Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,206
Điểm
113
tác giả
TUYỂN TẬP Tài liệu ôn thi vào lớp 6 môn tiếng anh NGỮ PHÁP CHỌN LỌC được soạn dưới dạng file PDF gồm các file trang. Các bạn xem và tải tài liệu ôn thi vào lớp 6 môn tiếng anh về ở dưới.

THẦY CÔ TẢI NHÉ!

TỔNG HỢP TOÀN BỘ KIẾN THỨC NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4- 5



PHẦN I: REMEMBER GRADE 4

PHẦN II: REMEMBER GRADE 5





PHẦN I: REMEMBER GRADE 4

Chào hỏi:


Good afternoon: xin chào (vào buổi chiều)

Good evening: xin chào (vào buổi tối)

Good morning: xin chào (vào buổi sáng)

Nice to see you again: rất vui được gặp lại bạn.

Tạm biệt

See you tomorrow: gặp lại bạn vào ngày mai

See you later: hẹn gặp lại

Goodbye: chào tạm biệt

Good night: chúc ngủ ngon

Hỏi – Đáp sức khỏe:

How are you?: bạn có khỏe không

Hỏi – Đáp đến từ đâu

Tên nước: Vietnam, English, America, Japanese, Australia, Malaysia

Quốc tịch: Vietnamese, England, American, Japanese, Australian, Malaysian


- Where are you from? - I’m from Vietnam

- Where is he/she from? - He/She is from England

Hỏi – Đáp về quốc tịch: Bạn có quốc tịch nước nào? – Tôi là người.......

-What antionality are you? - I am Vietnamese.

Hỏi – đáp về ngày tháng: Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?/ Hôm nay là ngày.... tháng...

- What day is today? - It’s Monday. (Hôm nay là thứ mấy? Hôm nay là thứ hai)


-What’s the date today? - It’s October 10th 2009.

Gọi tên các ngày trong tuần:

Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Monday ( Thứ hai, ba, ...)

Gọi tên các tháng:

- January, February, March, April, May, June, (Tháng 1, 2, 3, 4 5, 6)

- July, August, September, October, November, December (Tháng 7, 8, 9, 10, 11, 12)

Hỏi – Đáp về ngày sinh nhật: Khi nào đến sinh nhật của....? Đó là vào tháng....

- When is your birthday? - It’s on June eighth.

Liệt kê một số hành động:

Swim (bơi), dance (múa), ride (cởi), play (chơi) , sing (hát), learn (học), write (viết), read (đọc), listen (nghe), speak (nói), draw (vẽ), cook ( nấu ăn), skate (trượt patanh)

Diễn tả khả năng: Bạn có thể .......không? - Vâng, tôi có thể./ Không, tôi không thể.

- Can you swim? - Yes, I can.

- Can you dance? - No, I can’t.

- What can you do? - I can play the guitar/ piano/ table tennis/ volley ball/ chess.

( bạn có thể làm gì?) ( Tôi có thể chơi đàn ghita, đàn piano, bóng bàn, bóng chuyền, cờ)

Gọi tên các địa danh:

street (đường phố), road (hương lộ), village (làng), district (quận, huyện), class (lớp học), school (trường)

Hỏi đáp về trường lớp: Trường bạn ở đâu? Trường tôi ở .../ Bạn học lớp mấy? Tôi học lớp ....

Where is your school? - My school is in Bat Trang Villge

Which class are you in? - I am in class 4 B.

Gọi tên các hoạt động ưa thích

Swimming (bơi) , cooking ( nấu ăn), collecting stamps ( sưu tập tem), riding a bike ( cởi xe đạp), Playing badminton ( chơi cầu lông), flying a kite ( thả diều), watching TV (xem Tivi)

Hỏi đáp về các hoạt động ưa thích: Bạn thích làm gì? Tôi thích ....

What do you like doing? - I like swimming/ playing badminton.

What is your hobby? - I like, flying a kite/ watching TV (xem



Gọi tên các môn học:

Math ( toán), Literature (Văn), English (tiếng Anh), Art (hoạ), Music (nhạc) , Science (khoa học)



Hỏi đáp về quá khứ: Hôm qua bạn ở đâu/ làm gì? Tôi ở .../ tôi đã ....

Where were you yesterday? - I was in the library.

What did you do yesterday? - I read a book.

các môn học trong ngày: Hôm nay bạn học các môn gì? Hôm nay tôi học môn......

- What subject do you have today? - I have English and Art.

