- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,344
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập tiếng anh 7 i-learn smart world HỌC KÌ 1 CÓ KEY được soạn dưới dạng file word gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
bake (v) /beɪk/: nướng, nung
à baker /beikə/: thợ làm bánh
à bake cakes (v phr) /beɪk keɪks/: nướng bánh
collect (v) /kəˈlekt/: sưu tập, thu thập
comic /ˈkɒmɪk/: truyện tranh
à read comics (v phr) /riːd ˈkɒmɪks/: đọc truyện tranh
game /ɡeɪm/: trò chơi
model /ˈmɒdl/: mô hình
à build models (v phr) /bɪld ˈmɒdlz/: làm mô hình
online (adj) /ɒnˈlaɪn/: trực tuyến
soccer /ˈsɒkər/: môn bóng đá
sticker /ˈstɪkər/: nhãn dán
vlog /vlɒɡ/: nhật ký về cuộc sống
à make vlogs (v phr) /meɪk vlɒgz/: làm nhật kí về cuộc sống
Lesson 2:
bowling alley /ˈboʊ.lɪŋ ˌæl.i/: khu trò chơi bowling
fair /fer/: hội chợ vui chơi giải trí, chợ phiên
ice rink /ˈaɪs ˌrɪŋk/: sân trượt băng
market /ˈmɑːrkɪt/: chợ
sports center /ˈspɔːrts ˌsentər/: trung tâm thể thao
theater /ˈθɪətər/: nhà hát
water park /ˈwɔːtər ˌpɑːrk/: công viên nước
Lesson 3:
availability /əˌveɪləˈbɪləti/: khả năng và thời gian để làm việc gì ≠ unavailability /ʌnˌəveɪləˈbɪlətɪ/
à available (adj) /əˈveɪləbl/: có khả năng và thời gian để làm việc gì ≠ unavailable (adj) /ˌʌnəˈveɪləbl/
extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/: thể thao mạo hiểm
invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃn/: sự mời gọi, lời mời
à invite (v) /ɪnˈvaɪt/: mời
rock climbing /ˈrɒk klaɪmɪŋ/: trò leo núi đá (hoặc leo tường có gắn đá)
safety equipment /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị an toàn
skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/: trò trượt ván
surfing /ˈsɜːfɪŋ/: trò lướt sóng
à surf (v) /sɜːf/: lướt sóng, lướt website
zorbing /ˈzɔːrbɪŋ/: trò lăn xuống dốc hoặc lăn trên mặt nước trong một quả cầu nhựa trong suốt
II/ Grammar:
u Present Simple (Thì hiện tại đơn):
a. Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt các thói quen và hoạt động hằng ngày hoặc những sự việc có thật xảy ra trong một thời gian dài ở hiện tại.
– Dấu hiệu nhận biết:
Cụm từ với “every”: every day, every year, every month, every afternoon, every morning,…
Cụm từ chỉ tần suất: once a week, twice a week, three times a week, four times a week, five times a week, once a month, once a year, etc.
Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, rarely...
e.g.
i-Learn Smart World 7
SEMESTER 1 REVIEW
Unit 1 | FREE TIME
SEMESTER 1 REVIEW
Unit 1 | FREE TIME
I/ Vocabulary:
Lesson 1:
bake (v) /beɪk/: nướng, nung
à baker /beikə/: thợ làm bánh
à bake cakes (v phr) /beɪk keɪks/: nướng bánh
collect (v) /kəˈlekt/: sưu tập, thu thập
comic /ˈkɒmɪk/: truyện tranh
à read comics (v phr) /riːd ˈkɒmɪks/: đọc truyện tranh
game /ɡeɪm/: trò chơi
model /ˈmɒdl/: mô hình
à build models (v phr) /bɪld ˈmɒdlz/: làm mô hình
online (adj) /ɒnˈlaɪn/: trực tuyến
soccer /ˈsɒkər/: môn bóng đá
sticker /ˈstɪkər/: nhãn dán
vlog /vlɒɡ/: nhật ký về cuộc sống
à make vlogs (v phr) /meɪk vlɒgz/: làm nhật kí về cuộc sống
Lesson 2:
bowling alley /ˈboʊ.lɪŋ ˌæl.i/: khu trò chơi bowling
fair /fer/: hội chợ vui chơi giải trí, chợ phiên
ice rink /ˈaɪs ˌrɪŋk/: sân trượt băng
market /ˈmɑːrkɪt/: chợ
sports center /ˈspɔːrts ˌsentər/: trung tâm thể thao
theater /ˈθɪətər/: nhà hát
water park /ˈwɔːtər ˌpɑːrk/: công viên nước
Lesson 3:
availability /əˌveɪləˈbɪləti/: khả năng và thời gian để làm việc gì ≠ unavailability /ʌnˌəveɪləˈbɪlətɪ/
à available (adj) /əˈveɪləbl/: có khả năng và thời gian để làm việc gì ≠ unavailable (adj) /ˌʌnəˈveɪləbl/
extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/: thể thao mạo hiểm
invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃn/: sự mời gọi, lời mời
à invite (v) /ɪnˈvaɪt/: mời
rock climbing /ˈrɒk klaɪmɪŋ/: trò leo núi đá (hoặc leo tường có gắn đá)
safety equipment /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị an toàn
skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/: trò trượt ván
surfing /ˈsɜːfɪŋ/: trò lướt sóng
à surf (v) /sɜːf/: lướt sóng, lướt website
zorbing /ˈzɔːrbɪŋ/: trò lăn xuống dốc hoặc lăn trên mặt nước trong một quả cầu nhựa trong suốt
II/ Grammar:
u Present Simple (Thì hiện tại đơn):
a. Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt các thói quen và hoạt động hằng ngày hoặc những sự việc có thật xảy ra trong một thời gian dài ở hiện tại.
– Dấu hiệu nhận biết:
Cụm từ với “every”: every day, every year, every month, every afternoon, every morning,…
Cụm từ chỉ tần suất: once a week, twice a week, three times a week, four times a week, five times a week, once a month, once a year, etc.
Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, rarely...
I/You/We/They collect stickers. | He/She reads comics. |
I/You/We/They don't make vlogs. | He/She doesn't build models. |
Do you/they play soccer? Yes, I/we/they do. / No, I/we/they don't. | Does he/she bake cakes? Yes, he/she does. / No, he/she doesn't. |
e.g.