- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ Bài tập bổ trợ tiếng anh 11 friends global NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm các file trang. Các bạn xem và tải bài tập bổ trợ tiếng anh 11 friends global về ở dưới.
A. VOCABULARY
* Stage of life (Giai đoạn của cuộc đời):
- be an infant /ˈɪnfənt/: trẻ sơ sinh
- be a toddler /ˈtɒdlə(r)/: trẻ mới biết đi
- be a young child /jʌŋ /tʃaɪld/: một đứa trẻ
- be in your teens /tiːnz/: ở độ tuổi thiếu niên
- be in your twenties / ˈtwentiz/: ở độ tuổi đôi mươi
- be an adult /ˈædʌlt/ /əˈdʌlt/: người lớn
- be middle – aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/: ở độ tuổi trung niên
- be elderly /ˈeldəli/: người già
- be a centenarian /ˌsentɪˈneəriən/: người sống trăm tuổi
* Life events (Các sự kiện trong cuộc sống)
- be born /bɔːn/: được sinh ra
- be brought up (by) /brɔːt/: được nuôi lớn bởi
- become a grandparent /ˈɡrænpeərənt/: trở thành ông bà
- buy a house or flat /flæt/: mua một căn nhà hoặc căn hộ
- emigrate /ˈemɪɡreɪt/ (v): di cư
- get divorced /dɪˈvɔːst/: ly hôn
- get engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/: đính hôn
- get married /ˈmærid/: kết hôn
- get your first job /dʒɒb/: có công việc đầu tiên
- go to university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/: đi học đại học
- learn to drive: học cách chạy ô tô
- inherit /draɪv/ (money, a house, etc.): thừa kế (tiền, nhà,…)
- have a change of career /kəˈrɪə(r)/: có sự thay đổi nghề nghiệp
- leave school: tốt nghiệp
- leave home: rời khỏi nhà
- split up /splɪt/ (v): chia tay
- settle down /ˈsetl/ /daʊn/ (v): ổn định, lập nghiệp
- pass away: qua đời
- start a business /ˈbɪznəs/: khởi nghiệp
- retire /rɪˈtaɪə(r)/ (v): về hưu
- start school: bắt đầu đi học
- fall in love: phải lòng ai đó
- grow up: lớn lên
- move (house): chuyển nhà
- start a family: lập gia đình
* Attitude (adjectives): tính từ chỉ thái độ
+ Adjectives describe negative attitude (Tính từ mô tả thái độ tiêu cực):
- aggressive /əˈɡresɪv/ (adj): hung hăng
- arrogant /ˈærəɡənt/ (adj): kiêu ngạo
- miserable /ˈmɪzrəbl/ (adj): khốn khổ, buồn rầu, đáng thương
- nostalgic /nɒˈstældʒɪk/ (adj): hoài niệm, luyến tiếc quá khứ
- pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj): bi quan
- sarcastic /sɑːˈkæstɪk/ (adj): mỉa mai, chế nhạo, châm biếm
- urgent /ˈɜːdʒənt/ (adj): khẩn cấp
- bitter /ˈbɪtə(r)/ (adj): gay gắt, cay đắng, chua xót, đau khổ
+ Adjectives describe positive attitude (Tính từ mô tả thái độ tích cực):
- calm /kɑːm/ (adj): bình tĩnh
- complimentary /ˌkɒmplɪˈmentri/ (adj): ca ngợi, khen tặng, biếu
- enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): nhiệt tình
- optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj): lạc quan
- sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (adj): thông cảm, đồng tình, thân ái
- grateful /ˈɡreɪtfl/ (adj): biết ơn
PART 1E
* Phrasal verbs
- live up to: xứng đáng
- fit in with: phù hợp với
- get on with: có mối quan hệ với
- catch up with: bắt gặp
- go through with: vượt qua
- put up with: chịu đựng
- run out of: hết/ cạn kiệt
- look up: tra cứu
- look up to: ngưỡng mộ, kính trọng
- get away: đi nghỉ dưỡng
- get away with: bỏ trốn
- make up: dựng chuyện
- make up for: bù đắp cho
- go back: quay lại
- go back on: thất hứa
* Vocabulary:
- admire /ədˈmaɪə(r)/ (v): ngưỡng mộ
- tolerate /ˈtɒləreɪt/ (v): chịu đựng
- be friendly with /ˈfrendli/: thân thiện với…
* Vocabulary:
- bedtime /ˈbedtaɪm/ (giờ đi ngủ)
- clothes /kləʊðz/ (quần áo)
- going out with friends (đi chơi với bạn)
- homework /ˈhəʊmwɜːk/ (bài tập về nhà)
- housework /ˈhaʊswɜːk/ (việc nhà)
- staying up late (thức khuya)
- using computers or tablets (sử dụng máy tính hoặc máy tính bảng)
- physically /ˈfɪzɪkli/ (adv): về thể chất
- in the company /ˈkʌmpəni/ : ở cùng với/ bên cạnh
- made decisions /dɪˈsɪʒnz/ : đưa ra quyết định
- opinion /əˈpɪnjən/ : quan điểm
- idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ (a): lý tưởng
- secondly /ˈsekəndli/ (adv): thứ hai
- communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ : giao tiếp
* Exchange programmes (Chương trình trao đổi):
- eating different food: ăn thức ăn khác nhau
- gaining confidence: đạt được sự tự tin
- going to a different school: đi đến một trường khác
- making new friends: kết bạn mới
- missing family/friends/home: nhớ gia đình/bạn bè/nhà
- speaking a foreign language: nói một ngoại ngữ
- visiting different places: tham quan những nơi khác nhau
- carrying a dictionary (mang theo từ điển)
- doing hobbies together (làm những sở thích cùng nhau)
- eating in the canteen (ăn trong căng tin)
- helping with housework (giúp việc nhà)
- keeping your room tidy (giữ cho căn phòng của bạn gọn gàng)
- wearing a uniform (mặc đồng phục)
PART 1H
* Polite requests (Lời yêu cầu lịch sự):
- Would it be possible for you to ...? (Bạn có thể ...?)
- Could you please...? (Bạn có thể vui lòng...?)
- Would you mind if + S + V2/ed …? (Bạn có phiền không nếu ...?)
- Would you mind V-ing)? (Bạn có phiền không (dạng + -ing)?)
- I wonder if ... (Tôi tự hỏi, nếu ...)
B. GRAMMAR
1. The simple past tense (thì quá khứ đơn)
Ex:
+ Ms. Hoa was very happy. (Cô Hoa đã rất hạnh phúc)
+ They were very happy. (Họ đã rất hạnh phúc)
b. Đối với động từ thường:
Ex: We went to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã đến Nhật Bản.)
* Câu phủ định:
a. Đối với động từ to be:
Ex:
+ Ms. Hoa wasn’t very happy. (Cô Hoa đã không hạnh phúc)
+ They weren’t very happy. (Họ đã không hạnh phúc)
b. Đối với động từ thường:
S + didn’t + V1 + O (did not => didn’t)
Ex: We didn’t go to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã không đi đến Nhật Bản.)
* Câu nghi vấn (câu hỏi):
a. Đối với động từ to be:
Ex:
+ Was she happy? (Cô ấy có hạnh phúc không?)
+ Were you happy? (Bạn có hạnh phúc không?)
b. Đối với động từ thường:
Ex: Did you go to Japan last week? (Tuần trước bạn có đi đến Nhật Bản.)
* Dấu hiệu nhận biết:
– yesterday: hôm qua
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)
* Cách dùng:
- diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với thời gian xác định rõ.
- diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ex: She came to class, opened the notebook and started to take note what the teacher was saying. (Cô ấy đến lớp, mở vở ra và bắt đầu ghi chép những gì giáo viên đang giảng.)
