- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,344
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập tiếng anh 8 i-learn smart world học kì 1 CÓ KEY được soạn dưới dạng file word gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
I/ Vocabulary:
Lesson 1
board game /ˈbɔ:rd ɡeɪm/ : trò chơi có bàn cờ
chat /tʃæt/ (v): trò chuyện, tán gẫu
à chat /tʃæt/ : chuyện phiếm, chuyện tán gẫu
design /dɪˈzaɪn/ (v): thiết kế
à designer /dɪˈzaɪnər/ : nhà thiết kế
extreme sport /ɪkˌstri:m ˈspɔ:rt/ : thể thao mạo hiểm
face to face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adv): đối diện, mặt đối mặt
fishing /ˈfɪʃɪŋ/ : câu cá
handball /ˈhændbɔ:l/ : (môn thể thao) bóng ném
hang out /hæŋ aʊt/ (phr v): gặp gỡ bạn bè, đi chơi
jewelry /ˈdʒu:əlri/ : đồ trang sức
jogging /ˈdʒɑ:ɡɪŋ/ : (hoạt động) chạy bộ nhẹ
rock climbing /ˈrɑ:k klaɪmɪŋ/ : (môn thể thao) leo núi đá
Lesson 2
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ : môn đạp xe
à cycle /ˈsaɪkəl/ (v): đạp xe
karate /kəˈrɑ:ti/ : môn võ ka-ra-tê
knitting /ˈnɪtɪŋ/ : việc đan len
à knit /nɪt/ (v): đan len
practice /ˈpræktɪs/ : sự luyện tập
à practice /ˈpræktɪs/ (v): luyện tập
roller skating /ˈroʊlər skeɪtɪŋ/ : môn trượt patin
sewing /ˈsoʊɪŋ/ : việc khâu vá, may vá
à sew /soʊ/ (v): khâu vá, may vá
shuttlecock /ˈʃʌtlkɑ:k/ : môn đá cầu, quả cầu lông
table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ : môn bóng bàn
wool /wʊl/ : len, sợi len
à woolen /wʊlən / (adj): làm bằng len
Lesson 3
recipe /ˈresəpi/ : công thức nấu ăn
prepare /priˈper/ (v): chuẩn bị
à preparation /ˌprepəˈreɪʃən/ : sự chuẩn bị
à prepared /priˈperd/ (adj): sẵn sàng, có chuẩn bị (thường dùng kết hợp với well, badly hoặc poorly),
e.g. You should be well prepared for the table tennis match this Saturday.
John was poorly prepared for the exam, so he failed.
II/ Grammar:
u Verbs (to express preference) + gerund (Động từ diễn tả sự yêu thích + danh động từ):
– Chúng ta sử dụng động từ + danh động từ (V-ing) để nói về những điều bản thân thích, thích hơn, hoặc không thích
– Một số động từ diễn tả sự yêu thích thường được sử dụng:
e.g.
*Lưu ý: Các động từ like, love, prefer có thể dùng với to-V
– Cách thêm -ing sau động từ:
u Present Simple for future meaning (Thì hiện tại đơn dùng để nói về tương lai):
– Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai. Cách dùng này được áp dụng để diễn tả về thời gian biểu, chương trình, hoặc những kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu.
i-Learn Smart World 8
SEMESTER 1 REVIEW
Unit 1 | FREE TIME
SEMESTER 1 REVIEW
Unit 1 | FREE TIME
I/ Vocabulary:
Lesson 1
board game /ˈbɔ:rd ɡeɪm/ : trò chơi có bàn cờ
chat /tʃæt/ (v): trò chuyện, tán gẫu
à chat /tʃæt/ : chuyện phiếm, chuyện tán gẫu
design /dɪˈzaɪn/ (v): thiết kế
à designer /dɪˈzaɪnər/ : nhà thiết kế
extreme sport /ɪkˌstri:m ˈspɔ:rt/ : thể thao mạo hiểm
face to face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adv): đối diện, mặt đối mặt
fishing /ˈfɪʃɪŋ/ : câu cá
handball /ˈhændbɔ:l/ : (môn thể thao) bóng ném
hang out /hæŋ aʊt/ (phr v): gặp gỡ bạn bè, đi chơi
jewelry /ˈdʒu:əlri/ : đồ trang sức
jogging /ˈdʒɑ:ɡɪŋ/ : (hoạt động) chạy bộ nhẹ
rock climbing /ˈrɑ:k klaɪmɪŋ/ : (môn thể thao) leo núi đá
Lesson 2
cycling /ˈsaɪklɪŋ/ : môn đạp xe
à cycle /ˈsaɪkəl/ (v): đạp xe
karate /kəˈrɑ:ti/ : môn võ ka-ra-tê
knitting /ˈnɪtɪŋ/ : việc đan len
à knit /nɪt/ (v): đan len
practice /ˈpræktɪs/ : sự luyện tập
à practice /ˈpræktɪs/ (v): luyện tập
roller skating /ˈroʊlər skeɪtɪŋ/ : môn trượt patin
sewing /ˈsoʊɪŋ/ : việc khâu vá, may vá
à sew /soʊ/ (v): khâu vá, may vá
shuttlecock /ˈʃʌtlkɑ:k/ : môn đá cầu, quả cầu lông
table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ : môn bóng bàn
wool /wʊl/ : len, sợi len
à woolen /wʊlən / (adj): làm bằng len
Lesson 3
recipe /ˈresəpi/ : công thức nấu ăn
prepare /priˈper/ (v): chuẩn bị
à preparation /ˌprepəˈreɪʃən/ : sự chuẩn bị
à prepared /priˈperd/ (adj): sẵn sàng, có chuẩn bị (thường dùng kết hợp với well, badly hoặc poorly),
e.g. You should be well prepared for the table tennis match this Saturday.
John was poorly prepared for the exam, so he failed.
II/ Grammar:
u Verbs (to express preference) + gerund (Động từ diễn tả sự yêu thích + danh động từ):
– Chúng ta sử dụng động từ + danh động từ (V-ing) để nói về những điều bản thân thích, thích hơn, hoặc không thích
– Một số động từ diễn tả sự yêu thích thường được sử dụng:
love: yêu like/fancy/enjoy: thích prefer: thích hơn don’t (really) like: không (thật sự) thích | mind: ngại, phiền, không thích don’t mind: không ngại, không phiền hate: ghét can’t stand/can’t bear/can’t help: không thể chịu đựng |
What arts and crafts do you enjoy doing? I like designing jewelry. |
Do you like playing board games? No, I don’t. I prefer playing sports. |
Daniel prefers swimming in the pool to swimming in the sea. |
Do you prefer playing soccer or volleyball? I prefer soccer. |
*Lưu ý: Các động từ like, love, prefer có thể dùng với to-V
– Cách thêm -ing sau động từ:
Động từ kết thúc bằng phụ âm+e: bỏ e và thêm -ing | make – making |
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm+nguyên âm+phụ âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing | swim – swimming |
Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm+nguyên âm+phụ âm nhưng phụ âm cuối là w, x, y: không nhân đôi phụ âm cuối, chỉ thêm -ing (lý do: khi ở cuối từ, w và y là nguyên âm, x được đọc thành 2 âm /ks/ ví dụ: mix /mɪks/) | play – playing |
u Present Simple for future meaning (Thì hiện tại đơn dùng để nói về tương lai):
– Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai. Cách dùng này được áp dụng để diễn tả về thời gian biểu, chương trình, hoặc những kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu.