất lớp.)
Nhung is the shortest of the three sisters.
(Nhung là người thấp nhất trong ba chị em.)
* Lưu ý: Trong so sánh nhất hai giới từ “in” và “of” thường hay được sử dụng. Chúng ta dùng “of” khi chỉ về số lượng dùng “in” khi chỉ về nơi chốn.
Với dạng so sánh nhất của tính từ, có thể sử dụng “second”, “third”,...
Ví dụ: Karachi in Pakistan is the second largest city in the world in population.
(Karachi ở Pakistan là thành phố đông dân thứ 2 trên thế giới)
Có thể sử dụng “by far” để nhấn mạnh so sánh nhất.
Ví dụ: China is by far the most populated country in the world.
(Trung Quốc là nước đông dân nhất trên thế giới.)
COMPARISON OF ADVERBS
Cấu trúc câu so sánh hơn với trạng từĐối với trạng từ ngắn | Đối với trạng từ dài |
S1 + V + adv-er + than + S2 | S1+ V + more/less + adv + than S2 |
Với trạng từ ngắn, thường là trạng từ chỉ cách thức có hình thức giống tính từ, ta thêm đuôi "er”vào sau trạng từ. | Với trạng từ dài, hầu hết là các trạng từ chỉ cách thức có đuôi “-ly” ta thêm “more” (nhiều hơn) hoặc “less”(ít hơn) vào trước trạng từ. less” là từ phản nghĩa của “more" được dùng để diễn đạt sự không bằng nhau ở mức độ ít hơn. |
Ví dụ: They work harder than I do. (Họ làm việc chăm chỉ hơn tôi.) She runs faster than he does. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh ấy.) My mother gets up earlier than me. (Mẹ tôi thức dậy sớm hơn tôi.) I go to school later than my friends do. (Tôi đi học muộn hơn các bạn.) | Ví dụ: My friend did the test more carefully than I did, (Bạn tôi làm bài kiểm tra cẩn thận hơn tôi.) My father talks more slowly than my mother does. (Bố tôi nói chậm hơn mẹ tôi.) Hanh acts less responsibly than anyone here. (An hoạt động ít trách nhiệm hơn bất cứ ai ở đây.) |
Một vài trạng từ có dạng đặc biệt:
Trạng từ | Trạng từ so sánh hơn |
well (tốt) | better |
badly (xấu/ tệ/ kém) | worse |
far (xa) | farther/further |
Early (sớm) | earlier (không thêm more) |
The little boy ran farther than his friends.
(Cậu bé chạy xa hơn những người bạn.)
You’re driving worse today than yesterday.
(Hôm nay bạn lái xe tệ hơn hôm qua.)
REPORTED SPEECH (Câu tường thuật)
Cấu trúc
- Lời nói gián tiếp trong câu trần thuật
- Động từ tường thuật thường được sử dụng là: tell, say, explain, tell someone, say/explain to someone.
Ví dụ:
Trực tiếp: She said: “I will call you tomorrow.”
Gián tiếp: She said (that) she would call me the next day.
(Cô ấy nói cô ấy sẽ gọi cho tôi vào ngày hôm sau.)
Lời nói gián tiếp trong câu hỏi Yes-No:
- Động từ tường thuật thường được sử dụng như là: ask, wonder, inquire, want to know. Nếu những động từ tường thuật trong câu trực tiếp là “said”, “said to”, “told”, chúng ta cần đổi những từ này thành “asked”
- Trợ động từ sẽ lùi về 1 thì và chuyển về sau chủ ngữ.
- Bỏ “that” và dấu hỏi.
- Sử dụng “if/whether” để liên kết mệnh đề chính với câu hỏi gián tiếp.:
S + asked O + if/ whether + S + lùi thì
Ví dụ:Trực tiếp: We asked Andrew, “Have you bought a new game?” Gián tiếp: We asked Andrew if he had bought a new game.
(Tôi hỏi Andrew xem là có phải cậu ấy mua trò chơi mới phải không.)
Lời nói gián tiếp trong câu hỏi Wh-question
- Những thay đổi chính cũng giống như trong câu yes-no question
- Từ để hỏi được chuyển về làm liên từ
S + asked O + wh-question + S + lùi thì
Ví dụ:Câu trực tiếp: He asked me, “When I call you back?” Câu gián tiếp: He asked me when he could call me back. (Anh ấy hỏi tôi khi nào tôi có t