- diễn tả một hành động ngắn xen vào một hành động dài đang diễn ra trong quá khứ.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
GRADE 11 - UNIT 1: GENERATIONS
A. VOCABULARY
PART 1A
* Stage of life (Giai đoạn của cuộc đời):
- be an infant /ˈɪnfənt/: trẻ sơ sinh
- be a toddler /ˈtɒdlə(r)/: trẻ mới biết đi
- be a young child /jʌŋ /tʃaɪld/: một đứa trẻ
- be in your teens /tiːnz/: ở độ tuổi thiếu niên
- be in your twenties / ˈtwentiz/: ở độ tuổi đôi mươi
- be an adult /ˈædʌlt/ /əˈdʌlt/: người lớn
- be middle – aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/: ở độ tuổi trung niên
- be elderly /ˈeldəli/: người già
- be a centenarian /ˌsentɪˈneəriən/: người sống trăm tuổi
* Life events (Các sự kiện trong cuộc sống)
- be born /bɔːn/: được sinh ra
- be brought up (by) /brɔːt/: được nuôi lớn bởi
- become a grandparent /ˈɡrænpeərənt/: trở thành ông bà
- buy a house or flat /flæt/: mua một căn nhà hoặc căn hộ
- emigrate /ˈemɪɡreɪt/ (v): di cư
- get divorced /dɪˈvɔːst/: ly hôn
- get engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/: đính hôn
- get married /ˈmærid/: kết hôn
- get your first job /dʒɒb/: có công việc đầu tiên
- go to university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/: đi học đại học
- learn to drive: học cách chạy ô tô
- inherit /draɪv/ (money, a house, etc.): thừa kế (tiền, nhà,…)
- have a change of career /kəˈrɪə(r)/: có sự thay đổi nghề nghiệp
- leave school: tốt nghiệp
- leave home: rời khỏi nhà
- split up /splɪt/ (v): chia tay
- settle down /ˈsetl/ /daʊn/ (v): ổn định, lập nghiệp
- pass away: qua đời
- start a business /ˈbɪznəs/: khởi nghiệp
- retire /rɪˈtaɪə(r)/ (v): về hưu
- start school: bắt đầu đi học
- fall in love: phải lòng ai đó
- grow up: lớn lên
- move (house): chuyển nhà
- start a family: lập gia đình
PART 1C
* Attitude (adjectives): tính từ chỉ thái độ
+ Adjectives describe negative attitude (Tính từ mô tả thái độ tiêu cực):
- aggressive /əˈɡresɪv/ (adj): hung hăng
- arrogant /ˈærəɡənt/ (adj): kiêu ngạo
- miserable /ˈmɪzrəbl/ (adj): khốn khổ, buồn rầu, đáng thương
- nostalgic /nɒˈstældʒɪk/ (adj): hoài niệm, luyến tiếc quá khứ
- pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj): bi quan
- sarcastic /sɑːˈkæstɪk/ (adj): mỉa mai, chế nhạo, châm biếm
- urgent /ˈɜːdʒənt/ (adj): khẩn cấp
- bitter /ˈbɪtə(r)/ (adj): gay gắt, cay đắng, chua xót, đau khổ
+ Adjectives describe positive attitude (Tính từ mô tả thái độ tích cực):
- calm /kɑːm/ (adj): bình tĩnh
- complimentary /ˌkɒmplɪˈmentri/ (adj): ca ngợi, khen tặng, biếu
- enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): nhiệt tình
- optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj): lạc quan
- sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (adj): thông cảm, đồng tình, thân ái
- grateful /ˈɡreɪtfl/ (adj): biết ơn
PART 1E
* Phrasal verbs
- live up to: xứng đáng
- fit in with: phù hợp với
- get on with: có mối quan hệ với
- catch up with: bắt gặp
- go through with: vượt qua
- put up with: chịu đựng
- run out of: hết/ cạn kiệt
- look up: tra cứu
- look up to: ngưỡng mộ, kính trọng
- get away: đi nghỉ dưỡng
- get away with: bỏ trốn
- make up: dựng chuyện
- make up for: bù đắp cho
- go back: quay lại
- go back on: thất hứa
* Vocabulary:
- admire /ədˈmaɪə(r)/ (v): ngưỡng mộ
- tolerate /ˈtɒləreɪt/ (v): chịu đựng
- be friendly with /ˈfrendli/: thân thiện với…
PART 1F
* Vocabulary:
- bedtime /ˈbedtaɪm/ (giờ đi ngủ)
- clothes /kləʊðz/ (quần áo)
- going out with friends (đi chơi với bạn)
- homework /ˈhəʊmwɜːk/ (bài tập về nhà)
- housework /ˈhaʊswɜːk/ (việc nhà)
- staying up late (thức khuya)
- using computers or tablets (sử dụng máy tính hoặc máy tính bảng)
- physically /ˈfɪzɪkli/ (adv): về thể chất
- in the company /ˈkʌmpəni/ : ở cùng với/ bên cạnh
- made decisions /dɪˈsɪʒnz/ : đưa ra quyết định
- opinion /əˈpɪnjən/ : quan điểm
- idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ (a): lý tưởng
- secondly /ˈsekəndli/ (adv): thứ hai
- communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ : giao tiếp
PART 1G
* Exchange programmes (Chương trình trao đổi):
- eating different food: ăn thức ăn khác nhau
- gaining confidence: đạt được sự tự tin
- going to a different school: đi đến một trường khác
- making new friends: kết bạn mới
- missing family/friends/home: nhớ gia đình/bạn bè/nhà
- speaking a foreign language: nói một ngoại ngữ
- visiting different places: tham quan những nơi khác nhau
- carrying a dictionary (mang theo từ điển)
- doing hobbies together (làm những sở thích cùng nhau)
- eating in the canteen (ăn trong căng tin)
- helping with housework (giúp việc nhà)
- keeping your room tidy (giữ cho căn phòng của bạn gọn gàng)
- wearing a uniform (mặc đồng phục)
PART 1H
* Polite requests (Lời yêu cầu lịch sự):
- Would it be possible for you to ...? (Bạn có thể ...?)
