Admin Yopo
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 15/8/22
- Bài viết
- 6,066
- Điểm
- 48
tác giả
GIÁO ÁN DẠY THÊM BUỔI 2 MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 được soạn dưới dạng file word/PDF/ powerpoint gồm 130 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
I. Objective:
A. Aim: By the end of the lesson, students will be able to Remember their knowledge in unit 1.
Do some excercises.
B. Knowledge:
Vocabulary: School things and activities.
Pronunciation: Sounds /a: / and / /
Grammar: The Present sinple
Verbs(study, have, do, play) + Noun
II. Procedures
THEORY
I. The present simple :
1. Form:
+) I / We / You / They/Nsn + Vinf
He/ She/ It/N số ít + V-s/ V-es
- ) I / We / You / They + don’t(do not) + Vinf
He / She / It + doesn’t (does not) + Vinf
? ) Do + I / We / You / They + Vinf
Yes, I / We / You / They + do
No, I / We / You / They + don’t
Does + He / She / It/N số ít + Vinf…?
Yes, He / She / It + does.
No, He / She / It + doesn’t
2. Use
1. Diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hay thói quenVí dụ:
We go to the cinema every Sunday.
Các trạng từ chỉ tần suất
Các trạng từ chỉ tần suất: always , usually , often , sometimes , hardly , rarely , seldom , never chỉ tần suất giảm dần. Trong câu, những trạng từ này đứng sau động từ to be và đứng trước động từ thường.
Ví dụ:
Peter is always late for school.
Peter always goes to school late.
Các trạng từ/ trạng ngữ khác
Một số trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng every (every day, every Sunday), each (each day, each Sunday) và in the + buổi trong ngày (in the morning, in the afternoon).
Những trạng ngữ này đứng đầu hoặc đứng cuối câu.
Ví dụ:
Every day Peter goes to school late.
Peter doesn't get up early in the morning.
2. Miêu tả lịch trình hoặc chương trình (ngụ ý tương lai)
Ví dụ:
Oh no! The train leaves at five.
The cartoon starts at 7:45 p.m.
3. Miêu tả thực tế hoặc sự thực hiển nhiên
Ví dụ:
She works as a nurse.
The sun rises in the east.
4. Miêu tả các trạng thái ở hiện tại.
UNIT 1
I. Objective:
A. Aim: By the end of the lesson, students will be able to Remember their knowledge in unit 1.
Do some excercises.
B. Knowledge:
Vocabulary: School things and activities.
Pronunciation: Sounds /a: / and / /
Grammar: The Present sinple
Verbs(study, have, do, play) + Noun
II. Procedures
THEORY
I. The present simple :
1. Form:
+) I / We / You / They/Nsn + Vinf
He/ She/ It/N số ít + V-s/ V-es
- ) I / We / You / They + don’t(do not) + Vinf
He / She / It + doesn’t (does not) + Vinf
? ) Do + I / We / You / They + Vinf
Yes, I / We / You / They + do
No, I / We / You / They + don’t
Does + He / She / It/N số ít + Vinf…?
Yes, He / She / It + does.
No, He / She / It + doesn’t
2. Use
1. Diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hay thói quenVí dụ:
We go to the cinema every Sunday.
Các trạng từ chỉ tần suất
Các trạng từ chỉ tần suất: always , usually , often , sometimes , hardly , rarely , seldom , never chỉ tần suất giảm dần. Trong câu, những trạng từ này đứng sau động từ to be và đứng trước động từ thường.
Ví dụ:
Peter is always late for school.
Peter always goes to school late.
Các trạng từ/ trạng ngữ khác
Một số trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng every (every day, every Sunday), each (each day, each Sunday) và in the + buổi trong ngày (in the morning, in the afternoon).
Những trạng ngữ này đứng đầu hoặc đứng cuối câu.
Ví dụ:
Every day Peter goes to school late.
Peter doesn't get up early in the morning.
2. Miêu tả lịch trình hoặc chương trình (ngụ ý tương lai)
Ví dụ:
Oh no! The train leaves at five.
The cartoon starts at 7:45 p.m.
3. Miêu tả thực tế hoặc sự thực hiển nhiên
Ví dụ:
She works as a nurse.
The sun rises in the east.
4. Miêu tả các trạng thái ở hiện tại.