- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ Tài liệu ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Anh TPHCM (từ vựng, ngữ pháp, đề ôn luyện) được soạn dưới dạng file word, pdf gồm CÁC THƯ MỤC FILE trang. Các bạn xem và tải Tài liệu ON thi tuyển sinh lớp 10 môn Anh TPHCM về ở dưới.
I. NEW WORDS:
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.) : thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) : sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.) : xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.) : điểm hấp dẫn
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.) : bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) : tính xác thực, chân thật
7. cast /kɑ:st/ (v.) : đúc (đồng...)
8. craft /krɑ:ft/ (n.) : nghề thủ công
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.) : thợ làm đồ thủ công
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) : xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
11. drumhead /drʌmhed/ (n.) : mặt trống
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.) : thêu
13. frame /freɪm/ (n.) : khung
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.) : đồ sơn mài
15. layer /’leɪə(r)/ (n.) : lớp (lá...)
16. mould /məʊld/ (v.) : đổ khuôn, tạo khuôn
17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.) : điêu khắc, đồ điêu khắc
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.) : bề mặt
19. thread /θred/ (n.) : chỉ, sợi
20. weave /wi:v/ (v.) : đan (rổ, rá...), dệt (vải...)
21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) : xuất hiện, đến
22. set off /set ɒf/ (phr. v.) : khởi hành, bắt đầu chuyến đi
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.) : đóng cửa, ngừng hoạt động
24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) : truyền lại (cho thế hệ sau...)
25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) : đối mặt, giải quyết
26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.) : từ chối
27. set up /set ʌp/ (phr. v.) : thành lập, tạo dựng
28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.) : tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.) : sống bằng, sống dựa vào
30. treat /tri:t/ (v.) : xử lí
31. carve /kɑ:v/ (v.) : chạm, khắc
32. stage /steɪdʒ/ (n.) : bước, giai đoạn
33. artifact /’ɑ:tɪfækt/ (n.) : đồ tạo tác
34. loom /lu:m/ (n.) : khung cửi dệt vải
II. PHRASAL VERBS:
1. set up: khởi nghiệp, xây dựng sự nghiệp 16. bring out: = publish : xuất bản
2. bring out: xuất bản, phát hành 17. Look through: nhìn
3. look through: đọc 18. Keep up with = stay equal with : theo kịp
4. keep up with: bắt kịp với 19. Run out of = short of: cạn kiệt, hết
5. run out of: hết 20. Pass down: phá sản, phá vỡ
6. pass down: chuyển giao 21. Live on: sống nhờ vào
7. close down: đóng cửa, dừng (kinh doanh) 22. Deal with : giải quyết
8. get on with: thân thiết với 23. Look over: xem xét, kiểm tra
9. turn down: phản đối, từ chối 24: face up to (with) = deal with : đồng ý, đối mặt
10. set off: khởi hành 25. Turn down: phản đối, từ chối
11. pass down: chuyển giao 26. split up: vỡ ra, tách ra
12. turn up: xuất hiện, đến 27. rustle up: vội vàng, hối hả
13. work out: kết thúc 28. tuck into: ăn ngon lành
14. take over: đảm đương, đảm nhận 29: put off: trì hoãn
15: find out: tìm thông tin 30: get on (well) with: có mối quan hệ tốt với
UNIT 2
I. NEW WORDS:
1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ : tuyệt vời, tuyệt diệu
2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy
3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ : (thuộc về) đô thị, thu phu
4.multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa
5. variety /vəˈraɪəti/ : sự phong phu, đa dạng
6. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ : lớn lên, trưởng thành
7. packed (adj) /pækt/ : chật ních người
8. urban (adj) /ˈɜːbən/ : (thuộc) đô thị, thành thị
9. Oceania /ˌəʊsiˈɑːniə/ : châu Đại Dương
10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ : cỡ vừa, cỡ trung
11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ : bị cấm
12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ : thoải mái, dễ tính
13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ thuộc) trung tâm thành phố
14. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə/ : nhà cao chọc trời
15. stuck (adj) /stʌk/ : mắc ket, không di chuyển đươc
16. wander (v) /ˈwɒndə/ : đi lang thang
17. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : (giá cả) phải chăng
18. conduct (v) /kənˈdʌkt/ : thực hiện
19. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ : xác định
20. factor /ˈfæktə/ : yếu tố
21. confl ict /ˈkɒnfl ɪkt/ : xung đột
22. indicator /ˈɪndɪkeɪtə/ : chỉ số
23. asset /ˈæset/ : tài sản
24. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ : sự đô thị hóa
25. index /ˈɪndeks/ : chỉ số
26. metro /ˈmetrəʊ/ : tàu điện ngầm
27. dweller /ˈdwelə/ : cư dân
28. negative (adj) /ˈneɡətɪv/ : tiêu cực
29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ : hiện thời, trong lúc này
UNIT 3
I. NEW WORDS:
adolescence /ˌædəˈlesns/ : giai đoạn vị thành niên
adulthood /ˈædʌlthʊd/ : giai đoạn trưởng thành
calm (adj) /kɑːm/ : bình tĩnh
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ : kĩ năng tư duy
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ : tập trung
confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ : tự tin
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ : vui sương
depressed (adj) /dɪˈprest/ : tuyệt vọng
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ : xấu hổ
emergency /iˈmɜːdʒənsi/ : tình huống khẩn cấp
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ : bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
helpline /ˈhelplaɪn/ : đường dây nóng trợ giup
house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ : kĩ năng làm việc nhà
independence /ˌɪndɪˈpendəns/ : sự độc lập, tự lập
informed decision /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ : quyết định có cân nhắc
left out (adj) /left aʊt/ : cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/ : kĩ năng sống
relaxed (adj) /rɪˈlækst/ : thoải mái, thư giãn
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ : giải quyết xung đột
risk taking /rɪsk teɪkɪŋ/ : liều lĩnh
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ : tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ : tự rèn luyện
stressed (adj) /strest/ : căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/ : căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/ : lo lắng
UNIT 4
I. NEW WORDS:
act out (v) /ækt aʊt/ : đóng vai, diễn
arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ : (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ : chân đất
behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/ : ngoan, biết cư xử
dogsled /ˈdɒɡsled/ : xe chó kéo
domed (adj) /dəʊmd/ : hình vòm
downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ : vào trung tâm thành phố
eat out (v) /iːt aʊt/ : ăn ngoài
entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ : giải trí
event /ɪˈvent / : sự kiện
face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ : trực diện, mặt đối mặt
facility /fəˈsɪləti/ : phương tiện, thiết bị
igloo /ˈɪɡluː/ : lều tuyết
illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ : thất học
loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ : loa
occasion /əˈkeɪʒn/ : dịp
pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ : truyền lại, kể lại
post (v) /pəʊst/ : đăng tải
snack /snæk/ : đồ ăn vặt
street vendor /striːt ˈvendə(r)/ : người bán hàng rong
strict (adj) /strɪkt/ : nghiêm khắc
treat (v) /triːt/ : cư xử
UNIT 5
I. NEW WORDS:
administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ : thuộc về hành chính
astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ : làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern /ˈkævən/ : hang lớn, động
citadel /ˈsɪtədəl/ : thành lũy, thành trì
complex /ˈkɒmpleks/ : khu liên hơp, quần thể
contestant /kənˈtestənt/ : thí sinh
fortress /ˈfɔːtrəs/ : pháo đài
geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ : (thuộc) địa chất
limestone /ˈlaɪmstəʊn/ : đá vôi
measure /ˈmeʒə(r)/ : biện pháp, phương sách
paradise /ˈpærədaɪs/ : thiên đường
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ : đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ : sự công nhận, sự thưa nhận
rickshaw /ˈrɪkʃɔː/ : xe xích lô, xe kéo
round (in a game) /raʊnd/ : hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ : bức tượng (điêu khắc)
setting /ˈsetɪŋ/ : khung cảnh, môi trường
spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ : đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
structure /ˈstrʌktʃə(r)/ : công trình kiến trúc
tomb /tuːm/ : ngôi mộ
UNIT 6:
I.NEW WORDS.
