Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
84,627
Điểm
113
tác giả
BỘ Bài tập bổ trợ tiếng anh 11 friends global NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm các file trang. Các bạn xem và tải bài tập bổ trợ tiếng anh 11 friends global về ở dưới.
GRADE 11 - UNIT 1: GENERATIONS

A. VOCABULARY

PART 1A

* Stage of life (Giai đoạn của cuộc đời):

- be an infant /ˈɪnfənt/: trẻ sơ sinh

- be a toddler /ˈtɒdlə(r)/: trẻ mới biết đi

- be a young child /jʌŋ /tʃaɪld/: một đứa trẻ

- be in your teens /tiːnz/: ở độ tuổi thiếu niên

- be in your twenties / ˈtwentiz/: ở độ tuổi đôi mươi

- be an adult /ˈædʌlt/ /əˈdʌlt/: người lớn

- be middle – aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/: ở độ tuổi trung niên

- be elderly /ˈeldəli/: người già

- be a centenarian /ˌsentɪˈneəriən/: người sống trăm tuổi



* Life events (Các sự kiện trong cuộc sống)


- be born /bɔːn/: được sinh ra

- be brought up (by) /brɔːt/: được nuôi lớn bởi

- become a grandparent /ˈɡrænpeərənt/: trở thành ông bà

- buy a house or flat /flæt/: mua một căn nhà hoặc căn hộ

- emigrate /ˈemɪɡreɪt/ (v): di cư

- get divorced /dɪˈvɔːst/: ly hôn

- get engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/: đính hôn

- get married /ˈmærid/: kết hôn

- get your first job /dʒɒb/: có công việc đầu tiên

- go to university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/: đi học đại học

- learn to drive: học cách chạy ô tô

- inherit /draɪv/ (money, a house, etc.): thừa kế (tiền, nhà,…)

- have a change of career /kəˈrɪə(r)/: có sự thay đổi nghề nghiệp

- leave school: tốt nghiệp

- leave home: rời khỏi nhà

- split up /splɪt/ (v): chia tay

- settle down /ˈsetl/ /daʊn/ (v): ổn định, lập nghiệp

- pass away: qua đời

- start a business /ˈbɪznəs/: khởi nghiệp

- retire /rɪˈtaɪə(r)/ (v): về hưu

- start school: bắt đầu đi học

- fall in love: phải lòng ai đó

- grow up: lớn lên

- move (house): chuyển nhà

- start a family: lập gia đình


PART 1C

* Attitude (adjectives): tính từ chỉ thái độ



+ Adjectives describe negative attitude (Tính từ mô tả thái độ tiêu cực):


- aggressive /əˈɡresɪv/ (adj): hung hăng

- arrogant /ˈærəɡənt/ (adj): kiêu ngạo

- miserable /ˈmɪzrəbl/ (adj): khốn khổ, buồn rầu, đáng thương

- nostalgic /nɒˈstældʒɪk/ (adj): hoài niệm, luyến tiếc quá khứ

- pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/ (adj): bi quan

- sarcastic /sɑːˈkæstɪk/ (adj): mỉa mai, chế nhạo, châm biếm

- urgent /ˈɜːdʒənt/ (adj): khẩn cấp

- bitter /ˈbɪtə(r)/ (adj): gay gắt, cay đắng, chua xót, đau khổ



+ Adjectives describe positive attitude (Tính từ mô tả thái độ tích cực):


- calm /kɑːm/ (adj): bình tĩnh

- complimentary /ˌkɒmplɪˈmentri/ (adj): ca ngợi, khen tặng, biếu

- enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): nhiệt tình

- optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ (adj): lạc quan

- sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (adj): thông cảm, đồng tình, thân ái

- grateful /ˈɡreɪtfl/ (adj): biết ơn



PART 1E

* Phrasal verbs
- live up to: xứng đáng

- fit in with: phù hợp với

- get on with: có mối quan hệ với

- catch up with: bắt gặp

- go through with: vượt qua

- put up with: chịu đựng

- run out of: hết/ cạn kiệt

- look up: tra cứu

- look up to: ngưỡng mộ, kính trọng

- get away: đi nghỉ dưỡng

- get away with: bỏ trốn

- make up: dựng chuyện

- make up for: bù đắp cho

- go back: quay lại

- go back on: thất hứa



* Vocabulary:


- admire /ədˈmaɪə(r)/ (v): ngưỡng mộ

- tolerate /ˈtɒləreɪt/ (v): chịu đựng

- be friendly with /ˈfrendli/: thân thiện với…


PART 1F

* Vocabulary:

- bedtime /ˈbedtaɪm/(n) (giờ đi ngủ)

- clothes /kləʊðz/ (quần áo)

- going out with friends (đi chơi với bạn)

- homework /ˈhəʊmwɜːk/ (bài tập về nhà)

- housework /ˈhaʊswɜːk/ (việc nhà)

- staying up late (thức khuya)

- using computers or tablets (sử dụng máy tính hoặc máy tính bảng)

- physically /ˈfɪzɪkli/ (adv): về thể chất

- in the company /ˈkʌmpəni/ : ở cùng với/ bên cạnh

- made decisions /dɪˈsɪʒnz/ : đưa ra quyết định

- opinion /əˈpɪnjən/ (n): quan điểm

- idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ (a): lý tưởng

- secondly /ˈsekəndli/ (adv): thứ hai

- communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n): giao tiếp


PART 1G


* Exchange programmes (Chương trình trao đổi):

- eating different food: ăn thức ăn khác nhau

- gaining confidence: đạt được sự tự tin

- going to a different school: đi đến một trường khác

- making new friends: kết bạn mới

- missing family/friends/home: nhớ gia đình/bạn bè/nhà

- speaking a foreign language: nói một ngoại ngữ

- visiting different places: tham quan những nơi khác nhau

- carrying a dictionary (mang theo từ điển)

- doing hobbies together (làm những sở thích cùng nhau)

- eating in the canteen (ăn trong căng tin)

- helping with housework (giúp việc nhà)

- keeping your room tidy (giữ cho căn phòng của bạn gọn gàng)

- wearing a uniform (mặc đồng phục)



PART 1H



* Polite requests (Lời yêu cầu lịch sự):

- Would it be possible for you to ...? (Bạn có thể ...?)

- Could you please...? (Bạn có thể vui lòng...?)

- Would you mind if + S + V2/ed …? (Bạn có phiền không nếu ...?)

- Would you mind V-ing)? (Bạn có phiền không (dạng + -ing)?)

- I wonder if ... (Tôi tự hỏi, nếu ...)



B. GRAMMAR




1. The simple past tense (thì quá khứ đơn)

* Câu khẳng định:

a. Đối với động từ to be:

I / He / She / It / Danh từ số ít + was + ….
We / You / They / Danh từ số nhiều + were + ….
Ex:

+ Ms. Hoa was very happy. (Cô Hoa đã rất hạnh phúc)

+ They were very happy. (Họ đã rất hạnh phúc)

b. Đối với động từ thường:


S + V2/ed + ….





Ex: We went to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã đến Nhật Bản.)



* Câu phủ định:




a. Đối với động từ to be:




I / He / She / It / Danh từ số ít + wasn’t + …. (was not => weren’t)
We / You / They / Danh từ số nhiều + weren’t + …. (were not => weren’t)





Ex:

+ Ms. Hoa wasn’t very happy. (Cô Hoa đã không hạnh phúc)

+ They weren’t very happy. (Họ đã không hạnh phúc)

b. Đối với động từ thường:

S + didn’t + V1 + O (did not => didn’t)

Ex: We didn’t go to Japan last week. (Tuần trước chúng tôi đã không đi đến Nhật Bản.)



* Câu nghi vấn (câu hỏi):



a. Đối với động từ to be:



Was + he / she / it / danh từ số ít ….?
Were + you / they / danh từ số nhiều ……?
Ex:

+ Was she happy? (Cô ấy có hạnh phúc không?)

+ Were you happy? (Bạn có hạnh phúc không?)

b. Đối với động từ thường:



Did + S + V1 ………..?
Ex: Did you go to Japan last week? (Tuần trước bạn có đi đến Nhật Bản.)



* Dấu hiệu nhận biết:


– yesterday: hôm qua

– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái

– ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)



* Cách dùng:


- diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với thời gian xác định rõ.

- diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Ex: She came to class, opened the notebook and started to take note what the teacher was saying. (Cô ấy đến lớp, mở vở ra và bắt đầu ghi chép những gì giáo viên đang giảng.)

- diễn tả một hành động ngắn xen vào một hành động dài đang diễn ra trong quá khứ.
1723043541423.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn----Bài tập 11 Friends global de 6,7,8.zip
    96.2 KB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn----Bài tập 11 Friends global de bo tro 1,2,3,4,5.zip
    223 KB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn----Bài tập 11 Friends global unit 1,2,3,4.zip
    1.6 MB · Lượt xem: 0
  • yopo.vn----Bài tập 11 Friends global unit 5,6,7,8.zip
    1 MB · Lượt xem: 0
  • YOPO.VN----BÀI TẬP BỔ TRỢ ANH 11 FRIENDS GLOBAL CÓ GIẢI CHI TIẾT-UNIT-INTRODUCTION-ĐỀ.doc
    204 KB · Lượt xem: 0
  • YOPO.VN----LỚP-11-UNIT-INTRODUCTION-GIẢI-CHI-TIẾT-WORD.docx
    160.6 KB · Lượt xem: 0
Sửa lần cuối:
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 2 các đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 sách tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu anh văn 11 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 hoàng thị lệ tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 pdf tài liệu chuyên tiếng anh 11 tài liệu cô cẩm nhung tài liệu cô cẩm nhung lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 1 lớp 12 tài liệu cô cẩm nhung unit 10 lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 11 lớp 11 tài liệu dạy tiếng anh lớp 11 tài liệu học tập lớp 11 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh lớp 11 tài liệu nghe tiếng anh lớp 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 11 tài liệu ôn thi tiếng anh hk2 lớp 11 tài liệu phụ đạo tiếng anh 11 tài liệu tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh 11 tài liệu tiếng anh 11 cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu tiếng anh 11 mới tài liệu tiếng anh 11 pdf tài liệu tiếng anh 11 sách mới tài liệu tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh lớp 11 tài liệu tiếng anh lớp 11 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tự chọn tiếng anh 11 tiếng anh 11 sách mới pdf tiếng anh 11 thí điểm pdf tuyển chọn đề thi olympic tiếng anh lớp 11 pdf đề cương ôn thi tiếng anh 11 học kỳ 1 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 11 thí điểm đề kiểm tra giữa kì 1 lớp 11 môn anh đề kiểm tra tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề kiểm tra tiếng anh 11 thí điểm unit 6 đề thi anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi anh văn lớp 11 học kì 1 đề thi cuối kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa học kì 1 lớp 11 môn anh đề thi giữa học kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 1 anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 lớp 11 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì 2 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì tiếng anh 11 thí điểm đề thi hk1 tiếng anh 11 mới đề thi hk2 môn tiếng anh 11 đề thi hk2 tiếng anh 11 có đáp án đề thi hóa học bằng tiếng anh lớp 11 đề thi học kì 1 tiếng anh 11 thí điểm đề thi học kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi học kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi học kì tiếng anh 11 học kì 1 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp trường đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 violet đề thi hsg tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 11 cấp trường đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe violet đề thi hsg tiếng anh 11 có đáp án đề thi hsg tiếng anh 11 đà nẵng đề thi hsg tiếng anh lớp 11 violet đề thi khảo sát tiếng anh 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 violet đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 2 đề thi nghe tiếng anh 11 đề thi nghe tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi nói tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi olympic tiếng anh 11 đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm 2021 đề thi olympic tiếng anh 11 violet đề thi olympic tiếng anh lớp 11 tphcm đề thi thử tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 đề thi tiếng anh 11 có đáp án đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 2 đề thi tiếng anh 11 cuối kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 2 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 2 đề thi tiếng anh 11 hk1 đề thi tiếng anh 11 hk2 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 học kì 1 nam định đề thi tiếng anh 11 học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 học kì 2 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 năm 2020 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 kì 1 đề thi tiếng anh 11 kì 2 đề thi tiếng anh 11 thí điểm đề thi tiếng anh 11 thí điểm học kì 1 đề thi tiếng anh 11 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh cuối học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh giữa học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2019 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2020 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 violet đề thi tiếng anh học kì 2 lớp 11 violet đề thi tiếng anh lớp 11 đề thi tiếng anh lớp 11 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 11 cơ bản đề thi tiếng anh lớp 11 có file nghe đề thi tiếng anh lớp 11 có đáp án đề thi tiếng anh lớp 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk2 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 2019 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 violet đề thi tiếng anh lớp 11 sách mới đề thi toán bằng tiếng anh lớp 11 đề thi trắc nghiệm tiếng anh 11 đề thi vật lý bằng tiếng anh lớp 11
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    38,703
    Bài viết
    40,166
    Thành viên
    152,351
    Thành viên mới nhất
    PHAMDUNG92
    Top