- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,206
- Điểm
- 113
tác giả
Tài liệu tiếng anh theo chuyên đề bồi dưỡng hsg tiếng anh 10,11,12 và luyện thi Tốt nghiệp THPT được soạn dưới dạng file PDF gồm 487 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
TABLE OF CONTENTS – N I DUNGỘ
M CỤ TÊN CHUYÊN ĐỀ TÊN BÀI TRANG
1. CHUYÊN Đ I.Ề Bài 1. Phonetic Symbols 4
PHONETICS2. Bài 2. Stress &Rules to mark stress 13
3. Bài 1. Nouns 24
4. Bài 2. Verbs 40
5. Bài 3. Adjectives 57
CHUYÊN Đ II.Ề6. Bài 4. Adverbs 75
WORD-CLASSES7. Bài 5. Articles 93
8. Bài 6. Prepositions 102
9. Bài 7. Synonym & Antonym 112
10. Bài 8. Sentence Elements 121
11. Bài 1. Tenses of Verbs 138
12. Bài 2. Emphasis 159
CHUYÊN Đ III.Ề13. Bài 3. Gerunds 172
GRAMMAR14. Bài 4. Infinitives 187
15. Bài 5. The Passive Voice 201
16. Bài 6. Indirect Speech 216
17. Bài 7. Subjunctives 231
18. Bài 1. Phrases vs. Clauses 242
19. Bài 2. Conditional Sentences 252
CHUYÊN Đ IV.Ề20. Bài 3. Relative Clauses 268
PHRASES VS.21. Bài 4. Phrases & Clauses of Purpose 281
CLAUSES22. Bài 5. Phrases & Clauses of Concession 290
23. Bài 6. Phrases & Clauses of Reason 300
24. Bài 7. Clauses of Causes and Effects 310
25. Bài 8. Adverbial Clauses of Time 319
26. Bài 9. Communicative Exchanges 331
27. CHUYÊN Đ V.Ề Bài 1. Sentences Transformation 340
WRITING SKILLS28. Bài 2. Paragraph & Essay Organizing 359
29. KEYS TO EXERCISES Đáp án các bài t p th c hànhậ ự 369
PH N I – CÁC CHUYÊN Đ VÀ BÀI T P TH C HÀNHẦ Ề Ậ Ự
CHUYÊN Đ I – PHONETICSỀ
CHUYÊN Đ V NG ÂMỀ Ề Ữ
Chuyên đ này sẽ cung c p các kí hi u phiên âm qu c t c a các nguyên âm (đ n,ề ấ ệ ố ế ủ ơ
đôi, ba), các ph âm (vô thanh, h u thanh), m t s chùm ph âm, và đ c bi t là tuy n t pụ ữ ộ ố ụ ặ ệ ể ậ
các bài t p th c hành r t h u ích. Trong chuyên đ này, các kí hi u phiên âm qu c t đ cậ ự ấ ữ ề ệ ố ế ượ
s d ng theo m u c a các kí hi u phiên âm qu c t theo b sách giáo khoa Ti ng Anh l pử ụ ẫ ủ ệ ố ế ộ ế ớ
10, 11, 12 c a Nhà Xu t B n Giáo D c năm 2006. Ph n phiên âm các t và v trí c a cácủ ấ ả ụ ầ ừ ị ủ
tr ng âm chính đ c th c hi n thông qua vi c tham kh o các t đi n on-line nhọ ượ ự ệ ệ ả ừ ể ư
MultiDictionary 9.0, Oxford Collocations Dictionary, hay Cambridge Dictionary, … V i m cớ ụ
đích ph c v cho công tác gi ng d y và ôn t p thi HSG ANH 9 các c p, hình th c phiên âmụ ụ ả ạ ậ ấ ứ
và vi c xác đ nh v trí các tr ng âm ch mang tính tham kh o, và là c s đ gi i các bài t pệ ị ị ọ ỉ ả ơ ở ể ả ậ
th c hành kèm theo, tuy nhiên, các bài t p th c hành kèm theo c a chuyên đ này bao g mự ậ ự ủ ề ồ
nh ng t v ng có liên quan đ n ch ng trình ti ng Anh ph thông và th ng xuyên đ cữ ừ ự ế ươ ế ổ ườ ượ