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ : bực mình, khó chịu
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ : kinh ngạc
boom /buːm/ : bùng nổ
compartment /kəmˈpɑːtmənt/ : toa xe
clanging (adj) /klæŋɪŋ/ : tiếng leng keng
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ : hợp tác
elevated walkway /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ : lối đi dành cho người đi bộ
exporter /ekˈspɔːtə(r)/ : nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ : gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover /ˈflaɪəʊvə(r)/ : cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) /ˈmænjuəl/ : làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ : mọc lên như nấm
noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ : gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ : gia đình hạt nhân
photo exhibition /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ : triển lãm ảnh
pedestrian /pəˈdestriən/ : người đi bộ
roof /ruːf/ : mái nhà
rubber /ˈrʌbə(r)/ : cao su
sandals /ˈsændlz/ : dép
thatched house /θætʃt haʊs/ : nhà tranh mái lá
tiled (adj) /taɪld/ : lợp ngói, bằng ngói
tram /træm/ : xe điện, tàu điện
trench /trentʃ/ : hào giao thông
tunnel /ˈtʌnl/ : đường hầm, cống ngầm
underpass /ˈʌndəpɑːs/ : đường hầm cho người đi bộ qua đường
UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS
I. NEW WORDS.
chop (v) /tʃɒp/ : chặt
cube /kjuːb/ : miếng hình lập phương
deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ : rán ngập mỡ
dip (v) /dɪp/ : nhúng
drain (v) /dreɪn/ : làm ráo nước
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ : trang trí (món ăn)
grate (v) /ɡreɪt/ : nạo
grill (v) /ɡrɪl/ : nướng
marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ : ướp
peel (v) /piːl/ : gọt vỏ, bóc vỏ
purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ : xay nhuyễn
roast (v) /rəʊst/ : quay
shallot /ʃəˈlɒt/ : hành khô
simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ : om
spread (v) /spred/ : phết
sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ : rắc
slice (v) /slaɪs/ : cắt lát
staple /ˈsteɪpl/ : lương thực chính
starter /ˈstɑːtə(r)/ : món khai vị
steam (v) /stiːm/ : hấp
stew (v) /stjuː/ : hầm
stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ : xào
tender (adj) /ˈtendə(r)/ : mềm
versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ : đa dụng
whisk (v) /wɪsk/ : đánh (trứng...)
UNIT 8: TOURISM
I. NEW WORDS.
1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : có thể chi trả được, hợp túi tiền
2. air (v) /eə(r)/ : phát sóng (đài, vô tuyến)
3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ : ấn tượng, hấp dẫn
4. check-in /tʃek-ɪn/ : việc làm thủ tục lên máy bay
5. checkout /ˈtʃekaʊt/ : thời điểm rời khỏi khách sạn
6. confusion /kənˈfjuːʒn/ : sự hoang mang, bối rối
7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ : mòn đi
8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ : kì lạ
9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ :thám hiểm
10. hyphen /ˈhaɪfn/ :dấu gạch ngang
11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ thuộc về) hoàng đế
12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ :không thể vào/tiếp cận được
13. lush (adj) /lʌʃ/ : tươi tốt, xum xuê
14. magnif cence /mæɡˈnɪfɪsns/ : sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ : không tốn nhiều tiền
16. orchid /ˈɔːkɪd/ : hoa lan
17. package tour /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ : chuyến du lịch trọn gói
