Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,206
Điểm
113
tác giả
BỘ TÀI LIỆU Bài tập nâng cao tiếng anh 11 global success CẢ NĂM CÓ ĐÁP ÁN được soạn dưới dạng file word gồm các fole trang. Các bạn xem và tải bài tập nâng cao tiếng anh 11 global success về ở dưới.
UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

VOCABULARY

1. Antibiotic /,æntibai'ɒtik/ (n) thuốc kháng sinh è (a) kháng sinh

2. Bacteria /bæk'tiəriə/ (số nhiều) vi khuẩn è (số ít bacterium)

3. Balanced /'bælənst/(a) cân bằng, cân đối è balance (n,v)

4. Cut down on : cắt giảm

5. Diameter /dai'æmitə[r]/ (n) đường kính

6. Disease /di'zi:z/ (n) bệnh, bệnh tật = sickness (n) =illness(n) = ailment /'eilmənt/

7. Energy /'enədʒi/ sinh lực, nghị lực, năng lượng

8. Examine /ig'zæmin/ xem xét, nghiên cứu, khám bệnh, kiểm tra (trình độ, kiến thức…)

9. Fitness /'fitnis/ (n) sự mạnh khỏe, sự sung sức

è fitness for something (to do something): sự phù hợp, sự thích hợp

10. Food poisoning (n) ngộ độc thức ăn

11. Germ (n) vi trùng

12. Give up : từ bỏ

13. Infection (n) /in'fek∫ən/ bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm

14. Ingredient /in'gri:diənt/ thành phần

15. Life expectancy : tuổi thọ = life span= longevity

16. Muscle(n) /'mʌsl/ sức mạnh cơ bắp

17. Nutrient (n) /'nju:triənt/ /'nu:triənt/ chất dinh dưỡng

18. Organism /'ɔ:gənizəm/ sinh vật, thực thể sống

19. Press-up: động tác chống đẩy

20. Properly (adv) /ˈprɑːpɚli/ một cách điều độ, hợp lí

21. Recipe /'resəpi/ cách nấu nướng, công thức chế biến (món ăn, bánh trái…)

22. Regular /'regjulə[r]/ đều, đều đặn

è [as] regular as clockwork: đều đặn như một cái máy [đồng hồ]

23. Spread /spred/ (n) sự truyền bá, sự lan truyền

è spread one's wings: tung hoành; mở rộng phạm vi hoạt động; mở trộng phạm vi quan tâm

24. Star jump (np) : động tác nhảy dang tay chân

25. Strength (n) /streηθ/ sức mạnh, sức

è from strength to strength:thành công ngày càng tăng

26. Suffer (+from): chịu đựng

27. Treatment /'tri:tmənt/ sự điều trị; cuộc điều trị; thuốc điều trị

28. Tuberculosis /tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/ /tu:bɜ:kjʊ'ləʊsis/ (n) bệnh lao

29. Virus (n) vi-rút

30. Work out: tập thể dục

GRAMMAR

1. Phân biệt cách sử dụng Thì hiện tại hoàn thành và Thì quá khứ đơn

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
QUÁ KHỨ ĐƠN
Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có thể còn kéo dài tới hiện tại và tương lai
Eg: I have learnt English for 10 years.
(Tôi học tiếng Anh được 10 năm rồi.)
Hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ
Eg: I learnt English 10 years ago.
(Tôi đã học tiếng Anh 10 năm trước – và tôi không còn học nữa.)
Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng còn ảnh hưởng tới hiện tại
Eg: I have broken my leg.
(Tôi đã bị gãy chân – nên bây giờ tôi nằm ở bệnh viện.)
Hành động đã xảy ra và không còn liên hệ gì với hiện tại
Eg: 10 years ago, I broke my leg once.
(10 năm trước, tôi đã bị gãy chân một lần)
2. Cấu trúc Thì hiện tại hoàn thành và Thì quá khứ đơn

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
QUÁ KHỨ ĐƠN
(+)S + have/ has + VpII
Eg: I have watched “Iron Man” several times.
(Tôi đã xem Người Sắt vài lần.)
* Tobe: S + was/ were + ……
* Verb: S + Ved + ……

Eg: I watched “Iron Man” yesterday.
(Hôm qua tôi đã xem Người Sắt.)
(-)S + have/ has + not + VpII
Eg: She hasn’t come up to now.
(Đến giờ cô ấy vẫn chưa đến.)
* Tobe: S + wasn’t/ weren’t + ……
* Verb: S + didn’t + Vinf + ……

Eg: She didn’t go to school last week.
(Tuần trước cô ấy đã không đi học.)
(?)(Từ để hỏi) + have/ has + S + VpII?
Eg: How long have you lived there?
(Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
* Tobe: (Từ để hỏi) + was/ were + S + .....?
* Verb: (Từ để hỏi) + did + S + Vinf + .....?

Eg: When did you buy that book?
(Bạn đã mua cuốn sách đó khi nào vậy?)
3. Dấu hiệu nhận biết Thì hiện tại hoàn thành và Thì quá khứ đơn

1708273178409.png


HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
QUÁ KHỨ ĐƠN
• Since + mốc thời gian
• For + khoảng thời gian
• Already (rồi)
• Yet (chưa)
• Before (trước đây)
• Just (vừa mới)
• So far (cho đến bây giờ)
• Recently, lately (gần đây)
Eg: He has just flown from New York.
(Anh ấy vừa mới bay từ New York.)
• last night/ year/ month
• yesterday
• ... ago
• in + năm
Eg: She bought the bike 2 years ago.
(Cô ấy mua chiếc xe đạp 2 năm trước.)

 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN--BÀI TẬP NÂNG CAO TA11 GLOBAL.zip
    856.8 KB · Lượt xem: 3
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 2 các đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 sách tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu anh văn 11 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 hoàng thị lệ tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 11 pdf tài liệu chuyên tiếng anh 11 tài liệu cô cẩm nhung tài liệu cô cẩm nhung lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 1 lớp 12 tài liệu cô cẩm nhung unit 10 lớp 11 tài liệu cô cẩm nhung unit 11 lớp 11 tài liệu dạy tiếng anh lớp 11 tài liệu học tập lớp 11 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh lớp 11 tài liệu nghe tiếng anh lớp 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 11 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 11 tài liệu ôn thi tiếng anh hk2 lớp 11 tài liệu phụ đạo tiếng anh 11 tài liệu tham khảo tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh 11 tài liệu tiếng anh 11 cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh 11 học kì 2 tài liệu tiếng anh 11 mới tài liệu tiếng anh 11 pdf tài liệu tiếng anh 11 sách mới tài liệu tiếng anh 11 thí điểm tài liệu tiếng anh cô cẩm nhung tài liệu tiếng anh lớp 11 tài liệu tiếng anh lớp 11 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tự chọn tiếng anh 11 tiếng anh 11 sách mới pdf tiếng anh 11 thí điểm pdf tuyển chọn đề thi olympic tiếng anh lớp 11 pdf đề cương ôn thi tiếng anh 11 học kỳ 1 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 11 thí điểm đề kiểm tra giữa kì 1 lớp 11 môn anh đề kiểm tra tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề kiểm tra tiếng anh 11 thí điểm unit 6 đề thi anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi anh văn lớp 11 học kì 1 đề thi cuối kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa học kì 1 lớp 11 môn anh đề thi giữa học kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 1 anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 lớp 11 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì 2 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì tiếng anh 11 thí điểm đề thi hk1 tiếng anh 11 mới đề thi hk2 môn tiếng anh 11 đề thi hk2 tiếng anh 11 có đáp án đề thi hóa học bằng tiếng anh lớp 11 đề thi học kì 1 tiếng anh 11 thí điểm đề thi học kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi học kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi học kì tiếng anh 11 học kì 1 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp trường đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 violet đề thi hsg tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 11 cấp trường đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe violet đề thi hsg tiếng anh 11 có đáp án đề thi hsg tiếng anh 11 đà nẵng đề thi hsg tiếng anh lớp 11 violet đề thi khảo sát tiếng anh 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 violet đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 2 đề thi nghe tiếng anh 11 đề thi nghe tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi nói tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi olympic tiếng anh 11 đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm 2021 đề thi olympic tiếng anh 11 violet đề thi olympic tiếng anh lớp 11 tphcm đề thi thử tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 đề thi tiếng anh 11 có đáp án đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 2 đề thi tiếng anh 11 cuối kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 2 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa kì 2 đề thi tiếng anh 11 hk1 đề thi tiếng anh 11 hk2 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 học kì 1 nam định đề thi tiếng anh 11 học kì 1 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 học kì 2 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 năm 2020 đề thi tiếng anh 11 học kì 2 trắc nghiệm đề thi tiếng anh 11 kì 1 đề thi tiếng anh 11 kì 2 đề thi tiếng anh 11 thí điểm đề thi tiếng anh 11 thí điểm học kì 1 đề thi tiếng anh 11 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh cuối học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh giữa học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2019 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2020 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 violet đề thi tiếng anh học kì 2 lớp 11 violet đề thi tiếng anh lớp 11 đề thi tiếng anh lớp 11 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 11 cơ bản đề thi tiếng anh lớp 11 có file nghe đề thi tiếng anh lớp 11 có đáp án đề thi tiếng anh lớp 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk2 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 2019 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 violet đề thi tiếng anh lớp 11 sách mới đề thi toán bằng tiếng anh lớp 11 đề thi trắc nghiệm tiếng anh 11 đề thi vật lý bằng tiếng anh lớp 11
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,139
    Bài viết
    37,608
    Thành viên
    139,763
    Thành viên mới nhất
    VuHaAnhh

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top