- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,060
- Điểm
- 113
tác giả
TUYỂN TẬP CÁC Mẫu phiếu trắc nghiệm 120 câu của bộ giáo dục * GOM CẢ 20, 50, 80, 100 CÂU CHUẨN HÓA LINK DRIVE được soạn dưới dạng file PDF, WORD gồm CÁC FILE trang. Các bạn xem và tải mẫu phiếu trắc nghiệm 120 câu của bộ giáo dục về ở dưới.
Thầy cô chọn đúng loại phiếu trả lời tương ứng trên điện thoại khi chấm cùng loại với phiếu khi in để phần mềm có thể nhận dạng chính xác
Thí sinh lưu ý: - Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, làm rách.
- Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn.
- Dùng bút chì đen tô kín các ô trong mục: Số báo danh, mã đề thi .
- Ghi mã đề thi vào phần bài làm để chấm thủ công.
Phần trả lời: Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề thi.
Đối với mỗi câu trắc nghiệm thí sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
LINK
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
Thầy cô chọn đúng loại phiếu trả lời tương ứng trên điện thoại khi chấm cùng loại với phiếu khi in để phần mềm có thể nhận dạng chính xác
PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
Giám thị 1 Họ tên:……………… ……………………… Chữ kí:……………... | 1. Tên trường:…………………... ………………………………….. 2. Điểm thi:……………………... ……………………………….…. 3. Phòng thi:………………….…. 4. Họ và tên thí sinh:………….… ……………………………….…. 5. Ngày sinh:……………….…… 6. Chữ kí:…………………….…. 7. Môn thi:…………………….... 8. Ngày thi:………………….….. | 9. Số báo danh | 10. Mã đề thi | |||
Giám thị 2 Họ tên:……………… ……………………… Chữ kí:…………….. |
- Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn.
- Dùng bút chì đen tô kín các ô trong mục: Số báo danh, mã đề thi .
- Ghi mã đề thi vào phần bài làm để chấm thủ công.
Phần trả lời: Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề thi.
Đối với mỗi câu trắc nghiệm thí sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
| | | 21 | | | 41 | | ||
2 | | | 22 | | | 42 | | ||
3 | | | 23 | | | 43 | | ||
4 | | | 24 | | | 44 | | ||
5 | | | 25 | | | 45 | | ||
6 | | | 26 | | | 46 | | ||
7 | | | 27 | | | 47 | | ||
8 | | | 28 | | | 48 | | ||
9 | | | 29 | | | 49 | | ||
10 | | | 30 | | | 50 | | ||
11 | | | 31 | | | 51 | | ||
12 | | | 32 | | | 52 | | ||
13 | | | 33 | | | 53 | | ||
14 | | | 34 | | | 54 | | ||
15 | | | 35 | | | 55 | | ||
16 | | | 36 | | | 56 | | ||
17 | | | 37 | | | 57 | | ||
18 | | | 38 | | | 58 | | ||
19 | | | 39 | | | 59 | | ||
20 | | | 40 | | | 60 | |
LINK
THẦY CÔ TẢI NHÉ!