18. pile-up /paɪl-ʌp/ : vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
19. promote (v) /prəˈməʊt/ : giúp phát triển, quảng bá
20. pyramid /ˈpɪrəmɪd/ : kim tự tháp
21. safari /səˈfɑːri/ : cuộc đi săn, cuộc hành trình
22. stalagmite /stəˈlæɡmaɪt/ : măng đá
23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ : thú vị, đầy phấn khích
24. touchdown /ˈtʌtʃdaʊn/ : sự hạ cánh
25. varied (adj) /ˈveərid/ : đa dạng
UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
I. NEW WORDS.
1. accent /ˈæksent/ : giọng điệu
2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ : sử dụng được hai thứ tiếng
3. dialect /ˈdaɪəlekt/ : tiếng địa phương
4. dominance /ˈdɒmɪnəns/ : chiếm ưu thế
5. establishment /ɪˈstæblɪʃmənt/ :việc thành lập, thiết lập
6. factor /ˈfæktə(r)/ : yếu tố
7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/ : cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ
8. global (adj) /ˈɡləʊbl/ : toàn cầu
9. flexibility /ˌfl eksəˈbɪləti/ : tính linh hoạt
10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/ : trôi chảy
11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ : bắt chước
12. immersion school /ɪˈmɜːʃn skuːl/ : trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ
được sử dụng hoàn toàn
13. massive (adj) /ˈmæsɪv/ : to lớn
14. mother tongue /ˈmʌðə tʌŋ/ : tiếng mẹ đẻ
15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ : đa quốc gia
16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/ : (thuộc về) hành chính; chính thức
17. openness /ˈəʊpənnəs/ : độ mở
18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : đóng vai trò
19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/ : học lỏm
20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ : đúng giờ
21. rusty (adj) /ˈrʌsti/ : giảm đi do lâu không thực hành
22. simplicity /sɪmˈplɪsəti/ : sự đơn giản
23. variety /vəˈraɪəti/ : thể loại
UNIT 10: SPACE TRAVEL
I.NEW WORDS :
astronaut /ˈæstrənɔːt/ : phi hành gia
astronomy /əˈstrɒnəmi/ : thiên văn học
attach (v) /əˈtætʃ/ : buộc, gài
float (v) /fləʊt/ : trôi (trong không gian)
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ : có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy /ˈɡæləksi/ : thiên hà
land (v) /lænd/ : hạ cánh
launch (v, n) /lɔːntʃ/ : phóng
meteorite /ˈmiːtiəraɪt/ : thiên thạch
microgravity /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/ : tình trạng không trọng lực
mission /ˈmɪʃn/ : chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : vận hành
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ : xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ : chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket /ˈrɒkɪt/ : tên lửa
rinseless (adj) /rɪnsles/ : không cần xả nước
satellite /ˈsætəlaɪt/ : vệ tinh
space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/ : ngành du lịch vũ trụ
spacecraft /ˈspeɪskrɑːft / : tàu vũ trụ
spaceline /ˈspeɪslaɪn/ : hãng hàng không vũ trụ
spacesuit /ˈspeɪssuːt/ : trang phục du hành vũ trụ
spacewalk /ˈspeɪswɔːk/ : chuyến đi bộ trong không gian
telescope /ˈtelɪskəʊp/ : kính thiên văn
universe /ˈjuːnɪvɜːs/ : vũ trụ
UNIT 11: CHANGING ROLES IN THE SOCIETY
I.NEW WORDS :
application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : việc áp dụng, ứng dụng
attendance /əˈtendəns/ : sự tham gia
breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ : trụ cột gia đình
burden /ˈbɜːdn/ : gánh nặng
consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ : vì vậy
content (adj) /kənˈtent/ : hài lòng
externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ : bên ngoài
facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ : tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
fnancial (adj) /faɪˈnænʃl/ : (thuộc về) tài chính
hands-on (adj) /hændz-ɒn/ : thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/: có xu hướng cá nhân
leave /liːv/ : nghỉ phép
male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ : do nam giới áp đảo
real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ : cuộc sống thực
responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ : phản ứng nhanh nhạy
role /rəʊl/ : vai trò
sector /ˈsektə(r)/ : mảng, lĩnh vực
sense (of) /sens/ : tính
sole (adj) /səʊl/ : độc nhất
tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ : biến đổi theo nhu cầu
virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ : ảo
vision /ˈvɪʒn/ : tầm nhìn
UNIT 12: MY FUTURE CAREER
I.NEW WORDS :
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ : học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ : lựa chọn khác
applied (adj) /əˈplaɪd/ : ứng dụng
approach /əˈprəʊtʃ/ : phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/ : một cách thầm lặng
burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: học hoặc làm việc muộn
career /kəˈrɪə(r)/ : sự nghiệp
career path / kəˈrɪə pɑːθ/ : con đường sự nghiệp
chef /ʃef/ : đầu bếp
certifcate /səˈtɪfɪkət/ : chứng chỉ
cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ : canh tác
customer service /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ : phòng chăm sóc khách hàng
CV /ˌsiː ˈviː/ : sơ yếu lý lịch
flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/ : (làm việc) theo giờ linh hoạt
fashion designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ : thiết kế thời trang
enrol (v) /ɪnˈrəʊl/ : đăng ký học
housekeeper /ˈhaʊskiːpə(r)/ : nghề dọn phòng (trong khách sạn)
lodging manager /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/ : người phân phòng
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ : kiếm bộn tiền
nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/ : giờ hành chính
ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/ : liên tục
profession /prəˈfeʃn/ : nghề
take into account ( idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ : cân nhắc kỹ
sector /ˈsektə(r)/ : thành phần
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
I. NEW WORDS:
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.) : thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) : sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.) : xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.) : điểm hấp dẫn
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.) : bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) : tính xác thực, chân thật
7. cast /kɑ:st/ (v.) : đúc (đồng...)
8. craft /krɑ:ft/ (n.) : nghề thủ công
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.) : thợ làm đồ thủ công
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) : xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
11. drumhead /drʌmhed/ (n.) : mặt trống
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.) : thêu
13. frame /freɪm/ (n.) : khung
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.) : đồ sơn mài
15. layer /’leɪə(r)/ (n.) : lớp (lá...)
16. mould /məʊld/ (v.) : đổ khuôn, tạo khuôn
17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.) : điêu khắc, đồ điêu khắc
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.) : bề mặt
19. thread /θred/ (n.) : chỉ, sợi
20. weave /wi:v/ (v.) : đan (rổ, rá...), dệt (vải...)
21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) : xuất hiện, đến
22. set off /set ɒf/ (phr. v.) : khởi hành, bắt đầu chuyến đi
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.) : đóng cửa, ngừng hoạt động
24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) : truyền lại (cho thế hệ sau...)
25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) : đối mặt, giải quyết
26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.) : từ chối
27. set up /set ʌp/ (phr. v.) : thành lập, tạo dựng
28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.) : tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.) : sống bằng, sống dựa vào
30. treat /tri:t/ (v.) : xử lí
31. carve /kɑ:v/ (v.) : chạm, khắc
32. stage /steɪdʒ/ (n.) : bước, giai đoạn
33. artifact /’ɑ:tɪfækt/ (n.) : đồ tạo tác
34. loom /lu:m/ (n.) : khung cửi dệt vải
II. PHRASAL VERBS:
1. set up: khởi nghiệp, xây dựng sự nghiệp 16. bring out: = publish : xuất bản
2. bring out: xuất bản, phát hành 17. Look through: nhìn
3. look through: đọc 18. Keep up with = stay equal with : theo kịp
4. keep up with: bắt kịp với 19. Run out of = short of: cạn kiệt, hết
5. run out of: hết 20. Pass down: phá sản, phá vỡ
6. pass down: chuyển giao 21. Live on: sống nhờ vào
7. close down: đóng cửa, dừng (kinh doanh) 22. Deal with : giải quyết
8. get on with: thân thiết với 23. Look over: xem xét, kiểm tra
9. turn down: phản đối, từ chối 24: face up to (with) = deal with : đồng ý, đối mặt
10. set off: khởi hành 25. Turn down: phản đối, từ chối
11. pass down: chuyển giao 26. split up: vỡ ra, tách ra
12. turn up: xuất hiện, đến 27. rustle up: vội vàng, hối hả
13. work out: kết thúc 28. tuck into: ăn ngon lành
14. take over: đảm đương, đảm nhận 29: put off: trì hoãn
15: find out: tìm thông tin 30: get on (well) with: có mối quan hệ tốt với
UNIT 2
I. NEW WORDS:
1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ : tuyệt vời, tuyệt diệu
2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy
3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ : (thuộc về) đô thị, thu phu
4.multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa
5. variety /vəˈraɪəti/ : sự phong phu, đa dạng
6. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ : lớn lên, trưởng thành
7. packed (adj) /pækt/ : chật ních người
8. urban (adj) /ˈɜːbən/ : (thuộc) đô thị, thành thị
9. Oceania /ˌəʊsiˈɑːniə/ : châu Đại Dương
10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ : cỡ vừa, cỡ trung
11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ : bị cấm
12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ : thoải mái, dễ tính
13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ thuộc) trung tâm thành phố
14. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə/ : nhà cao chọc trời
15. stuck (adj) /stʌk/ : mắc ket, không di chuyển đươc
16. wander (v) /ˈwɒndə/ : đi lang thang
17. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : (giá cả) phải chăng
18. conduct (v) /kənˈdʌkt/ : thực hiện
19. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ : xác định
20. factor /ˈfæktə/ : yếu tố
21. confl ict /ˈkɒnfl ɪkt/ : xung đột
22. indicator /ˈɪndɪkeɪtə/ : chỉ số
23. asset /ˈæset/ : tài sản
24. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ : sự đô thị hóa
25. index /ˈɪndeks/ : chỉ số
26. metro /ˈmetrəʊ/ : tàu điện ngầm
27. dweller /ˈdwelə/ : cư dân
28. negative (adj) /ˈneɡətɪv/ : tiêu cực
29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ : hiện thời, trong lúc này
UNIT 3
I. NEW WORDS:
adolescence /ˌædəˈlesns/ : giai đoạn vị thành niên
adulthood /ˈædʌlthʊd/ : giai đoạn trưởng thành
calm (adj) /kɑːm/ : bình tĩnh
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ : kĩ năng tư duy
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ : tập trung
confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ : tự tin
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ : vui sương
depressed (adj) /dɪˈprest/ : tuyệt vọng
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ : xấu hổ
emergency /iˈmɜːdʒənsi/ : tình huống khẩn cấp
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ : bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
helpline /ˈhelplaɪn/ : đường dây nóng trợ giup
house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ : kĩ năng làm việc nhà
independence /ˌɪndɪˈpendəns/ : sự độc lập, tự lập
informed decision /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ : quyết định có cân nhắc
left out (adj) /left aʊt/ : cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/ : kĩ năng sống
relaxed (adj) /rɪˈlækst/ : thoải mái, thư giãn
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ : giải quyết xung đột
risk taking /rɪsk teɪkɪŋ/ : liều lĩnh
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ : tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ : tự rèn luyện
stressed (adj) /strest/ : căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/ : căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/ : lo lắng
UNIT 4
I. NEW WORDS:
act out (v) /ækt aʊt/ : đóng vai, diễn
arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ : (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ : chân đất
behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/ : ngoan, biết cư xử
dogsled /ˈdɒɡsled/ : xe chó kéo
domed (adj) /dəʊmd/ : hình vòm
downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ : vào trung tâm thành phố
eat out (v) /iːt aʊt/ : ăn ngoài
entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ : giải trí
event /ɪˈvent / : sự kiện
face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ : trực diện, mặt đối mặt
facility /fəˈsɪləti/ : phương tiện, thiết bị
igloo /ˈɪɡluː/ : lều tuyết
illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ : thất học
loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ : loa
occasion /əˈkeɪʒn/ : dịp
pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ : truyền lại, kể lại
post (v) /pəʊst/ : đăng tải
snack /snæk/ : đồ ăn vặt
street vendor /striːt ˈvendə(r)/ : người bán hàng rong
strict (adj) /strɪkt/ : nghiêm khắc
treat (v) /triːt/ : cư xử
UNIT 5
I. NEW WORDS:
administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ : thuộc về hành chính
astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ : làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern /ˈkævən/ : hang lớn, động
citadel /ˈsɪtədəl/ : thành lũy, thành trì
complex /ˈkɒmpleks/ : khu liên hơp, quần thể
contestant /kənˈtestənt/ : thí sinh
fortress /ˈfɔːtrəs/ : pháo đài
geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ : (thuộc) địa chất
limestone /ˈlaɪmstəʊn/ : đá vôi
measure /ˈmeʒə(r)/ : biện pháp, phương sách
paradise /ˈpærədaɪs/ : thiên đường
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ : đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ : sự công nhận, sự thưa nhận
rickshaw /ˈrɪkʃɔː/ : xe xích lô, xe kéo
round (in a game) /raʊnd/ : hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ : bức tượng (điêu khắc)
setting /ˈsetɪŋ/ : khung cảnh, môi trường
spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ : đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
structure /ˈstrʌktʃə(r)/ : công trình kiến trúc
tomb /tuːm/ : ngôi mộ
UNIT 6:
I.NEW WORDS.
