Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
82,374
Điểm
113
tác giả
BỘ TÀI LIỆU Từ vựng tiếng anh lớp 9 chương trình mới được soạn dưới dạng file word gồm 21 trang. Các bạn xem và tải từ vựng tiếng anh lớp 9 chương trình mới về ở dưới.
YOPO.VN ---- sưu tầm
UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT



No
WORDS/PHRASES
MEANINGS
No
WORDS/PHRASES
MEANINGS
knit/nɪt/vđan (len, sợi)
  • 4
Organize st
v​
Tổ chức st
embroider/ɪmˈbrɔɪdə(r)/vThêuorganizer
n​
Người tổ chức
weave/wi:v/vĐan rổ, dệt (vải )organization
n​
Sự tổ chức
carve /kɑ:v/v(chạm khắc) organizable
a​
Có thể TC được
mould /məʊld/v, n(khuôn) Limit st/sb
v​
Hạn chế/ghạn st/sb
castvđúc (đồng)limited
a​
Hạn chế/ghạn
loom /lu:m/nkhung cửi dệt vảiLimitation=restriction
n​
Sự hạn chế
thread /θred/nchỉ, sợiattraction
n​
Sự hấp dẫn
frame /freɪm/nkhungAttract sb/st
v​
Thu hút
craft /krɑ:ft/nnghề thủ côngattractive
a​
Hấp dẫn
Craftsman= artisannNghệ nhânpreserve /prɪ’zɜ:v
v​
bảo tồn, gìn giữ
Contenta/nCó chứa nd chínhpreservative
a​
để bảo tồn/ duy trì
handicraft /’hændikrɑ:ftnsản phẩm thủ côngpreservation
Sự bảo tồn
workshop /’wɜ:kʃɒpnxưởngauthenticate
v​
Show st to be true
artefact/’ɑ:tɪfæktnđồ tạo tácauthenticity /ɔ:θen’tɪsəti
n​
tính xác thực/chânthật
historical sitendi tích lịch sửAuthentic = real
a​
xác thực/đúng, thật
chat (with each other)vtán gẫuRemind s/o of st/sb
v​
Gợi ai nhớ st
wander aroundvdạo quanhMemorize st
v​
Ghi nhớ
pitch a tentvdựng lềuMemorable
a​
Đáng nhớ
numerous /’nju:mərəsanhiều, đông đảoMemory
n​
Kỷ niệm, bộ nhớ
versatile /’vɜ:sətaɪlanhiều tdụng,Specific=particular
a​
Cụ thể/đặc biệt
specific regionnơi riêng biệtSpecify st
v​
Phân loại st
Lacquerware/’lækəweə(r)nđồ sơn màiSpecification
n​
Bản mô tả chi tiết
layer /’leɪə(r)/nlớp (lá…)Skill
n​
Kỹ năng
sculpture /’skʌlptʃə(r)/nđiêu khắc,Skillfull
a​
Lành nghề
surface /’sɜ:fɪs/nbề mặtSkillfully
adv​
Một cách điêu luyện
drumhead /drʌmhednmặt trốngenjoy
v​
Tận hưởng
charcoal /’tʃɑ:kəʊl/nchì than (để vẽ)enjoyable
a​
Lý thú
team-building/’ti:m bɪldɪŋntinh thần đồng độienjoyment
n​
Sự thoải mái
willow /’wɪləʊ/ncây liễutours
v/n​
Đi DL/tour DL
Region = areanKhu vựctourism
n​
Ngành DL
RegionalaTrong KVtourist
n​
khách du lịch
PublishvXuất bảndestroy
v​
Phá hủy
PublicationnDestructive (power)
a​
(Sức mạnh)phá hủy
RealaThậtdestruction
n​
Sự phá hủy
RealizevHiện thực hóachronology/krə'nɔlədʤi/
n​
sắp xếp theo niên đại
realitynSự thậtChronological (order)
a​
(Trật tự) thời gian
Treat><mistreatvĐối xử><ngược đãi(arrange) chronologically
adv​
SX theo tgian
treatvXử lý (rác thải)locate
v​
Tọa lạc
TreatvĐiều trị (bệnh nhân)location
n​
Địa điểm, vị trí
treatmentnSự điều trịSymbolize st /'simbəlaiz
v​
tượng trưng hoá
cheatvChơi khăm, lừasymbol
n,v​
Tượng trưng, ký hiệu






Phrasal verbs


NoPHRASESMEANINGSNoPHRASESMEANINGS
pass downTruyền lạilook throughĐọc lướt/ qua
Deal withGiải quyếtlook upTra từ điển/ cứu
turn up = appearXuất hiệnlook after=take careChăm nom/chăm sóc
turn down = refuseTừ chối/ phản đốiKeep up/on= Go onTiếp tục
bring out = publishXuất bảnHold on= waitChờ đợiYOPO.VN ---- sưu tầm
pick upNhặt/đónGrow upLớn lên
Break downHư hỏng, phá vỡCount onTin cậy vào/ dựa vào
Dress upMặc đẹp/diệnDrop byGhé qua
Work outTìm cách giải quyếtGo onTiếp tục
Find outTìm hiểu thông tinClose downNgừng kinh doanh/ đóng cửa
Live onSống dựa vàoShow offKhoe khoang
Warm upKhởi độngCarry outThực hiện
Set up = start stThiết lập, bắt đầuBring upNuôi dưỡng
set offbắt đầu, khởi hànhcome across sth/sbTình cờ gặp (ai)
Get upThức dậy (ra khỏi gi)come intoThừa kế (tiền, tài sản)
give awayTặng, cho đi,Come backTrở lại
give outPhân pháttake upBắt đầu 1 thói quen mới
give up= stop doing stTừ bỏ/ thôi khg làmtake offCất cánh (máy bay)
lie aroundNằm vắt vẻotake after sb=be like s/oGiống ai (tính cách, hình thức)
Put awayCất đitake over (take control of)Kiểm soát, tiếp quản
send offGửi đitake care of sbChăm sóc
be locked inBị kẹtfigure out= understandHiểu (make sense of..)
eat upĂn hết46Call off = cancelHủy
No
PHRASES
MEANINGS
No
PHRASES
MEANINGS
Go out with= to date s/oHẹn hòCome/go down with (sth)Mắc bệnh
Go through withKiên trì, bền bỉcome up withNảy ra ý tưởng, nghĩ ra
Go off/away withLấy đi/ cuỗm theocome into beingRa đời
Go down withMắc/nhiễm bệnhCome down on sbChỉ trích/phạt ai đó
go up toĐi tớiMake up for sb/sthĐền bù
Go along with sb=agreeĐồng ý vớiWait up for sth/sbChờ đợi st/sb đến tận khuya
go out of viewĐi khuấtCatch/keep up withBắt kịp, theo kịp
go straight inĐi thẳng vào vđkeep in touch withGiữ liên lạc
Go in for sthChơi 1 cách thích thú, hâm mộKeep out of/away/fromTránh xa, tránh khỏi
Look back on = reliveHồi tưởng, nhớ lạikeep/be on good terms withCó mối quan hệ tốt
Look forward toMong chờbe about to do sthCó ý định làm gì
Look dowm onKhinh thường ailive up toĐạt được, giữ được
Look up toTôn trọng ai đóPut up forXin ai ngủ nhờ
Get down to doing stBắt đầu làm gì 1 nghiêm túcput up with = tolerateChịu đựng
Get out of/away withThoát khỏi, tránh khỏiFace up to sth/sbĐối mặt với
Get through to sbTo contact to sbdrop in onTạt/ghé vào thăm ai đó
Get on/along(well) withThân thiết vớicheck up onKiểm tra và chấp thuận
Get back at ..trả thùRun out of sthCạn kiệt, hết
Get rid of sth=give upTừ bỏ, vứt bỏlet go ofBuông cái gì ra
Get away withLấy đi/ cuỗm theoMake sense of sthHiểu
Take leave ofTạm biệt/goodbyeStay on atở lại trường để học thêm
Take account ofLưu tâm, để ýStand in forThế /thay chỗ của ai đó
take into account46Break intoĐột nhập





L2 – E9 : CITY LIFE

No
WORDS/PHRASES
MEANINGS
No
WORDS/PHRASES
MEANINGS
ancient/ˈeɪnʃənt/a/nCổ xưa/ người cổ
4​
asset (n) /ˈæset
n​
Tài sản
ancientnessntình trạng lâu đờiConduct= carry out
v​
Thực hiện
multiculturalaĐa văn hóaconflict ˈkɒnfl ɪkt
n/v​
xung đột
MulticulturalismnChủ nghĩa đa VHdiverse /dai'və:s/
a​
Đa dạng
fabulous/ˈfæbjələs/adjaRất tốt,rất dễ chịu, tuyệtdiversity /dai'və:siti/
n​
Tính/sự đa dạng
fabulositynThần thoại, hoang đườngdetermine /dɪˈtɜːmɪn/
v​
xác định, định rõ
fabulistnNg viết ngụ ngôndeterminative
a​
định rõ, quyếtđịnh, hạn định
fabulizevBịa,viết/nói truyệndetermination /di,tə:mi'..
n​
Sự quyết tâm, qđịnh
metropolitan
/metrəˈpɒl.tәn
a,nThuộc trung tâm;
dân thủ đô
determined /di'tə:mind/
a ~ mind (óc quả quyết)
a​
kiên quyết, quả quyết
metropolitan districttrung tâm tphố lớnmedium-sized
a​
cỡ vừa, cỡ trung
populous/ˈpɒpjələs/aĐông dânoversized
a​
Quá cỡ
1712330712398.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--TỔNG HỢP TỪ VỰNG E9 L1-L12.docx
    207.8 KB · Lượt xem: 2
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bộ đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 các đề thi tiếng anh giữa kì 1 lớp 9 giải tài liệu kiến thức cơ bản tiếng anh 9 kho tài liệu tiếng anh một số đề thi tiếng anh 9 lên 10 tài liệu anh 9 tài liệu bài tập tiếng anh 9 tài liệu bài tập tiếng anh lớp 9 tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu bồi dưỡng hsg tiếng anh 9 tài liệu bồi dưỡng tiếng anh 9 tài liệu dạy thêm tiếng anh 9 tài liệu dạy thêm tiếng anh 9 thí điểm tài liệu học tiếng anh 9 tài liệu học tiếng anh file pdf tài liệu học tiếng anh pdf tài liệu kiến thức cơ bản tiếng anh 9 tài liệu luyện thi học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu môn tiếng anh lớp 9 tài liệu nghe tiếng anh lớp 9 tài liệu ngữ pháp tiếng anh 9 tài liệu ngữ pháp tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập môn tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập tiếng anh 9 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 9 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 9 cơ bản tài liệu ôn thi học sinh giỏi tiếng anh 9 tài liệu ôn thi hsg tiếng anh 9 tài liệu ôn thi tiếng anh 9 tài liệu tiếng anh 9 tài liệu tiếng anh 9 hk1 tài liệu tiếng anh 9 pdf tài liệu tiếng anh 9 thí điểm tài liệu tiếng anh lớp 9 tài liệu tiếng anh lớp 9 chương trình mới tài liệu tiếng anh lớp 9 có đáp án tài liệu tiếng anh lớp 9 thí điểm tài liệu tiếng anh pdf tài liệu tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 9 tài liệu từ vựng tiếng anh lớp 9 đề cương ôn thi giữa kì 1 tiếng anh 9 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 9 thí điểm đề thi 15 phút tiếng anh lớp 9 đề thi anh 9 giữa kì 1 đề thi anh văn lớp 9 giữa học kì 1 đề thi giữa kì 1 lớp 9 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 thi điểm violet đề thi giữa kì 1 tiếng anh 9 violet đề thi hk2 tiếng anh 9 violet đề thi hki tiếng anh 9 đề thi học kì 1 tiếng anh 9 mới đề thi học kì 1 tiếng anh lớp 9 pdf đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp huyện đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 9 cấp trường đề thi hsg cấp thành phố môn tiếng anh 9 đề thi hsg môn tiếng anh 9 đề thi hsg môn tiếng anh 9 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 9 cấp quận đề thi hsg tiếng anh 9 cấp thành phố đề thi hsg tiếng anh 9 có đáp an đề thi hsg tiếng anh 9 thành phố hà nội đề thi hsg tiếng anh 9 tỉnh thanh hóa đề thi hsg tiếng anh 9 tỉnh vĩnh phúc đề thi hsg tiếng anh 9 tphcm đề thi hsg tiếng anh 9 vĩnh phúc đề thi hsg tiếng anh 9 violet đề thi hsg tiếng anh lớp 9 cấp quận đề thi khảo sát tiếng anh 9 đề thi môn tiếng anh lớp 9 học kì 2 đề thi thử tiếng anh 9 vào 10 đề thi tiếng anh 9 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh 9 giữa học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 9 hà nội đề thi tiếng anh 9 lên 10 hà tĩnh đề thi tiếng anh 9 lên 10 violet đề thi tiếng anh 9 mai lan hương đề thi tiếng anh 9 mới đề thi tiếng anh 9 vào 10 đề thi tiếng anh 9 vào 10 có đáp an đề thi tiếng anh cấp quận lớp 9 đề thi tiếng anh kì 1 lớp 9 đề thi tiếng anh lớp 7 unit 7 8 9 đề thi tiếng anh lớp 9 đề thi tiếng anh lớp 9 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 9 có đáp án hk2 đề thi tiếng anh lớp 9 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 giữa kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2015 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2018 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2019 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2020 đề thi tiếng anh lớp 9 năm 2021 đề thi tiếng anh lớp 9 nâng cao đề thi tiếng anh lớp 9 tỉnh đồng nai đề thi tiếng anh lớp 9 trắc nghiệm đề thi tiếng anh lớp 9 tuyển sinh 10 đề thi tiếng anh lớp 9 unit 1 2 3 đề thi tiếng anh lớp 9 vào 10 đề thi tiếng anh lớp 9 vndoc đề thi tiếng anh thành phố lớp 9 đề thi tuyển sinh tiếng anh 9
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    36,362
    Bài viết
    37,831
    Thành viên
    140,779
    Thành viên mới nhất
    konan04

    Thành viên Online

    Không có thành viên trực tuyến.
    Top