Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,473
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Luyện chuyên sâu tiếng anh 7 global success NĂM 2023 - 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 67 trang. Các bạn xem và tải luyện chuyên sâu tiếng anh 7 global success về ở dưới.
HỌC KÌ 1

UNIT 1: MY HOBBIES

I. VOCABULARY

Words
Type
Pronunciation
Meaning
belong tov/bɪ'lɒŋ tə/thuộc về
E.g. Does this house belong to Mr. Winter?
(Ngôi nhà này có phải của ông Winter không?)
benefitn, v/'benɪfɪt/lợi ích; được lợi, giúp ích cho
E.g. People would benefit greatly from a pollution-free vehicle.
(Con người sẽ được hưởng rất nhiều lợi ích từ phương tiện không ô nhiễm.)
bugn/bʌg/con bọ
E.g. I've caught a bug.
(Tôi vừa bắt được một con bọ.)
cardboardn/'kɑ:dbɔ:d/bìa các tông
E.g. We can use cardboard to make a cat house.
(Chúng ta có thể dùng bìa các tông để làm một căn nhà cho mèo.)
dollhousen/'dɒlhaʊs/nhà búp bê
E.g. She is building a dollhouse.
(Cô ấy đang xây một căn nhà búp bê.)
gardeningV, n/'gɑ:dənɪŋ/làm vườn
E.g. Doing gardening is an interesting hobby. (Làm vườn là một sở thích thú vị.)
gluen/glu:/keo dán, hồ dán
E.g. He joined two blocks of wood with glue. (Anh ta ghép hai khối gỗ bằng keo.)
horse ridingn/hɔ:rs 'raɪdɪŋ/cưỡi ngựa
E.g. Her hobbies are people-watching and horse riding.
(Sở thích của cô ấy là nhìn dòng người qua lại và cưỡi ngựa.)
insectn/'msekt/côn trùng
E.g. He has a collection of rare insect specimens.
(Ông ấy có một bộ sưu tập các mẫu côn trùng quý hiếm.)
joggingn/'dʒɑ:gɪŋ/chạy bộ thư giãn
E.g. She goes jogging every morning.
(Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.)
making modelsphr/'meɪkɪŋ 'mɑ:dlz/làm mô hình
E.g. Her hobby is making models.
(Sở thích của cô ấy là làm mô hình.)
maturityn/mə'tʊrəti/sự trưởng thành
E.g. His performance was full of maturity and poise.
(Màn trình diễn của anh ấy đầy trưởng thành và đĩnh đạc.)
patientadj/'peɪʃnt/kiên nhẫn
E.g. She is a patient girl.
(Cô ấy là một cô gái kiên nhẫn.)
popularadj/'pɑ:pjələr/được nhiều người yêu thích, phổ biến
E.g. Football is one of the most popular sports in the world.
(Bóng đá là một trong những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.)
responsibilityn/rɪ,spa:nsə'bɪləti/sự chịu trách nhiệm
E.g. It's my responsibility to ensure the project finishes on time.
(Tôi có trách nhiệm đảm bảo công việc hoàn thành đúng thời hạn.)
setv/set/(mặt trời) lặn
E.g. The sun is setting. (Mặt trời đang lặn.)
stressn/stres/sự căng thẳng
E.g. She felt stress before the entrance exam. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kì thi.)
take onphr/teɪk ɑ:n/nhận thêm, thuê, mướn
E.g. Our store takes on extra employees during Christmas.
(Cửa hàng của chúng tôi thuê thêm một vài nhân viên trong suốt dịp Giáng Sinh.)
unusualadj/ʌn'ju:ʒuəl/khác thường, hiếm, lạ
E.g. Carving eggshells is an unusual hobby.
(Điêu khắc vỏ trứng là một sở thích lạ.)
valuableadj/'væljuəbl/quý giá
E.g. There are many valuable things in this museum.
(Có rất nhiều thứ quý giá trong bảo tàng này.)
yogan/'jθʊgə/yoga
E.g. Kate is doing yoga.
(Kate đang tập yoga.)
* Some common hobbies (Tên một vài sở thích phổ biến)

Words
Type
Pronunciation
Meaning
to collect teddy bearv phr/kə'lekt 'tedi beə(r) /sưu tầm gấu bông
to go to the cinemav phr/gəʊ tə ðə 'sinəmə/đi xem phim
to hang out with friendsv phr/hæŋ aʊt wɪð frendz/đi chơi với bạn bè
to chat with friendsv phr/tʃæt wɪð frendz/nói chuyện với bạn
to walk the dogv phr/wɔ:k ðə dɒg/dắt chó đi dạo
to collect stampsv phr/kə'lekt stæmps/sưu tầm tem
to play chessv phr/pleɪ tʃes/chơi cờ vua
to do sportsv phr/du: spɔ:ts/chơi thể thao
to play computer
games
v phr/pleɪ kəm'pju:tə(r)
geɪmz/
chơi game
to go shoppingv phr/gəʊ 'ʃɒpɪŋ/đi mua sắm
to watch televisionv phr/wɒʧ 'telɪvɪʒn/xem tivi
to listen to musicv phr/'lɪsn tə 'mju:zɪk/nghe nhạc
to play the guitarv phr/pleɪ ðə gɪ'tɑ:(r)/chơi ghi-ta
to play the violinv phr/pleɪ ðə vaɪə'lɪn/chơi violin
cyclingn/'saɪklɪŋ/đạp xe
gardeningn/'gɑ:dənɪŋ/làm vườn
paintingn/'pemtɪŋ/vẽ tranh
going campingv phr/'gəʊɪŋ 'kæmpɪŋ/cắm trại
skatingn/'skeɪtɪŋ/trượt băng/trượt pa-tanh
bird-watchingn/'bɜ:dwɒʧɪŋ/ngắm chim
cookingn/'kʊkɪŋ/nấu ăn
arranging flowersn/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊəz/cắm hoa
walkingn/'wɔ:kɪŋ/đi bộ
dancingn/'dænsɪŋ/khiêu vũ
II. WORD FORMATION

Words
Meaning
Related words
benefit (n)lợi íchbeneficial (adj)beneficially (adv)
benefit (v)beneficiary (n)
glue (n)keo, hồ dánglue (v)
insect(n)côn trùnginsecticidal (adj)insecticide (n)
jogging (n)chạy bộ thư giãnjog (v)jogger(n)
maturity (n)sự trưởng thànhmature (adj)maturely (adv)
mature (v)maturational (adj)
maturation (n)
patient [adj]kiên nhẫnpatient (n)patiently (adv)
patience (n)
popular (adj)được nhiều người yêu thích, phổ biếnpopularity (n)
responsibility (n)sự chịu trách nhiệmrespond (v)response(n)
responsible (adj)responsibly (adv)
responsive (adj)responsively (adv)
stress (n)sự căng thẳngstressful (adj)stress (v)
stressed(adj)unstressed (adj)
unusual (adj)khác thường, lạ, hiếmunusually (adv)usual (adj)
usually (adv)
valuable (adj)quý giávaluation (n)value (n)
value (v)
III. GRAMMAR

1. THE PRESENT SIMPLE (Thì hiện tại đơn)

a. Cấu trúc


Chủ ngữ số ítChủ ngữ số nhiều
Câu khẳng địnhS+Vs/esS + V
Câu phủ địnhS + doesn't + VS + don't+ V
Câu nghi vấnDoes + S + V?Do + S+V?
b. Cách sử dụng

- Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động lặp đi lặp lại như một thói quen ở hiện tại.

E.g.1: We often go to New York in summer holiday.

(Chúng tôi thường tới New York vào kì nghỉ hè.)

E.g.2: She always has breakfast at 7 a.m.

(Cô ấy thường xuyên ăn sáng lúc 7 giờ.)

- Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.

E.g.1: The Earth goes around the Sun.

(Trái đất quay quanh Mặt trời.)

E.g.2: Today is Sunday.

(Hôm nay là Chủ nhật.)

- Thì hiện tại đơn diễn tả một lịch trình, thời gian biểu.

E.g.1 : The news programme starts at 7 p.m.

(Chương trình thời sự bắt đầu lúc 7 giờ tối.)

E.g.2: We have Maths on Mondays.

(Chúng tôi có tiết Toán vào các ngày thứ Hai.)

c. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên) sometimes (thỉnh thoảng.) Hoặc every + day! week/ month/ year (mọi ngày/tuần/tháng/năm)...

2. Verbs of liking and disliking (động từ chỉ sự yêu thích và không thích)

Một số động từ chỉ sự yêu thích và không thích như: like, love, prefer, enjoy, fancy, mind, dislikehate. Chúng ta thường sử dụng dạng V-ing theo sau các động từ này.

E.g.1: Mark likes collecting stamps.

(Mark thích sưu tầm tem.)

E.g.2: David dislikes playing boardgames.

(David không thích các trò chơi ô chữ.)

E.g.3: We enjoy playing football after school.

(Chúng tôi thích chơi bóng đá sau giờ tan học.)

E.g.4: Do you fancy listening to music?

(Cậu có thích nghe nhạc không?)

*Lưu ý: một số động từ như: like, love, hate prefer có thể theo sau bởi cả V-ing hoặc to Verb

E.g.1: Mark likes collecting/ to collect stamps.

(Mark thích sưu tầm tem.)

E.g.2: We hate doing/ to do homework.

(Chúng tôi không thích làm bài tập về nhà.)

* Một số cấu trúc khác nói về sự yêu thích

- Một số cấu trúc khác nói về sự yêu thích mà chúng ta có thể vận dụng để biến đổi cấu trúc linh hoạt thay vì lặp đi lặp lại I like/ I love

* I am quite into + V-ing/something:
Tôi thích làm gì/ cái gì.

E.g.1: I am quite into playing football - I get very excited about it.

(Tôi rất thích chơi bóng đá - Tôi rất hào hứng với nó.)

* I am a big fan of + V-ing/something: Tôi là người hâm mộ của ai.

E.g.1: I am a big fan of horror movie - I see all horror movies on the cinema.

(Tôi là người hâm mộ phim kinh dị - Tôi xem tất cả các bộ phim kinh dị chiếu ở rạp.)

E.g.2: She is a big fan of pop music.

(Cô ấy là một người hâm mộ nhạc pop.)

*To be interested in + V-ing: Quan tâm, yêu thích làm gì

E.g.1: I am interested in cooking.

(Tôi rất yêu thích việc nấu ăn.)
1702283851917.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---Luyen chuyen sau Tieng Anh 7 Global - HK I.docx
    437.5 KB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    20 chuyên đề tiếng anh thi thpt quốc gia 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh mục lục 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh review 25 chuyên đề tiếng anh thi thpt quốc gia bài tập chuyên đề tiếng anh 12 bài tập chuyên đề tiếng anh 7 bài tập tiếng anh lớp 7 theo chuyên đề ban chuyên đề tiếng anh báo cáo chuyên đề tiếng anh là gì báo cáo chuyên đề tiếng anh tiểu học các chuyên đề ngữ pháp tiếng anh 7 các chuyên đề tiếng anh 7 các chuyên đề tiếng anh cơ bản các chuyên đề tiếng anh lớp 7 các chuyên đề tiếng anh thi thpt quốc gia 2021 các chuyên đề tiếng anh thi thpt quốc gia 2022 các chuyên đề tiếng anh thi vào 10 các chuyên đề tiếng anh trung học cơ sở chuyên đề anh 7 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 chuyên đề bồi dưỡng tiếng anh lớp 7 chuyên đề bồi dưỡng tiếng anh lớp 8 chuyên đề dạy học môn tiếng anh chuyên đề hsg tiếng anh 7 chuyên đề môn tiếng anh chuyên đề môn tiếng anh thcs chuyên đề ngữ pháp tiếng anh - vĩnh bá pdf chuyên đề ngữ pháp tiếng anh 7 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh bài tập chuyên đề thao giảng môn tiếng anh chuyên đề tiếng anh 7 chuyên đề tiếng anh cho người mất gốc chuyên đề tiếng anh lớp 4 chuyên đề tiếng anh lớp 7 chuyên đề tiếng anh tailieu247 chuyên đề tiếng anh thcs chuyên đề tiếng anh thi thpt quốc gia chuyên đề tiếng anh thi vào 10 chuyên đề tiếng anh thi đại học chuyên đề tiếng anh thpt quốc gia chuyên đề tiếng anh thư viện học liệu chuyên đề tiếng anh tiểu học chuyên đề tiếng anh trung học cơ sở chuyên đề viết lại câu tiếng anh lớp 7 chuyên đề word form tiếng anh 7 chuyên đề đọc hiểu tiếng anh chuyên đề đọc hiểu tiếng anh lớp 7 chuyên đề đọc hiểu tiếng anh thpt quốc gia họp chuyên đề tiếng anh là gì đề thi tiếng anh chuyên lê quý đôn đà nẵng đề thi tiếng anh chuyên lớp 7 đề thi tiếng anh chuyên ngành quản trị kinh doanh
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,462
    Bài viết
    37,931
    Thành viên
    141,365
    Thành viên mới nhất
    quan123333

    BQT trực tuyến

    • Yopovn
      Ban quản trị Team YOPO
    Top