- Could you please...? (Bạn có thể vui lòng...?)
- Would you mind if + S + V2/ed …? (Bạn có phiền không nếu ...?)
- Would you mind V-ing)? (Bạn có phiền không (dạng + -ing)?)
- I wonder if ... (Tôi tự hỏi, nếu ...)
B. GRAMMAR
1. The simple past tense (thì quá khứ đơn)
* Câu khẳng định:
a. Đối với động từ to be:I / He / She / It / Danh từ số ít + was + …. |
We / You / They / Danh từ số nhiều + were + …. |
+ Ms. Hoa was very happy. (Cô Hoa đã rất hạnh phúc)
+ They were very happy. (Họ đã rất hạnh phúc)
b. Đối với động từ thường:
S + V2/ed + …. |
Ex: We went to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã đến Nhật Bản.)
* Câu phủ định:
a. Đối với động từ to be:
I / He / She / It / Danh từ số ít + wasn’t + …. (was not => weren’t) |
We / You / They / Danh từ số nhiều + weren’t + …. (were not => weren’t) |
Ex:
+ Ms. Hoa wasn’t very happy. (Cô Hoa đã không hạnh phúc)
+ They weren’t very happy. (Họ đã không hạnh phúc)
b. Đối với động từ thường:
S + didn’t + V1 + O (did not => didn’t)
Ex: We didn’t go to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã không đi đến Nhật Bản.)
* Câu nghi vấn (câu hỏi):
a. Đối với động từ to be:
Was + he / she / it / danh từ số ít ….? |
Were + you / they / danh từ số nhiều ……? |
+ Was she happy? (Cô ấy có hạnh phúc không?)
+ Were you happy? (Bạn có hạnh phúc không?)
b. Đối với động từ thường:
Did + S + V1 ………..? |
* Dấu hiệu nhận biết:
– yesterday: hôm qua
– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
– ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)
* Cách dùng:
- diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với thời gian xác định rõ.
- diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ex: She came to class, opened the notebook and started to take note what the teacher was saying. (Cô ấy đến lớp, mở vở ra và bắt đầu ghi chép những gì giáo viên đang giảng.)
- diễn tả một hành động ngắn xen vào một hành động dài đang diễn ra trong quá khứ.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
DOWNLOAD FILE
- yopo.vn----Bài tập 11 Friends global de 6,7,8.zip96.2 KB · Lượt tải : 0
- yopo.vn----Bài tập 11 Friends global de bo tro 1,2,3,4,5.zip223 KB · Lượt tải : 2
- yopo.vn----Bài tập 11 Friends global unit 1,2,3,4.zip1.6 MB · Lượt tải : 2
- yopo.vn----Bài tập 11 Friends global unit 5,6,7,8.zip1 MB · Lượt tải : 0
- YOPO.VN----BÀI TẬP BỔ TRỢ ANH 11 FRIENDS GLOBAL CÓ GIẢI CHI TIẾT-UNIT-INTRODUCTION-ĐỀ.doc204 KB · Lượt tải : 2
- YOPO.VN----LỚP-11-UNIT-INTRODUCTION-GIẢI-CHI-TIẾT-WORD.docx160.6 KB · Lượt tải : 1
Sửa lần cuối: