Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
  • Khởi tạo chủ đề Yopovn
  • Ngày gửi
  • Replies 0
  • Views 224

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,485
Điểm
113
tác giả
Phiếu bài tập tiếng anh 7 global success học kì 1 CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm 95 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
Bài tập anh 7 GLOBAL SUCCESS kì 1 | Tên Gv:…………………..

UNIT 1 :HOBBIES

A.VOCABULARY

  1. a piece of cake /əpi:s əv keɪk/ dễ ợt
  2. belong to (v) /bɪˈlɑːŋ/ thuộc về
  3. benefit (n) /ˈben.ɪ.fɪt/ lợi ích
  4. bug (n) /bʌɡ/ con bọ
  5. cardboard (n) /ˈkɑːd.bɔːd/ bìa các tông
  6. collecting coin (n) /kəˈlektɪŋ kɔɪn/ sưu tầm đồng xu
  7. creative (n) /kriˈeɪ.tɪv/ sự sáng tạo
  8. dollhouse (n) /ˈdɑːlˌhaʊs/ nhà búp bê
  9. develop (v) /dɪˈvel.əp/ phát triển
  10. divide….into (v) /dɪˈvaɪd/ chia ...thành
  11. gardening (n) /'ɡɑːdənɪŋ/ làm vườn
  12. horse-riding (n) /hɔːs, 'raɪdɪŋ/ cưỡi ngựa
  13. insect (n) /ˈɪn.sekt/ côn trùng
  14. glue (n) /ɡluː/ keo dán
  15. jogging (n) /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ chạy bộ thư giản
  16. making model /'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/ làm mô hình
  17. maturity (n) /məˈtʃʊə.rə.ti/ sự trưởng thành
  18. patient (adj) /ˈpeɪ.ʃənt/ kiên nhẫn
  19. popular (adj) /ˈpɒp.jə.lər/ phổ biến
  20. responsibility (n) /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ sự chịu trách nhiệm
  21. set (mặt trời) lặn
  22. stress (n) /stres/ sự căng thẳng
  23. take on /teɪk/ nhận thêm
  24. unusual (adj) /ʌn'ju:ʒuəl/ khác thường
  25. valuable (adj) /ˈvæl.jə.bəl/ quý giá
B. GRAMMAR

I. THE PRESENT SIMPLE (Thì hiện tại đơn)

1. FORM( dạng thức)

- Đối với động từ to be (be):

Khẳng định:
*I + am *You/We/They.. + are *She/He/It/Mai..+ is

Phủ định:
S + am/is/are + not (amn’t, isn’t, aren’t)

Nghi vấn: Am/Is/ Are + S......? 🡪 Yes, S is/am/are/ No, S isn’t/aren’t

- Đối với động từ thường (Vo):

KĐ:
I/ You/ We/ They + Vo He/ She/ It/ Mai...+ V–s / V–es

PĐ: I/ You/ We/ They + don’t Vo He/ She/ It/ Mai...+ doesn’t + Vo

NV: Does/ Do + S + Vo? 🡪Yes, S + do/does. / No, S + don’t/doesn’t.

Động từ thêm ES khi tận cùng bằng: O, S, CH, X, SH (Ông Sáu chạy xe SH): goES, watchES, missES, washES, fixES...

2. USAGES( cách dùng)

-
Diễn tả sự thật, luôn đúng: the sun, the moon...

Nam is a student. I live in Tan Hung.

Mr Tuan teaches English. The sun rises in the east.


- Diễn tả thói quen, sở thích với các từ always (luôn luôn, usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ), every (mỗi)...

Nam never takes a shower. They sometimes listen to music.

My father likes going shopping. She walks to school every day.


3. SIGNALS (Dấu hiệu nhận biết)

  • Always (luôn luôn), usually (thường thường), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi), frequently (thường xuyên), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), regularly (thường xuyên)…
  • Everyday/week/month/ year (hàng ngày/hàng tháng/hàng tuần/hàng năm)
  • Once (một lần), twice (hai lần), three times (ba lần), four times (bốn lần)…
  • BÀI TẬP VẬN DỤNG CƠ BẢN
Bài 1: Khoanh tròn vào câu trả lời đúng

My sister (go/goes) ice skating every winter

They seldom (have/has) dinner with each other.

I (come/ comes) from Ha Noi, Viet Nam.

Jim and I (don’t/ doesn’t ) go to school by bus.

His hobby (is/are) collecting stamps

Jane and I (am/ are) best friends.

My cat doesn’t (eat/eats) vegetables.

(Does/ Do) your mother finish her work at 4 o’clock?

We (watch/watches) Tv everyday.

Peter never (forgets/ forget) to do his homework.

Tom always (win/ wins) when he plays chess

(Do/ Are) you a student?

Mice (is/are) afraid of cats.

How does your father (travel/ travels) to work everyday?

They sometimes (go/goes) sightseeing in rural areas.

Bài 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.

Nurses and doctors (work)___________ in hospitals.

This schoolbag (belong) ___________to Jim.

___________the performance (begin) ___________at 7pm?

Sometimes, I (get) ___________up before the sun (rise) ___________

Whenever she (be) ___________in trouble, she (call) ___________me for help.

Dogs (have) ___________eyyesight than human.

She (speak) ___________four different languages.

The Garage Sale (open) ___________on 2nd of August and (finish) ___________on 4th of October.

She (be) ___________ a great teacher.

Who ___________ this umbrella (belong) ___________to?

Who (go) ___________to the theater once a month?

James often (skip) ___________breakfast.

I rarely (do) ___________morning exercises.

My cousin (have) ___________a driving lesson once a week.

My father and I often (play) ___________football with each other.

Bài 3: Hãy chọn câu trả lời đúng cho các câu sau:

My father ___________a teacher. He works in a hospital.

Is B. isn’t C. are D. aren’t

I ___________rock music but my brothers don’t like it.

Likes B. likes C. don’t like D. doesn’t like

Workers always ___________helmet for safety reason.

Wears B. wear C. don’t wear D. doesn’t wear

I don’t like chocolate. I ___________eat it.

Never B. often C. always D. usually

My classmates ___________lazy. They always do their homework.

Are B. is C. aren’t D. isn’t

My grandfather___________fishing very often

Goes B. go C. don’t go D. is

___________tidy your room?

How often are you? B.How often do you? C. How often you D.How often does you

Ms Thuy water the trees ___________a week.

Once B. one C. two D. one time

1694622051377.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---Bài tập anh 7 GLOBAL SUCCESS kì 1.docx
    543.5 KB · Lượt xem: 4
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 7 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh lớp 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 global success tài liệu dạy thêm tiếng anh 7 thí điểm tài liệu học tiếng anh lớp 7 tài liệu nghe tiếng anh b1 tài liệu on tập tiếng anh lớp 7 thí điểm tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 7 unit 3 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 7 tài liệu on thi hsg tiếng anh 7 tài liệu on thi tiếng anh bậc 3 tài liệu thi tiếng anh b1 có đáp án tài liệu tiếng anh 7 tài liệu tiếng anh 7 global success tài liệu tiếng anh b1 tài liệu tiếng anh b1 hutech tài liệu tiếng anh b1 khung châu âu tài liệu tiếng anh b2 tài liệu tiếng anh bằng b tài liệu tiếng anh cho bé tài liệu tiếng anh cho bé 3 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé 4 5 tuổi tài liệu tiếng anh cho bé lớp 1 tài liệu tiếng anh cho bé lớp 2 tài liệu tiếng anh cơ bản tài liệu tiếng anh cơ bản cho người mất gốc tài liệu tiếng anh lớp 7 tài liệu tiếng anh lớp 7 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 7 có đáp an
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,474
    Bài viết
    37,943
    Thành viên
    141,397
    Thành viên mới nhất
    hungtrang1

    Thành viên Online

    Top