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ : bực mình, khó chịu
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ : kinh ngạc
boom /buːm/ : bùng nổ
compartment /kəmˈpɑːtmənt/ : toa xe
clanging (adj) /klæŋɪŋ/ : tiếng leng keng
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ : hợp tác
elevated walkway /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ : lối đi dành cho người đi bộ
exporter /ekˈspɔːtə(r)/ : nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ : gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover /ˈflaɪəʊvə(r)/ : cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) /ˈmænjuəl/ : làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ : mọc lên như nấm
noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ : gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ : gia đình hạt nhân
photo exhibition /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ : triển lãm ảnh
pedestrian /pəˈdestriən/ : người đi bộ
roof /ruːf/ : mái nhà
rubber /ˈrʌbə(r)/ : cao su
sandals /ˈsændlz/ : dép
thatched house /θætʃt haʊs/ : nhà tranh mái lá
tiled (adj) /taɪld/ : lợp ngói, bằng ngói
tram /træm/ : xe điện, tàu điện
trench /trentʃ/ : hào giao thông
tunnel /ˈtʌnl/ : đường hầm, cống ngầm
underpass /ˈʌndəpɑːs/ : đường hầm cho người đi bộ qua đường
UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS
I. NEW WORDS.
chop (v) /tʃɒp/ : chặt
cube /kjuːb/ : miếng hình lập phương
deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ : rán ngập mỡ
dip (v) /dɪp/ : nhúng
drain (v) /dreɪn/ : làm ráo nước
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ : trang trí (món ăn)
grate (v) /ɡreɪt/ : nạo
grill (v) /ɡrɪl/ : nướng
marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ : ướp
peel (v) /piːl/ : gọt vỏ, bóc vỏ
purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ : xay nhuyễn
roast (v) /rəʊst/ : quay
shallot /ʃəˈlɒt/ : hành khô
simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ : om
spread (v) /spred/ : phết
sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ : rắc
slice (v) /slaɪs/ : cắt lát
staple /ˈsteɪpl/ : lương thực chính
starter /ˈstɑːtə(r)/ : món khai vị
steam (v) /stiːm/ : hấp
stew (v) /stjuː/ : hầm
stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ : xào
tender (adj) /ˈtendə(r)/ : mềm
versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ : đa dụng
whisk (v) /wɪsk/ : đánh (trứng...)
UNIT 8: TOURISM
I. NEW WORDS.
1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : có thể chi trả được, hợp túi tiền
2. air (v) /eə(r)/ : phát sóng (đài, vô tuyến)
3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ : ấn tượng, hấp dẫn
4. check-in /tʃek-ɪn/ : việc làm thủ tục lên máy bay
5. checkout /ˈtʃekaʊt/ : thời điểm rời khỏi khách sạn
6. confusion /kənˈfjuːʒn/ : sự hoang mang, bối rối
7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ : mòn đi
8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ : kì lạ
9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ :thám hiểm
10. hyphen /ˈhaɪfn/ :dấu gạch ngang
11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ thuộc về) hoàng đế
12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ :không thể vào/tiếp cận được
13. lush (adj) /lʌʃ/ : tươi tốt, xum xuê
14. magnif cence /mæɡˈnɪfɪsns/ : sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ : không tốn nhiều tiền
16. orchid /ˈɔːkɪd/ : hoa lan
17. package tour /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ : chuyến du lịch trọn gói
18. pile-up /paɪl-ʌp/ : vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
19. promote (v) /prəˈməʊt/ : giúp phát triển, quảng bá
20. pyramid /ˈpɪrəmɪd/ : kim tự tháp
21. safari /səˈfɑːri/ : cuộc đi săn, cuộc hành trình
22. stalagmite /stəˈlæɡmaɪt/ : măng đá
23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ : thú vị, đầy phấn khích
24. touchdown /ˈtʌtʃdaʊn/ : sự hạ cánh
25. varied (adj) /ˈveərid/ : đa dạng
UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
I. NEW WORDS.
1. accent /ˈæksent/ : giọng điệu
2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ : sử dụng được hai thứ tiếng
3. dialect /ˈdaɪəlekt/ : tiếng địa phương
4. dominance /ˈdɒmɪnəns/ : chiếm ưu thế
5. establishment /ɪˈstæblɪʃmənt/ :việc thành lập, thiết lập
6. factor /ˈfæktə(r)/ : yếu tố
7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/ : cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ
8. global (adj) /ˈɡləʊbl/ : toàn cầu
9. flexibility /ˌfl eksəˈbɪləti/ : tính linh hoạt
10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/ : trôi chảy
11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ : bắt chước
12. immersion school /ɪˈmɜːʃn skuːl/ : trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ
được sử dụng hoàn toàn
13. massive (adj) /ˈmæsɪv/ : to lớn
14. mother tongue /ˈmʌðə tʌŋ/ : tiếng mẹ đẻ
15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ : đa quốc gia
16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/ : (thuộc về) hành chính; chính thức
17. openness /ˈəʊpənnəs/ : độ mở
18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : đóng vai trò
19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/ : học lỏm
20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ : đúng giờ
21. rusty (adj) /ˈrʌsti/ : giảm đi do lâu không thực hành
22. simplicity /sɪmˈplɪsəti/ : sự đơn giản
23. variety /vəˈraɪəti/ : thể loại
UNIT 10: SPACE TRAVEL
I.NEW WORDS :
astronaut /ˈæstrənɔːt/ : phi hành gia
astronomy /əˈstrɒnəmi/ : thiên văn học
attach (v) /əˈtætʃ/ : buộc, gài
float (v) /fləʊt/ : trôi (trong không gian)
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ : có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy /ˈɡæləksi/ : thiên hà
land (v) /lænd/ : hạ cánh
launch (v, n) /lɔːntʃ/ : phóng
meteorite /ˈmiːtiəraɪt/ : thiên thạch
microgravity /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/ : tình trạng không trọng lực
mission /ˈmɪʃn/ : chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : vận hành
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ : xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ : chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket /ˈrɒkɪt/ : tên lửa
rinseless (adj) /rɪnsles/ : không cần xả nước
satellite /ˈsætəlaɪt/ : vệ tinh
space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/ : ngành du lịch vũ trụ
spacecraft /ˈspeɪskrɑːft / : tàu vũ trụ
spaceline /ˈspeɪslaɪn/ : hãng hàng không vũ trụ
spacesuit /ˈspeɪssuːt/ : trang phục du hành vũ trụ
spacewalk /ˈspeɪswɔːk/ : chuyến đi bộ trong không gian
telescope /ˈtelɪskəʊp/ : kính thiên văn
universe /ˈjuːnɪvɜːs/ : vũ trụ
UNIT 11: CHANGING ROLES IN THE SOCIETY
I.NEW WORDS :
application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : việc áp dụng, ứng dụng
attendance /əˈtendəns/ : sự tham gia
breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ : trụ cột gia đình
burden /ˈbɜːdn/ : gánh nặng
consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ : vì vậy
content (adj) /kənˈtent/ : hài lòng
externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ : bên ngoài
facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ : tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
fnancial (adj) /faɪˈnænʃl/ : (thuộc về) tài chính
hands-on (adj) /hændz-ɒn/ : thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/: có xu hướng cá nhân
leave /liːv/ : nghỉ phép
male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ : do nam giới áp đảo
real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ : cuộc sống thực
responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ : phản ứng nhanh nhạy
role /rəʊl/ : vai trò
sector /ˈsektə(r)/ : mảng, lĩnh vực
sense (of) /sens/ : tính
sole (adj) /səʊl/ : độc nhất
tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ : biến đổi theo nhu cầu
virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ : ảo
vision /ˈvɪʒn/ : tầm nhìn
UNIT 12: MY FUTURE CAREER
I.NEW WORDS :
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ : học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ : lựa chọn khác
applied (adj) /əˈplaɪd/ : ứng dụng
approach /əˈprəʊtʃ/ : phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/ : một cách thầm lặng
burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: học hoặc làm việc muộn
career /kəˈrɪə(r)/ : sự nghiệp
career path / kəˈrɪə pɑːθ/ : con đường sự nghiệp
chef /ʃef/ : đầu bếp
certifcate /səˈtɪfɪkət/ : chứng chỉ
cultivation /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ : canh tác
customer service /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ : phòng chăm sóc khách hàng
CV /ˌsiː ˈviː/ : sơ yếu lý lịch
flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/ : (làm việc) theo giờ linh hoạt
fashion designer /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ : thiết kế thời trang
enrol (v) /ɪnˈrəʊl/ : đăng ký học
housekeeper /ˈhaʊskiːpə(r)/ : nghề dọn phòng (trong khách sạn)
lodging manager /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/ : người phân phòng
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ : kiếm bộn tiền
nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/ : giờ hành chính
ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/ : liên tục
profession /prəˈfeʃn/ : nghề
take into account ( idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ : cân nhắc kỹ
sector /ˈsektə(r)/ : thành phần
THẦY CÔ TẢI NHÉ!