- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ Bài tập bổ trợ tiếng anh 3 global success theo từng unit FILE WORD NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 3 FILE trang. Các bạn xem và tải bài tập bổ trợ tiếng anh 3 global success theo từng unit về ở dưới.
*THE ALPHABET
Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter.
Exercise 3. Unscramble the words.
Exercise 4. Look and write the correct answers.
Exercise 5. Look and circle the correct answers.
Exercise 6. Look and write the correct answers.
HỌC KÌ 1
HỌC KÌ 2
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
CONTENTS
CONTENTS | PAGE |
Starter | 2-8 |
UNIT 1: Hello | 9-14 |
UNIT 2 : Our name | 15-21 |
UNIT 3: Our friends | 22-28 |
UNIT 4: Our bodies | 29-35 |
UNIT 5:My hobbies | 36-43 |
REVIEW 1 | 44-51 |
UNIT 6: Our school | 52-58 |
UNIT 7 : Classroom instructions | 59-65 |
UNIT 8: My school things | 66-72 |
UNIT 9: Colour | 73-80 |
UNIT 10: Break time activities | 81-88 |
REVIEW 2 | 89-96 |
Answer keys | |
STARTER
STARTER |
VOCABULARY:
One /wʌn/: số 1 | Two /tu:/: số 2 | Three / θri:/: số 3 | |||
Four / fɔ: /: số 4 | Five / faiv /: số 5 | Six / siks /: số 6 | |||
Seven / 'sevn / : số 7 | Eight / eit /: số 8 | Nine / nain /: số 9 | Ten / ten /: số 10 | ||
D |
I |
N |
S |
E |
C |
B |
A |
F |
K |
P |
J |
Q |
M |
J |
T |
O |
R |
H |
L |
Y |
X |
W |
V |
U |
Z |
B. EXERCISES:
Exercise 1. Look and tick or cross 1.
| 2.
| ||
3.
| 4.
| ||
5.
| 6. | ||
7.
| 8.
| ||
9.
| 10.
|
Exercise 2. Fill in the blank with the correct letter.
0.two | 1. ni__e | 2.eig__t |
| | |
3. o__e | 4.sev__n | 5.f__ve |
| | |
6. t__n | 7. fo__r | 8.th__ee |
| | |
0. net -> | ten | 5.rofu -> | ____________ |
1.vense -> | ____________ | 6.theig -> | ____________ |
2.veif -> | ____________ | 7.xis -> | ____________ |
3.neni -> | ____________ | 8.wot -> | ____________ |
4.noe -> | ____________ | 9.teehr -> | ____________ |
1. |
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
0. |
| |
1. |
| |
2. |
| |
3. |
| |
4. |
| |
5. |
| |
6. |
|
Exercise 6. Look and write the correct answers.
0. four | 1. | 2. |
HỌC KÌ 2
THẦY CÔ TẢI NHÉ!