- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ TÀI LIỆU Bài tập ngữ pháp ôn thi vào 10, ngữ pháp ôn thi vào 10 môn tiếng anh CHỌN LỌC MỚI NHẤT được soạn dưới dạng file word gồm CÁC THƯ MỤC, FILE trang. Các bạn xem và tải bài tập ngữ pháp ôn thi vào 10, ngữ pháp ôn thi vào 10 môn tiếng anh về ở dưới.
Cụm từ là một nhóm từ hay đoạn câu mà những từ trong đó có liên hệ với nhau.
1. Cụm động từ nguyên mẫu (Infintive phrase): bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu. Cụm động từ nguyên mẫu được dùng như:
- Danh từ (Noun)
Ex: To save money now seems impossible.
It seems impossible to save money now. (Có vẻ như khó mà đề dành tiền lúc này.) [làm chủ từ cho seems]
- Tính từ (Adjective)
Ex: He always has a lot of money to spend on his foreign trips.
(Anh ta luôn có nhiều tiền để tiêu xài cho các chuyến đi nước ngoài.)
[bổ nghĩa cho danh từ money]
- Trạng từ (Adverb)
Ex: She went home to get her books. (Cô ấy về nhà để lấy sách.)
[bổ nghĩa cho động từ went]
2. Cụm danh động từ (Gerund phrase): bắt đầu bằng một danh động từ (V-ing). Cụm danh động từ được dùng như một danh từ, làm chủ ngữ của câu, tân ngữ của động từ hoặc giới từ, bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. (Xem phần Gerunds & Infinitives )
Ex: Smoking cigarettes is bad for health.
(Hút thuốc có hại cho sức khỏe.)
He’s finished mending the car. (Anh ấy đã sửa xe xong.)
3. Cụm giới từ (Prepositional phrase): bắt đầu bằng giới từ và sau đó là một danh từ hay đại từ (làm tân ngữ cho giới từ đó). Cụm giới từ được dùng như:
- Tính từ (bổ nghĩa cho danh từ)
Ex: The woman in red dress is my aunt.
(Người phụ nữ mặc đầm đỏ là dì tôi.)
- Trạng từ (bổ nghĩa cho động từ và tính từ)
Ex: John is standing by the gate. (John đang đứng ở cổng.)
They were very curious about the people who lived upstairs.
(Họ rất tò mò về những người sống ở tầng trên.)
4. Cụm phân từ (Participle phrase): bắt đầu bằng hiện tại phân từ (present participle) hoặc quá khứ phân từ (past participle).
a. Cụm hiện tại phân từ (Present participle phrase) được dùng để rút gọn khi:
- Hai hành động có cùng chủ ngữ xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp nhau và ở dạng chủ động (active).
Ex: The boy was running down the hill. He was chasing the cat.
→ The boy was running down the hill, chasing the cat.
(Cậu bé đang chạy xuống đồi, đuổi theo con mèo.)
Mary saw an accident. She called the police immediately.
→ Seeing an accident, Mary called the police immediately.
(Thấy tai nạn, Mary lập tức gọi cảnh sát.)
- Hành động có tính thường xuyên, lâu dài.
Ex: The woman who lives next door is nice.
→ The woman living next door is nice.
(Người phụ nữ sống ở nhà kế bên rất tử tế.)
Lưu ý:
Ex: When we turned the corner, the view was quite different.
→ Turning the corner, we had a different view.
(Rẽ ở ngã ba, chúng tôi thấy quang cảnh hoàn toàn khác.)
[NOTTurning the corner, the view was quite different.]
- Dùng HAVING + PAST PARTICIPLE để nhấn mạnh tính hoàn tất của hành động xảy ra trước.
Ex: Having finished the work, Peter went out for lunch.
(Làm xong công việc, Peter ra ngoài ăn trưa.)
b. Cụm quá khứ phân từ (Past participle phrase) được dùng để rút gọn câu ở dạng bị động (passive).
Ex: My house was built for more than thirty years ago. It needs repairing.
→ Built for more than thirty years ago, my house needs repairing.
(Được xây cách đây hơn 30 năm, nhà tôi cần được tu sửa.)
5. Cụm trạng từ (Adverb phrase): thường bắt đầu bằng một giới từ và sau đó là một danh từ, đại từ hoặc trạng từ (preposition + noun/ pronoun/ adverb). Cụm trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
Ex: He stood in the doorway. (Anh ta đứng ở lối ra vào.)
Cụm trạng từ được rút gọn từ các mệnh đề trạng ngữ (Xem phần Adverb Clauses).
Choose a, b, c, or d that best completes the sentence or that can substitute the underlined part.
1. After he had gone to Japan, he went to Korea.
A. Going to Japan B. After Japan
C. To have gone to Japan D. To go to Japan
2. When she found the door unlocked, Mary opened it cautiously.
A. The door unlocked B. When the door unlocked
C. On finding the door unlocked D. Found the door unlocked
3. ________ , I went downstairs to see what happened.
A. Heard some strange noise B. Hearing some strange noise
C. When heard some strange noise D. As to hear some strange noise
4. The building could be entered ________
A. being replaced the broken lock B. for being replaced the broken lock
BÀI TRÊN DEMO CƠ BẢN.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
PHRASES
(Cụm từ)
(Cụm từ)
Cụm từ là một nhóm từ hay đoạn câu mà những từ trong đó có liên hệ với nhau.
1. Cụm động từ nguyên mẫu (Infintive phrase): bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu. Cụm động từ nguyên mẫu được dùng như:
- Danh từ (Noun)
Ex: To save money now seems impossible.
It seems impossible to save money now. (Có vẻ như khó mà đề dành tiền lúc này.) [làm chủ từ cho seems]
- Tính từ (Adjective)
Ex: He always has a lot of money to spend on his foreign trips.
(Anh ta luôn có nhiều tiền để tiêu xài cho các chuyến đi nước ngoài.)
[bổ nghĩa cho danh từ money]
- Trạng từ (Adverb)
Ex: She went home to get her books. (Cô ấy về nhà để lấy sách.)
[bổ nghĩa cho động từ went]
2. Cụm danh động từ (Gerund phrase): bắt đầu bằng một danh động từ (V-ing). Cụm danh động từ được dùng như một danh từ, làm chủ ngữ của câu, tân ngữ của động từ hoặc giới từ, bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. (Xem phần Gerunds & Infinitives )
Ex: Smoking cigarettes is bad for health.
(Hút thuốc có hại cho sức khỏe.)
He’s finished mending the car. (Anh ấy đã sửa xe xong.)
3. Cụm giới từ (Prepositional phrase): bắt đầu bằng giới từ và sau đó là một danh từ hay đại từ (làm tân ngữ cho giới từ đó). Cụm giới từ được dùng như:
- Tính từ (bổ nghĩa cho danh từ)
Ex: The woman in red dress is my aunt.
(Người phụ nữ mặc đầm đỏ là dì tôi.)
- Trạng từ (bổ nghĩa cho động từ và tính từ)
Ex: John is standing by the gate. (John đang đứng ở cổng.)
They were very curious about the people who lived upstairs.
(Họ rất tò mò về những người sống ở tầng trên.)
4. Cụm phân từ (Participle phrase): bắt đầu bằng hiện tại phân từ (present participle) hoặc quá khứ phân từ (past participle).
a. Cụm hiện tại phân từ (Present participle phrase) được dùng để rút gọn khi:
- Hai hành động có cùng chủ ngữ xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp nhau và ở dạng chủ động (active).
Ex: The boy was running down the hill. He was chasing the cat.
→ The boy was running down the hill, chasing the cat.
(Cậu bé đang chạy xuống đồi, đuổi theo con mèo.)
Mary saw an accident. She called the police immediately.
→ Seeing an accident, Mary called the police immediately.
(Thấy tai nạn, Mary lập tức gọi cảnh sát.)
- Hành động có tính thường xuyên, lâu dài.
Ex: The woman who lives next door is nice.
→ The woman living next door is nice.
(Người phụ nữ sống ở nhà kế bên rất tử tế.)
Lưu ý:
Ex: When we turned the corner, the view was quite different.
→ Turning the corner, we had a different view.
(Rẽ ở ngã ba, chúng tôi thấy quang cảnh hoàn toàn khác.)
[NOT
- Dùng HAVING + PAST PARTICIPLE để nhấn mạnh tính hoàn tất của hành động xảy ra trước.
Ex: Having finished the work, Peter went out for lunch.
(Làm xong công việc, Peter ra ngoài ăn trưa.)
b. Cụm quá khứ phân từ (Past participle phrase) được dùng để rút gọn câu ở dạng bị động (passive).
Ex: My house was built for more than thirty years ago. It needs repairing.
→ Built for more than thirty years ago, my house needs repairing.
(Được xây cách đây hơn 30 năm, nhà tôi cần được tu sửa.)
5. Cụm trạng từ (Adverb phrase): thường bắt đầu bằng một giới từ và sau đó là một danh từ, đại từ hoặc trạng từ (preposition + noun/ pronoun/ adverb). Cụm trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.
Ex: He stood in the doorway. (Anh ta đứng ở lối ra vào.)
Cụm trạng từ được rút gọn từ các mệnh đề trạng ngữ (Xem phần Adverb Clauses).
MULTIPLE CHOICE
Choose a, b, c, or d that best completes the sentence or that can substitute the underlined part.
1. After he had gone to Japan, he went to Korea.
A. Going to Japan B. After Japan
C. To have gone to Japan D. To go to Japan
2. When she found the door unlocked, Mary opened it cautiously.
A. The door unlocked B. When the door unlocked
C. On finding the door unlocked D. Found the door unlocked
3. ________ , I went downstairs to see what happened.
A. Heard some strange noise B. Hearing some strange noise
C. When heard some strange noise D. As to hear some strange noise
4. The building could be entered ________
A. being replaced the broken lock B. for being replaced the broken lock
BÀI TRÊN DEMO CƠ BẢN.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!