s d ng trong các đ thi.ử ụ ề
BÀI 1. PHONETIC SYMBOLS
B NG PHIÊN ÂM QU C TẢ Ố Ế
1. The symbols vowel sounds (Các kí hi uệ phiên âm c a cácủ nguyên âm):
1.1. The symbols of pure vowel sounds (Các kí hi u phiên âm c a các nguyên âm đ n):ệ ủ ơ
Symbols In
of the letters Examples in words
sounds (Ch cáiữ
(Ví d c th trên cácụ ụ ể
t )ừ
(Kí hi uệ thể
các âm) hi n)ệ
/ І / a village /’vIlId /ʒ package assemblage
/’pækId /ʒ / ’semblә Id /ʒ
e pretty /’prItI/ represent deliver /di’liv (r)/ә
i sit /sIt/ little /’lItl/ simple /’sImpl/
y happy /’hæpI/ easy /’i:zI/ usually /’ju: lʊ I/
/ i: / ea lead /li:d/ seaside /’si:saId/ meaningful /’mi:nIŋf l/ʊ
ee meet /mi:t/ sheep / i/ʃ steel /sti:l/
a many /’menI/ any/’enI/ manifold /’menIf ld/әʊ
/ e / e send /send/ recommend comprehend
/rIk ’mendɔ /k mprә I’hend/
Trang 4
ea head /hed/ spread /spred/ headache /‘hedeIk/
/ æ / a land /lænd/ brandy /’brændI/ sandy /’sændI/
/ ɔ / o pot /p t /ɔ spot /sp t /ɔ slot /sl t /ɔ
a wash /w /ɔʃ what /w t /ɔ watch /w t /ɔ ʃ
a talk /t :k/ɔ walk /w :k/ɔ water /’w :t (r)/ɔ ә
aw saw /s :/ɔ lawn /l :n/ɔ pawn /p :n/ɔ
/ :ɔ / oa broad /br :d/ɔ broaden/’br :dn/ɔ abroad / ’br :d/ә ɔ
oo door /d r)/ɔ floor /fl r)/ɔ floorage /’fl :rɔ Id /ʒ
or fork /f :k/ɔ sport /sp :t/ɔ transport /’trænsp :t/ɔ
ou fought /f :t/ɔ thought / :t/θɔ bought /b :t/ɔ
o some /sm/ come /km/ done /dn/
/ / u shut /ʃt/ muddy /’mdI/ budget /’bdʒIt/
oo blood /bld/ flood /fld/ bloodless /bldlIs/
ou tough /tf/ enough /I’nf/ rough /rf/
a task /ta:sk/ fast /fa:stk/ broadcast /br :d’ka:st/ɔ
/ :ɑ / ar card /ka:d/ I farther /’fa: r/әretard /r ’ta:d/
ear heart /ha:t/ hearten /’ha:t n/ә hearth /ha: /θ
/ ʊ / u p u ll /p l/ʊ push /p /ʊʃ pu llet /’p let/ʊ
or oo g o
o d /g d/ʊ c o
o k /k k/ʊ l
o
o k /l k/ʊ
/ u / ou could /k ld/ʊ would /w ld/ʊ should / ld/ʃʊ
u frugal /’fru:g l/ә conclude illusion /I’lu: n/ʃ
/ u: / /k n’klu:d/ɔ
oe shoe / u: /ʃ shoebill /’ u:bʃ Il/ shoemaker /’ u:meʃ Ik r/ә
oo moon /mu:n/ spoon /spu:n/ smooth /smu: /θ
ui fruit /fru:t/ cruise /kru:s/ recruit /rI’kru:t/
a await / ’weә It/ about / ’baut/ә machine /m ’ i:n/ә ʃ
/ ә / o tonight /t ’naә It/ potato /p ’teә It u/ә tomorrow /t ’m r /ә ɔ әʊ
er reader /’ri:d r/ә writer /’raIt r/ә cruiser /’kru:s r/ә
or actor /’ækt r/ә doctor /’d kt r/ɔ ә translator /’trænsleIt r/ә
er prefer merchant merciful /’m :sз If l/ʊ
/ :з / /prI’f : r/з /’m :t nt/з ʃә
ir shirt / :t/ʃз skirt /sk :t/з first /f :st/з
ur hurt /h :t/з further /’ :ʃз /ә furnish /’ :nʃз I /ʃ
or word /w :d/з work /w :k/з worm /w :m/з
ear heard /h :d/з earth / : /з θ earthen /’ : n/з θә
Trang 5
THẦY CÔ, CÁC EM TẢI FILE ĐÍNH KÈM!
