- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 85,751
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 12 global success học kì 2 có đáp án, file nghe NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word, audio gồm 3 thư mục file trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
A. LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
1. VOCABULARY
2. COLLOCATIONS/ PHRASES
3. WORD FORMATION
II. PRONUNCIATION
FULL FILE
yopo.vn---KỲ II - BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12 GLOBAL SUCCESS LÊ VY - KEY
yopo.vn---KỲ II - BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12 GLOBAL SUCCESS LÊ VY - ĐỀ
yopo.vn---KỲ II - FILE NGHE BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12 GLOBAL SUCCESS - LÊ VY
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
UNIT 6. ARTIFICIAL INTELLIGENCE
A. LÝ THUYẾT
I. VOCABULARY
1. VOCABULARY
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
chatbot | | /ˈtʃæt.bɒt/ | máy tự động trả lời câu hỏi, hỗ trợ khách hàng | |
concept | | /ˈkɒnsept/ | khái niệm | |
data | | /ˈdeɪtə/ | dữ liệu | |
disability | | /ˌdɪsəˈbɪləti/ | khuyết tật | |
distance-learning | | /ˈdɪstᵊns/-/ˈlɜːnɪŋ/ | học từ xa | |
evolution | | /ˌiːvəˈluːʃᵊn/ | sự tiến hóa, sự phát triển | |
function | | /ˈfʌŋkʃᵊn/ | chức năng | |
gesture | | /ˈʤesʧə/ | cử chỉ | |
maintenance | | /ˈmeɪntᵊnəns/ | sự bảo trì | |
milestone | | /ˈmaɪlstəʊn/ | dấu mốc quan trọng | |
mode | | /məʊd/ | chế độ | |
nature | | /ˈneɪʧə/ | bản chất | |
plant | | /plɑːnt/ | máy móc, thiết bị công nghiệp | |
platform | | /ˈplætfɔːm/ | nền tảng (công nghệ) | |
portfolio | | /pɔːtˈfəʊliəʊ/ | hồ sơ | |
proficiency | | /prəˈfɪʃᵊnsi/ | khả năng | |
security | | /sɪˈkjʊərəti/ | an ninh | |
standby | | /ˈstændbaɪ/ | (chế độ) chờ | |
stimulus | | /ˈstɪmjələs/ | sự kích thích | |
activate | (v) | /ˈæktɪveɪt/ | kích hoạt, khởi động | |
analyse | (v) | /ˈænəlaɪz/ | phân tích | |
benefit | (v) | /ˈbenɪfɪt/ | có lợi | |
clarify | (v) | /ˈklærɪfaɪ/ | làm rõ, chứng minh | |
download | (v) | /ˌdaʊnˈləʊd/ | tải xuống | |
imitate | (v) | /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước | |
install | (v) | /ɪnˈstɔːl/ | cài đặt | |
launch | (v) | /lɔːntʃ/ | giới thiệu, ra mắt | |
programme | (v) | /ˈprəʊɡræm/ | lập trình | |
provoke | (v) | /prəˈvəʊk/ | kích thích | |
sort | (v) | /sɔːt/ | phân loại | |
upgrade | (v) | /ʌpˈɡreɪd/ | nâng cấp | |
upload | (v) | /ʌpˈləʊd/ | tải lên | |
advanced | (adj) | /ədˈvɑːnst/ | tiên tiến, trình độ cao | |
capable (of) | (adj) | /ˈkeɪpəbᵊl/ (/ɒv/) | có khả năng | |
conversational | (adj) | /ˌkɒnvəˈseɪʃᵊnᵊl/ | thuộc trò chuyện | |
digital | (adj) | /ˈdɪʤɪtᵊl/ | thuộc kĩ thuật số | |
hands-on | (adj) | /hændz/-/ɒn/ | thực tiễn, trực tiếp | |
human-like | (adj) | /ˈhjuːmən/-/laɪk/ | giống con người | |
instant | (adj) | /ˈɪnstənt/ | ngay lập tức | |
personalised | (adj) | /ˈpɜːsᵊnᵊlaɪzd/ | được cá nhân hoá | |
primary | (adj) | /ˈpraɪmᵊri/ | quan trọng | |
ready-made | (adj) | /ˈredɪˈmeɪd/ | có sẵn | |
real-life | (adj) | /rɪəl/-/laɪf/ | đời thực, thực tế | |
repetitive | (adj) | /rɪˈpetɪtɪv/ | lặp đi lặp lại | |
spare | (adj) | /speə/ | dự phòng | |
virtual | (adj) | /ˈvɜːʧuəl/ | ảo | |
effortlessly | (adv) | /ˈefətləsli/ | một cách dễ dàng |
2. COLLOCATIONS/ PHRASES
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
in response to | (phrase) | /ɪn/ /rɪˈspɒns/ /tuː/ | để đáp lại | |
additional tutoring | (adj-n) | /əˈdɪʃᵊnᵊl/ /ˈtjuːtərɪŋ/ | bổ trợ thêm | |
artificial intelligence (AI) | (adj-n) | /ˌɑːtɪˈfɪʃᵊl/ /ɪnˈtelɪʤᵊns/ | trí tuệ nhân tạo | |
critical thinking | (np) | /ˈkrɪtɪkᵊl/ /ˈθɪŋkɪŋ/ | tư duy phản biện | |
customer support | (np) | /ˈkʌstəmə/ /səˈpɔːt/ | sự hỗ trợ khách hàng | |
educational robots | (adj-n) | /ˌeʤʊˈkeɪʃᵊnᵊl/ /ˈrəʊbɒts/ | rô bốt giáo dục | |
facial expression | (adj-n) | /ˈfeɪʃᵊl/ /ɪkˈspreʃᵊn/ | biểu hiện trên khuôn mặt | |
facial recognition | (adj-n) | /ˈfeɪʃᵊl/ /ˌrekəɡˈnɪʃᵊn/ | khả năng nhận diện khuôn mặt | |
family bonding | (np) | /ˈfæmɪli/ /ˈbɒndɪŋ/ | sự gắn kết gia đình | |
human interaction | (np) | /ˈhjuːmən/ /ˌɪntərˈækʃᵊn/ | sự tương tác của con người | |
space exploration | (np) | /speɪs/ /ˌeksplɔːˈreɪʃᵊn/ | sự thám hiểm không gian | |
speech recognition | (np) | /spiːʧ/ /ˌrekəɡˈnɪʃᵊn/ | khả năng nhận diện bằng giọng nói | |
visual recognition | (adj-n) | /ˈvɪʒuəl/ /ˌrekəɡˈnɪʃᵊn/ | khả năng nhận diện bằng hình ảnh | |
vacuum cleaner | (np) | /ˈvækjuːm/ /ˈkliːnə/ | máy hút bụi | |
virtual assistant | (adj-n) | /ˈvɜːʧuəl/ /əˈsɪstᵊnt/ | trợ lý ảo | |
virtual reality | (adj-n) | /ˈvɜːʧuəl/ /riˈæləti/ | thực tế ảo | |
voice command | (np) | /vɔɪs/ /kəˈmɑːnd/ | sự ra lệnh bằng giọng nói | |
react to | (vp) | /riˈækt/ /tuː/ | phản ứng với | |
take over | (vp) | /teɪk/ /ˈəʊvə/ | thống trị, tiếp quản | |
put together | (vp) | /pʊt/ /təˈɡeðə/ | lắp lại, xếp lại | |
log in | (vp) | /lɒɡ/ /ɪn/ | đăng nhập | |
give feedback on | (phrase) | /ɡɪv/ /ˈfiːdbæk/ /ɒn/ | đưa ra phản hồi về | |
keep somebody engaged | (phrase) | /kiːp/ /ˈsʌm.bə.di/ /ɪnˈɡeɪʤd/ | khiến ai đó tham gia vào |
3. WORD FORMATION
No. | Word | Part of speech | Pronunciation | Meaning |
app | | /æp/ | ứng dụng | |
application | | /ˌæplɪˈkeɪʃᵊn/ | sự ứng dụng, áp dụng | |
engage | (v) | /ɪnˈɡeɪʤ/ | tương tác, tham gia | |
engaged | (adj) | /ɪnˈɡeɪʤd/ | tham gia vào | |
identify | (v) | /aɪˈdentɪfaɪ/ | nhận dạng | |
identity | | /aɪˈdentəti/ | danh tính | |
interact | (v) | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác | |
interaction | | /ˌɪntərˈækʃᵊn/ | sự tương tác | |
interactive | (adj) | /ˌɪntərˈæktɪv/ | có tính tương tác | |
robot | | /rəʊˈbɒt/ | rô bốt, người máy | |
robotic | (adj) | /rəʊˈbɒtɪk/ | người máy |
II. PRONUNCIATION
FULL FILE
yopo.vn---KỲ II - BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12 GLOBAL SUCCESS LÊ VY - KEY
yopo.vn---KỲ II - BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12 GLOBAL SUCCESS LÊ VY - ĐỀ
yopo.vn---KỲ II - FILE NGHE BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12 GLOBAL SUCCESS - LÊ VY
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
DOWNLOAD FILE
- yopo.vn---KỲ II - FILE NGHE BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12 GLOBAL SUCCESS - LÊ VY tập 1.zip9.9 MB · Lượt tải : 0
- yopo.vn---KỲ II - FILE NGHE BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12 GLOBAL SUCCESS - LÊ VY tập 2.zip6.7 MB · Lượt tải : 0
- yopo.vn---KỲ II - BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12 GLOBAL SUCCESS LÊ VY - ĐỀ.zip2.1 MB · Lượt tải : 0
- yopo.vn---KỲ II - BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12 GLOBAL SUCCESS LÊ VY - KEY.zip1.1 MB · Lượt tải : 0