- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ Giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh NĂM 2023 - 2024 được soạn dưới dạng file word, pdf gồm các file trang. Các bạn xem và tải giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh về ở dưới.
TÀI LIỆU ÔN THI VÀO 10
TÀI LIỆU DÀNH CHO GIÁO VIÊN ÔN TIẾNG ANH VÀO 10
TÀI LIỆU SÁCH CẤP TỐC 789 VÀO 10
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
B¶ng ®éng tõ bÊt quy t¾c
Infinitive | Past(V2) | Past participle(V3) | Nghĩa |
abide | abode | abode | Trú ngụ,chịu đựng A |
arise | arose | arisen | Nổi dậy, nổi lên |
awake | awoke | awoke, awaken | Tỉnh dậy ,đánh thức |
be | was, were | been | Thì, là, ở, bị được B |
bear | bore | born | Mang, chịu đựng, sinh đẻ |
beat | beat | beaten | Đánh |
become | became | become | Thành,trở nên |
begin | began | begun | Bắt đầu |
bend | bent | bent | Uốn cong |
bite | bit | bit, bitten | Cắn |
bleed | bled | bled | Chảy máu |
blow | blew | blown | Thổi |
break | broke | broken | Làm vỡ, bẻ gãy |
bring | brought | brought | Mang lại, đem lại |
build | built | built | Xây dựng |
burn | burnt | burnt | Đốt cháy |
burst | burst | burst | Nổ |
buy | bought | bought | Mua |
cast | cast | cast | Liệng, ném, quăng c |
catch | caught | caught | Bắt, chụp được |
choose | chose | chosen | Lựa chọn |
come | came | come | Đến |
cost | cost | cost | Trị giá |
creep | crept | crept | Bò |
cut | cut | cut | Cắt |
deal | dealt | dealt | Giao thiệp, chia bài d |
dig | dug | dug | Đào |
do | did | done | Làm |
draw | drew | drawn | vẽ |
dream | dreamt | dreamt | Mơ, mộng |
drink | drank | drunk | Uống |
drive | drove | driven | Đưa, lái xe |
eat | ate | eaten | Ăn e |
fall | fell | fallen | Ngã, rơi f |
feed | fed | fed | Nuôi cho ăn |
feel | felt | felt | Cảm thấy |
fight | fought | fought | Đánh , chiến đấu |
find | found | found | Tìm thấy, được |
fly | flew | flown | Bay |
forbid | forbade | forbidden | Cấm |
forget | forgot | forgotten | Quên |
forgive | forgave | forgiven | Tha thứ |
get | got | got, gotten | Được, trở nên g |
give | gave | given | Cho |
go | went | gone | Đi |
grind | ground | ground | Xay, nghiền nhỏ |
grow | grew | grown | Lớn lên, mọc |
hang | hung | hung | Treo h |
have | had | had | Có |
hear | heard | heard | Nghe |
hide | hid | hid, hidden | Ẩn, trốn |
hit | hit | hit | Đụng chạm |
hold | held | hold | Cầm giữ |
hurt | hurt | hurt | Làm đau, làm hại |
keep | kept | kept | Giữ k |
kneel | knelt | knelt | Quì gối |
knit | knit | knit | Đan |
know | knew | known | Biết |
lead | led | led | Dẫn dắt, lãnh đạo l |
lay | laid | laid | Để, đặt, để trứng |
learn | learnt | learnt | Học, được tin |
leave | left | left | Bỏ lại, rời khỏi |
lend | lent | lent | Cho vay |
let | let | let | Hãy để, cho phép |
lie | lay | lain | Nằm dài ra |
lose | lost | lost | Mất, đánh mất |
make | made | made | Làm, chế tạo m |
mean | meant | meant | Có nghĩa, muốn nói |
meet | met | met | Gặp |
mistake | mistook | mistaken | Lầm lẫn |
pay | paid | paid | Trả tiền p |
put | put | put | Đặt, để |
read | read | read | Đọc r |
rend | rent | rent | Xé, làm rách |
ride | rode | roden | Cỡi (ngụa, xe),đi xe |
ring | rang | rung | Rung chuông |
rise | rose | risen | Mọc lên |
run | ran | run | Chạy |
say | said | said | Nói s |
see | saw | seen | Thấy |
seek | sought | sought | Tìm kiếm |
sell | sold | sold | Bán |
send | sent | sent | Gửi |
set | set | set | Để, đặt, lập nên |
shake | shook | shaken | Lắc, lay, rũ |
shine | shone | shone | Chiếu sáng |
shoot | shot | shot | Bắn, phóng mạnh |
show | showed | shown | Chỉ, trỏ |
shut | shut | shut | Đóng lại |
sing | sang | sung | Hát |
sink | sank | sunk | Đắm, chìm, nhận, chìm |
sit | sat | sat | Ngồi |
sleep | slept | slept | Ngủ |
smell | smelt | smelt | Ngửi thấy |
speak | spoke | spoken | Nói, xướng ngôn |
speed | sped | sped | Làm nhanh |
spell | spelt | spelt | Đánh vần |
spend | spent | spent | Tiêu xài |
spread | spread | spread | Trải ra, làm tràn |
stand | stood | stood | Đứng |
steal | stole | stolen | Ăn trộm, cắp |
stick | stuck | stuck | Dán, dính |
sting | stung | stung | Châm, đốt |
strike | struck | struck | Đánh, co vào |
swear | swore | sworn | Thề |
sweep | swept | swept | Quét |
swell | swelled | swellen | Phồng lên, sưng |
swim | swam | swum | Bơi lội |
take | took | taken | Lấy t |
teach | taught | taught | Dạy |
tear | tore | torn | Làm rách, xé |
tell | told | told | Nói, kể lại, bảo |
think | thought | thought | Nghĩ, tưởng |
throw | threw | thrown | Ném. liệng, quăng |
unbend | unbent | unbent | Dàn ra u |
undergo | underwent | undergone | Chịu đựng |
understand | understood | understood | Hiểu |
upset | upset | upset | Lật đổ, lộn ngược |
wake | woke | woken | Thức tỉnh w |
wear | wore | worn | Mặc, bận, mang, đeo |
win | won | won | Thắng, được |
wind | wound | wound | Cuộn lại, vặn,quay |
write | wrote | written | Viết |
TÀI LIỆU ÔN THI VÀO 10
TÀI LIỆU DÀNH CHO GIÁO VIÊN ÔN TIẾNG ANH VÀO 10
TÀI LIỆU SÁCH CẤP TỐC 789 VÀO 10
THẦY CÔ TẢI NHÉ!