TABLE OF CONTENTS – N I DUNGỘ
M CỤ TÊN CHUYÊN ĐỀ TÊN BÀI TRANG
1. CHUYÊN Đ I.Ề Bài 1. Phonetic Symbols 4
PHONETICS2. Bài 2. Stress &Rules to mark stress 13
3. Bài 1. Nouns 24
4. Bài 2. Verbs 40
5. Bài 3. Adjectives 57
CHUYÊN Đ II.Ề6. Bài 4. Adverbs 75
WORD-CLASSES7. Bài 5. Articles 93
8. Bài 6. Prepositions 102
9. Bài 7. Synonym & Antonym 112
10. Bài 8. Sentence Elements 121
11. Bài 1. Tenses of Verbs 138
12. Bài 2. Emphasis 159
CHUYÊN Đ III.Ề13. Bài 3. Gerunds 172
GRAMMAR14. Bài 4. Infinitives 187
15. Bài 5. The Passive Voice 201
16. Bài 6. Indirect Speech 216
17. Bài 7. Subjunctives 231
18. Bài 1. Phrases vs. Clauses 242
19. Bài 2. Conditional Sentences 252
CHUYÊN Đ IV.Ề20. Bài 3. Relative Clauses 268
PHRASES VS.21. Bài 4. Phrases & Clauses of Purpose 281
CLAUSES22. Bài 5. Phrases & Clauses of Concession 290
23. Bài 6. Phrases & Clauses of Reason 300
24. Bài 7. Clauses of Causes and Effects 310
25. Bài 8. Adverbial Clauses of Time 319
26. Bài 9. Communicative Exchanges 331
27. CHUYÊN Đ V.Ề Bài 1. Sentences Transformation 340
WRITING SKILLS28. Bài 2. Paragraph & Essay Organizing 359
29. KEYS TO EXERCISES Đáp án các bài t p th c hànhậ ự 369
PH N I – CÁC CHUYÊN Đ VÀ BÀI T P TH C HÀNHẦ Ề Ậ Ự
CHUYÊN Đ I – PHONETICSỀ
CHUYÊN Đ V NG ÂMỀ Ề Ữ
Chuyên đ này sẽ cung c p các kí hi u phiên âm qu c t c a các nguyên âm (đ n,ề ấ ệ ố ế ủ ơ
đôi, ba), các ph âm (vô thanh, h u thanh), m t s chùm ph âm, và đ c bi t là tuy n t pụ ữ ộ ố ụ ặ ệ ể ậ
các bài t p th c hành r t h u ích. Trong chuyên đ này, các kí hi u phiên âm qu c t đ cậ ự ấ ữ ề ệ ố ế ượ
s d ng theo m u c a các kí hi u phiên âm qu c t theo b sách giáo khoa Ti ng Anh l pử ụ ẫ ủ ệ ố ế ộ ế ớ
10, 11, 12 c a Nhà Xu t B n Giáo D c năm 2006. Ph n phiên âm các t và v trí c a cácủ ấ ả ụ ầ ừ ị ủ
tr ng âm chính đ c th c hi n thông qua vi c tham kh o các t đi n on-line nhọ ượ ự ệ ệ ả ừ ể ư
MultiDictionary 9.0, Oxford Collocations Dictionary, hay Cambridge Dictionary, … V i m cớ ụ
đích ph c v cho công tác gi ng d y và ôn t p thi HSG ANH 9 các c p, hình th c phiên âmụ ụ ả ạ ậ ấ ứ
và vi c xác đ nh v trí các tr ng âm ch mang tính tham kh o, và là c s đ gi i các bài t pệ ị ị ọ ỉ ả ơ ở ể ả ậ
th c hành kèm theo, tuy nhiên, các bài t p th c hành kèm theo c a chuyên đ này bao g mự ậ ự ủ ề ồ
nh ng t v ng có liên quan đ n ch ng trình ti ng Anh ph thông và th ng xuyên đ cữ ừ ự ế ươ ế ổ ườ ượ
s d ng trong các đ thi.ử ụ ề
BÀI 1. PHONETIC SYMBOLS
B NG PHIÊN ÂM QU C TẢ Ố Ế
1. The symbols vowel sounds (Các kí hi uệ phiên âm c a cácủ nguyên âm):
