MÔN TIẾNG ANH

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,154
Điểm
113
tác giả
BỘ Tài liệu ôn thi tuyển sinh lớp 10 môn Anh TPHCM (từ vựng, ngữ pháp, đề ôn luyện) được soạn dưới dạng file word, pdf gồm CÁC THƯ MỤC FILE trang. Các bạn xem và tải Tài liệu ON thi tuyển sinh lớp 10 môn Anh TPHCM về ở dưới.
I. NEW WORDS:
1. artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.) : thợ làm nghề thủ công
2. handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.) : sản phẩm thủ công
3. workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.) : xưởng, công xưởng
4. attraction /ə’trækʃn/ (n.) : điểm hấp dẫn
5. preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.) : bảo tồn, gìn giữ
6. authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.) : tính xác thực, chân thật
7. cast /kɑ:st/ (v.) : đúc (đồng...)
8. craft /krɑ:ft/ (n.) : nghề thủ công
9. craftsman /’krɑ:ftsmən/ (n.) : thợ làm đồ thủ công
10. team-building /’ti:m bɪldɪŋ/ (n.) : xây dựng đội ngũ, tinh thần đồng đội
11. drumhead /drʌmhed/ (n.) : mặt trống
12. embroider /ɪm’brɔɪdə(r)/ (v.) : thêu
13. frame /freɪm/ (n.) : khung
14. lacquerware /’lækəweə(r)/ (n.) : đồ sơn mài
15. layer /’leɪə(r)/ (n.) : lớp (lá...)
16. mould /məʊld/ (v.) : đổ khuôn, tạo khuôn
17. sculpture /’skʌlptʃə(r)/ (n.) : điêu khắc, đồ điêu khắc
18. surface /’sɜ:fɪs/ (n.) : bề mặt
19. thread /θred/ (n.) : chỉ, sợi
20. weave /wi:v/ (v.) : đan (rổ, rá...), dệt (vải...)
21. turn up /tɜ:n ʌp/ (phr. v.) : xuất hiện, đến
22. set off /set ɒf/ (phr. v.) : khởi hành, bắt đầu chuyến đi
23. close down /kləʊz daʊn/ (phr. v.) : đóng cửa, ngừng hoạt động
24. pass down /pɑ:s daʊn/ (phr. v.) : truyền lại (cho thế hệ sau...)
25. face up to /feɪs ʌp tu/ (phr. v.) : đối mặt, giải quyết
26. turn down /tɜ:n daʊn / (phr. v.) : từ chối
27. set up /set ʌp/ (phr. v.) : thành lập, tạo dựng
28. take over /teɪk əʊvə/ (phr. v.) : tiếp quản, kế nhiệm, nối nghiệp
29. live on /lɪv ɒn/ (phr. v.) : sống bằng, sống dựa vào
30. treat /tri:t/ (v.) : xử lí
31. carve /kɑ:v/ (v.) : chạm, khắc
32. stage /steɪdʒ/ (n.) : bước, giai đoạn
33. artifact /’ɑ:tɪfækt/ (n.) : đồ tạo tác
34. loom /lu:m/ (n.) : khung cửi dệt vải
II. PHRASAL VERBS:
1. set up: khởi nghiệp, xây dựng sự nghiệp 16. bring out: = publish : xuất bản
2. bring out: xuất bản, phát hành 17. Look through: nhìn
3. look through: đọc 18. Keep up with = stay equal with : theo kịp
4. keep up with: bắt kịp với 19. Run out of = short of: cạn kiệt, hết
5. run out of: hết 20. Pass down: phá sản, phá vỡ
6. pass down: chuyển giao 21. Live on: sống nhờ vào
7. close down: đóng cửa, dừng (kinh doanh) 22. Deal with : giải quyết
8. get on with: thân thiết với 23. Look over: xem xét, kiểm tra
9. turn down: phản đối, từ chối 24: face up to (with) = deal with : đồng ý, đối mặt
10. set off: khởi hành 25. Turn down: phản đối, từ chối
11. pass down: chuyển giao 26. split up: vỡ ra, tách ra
12. turn up: xuất hiện, đến 27. rustle up: vội vàng, hối hả
13. work out: kết thúc 28. tuck into: ăn ngon lành

14. take over: đảm đương, đảm nhận 29: put off: trì hoãn
15: find out: tìm thông tin 30: get on (well) with: có mối quan hệ tốt với

UNIT 2

I. NEW WORDS:
1. fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ : tuyệt vời, tuyệt diệu
2. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ : đáng tin cậy
3. metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ : (thuộc về) đô thị, thu phu
4.multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ : đa văn hóa
5. variety (n) /vəˈraɪəti/ : sự phong phu, đa dạng
6. grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ : lớn lên, trưởng thành
7. packed (adj) /pækt/ : chật ních người
8. urban (adj) /ˈɜːbən/ : (thuộc) đô thị, thành thị
9. Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ : châu Đại Dương
10. medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ : cỡ vừa, cỡ trung
11. forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ : bị cấm
12. easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ : thoải mái, dễ tính
13. downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ :(thuộc) trung tâm thành phố
14. skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ : nhà cao chọc trời
15. stuck (adj) /stʌk/ : mắc ket, không di chuyển đươc
16. wander (v) /ˈwɒndə/ : đi lang thang
17. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : (giá cả) phải chăng
18. conduct (v) /kənˈdʌkt/ : thực hiện
19. determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ : xác định
20. factor (n) /ˈfæktə/ : yếu tố
21. confl ict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/ : xung đột
22. indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ : chỉ số
23. asset (n) /ˈæset/ : tài sản
24. urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ : sự đô thị hóa
25. index (n) /ˈɪndeks/ : chỉ số
26. metro (n) /ˈmetrəʊ/ : tàu điện ngầm
27. dweller (n) /ˈdwelə/ : cư dân
28. negative (adj) /ˈneɡətɪv/ : tiêu cực
29. for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ : hiện thời, trong lúc này

UNIT 3

I. NEW WORDS:
adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ : giai đoạn vị thành niên
adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ : giai đoạn trưởng thành
calm (adj) /kɑːm/ : bình tĩnh
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ : kĩ năng tư duy
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ : tập trung
confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ : tự tin
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ : vui sương
depressed (adj) /dɪˈprest/ : tuyệt vọng
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ : xấu hổ
emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/ : tình huống khẩn cấp
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ : bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
helpline (n) /ˈhelplaɪn/ : đường dây nóng trợ giup

house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ : kĩ năng làm việc nhà
independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ : sự độc lập, tự lập
informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ : quyết định có cân nhắc
left out (adj) /left aʊt/ : cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/ : kĩ năng sống
relaxed (adj) /rɪˈlækst/ : thoải mái, thư giãn
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ : giải quyết xung đột
risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ : liều lĩnh
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ : tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ : tự rèn luyện
stressed (adj) /strest/ : căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/ : căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/ : lo lắng

UNIT 4

I. NEW WORDS:
act out (v) /ækt aʊt/ : đóng vai, diễn
arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ : (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ : chân đất
behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/ : ngoan, biết cư xử
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ : xe chó kéo
domed (adj) /dəʊmd/ : hình vòm
downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ : vào trung tâm thành phố
eat out (v) /iːt aʊt/ : ăn ngoài
entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ : giải trí
event (n) /ɪˈvent / : sự kiện
face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ : trực diện, mặt đối mặt
facility (n) /fəˈsɪləti/ : phương tiện, thiết bị
igloo (n) /ˈɪɡluː/ : lều tuyết
illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ : thất học
loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ : loa
occasion (n) /əˈkeɪʒn/ : dịp
pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ : truyền lại, kể lại
post (v) /pəʊst/ : đăng tải
snack (n) /snæk/ : đồ ăn vặt
street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ : người bán hàng rong
strict (adj) /strɪkt/ : nghiêm khắc
treat (v) /triːt/ : cư xử

UNIT 5

I. NEW WORDS:
administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ : thuộc về hành chính
astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ : làm sững sờ, làm sửng sốt
cavern (n) /ˈkævən/ : hang lớn, động
citadel (n) /ˈsɪtədəl/ : thành lũy, thành trì
complex (n) /ˈkɒmpleks/ : khu liên hơp, quần thể
contestant (n) /kənˈtestənt/ : thí sinh
fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ : pháo đài
geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ : (thuộc) địa chất
limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ : đá vôi
measure (n) /ˈmeʒə(r)/ : biện pháp, phương sách

paradise (n) /ˈpærədaɪs/ : thiên đường
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ : đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ : sự công nhận, sự thưa nhận
rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ : xe xích lô, xe kéo
round (in a game)(n) /raʊnd/ : hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ : bức tượng (điêu khắc)
setting (n) /ˈsetɪŋ/ : khung cảnh, môi trường
spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ : đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ : công trình kiến trúc
tomb (n) /tuːm/ : ngôi mộ

UNIT 6:

I.NEW WORDS.
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ : bực mình, khó chịu
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ : kinh ngạc
boom (n) /buːm/ : bùng nổ
compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ : toa xe
clanging (adj) /klæŋɪŋ/ : tiếng leng keng
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ : hợp tác
elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ : lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/ : nước xuất khẩu, người xuất khẩu
extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ : gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ : cầu vượt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) /ˈmænjuəl/ : làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ : mọc lên như nấm
noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ : gây chú ý, đáng chú ý
nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ : gia đình hạt nhân
photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ : triển lãm ảnh
pedestrian (n) /pəˈdestriən/ : người đi bộ
roof (n) /ruːf/ : mái nhà
rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ : cao su
sandals (n) /ˈsændlz/ : dép
thatched house (n) /θætʃt haʊs/ : nhà tranh mái lá
tiled (adj) /taɪld/ : lợp ngói, bằng ngói
tram (n) /træm/ : xe điện, tàu điện
trench (n) /trentʃ/ : hào giao thông
tunnel (n) /ˈtʌnl/ : đường hầm, cống ngầm
underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/ : đường hầm cho người đi bộ qua đường

UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS

I. NEW WORDS.
chop (v) /tʃɒp/ : chặt
cube (n) /kjuːb/ : miếng hình lập phương
deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ : rán ngập mỡ
dip (v) /dɪp/ : nhúng
drain (v) /dreɪn/ : làm ráo nước
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ : trang trí (món ăn)
grate (v) /ɡreɪt/ : nạo
grill (v) /ɡrɪl/ : nướng
marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ : ướp

peel (v) /piːl/ : gọt vỏ, bóc vỏ
purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ : xay nhuyễn
roast (v) /rəʊst/ : quay
shallot (n) /ʃəˈlɒt/ : hành khô
simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ : om
spread (v) /spred/ : phết
sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ : rắc
slice (v) /slaɪs/ : cắt lát
staple (n) /ˈsteɪpl/ : lương thực chính
starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ : món khai vị
steam (v) /stiːm/ : hấp
stew (v) /stjuː/ : hầm
stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ : xào
tender (adj) /ˈtendə(r)/ : mềm
versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ : đa dụng
whisk (v) /wɪsk/ : đánh (trứng...)
UNIT 8: TOURISM

I. NEW WORDS.
1. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ : có thể chi trả được, hợp túi tiền
2. air (v) /eə(r)/ : phát sóng (đài, vô tuyến)
3. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ : ấn tượng, hấp dẫn
4. check-in (n) /tʃek-ɪn/ : việc làm thủ tục lên máy bay
5. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ : thời điểm rời khỏi khách sạn
6. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ : sự hoang mang, bối rối
7. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ : mòn đi
8. exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ : kì lạ
9. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ :thám hiểm
10. hyphen (n) /ˈhaɪfn/ :dấu gạch ngang
11. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ :(thuộc về) hoàng đế
12. inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ :không thể vào/tiếp cận được
13. lush (adj) /lʌʃ/ : tươi tốt, xum xuê
14. magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ : sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
15. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ : không tốn nhiều tiền
16. orchid (n) /ˈɔːkɪd/ : hoa lan
17. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ : chuyến du lịch trọn gói
18. pile-up (n) /paɪl-ʌp/ : vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
19. promote (v) /prəˈməʊt/ : giúp phát triển, quảng bá
20. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ : kim tự tháp
21. safari (n) /səˈfɑːri/ : cuộc đi săn, cuộc hành trình
22. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ : măng đá
23. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ : thú vị, đầy phấn khích
24. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ : sự hạ cánh
25. varied (adj) /ˈveərid/ : đa dạng

UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD

I. NEW WORDS.
1. accent (n) /ˈæksent/ : giọng điệu
2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ : sử dụng được hai thứ tiếng
3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ : tiếng địa phương
4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ : chiếm ưu thế

5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ :việc thành lập, thiết lập
6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ : yếu tố
7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/ : cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ
8. global (adj) /ˈɡləʊbl/ : toàn cầu
9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ : tính linh hoạt
10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/ : trôi chảy
11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ : bắt chước
12. immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ : trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ
được sử dụng hoàn toàn
13. massive (adj) /ˈmæsɪv/ : to lớn
14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ : tiếng mẹ đẻ
15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ : đa quốc gia
16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/ : (thuộc về) hành chính; chính thức
17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ : độ mở
18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : đóng vai trò
19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/ : học lỏm
20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ : đúng giờ
21. rusty (adj) /ˈrʌsti/ : giảm đi do lâu không thực hành
22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/ : sự đơn giản
23. variety (n) /vəˈraɪəti/ : thể loại

UNIT 10: SPACE TRAVEL

I.NEW WORDS :
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ : phi hành gia
astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ : thiên văn học
attach (v) /əˈtætʃ/ : buộc, gài
float (v) /fləʊt/ : trôi (trong không gian)
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ : có đủ điều kiện cho sự sống
International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy (n) /ˈɡæləksi/ : thiên hà
land (v) /lænd/ : hạ cánh
launch (v, n) /lɔːntʃ/ : phóng
meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ : thiên thạch
microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/ : tình trạng không trọng lực
mission (n) /ˈmɪʃn/ : chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : vận hành
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ : xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ : chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket (n) /ˈrɒkɪt/ : tên lửa
rinseless (adj) /rɪnsles/ : không cần xả nước
satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ : vệ tinh
space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/ : ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft / : tàu vũ trụ
spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ : hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ : trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ : chuyến đi bộ trong không gian
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ : kính thiên văn
universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ : vũ trụ

UNIT 11: CHANGING ROLES IN THE SOCIETY

I.NEW WORDS :
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : việc áp dụng, ứng dụng
attendance (n) /əˈtendəns/ : sự tham gia
breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ : trụ cột gia đình
burden (n) /ˈbɜːdn/ : gánh nặng
consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ : vì vậy
content (adj) /kənˈtent/ : hài lòng
externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ : bên ngoài
facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ : tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
fnancial (adj) /faɪˈnænʃl/ : (thuộc về) tài chính
hands-on (adj) /hændz-ɒn/ : thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/: có xu hướng cá nhân
leave (n) /liːv/ : nghỉ phép
male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ : do nam giới áp đảo
real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ : cuộc sống thực
responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ : phản ứng nhanh nhạy
role (n) /rəʊl/ : vai trò
sector (n) /ˈsektə(r)/ : mảng, lĩnh vực
sense (of) (n) /sens/ : tính
sole (adj) /səʊl/ : độc nhất
tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ : biến đổi theo nhu cầu
virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ : ảo
vision (n) /ˈvɪʒn/ : tầm nhìn
UNIT 12: MY FUTURE CAREER

I.NEW WORDS :
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ : học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ : lựa chọn khác
applied (adj) /əˈplaɪd/ : ứng dụng
approach (n) /əˈprəʊtʃ/ : phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/ : một cách thầm lặng
burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/: học hoặc làm việc muộn
career (n) /kəˈrɪə(r)/ : sự nghiệp
career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/ : con đường sự nghiệp
chef (n) /ʃef/ : đầu bếp
certifcate (n) /səˈtɪfɪkət/ : chứng chỉ
cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ : canh tác
customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ : phòng chăm sóc khách hàng
CV (n) /ˌsiː ˈviː/ : sơ yếu lý lịch
flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/ : (làm việc) theo giờ linh hoạt
fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ : thiết kế thời trang
enrol (v) /ɪnˈrəʊl/ : đăng ký học
housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/ : nghề dọn phòng (trong khách sạn)
lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/ : người phân phòng
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ : kiếm bộn tiền
nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/ : giờ hành chính
ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/ : liên tục
profession (n) /prəˈfeʃn/ : nghề
take into account ( idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ : cân nhắc kỹ
sector (n) /ˈsektə(r)/ : thành phần
1707622730702.png

THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • YOPO.VN----ÔN THI VÀO LỚP 10 ( CHUYÊN + KHÔNG CHUYÊN).docx
    15.1 KB · Lượt tải : 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    10 đề thi tiếng anh vào 10 35 đề tiếng anh thi vào lớp 10 word bài tập ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh bài tập tiếng anh ôn thi vào 10 bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh (with key) bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2020 bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2021 bộ đề tiếng anh ôn thi vào 10 các dạng bài tập tiếng anh ôn thi vào 10 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 chuyên đề ôn thi tiếng anh vào 10 violet chuyên đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet chuyên đề ôn thi vào 10 tiếng anh file đề thi tiếng anh vào 10 file đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2021 file đề thi vào 10 môn tiếng anh giải ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh giải sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh giải đề thi tiếng anh vào 10 hà nội giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet giáo án ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh học tiếng anh online ôn thi vào lớp 10 hướng dẫn ôn tập thi vào 10 môn tiếng anh hướng dẫn ôn tập thi vào 10 tiếng anh hướng dẫn ôn tập thi vào lớp 10 tiếng anh hướng dẫn ôn thi vào 10 môn tiếng anh hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 tiếng anh kế hoạch ôn thi vào 10 môn tiếng anh kế hoạch ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh kiến thức ôn thi vào 10 môn tiếng anh luyện thi vào 10 môn tiếng anh luyện thi vào 10 môn tiếng anh theo chủ đề luyện thi vào 10 tiếng anh một số đề thi tiếng anh vào 10 ngữ pháp ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 nội dung ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh ôn luyện thi vào 10 môn tiếng anh ôn luyện thi vào 10 tiếng anh ôn luyện thi vào lớp 10 tiếng anh ôn tập kiến thức tiếng anh thi vào 10 ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh pdf ôn tập thi vào lớp 10 tiếng anh ôn thi tiếng anh vào 10 cho người mất gốc ôn thi tiếng anh vào 10 năm 2020 ôn thi tiếng anh vào 10 năm 2021 ôn thi tiếng anh vào 10 theo chuyên đề ôn thi tiếng anh vào lớp 10 có đáp án ôn thi tiếng anh vào lớp 10 hà nội ôn thi tiếng anh vào lớp 10 online ôn thi tiếng anh điều kiện vào lớp 10 ôn thi tuyển sinh vào 10 môn tiếng anh ôn thi vào 10 môn tiếng anh ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2021 ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet ôn thi vào 10 tiếng anh ôn thi vào 10 tiếng anh nguyễn thị chi ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh trắc nghiệm ôn thi vào lớp 10 thpt chuyên tiếng anh ôn thi vào lớp 10 tiếng anh quyển ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh sách ôn luyện thi vào lớp 10 tiếng anh sách ôn thi vào 10 môn tiếng anh sách ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh 2020 sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh chuyên sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh pdf sách tiếng anh ôn thi vào 10 tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet tổng hợp kiến thức ôn thi vào 10 tiếng anh tổng hợp ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 từ vựng tiếng anh ôn thi vào 10 đáp án quyển ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề cương ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề luyện thi vào 10 môn tiếng anh trắc nghiệm đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh hà nội đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh hải phòng đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh năm 2020 đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh trắc nghiệm đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet đề ôn thi vào 10 tiếng anh đề ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh violet đề ôn thi vào lớp 10 tiếng anh đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2019 đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2020 đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2021 đề thi thử tiếng anh vào 10 có đáp án đề thi thử tiếng anh vào 10 mới nhất đề thi tiếng anh tuyển sinh vào 10 đề thi tiếng anh vào 10 bắc giang đề thi tiếng anh vào 10 bắc kạn đề thi tiếng anh vào 10 có đáp an hà nội đề thi tiếng anh vào 10 có đáp án violet đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2018 đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2021 mã đề 119 đề thi tiếng anh vào 10 hải phòng 2020 đề thi tiếng anh vào 10 hồ chí minh đề thi tiếng anh vào 10 khánh hòa 2021 đề thi tiếng anh vào 10 không chuyên đề thi tiếng anh vào 10 không đáp án đề thi tiếng anh vào 10 kiên giang đề thi tiếng anh vào 10 lạng sơn đề thi tiếng anh vào 10 lạng sơn 2020 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2018 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2019 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2020 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2021 đề thi tiếng anh vào 10 lương thế vinh đề thi tiếng anh vào 10 mã 001 đề thi tiếng anh vào 10 mới nhất đề thi tiếng anh vào 10 môn tiếng anh đề thi tiếng anh vào 10 năm 2018 đề thi tiếng anh vào 10 năm 2019 đề thi tiếng anh vào 10 năm 2020 hà nội đề thi tiếng anh vào 10 năm 2021 hà nội đề thi tiếng anh vào 10 nam định đề thi tiếng anh vào 10 ở hà nội đề thi tiếng anh vào 10 online đề thi tiếng anh vào 10 pdf đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2017 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2018 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2019 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2020 đề thi tiếng anh vào 10 phú yên 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi 2020 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2018 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2019 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2020 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quốc gia 2020 đề thi tiếng anh vào 10 sở hà nội đề thi tiếng anh vào 10 thái bình đề thi tiếng anh vào 10 thái nguyên đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa 2019 đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa 2020 đề thi tiếng anh vào 10 tỉnh phú thọ đề thi tiếng anh vào 10 tỉnh quảng ninh đề thi tiếng anh vào 10 trắc nghiệm đề thi tiếng anh vào 10 vietjack đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2019 đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2020 đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2021 đề thi tiếng anh vào 10 violet đề thi tiếng anh vào 10 vndoc đề thi tiếng anh vào 10 vũng tàu đề thi tiếng anh vào 10 yên bái đề thi tiếng anh vào lớp 10 đề thi tiếng anh vào lớp 10 2020 đề thi tiếng anh vào lớp 10 chuyên sư phạm đề thi tiếng anh vào lớp 10 có file nghe đề thi tiếng anh vào lớp 10 khánh hòa đề thi tiếng anh vào lớp 10 khánh hòa 2019 đề thi tiếng anh vào lớp 10 kon tum đề thi tiếng anh vào lớp 10 ở hà nội đề thi tiếng anh vào lớp 10 pdf đề thi tiếng anh vào lớp 10 phú yên đề thi tiếng anh vào lớp 10 tiền giang đề thi tiếng anh vào lớp 10 tỉnh hưng yên đề tiếng anh ôn thi vào 10 có đáp án
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top