Gọi tên các ngày trong tuần:

- Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday (thứ Hai –Chủ Nhật)

Hỏi đáp về lịch học một môn trong tuần: Khi nào .... học môn......? tôi học nó vào thứ.....

- When do you have English? - I have it on Wednesday and Thursday.

Gọi tên các hoạt động:

read (đọc), write ( viết), paint (sơn), make (làm), watch (xem), listen (nghe), water (tưới)

Hỏi đáp ai đang làm gì: Cô/ Cậu ấy đang làm gì? - Cô/ Cậu ấy đang sơn mặt nạ/ làm con rối?

What’s he/she doing? - He’She’s paiting mashs./ making a puppet/ making paper planes.

What are they doing? - They’re drawing pictutres/ making a papar boat.

Gọi tên các vị trí:

- at home (ở nhà, at school (ở trường), at the zoo (ở sở thú), on the beach (ở biển), in the library

Đoán sở thích về một môn học: ( bạn có thích môn ... không?)

- Do you like Math? - Yes, I do./ No, I don’t.

Hỏi đáp về các môn học ưa thích:

- What subject do you like? - I like English.

Hỏi đáp về môn học yêu thích nhất: .... thích học môn nào nhất?/ .... thích môn...... nhất.

- What’s your favorite subject? - I like English best.

Hỏi đáp về lý do ưa thích một môn học : Vì sao ... thích môn...? Bởi vì.....thích....

- Why do you like Music? - Because I like to sing.

Hỏi đáp về hoạt động trong lớp: ... làm gì suốt các tiết........? - Tôi học....

- What do you do during English lessons? - I learn to write and read in English.

Đếm số: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten, eleven, twelve, (1-12)

- thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty (13-20)

Hỏi giờ: - What time is it? - It’s 9 o’clock./ It’s 10:30.

Hỏi - đáp về giờ thực hiện hoạt động hàng ngày: ... thức dậy lúc mấy giờ...?... thức dậy lúc

- What time do you get up? - I get up at six o’clock.

- What time does she/ he get up? - He/ She gets up at six o’clock.

Hỏi - đáp về công việc/ nghề nhgiệp: ... làm nghề gì.... ./ ... là một........

- What’s your job? - I am a student.

- What’s his/her job? - She’s/ He’s a teacher.

Hỏi - đáp về món ăn - đồ uống ưa thích nhất: ... thức ăn/ thức uống ưa thích nhất... là gì...?

- What’s your favorite food? - My favorite food is chicken./ I like chicken best.

- What’s your favorite drink? - My favorite drink is coca./ I like coca best.

Diễn tả cảm giác: Tôi thấy đói./ khát...

- I’m hungry./ I’m thirsty.

Gọi tên các con vật:

monkey, bear, elephant, tiger

Nêu lý do thích hay không thích các con vật: .. thích/ không thích ... vì chúng có thể/ không thể....

- I like monkeys because they can swing . (đu)

- I don’t like monkeys because they can’t dance .( múa)

- She likes bears because they can climb. ( trèo)

- She doesn’t like tigers because they can’t jump (nhảy).

Gọi tên các toà nhà:

Supermarket, zoo, post office, cinema....

Đề nghị đi đâu: Chúng ta hãy đi đến....

- Let’s go to the post office.

Hỏi đáp về lý do muốn đi đâu : Tại sao.... muốn đến.....?/ - Bởi vì.....muốn xem.....

- Why do you want to go to the zoo? - Because I want to see elephants.

Gọi tên các y phục học sinh:

T- shirt (Áo thun chử T), blouse (Áo tay phồng), skirt (váy ngắn), jeans (quần áo Jean), shoes (giày)

Hỏi đáp về màu sắc: Nó/ Chúng màu gì? Nó/ chúng màu...

- What color is it? - It’s blue/ yellow/ brown/pink. (xanh dương/ vàng/nâu/ hồng)

- What color are they? - They’re green/white/ red/ black. (xanh da trời/ trắng/ đỏ/ đen)

Hỏi - đáp về giá cả: ..... giá bao nhiêu? Nó/chúng giá ...... đồng.

- How much is the T- shirt? - It’s 30.000 dong.

- How much are the blouses? - They’re 50.000 dong.

Chúc mừng ngày sinh nhật:

- Happy birthday, Mai.

Cám ơn và phản hồi ý kiến : Cám ơn./ Bạn thật tử tế.

- Thanks (Thank you) - You are welcome.

Xin lỗi và phản hồi ý kiến :Xin lỗi! Không sao.

- I’m sorry. - Not at all./ No problem

Gọi tên thức ăn/ thức uống dặm:

an ice cream (cây kem), an apple (táo), a candy (kẹo), a banana (chuối), a packet of milk (hộp sữa)

water (nước), milk (sữa), juice (nước trái cây), coca (nước cô ca), soda (nước sô đa)

Mời dùng thức ăn và đồ uống: Mời bạn dùng....nhé?

- Would you like some milk? - Yes, please./ No, thanks.

Gọi tên đồ vật ở trường:

Pencil (bút chì), school bag cặp học sinh), notebook (vở) , eraser (cục tẩy), ruler (thước), box (hộp)

Giới thiệu tên các đồ vật: Đây là những..../ Kia là những.....

- These/ Those are school bags.

Định vị trí của vật: Chúng ớ trong/ trên....

- They are in the box./ They are on the table.

Hỏi đáp số lượng đếm được: Có bao nhiêu......?/ Có 1,2,3,....

- How many pencils are there? - There is one./ There are two/ three...

Từ để hỏi: (Question - words): Đặt đầu câu hỏi nội dung- Dùng chủ ngữ (người, vật) trả lời



Từ để hỏi
Nghĩa
Ý nghĩa
Who
What
What time
What color
Why
When
Which
Where
How
How old
How much
How many
Ai
Cái gì
Mấy giờ
Màu gì
Vì sao, tại sao
Khi nào
Nào/ Cái, Môn, Trường nào
Ở đâu
Như thế nào
Bao nhiêu tuổi
Giá bao nhiêu, bao nhiêu
Bao nhiêu
Hỏi một/ nhiều người là ai
Hỏi tên/ sự vật/ sự việc
Hỏi giờ/ thời gian của hoạt động hàng ngày
Hỏi màu của vật
Hỏi lý do hay nguyên nhân
Hỏi buổi/ ngày/ tháng/ tuần/ năm…
Hỏi lựa chọn (môn học/trường học...)
Hỏi vị trí/ địa điểm
Hỏi sức khoẻ/ phương tiện/ tính chất
Hỏi tuổi tác
Hỏi giá cả/ số lượng không đếm được
Hỏi số lượng đếm được
EXERCISES HKI

Hoaøn thaønh caâu:

- Where are you ……………………….. ? - I ……………………….. from Vietnam

- ……………………….. is he/she from? - He/She ……………………….. from England

Hỏi một người là ai: Đây/ Kia là ai?

-……………………….. is this/ that? - This/ That ……………………….. Linda.

Hỏi – Đáp về tuổi:

- How ……………………….. are you? - I am ……………………….. years old.

Hỏi – Đáp về ngày sinh nhật: Khi nào đến sinh nhật của....? Đó là vào tháng....

- When is your ………………………..? - It’s ……………………….. June.

Chúc mừng ngày sinh nhật:

- ……………………….. birthday, Mai.

Cám ơn và phản hồi ý kiến : Cám ơn./ Bạn thật tử tế.

- Thanks (Thank you) - You are ………………………...

Xin lỗi và phản hồi ý kiến :Xin lỗi! Không sao.

- I’m ………………………... - ……………………….. at all.

Mời dùng thức ăn và đồ uống: Mời bạn dùng....nhé?

- Would you ……………………….. some milk? - Yes, ……………………….../ No, ………………………...

Diễn tả khả năng: Bạn có thể .......?

- ……………………….. you swim? - Yes, I ………………………...

- Can ……………………….. dance? - No, I ………………………...

Giới thiệu tên các đồ vật: Đây là những..../ Kia là những.....

- These/ Those ……………………….. school bags.

Định vị trí của vật: Chúng ớ trong/ trên....

- They are ……………………….. the box./ They are ……………………….. the table.

Hỏi đáp số lượng đếm được: Có bao nhiêu......?/ Có 1,2,3,....

- How ……………………….. pencils are there? - There …………….. one./ There ……….. two/ three...

Đoán sở thích về một môn học: ( ....có thích môn ... không?)

- Do you ……………………….. Math? - Yes, ……………………….. do./ No, I ………………………...

Hỏi đáp về các môn học ưa thích:

- What ……………………….. do you like? - I ……………………….. English..

Hỏi đáp về môn học yêu thích nhất: .... thích học môn nào nhất?/ .... thích môn...... nhất.