1.1. The symbols of pure vowel sounds (Các kí hi u phiên âm c a các nguyên âm đ n):ệ ủ ơ
Symbols In
of the letters Examples in words
sounds (Ch cáiữ
(Ví d c th trên cácụ ụ ể
t )ừ
(Kí hi uệ thể
các âm) hi n)ệ
/ І / a village /’vIlId /ʒ package assemblage
/’pækId /ʒ / ’semblә Id /ʒ
e pretty /’prItI/ represent deliver /di’liv (r)/ә
i sit /sIt/ little /’lItl/ simple /’sImpl/
y happy /’hæpI/ easy /’i:zI/ usually /’ju: lʊ I/
/ i: / ea lead /li:d/ seaside /’si:saId/ meaningful /’mi:nIŋf l/ʊ
ee meet /mi:t/ sheep / i/ʃ steel /sti:l/
a many /’menI/ any/’enI/ manifold /’menIf ld/әʊ
/ e / e send /send/ recommend comprehend
/rIk ’mendɔ /k mprә I’hend/
Trang 4
ea head /hed/ spread /spred/ headache /‘hedeIk/
/ æ / a land /lænd/ brandy /’brændI/ sandy /’sændI/
/ ɔ / o pot /p t /ɔ spot /sp t /ɔ slot /sl t /ɔ
a wash /w /ɔʃ what /w t /ɔ watch /w t /ɔ ʃ
a talk /t :k/ɔ walk /w :k/ɔ water /’w :t (r)/ɔ ә
aw saw /s :/ɔ lawn /l :n/ɔ pawn /p :n/ɔ
/ :ɔ / oa broad /br :d/ɔ broaden/’br :dn/ɔ abroad / ’br :d/ә ɔ
oo door /d r)/ɔ floor /fl r)/ɔ floorage /’fl :rɔ Id /ʒ
or fork /f :k/ɔ sport /sp :t/ɔ transport /’trænsp :t/ɔ
ou fought /f :t/ɔ thought / :t/θɔ bought /b :t/ɔ
o some /sm/ come /km/ done /dn/
/ / u shut /ʃt/ muddy /’mdI/ budget /’bdʒIt/
oo blood /bld/ flood /fld/ bloodless /bldlIs/
ou tough /tf/ enough /I’nf/ rough /rf/
a task /ta:sk/ fast /fa:stk/ broadcast /br :d’ka:st/ɔ
/ :ɑ / ar card /ka:d/ I farther /’fa: r/әretard /r ’ta:d/
ear heart /ha:t/ hearten /’ha:t n/ә hearth /ha: /θ
/ ʊ / u p u ll /p l/ʊ push /p /ʊʃ pu llet /’p let/ʊ
or oo g o
o d /g d/ʊ c o
o k /k k/ʊ l
o
o k /l k/ʊ
/ u / ou could /k ld/ʊ would /w ld/ʊ should / ld/ʃʊ
u frugal /’fru:g l/ә conclude illusion /I’lu: n/ʃ
/ u: / /k n’klu:d/ɔ
oe shoe / u: /ʃ shoebill /’ u:bʃ Il/ shoemaker /’ u:meʃ Ik r/ә
oo moon /mu:n/ spoon /spu:n/ smooth /smu: /θ
ui fruit /fru:t/ cruise /kru:s/ recruit /rI’kru:t/
a await / ’weә It/ about / ’baut/ә machine /m ’ i:n/ә ʃ
/ ә / o tonight /t ’naә It/ potato /p ’teә It u/ә tomorrow /t ’m r /ә ɔ әʊ
er reader /’ri:d r/ә writer /’raIt r/ә cruiser /’kru:s r/ә
or actor /’ækt r/ә doctor /’d kt r/ɔ ә translator /’trænsleIt r/ә
er prefer merchant merciful /’m :sз If l/ʊ
/ :з / /prI’f : r/з /’m :t nt/з ʃә
ir shirt / :t/ʃз skirt /sk :t/з first /f :st/з
ur hurt /h :t/з further /’ :ʃз /ә furnish /’ :nʃз I /ʃ
or word /w :d/з work /w :k/з worm /w :m/з
ear heard /h :d/з earth / : /з θ earthen /’ : n/з θә
Trang 5
THẦY CÔ, CÁC EM TẢI FILE ĐÍNH KÈM!
DOWNLOAD FILE
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ QUAN TÂM
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT