- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 11 GLOBAL SUCCESS được soạn dưới dạng file word gồm 37 trang. Các bạn xem và tải TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 11 GLOBAL SUCCESS về ở dưới.
UNIT 1. THE GENERATION GAP
UNIT 1. THE GENERATION GAP
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa |
1 | afford | /əˈfɔːd/ | (v) | có khả năng chi trả |
2 | attitude | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ | |
3 | bless | /bles/ | (v) | cầu nguyện |
4 | brand name | /ˈbrænd neɪm/ | n.phr | hàng hiệu |
5 | browse | /braʊz/ | (v) | tìm kiếm thông tin trên mạng |
6 | burden | /ˈbɜːdn/ | gánh nặng | |
7 | casual | /ˈkæʒuəl/ | (a) | thường, bình thường, thông thường |
8 | change one’s mind | /tʃeɪndʒ – maɪnd / | thay đổi quan điểm | |
9 | childcare | /ˈtʃaɪldkeə(r)/ | việc chăm sóc con cái | |
10 | comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | (a) | thoải mái, dễ chịu |
11 | compassion | /kəmˈpæʃn/ | lòng thương, lòng trắc ẩn | |
12 | conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột | |
13 | conservative | /kənˈsɜːvətɪv/ | (a) | bảo thủ |
14 | control | /kənˈtrəʊl/ | (v) | kiểm soát |
15 | curfew | /ˈkɜːfjuː/ | hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm | |
16 | current | /ˈkʌrənt/ | (a) | ngày nay, hiện nay |
17 | disapproval | /ˌdɪsəˈpruːvl/ | sự không tán thành, phản đối | |
18 | dye | /daɪ/ | (v) | nhuộm |
19 | elegant | /ˈelɪɡənt/ | (a) | thanh lịch, tao nhã |
20 | experienced | /ɪkˈspɪəriənst/ | (a) | có kinh nghiệm |
21 | extended family | /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ | n.phr | gia đình đa thế hệ |
22 | extracurricular | /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/ | (a) | ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa |
23 | fashionable | /ˈfæʃnəbl/ | (a) | thời trang, hợp mốt |
24 | financial | /faɪˈnænʃl/ | (a) | thuộc về tài chính |
25 | flashy | /ˈflæʃi/ | (a) | diện, hào nhoáng |
26 | follow in one’s footstep | theo bước, nối bước | ||
27 | forbid | /fəˈbɪd/ | (v) | cấm, ngăn cấm |
28 | force | /fɔːs/ | (v) | bắt buộc, buộc phải |
29 | frustrating | /frʌˈstreɪtɪŋ/ | (a) | gây khó chịu, bực mình |
30 | generation gap | /də ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ | n.phr | khoảng cách giữa các thế hệ |
31 | hairstyle | /ˈheəstaɪl/ | kiểu tóc | |
32 | impose (on somebody) | /ɪmˈpəʊz/ | (v) | áp đặt lên ai đó |
33 | interact | /ˌɪntərˈækt/ | (v) | tương tác, giao tiếp |
34 | judge | /dʒʌdʒ/ | (v) | phán xét, đánh giá |
35 | junk food | /ˈdʒʌŋk fuːd/ | n.phr | đồ ăn vặt |
36 | mature | /məˈtʃʊə(r)/ | (a) | trưởng thành, chín chắn |
37 | multi-generational | /ˌmʌlti – ˌdʒenəˈreɪʃənl/ | (a) | đa thế hệ, nhiều thế hệ |
38 | norm | /nɔːm/ | sự chuẩn mực | |
39 | nuclear family | /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ | n.phr | gia đình hạt nhân |
40 | obey | /əˈbeɪ/ | (v) | vâng lời, tuân theo |
41 | objection | /əbˈdʒekʃn/ | sự phản đối, phản kháng | |
42 | open –minded | /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ | (a) | thoáng, cởi mở |
43 | outweigh | /ˌaʊtˈweɪ/ | (v) | vượt hơn hẳn, nhiều hơn |
44 | pierce | /pɪəs/ | (v) | xâu khuyên (tai, mũi,…) |
45 | prayer | /preə(r)/ | lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu | |
46 | pressure | /ˈpreʃə(r)/ | áp lực, sự thúc bách | |
47 | privacy | /ˈprɪvəsi/ | sự riêng tư | |
48 | relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃn/ | sự nghỉ ngơi, giải trí | |
49 | respect | /rɪˈspekt/ | (v) | tôn trọng |
50 | respectful | /rɪˈspektfl/ | (a) | có thái độ tôn trọng |
51 | responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | (a) | có trách nhiệm |
52 | right | /raɪt/ | quyền, quyền lợi | |
53 | rude | /ruːd/ | (a) | thô lỗ, lố lăng |
54 | sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | anh/chị/em ruột | |
55 | skinny (of clothes) | /ˈskɪni/ | (a) | bó sát, ôm sát |
56 | soft drink | /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ | n.phr | nước ngọt, nước uống có gas |
57 | spit | /spɪt/ | (v) | khạc nhổ |
58 | state-owned | /ˌsteɪt – /əʊnd/ | (a) | thuộc về nhà nước |
59 | studious | /’stju:diəs/ | (a) | chăm chỉ, siêng năng |
60 | stuff | /stʌf/ | thứ, món, đồ | |
61 | swear | /sweə(r)/ | (v) | thề, chửi thề |
62 | table manners | /ˈteɪbl mænəz/ | n.phr | cung cách |
63 | taste (in) | /teɪst/ | thị hiếu về |