- What’s your ……………………….. subject? - I ……………………….. English best.

Hỏi đáp về các môn học trong ngày: Hôm nay......học các môn gì?Hôm nay học môn..

1705761969333.png
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN---E 5 lên 6- BT GRAMMAR DẠY THÊM HÈ.zip
    6.2 MB · Lượt xem: 9
  • YOPO.VN---GRAMMAR.rar
    16.4 MB · Lượt xem: 6
  • YOPO.VN---NGỮ PHÁP TIENG ANH VÀO 6.zip
    11.7 MB · Lượt xem: 6
  • YOPO.VN---ÔN THI VÀO 6- Viết lại câu.zip
    32.1 MB · Lượt xem: 1
  • YOPO.VN---TỔNG HỢP TOÀN BỘ KIẾN THỨC.zip
    58.4 KB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài tập lớp 5 lên 6 bài tập tiếng anh lớp 5 lên 6 bài tập tiếng việt lớp 5 lên 6 bài tập toán lớp 5 lên 6 bài toán lớp 5 lên lớp 6 bộ đề on tập hè lớp 5 lên 6 de on hè lớp 5 lên lớp 6 de thi lớp 5 lên lớp 6 môn tiếng việt de thi lớp 5 lên lớp 6 môn tiếng việt violet de thi lớp 5 lên lớp 6 môn toán de thi tiếng anh lớp 5 lên lớp 6 có đáp an giải toán lớp 5 lên 6 giáo án ôn tập toán lớp 5 lên 6 hè lớp 5 lên lớp 6 học hè lớp 5 lên 6 học toán lớp 5 lên lớp 6 iphone 5 lên được ios mấy lớp 5 có phải thi lên lớp 6 không lớp 5 lên 6 lớp 5 lên lớp 6 lớp 5 lên lớp 6 có phải thi không lớp 5 lên lớp 6 có thi chuyên cấp không lớp 5 trang 67 68 ôn hè lớp 5 lên 6 ôn hè lớp 5 lên lớp 6 môn toán ôn luyện toán lớp 5 lên 6 ôn tập hè lớp 5 lên 6 môn tiếng anh ôn tập hè lớp 5 lên 6 môn tiếng việt ôn tập hè lớp 5 lên 6 môn toán ôn tập hè lớp 5 lên 6 môn toán violet ôn tập lớp 5 lên 6 ôn tập tiếng anh lớp 5 lên lớp 6 violet ôn tập tiếng việt lớp 5 lên 6 ôn tập toán lớp 5 lên 6 ôn tập toán lớp 5 lên 6 violet ôn tập văn lớp 5 lên 6 ôn văn lớp 5 lên 6 sách ôn hè lớp 5 lên 6 tài liệu tiếng anh lớp 5 lên 6 thi lớp 5 lên lớp 6 tiếng anh lớp 5 lên 6 tìm x lớp 5 lên 6 toán lớp 5 lên 6 từ lớp 5 lên lớp 6 tuyển sinh lớp 5 lên lớp 6 văn lớp 5 lên lớp 6 vndoc lớp 5 lên lớp 6 đề cương ôn hè lớp 5 lên 6 môn toán đề cương ôn tập lớp 5 lên 6 đề khảo sát lớp 5 lên 6 đề khảo sát lớp 5 lên 6 môn tiếng việt đề kiểm tra tiếng anh lớp 5 lên 6 đề kiểm tra toán lớp 5 lên 6 đề ôn hè lớp 5 lên lớp 6 có đáp án đề thi chọn lớp 5 lên 6 môn tiếng việt đề thi khảo sát lớp 5 lên lớp 6 năm 2022 đề thi lớp 5 lên 6 môn tiếng anh đề thi lớp 5 lên 6 môn tiếng việt đề thi lớp 5 lên 6 môn toán đề thi lớp 5 lên 6 môn toán 2021 đề thi lớp 5 lên lớp 6 có đáp án đề thi lớp 5 lên lớp 6 năm 2020 đề thi lớp 5 lên lớp 6 năm 2021 đề thi lớp 5 lên lớp 6 năm 2022 đề thi tiếng anh lớp 5 lên lớp 6 violet đề thi toán lớp 5 lên lớp 6 năm 2020 đề tiếng anh lớp 5 lên lớp 6 có đáp án
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,139
    Bài viết
    37,608
    Thành viên
    139,763
    Thành viên mới nhất
    VuHaAnhh

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top