- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,374
- Điểm
- 113
tác giả
BỘ TÀI LIỆU Từ vựng tiếng anh lớp 9 chương trình mới được soạn dưới dạng file word gồm 21 trang. Các bạn xem và tải từ vựng tiếng anh lớp 9 chương trình mới về ở dưới.
UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT
Phrasal verbs
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
YOPO.VN ---- sưu tầm |
No | WORDS/PHRASES | | MEANINGS | No | WORDS/PHRASES | | MEANINGS |
knit/nɪt/ | v | đan (len, sợi) |
| Organize st | v | Tổ chức st | |
embroider/ɪmˈbrɔɪdə(r)/ | v | Thêu | organizer | n | Người tổ chức | ||
weave/wi:v/ | v | Đan rổ, dệt (vải ) | organization | n | Sự tổ chức | ||
carve /kɑ:v/ | v | (chạm khắc) | organizable | a | Có thể TC được | ||
mould /məʊld/ | v, n | (khuôn) | Limit st/sb | v | Hạn chế/ghạn st/sb | ||
cast | v | đúc (đồng) | limited | a | Hạn chế/ghạn | ||
loom /lu:m/ | n | khung cửi dệt vải | Limitation=restriction | n | Sự hạn chế | ||
thread /θred/ | n | chỉ, sợi | attraction | n | Sự hấp dẫn | ||
frame /freɪm/ | n | khung | Attract sb/st | v | Thu hút | ||
craft /krɑ:ft/ | n | nghề thủ công | attractive | a | Hấp dẫn | ||
Craftsman= artisan | n | Nghệ nhân | preserve /prɪ’zɜ:v | v | bảo tồn, gìn giữ | ||
Content | a/n | Có chứa nd chính | preservative | a | để bảo tồn/ duy trì | ||
handicraft /’hændikrɑ:ft | n | sản phẩm thủ công | preservation | | Sự bảo tồn | ||
workshop /’wɜ:kʃɒp | n | xưởng | authenticate | v | Show st to be true | ||
artefact/’ɑ:tɪfækt | n | đồ tạo tác | authenticity /ɔ:θen’tɪsəti | n | tính xác thực/chânthật | ||
historical site | n | di tích lịch sử | Authentic = real | a | xác thực/đúng, thật | ||
chat (with each other) | v | tán gẫu | Remind s/o of st/sb | v | Gợi ai nhớ st | ||
wander around | v | dạo quanh | Memorize st | v | Ghi nhớ | ||
pitch a tent | v | dựng lều | Memorable | a | Đáng nhớ | ||
numerous /’nju:mərəs | a | nhiều, đông đảo | Memory | n | Kỷ niệm, bộ nhớ | ||
versatile /’vɜ:sətaɪl | a | nhiều tdụng, | Specific=particular | a | Cụ thể/đặc biệt | ||
specific region | nơi riêng biệt | Specify st | v | Phân loại st | |||
Lacquerware/’lækəweə(r) | n | đồ sơn mài | Specification | n | Bản mô tả chi tiết | ||
layer /’leɪə(r)/ | n | lớp (lá…) | Skill | n | Kỹ năng | ||
sculpture /’skʌlptʃə(r)/ | n | điêu khắc, | Skillfull | a | Lành nghề | ||
surface /’sɜ:fɪs/ | n | bề mặt | Skillfully | adv | Một cách điêu luyện | ||
drumhead /drʌmhed | n | mặt trống | enjoy | v | Tận hưởng | ||
charcoal /’tʃɑ:kəʊl/ | n | chì than (để vẽ) | enjoyable | a | Lý thú | ||
team-building/’ti:m bɪldɪŋ | n | tinh thần đồng đội | enjoyment | n | Sự thoải mái | ||
willow /’wɪləʊ/ | n | cây liễu | tours | v/n | Đi DL/tour DL | ||
Region = area | n | Khu vực | tourism | n | Ngành DL | ||
Regional | a | Trong KV | tourist | n | khách du lịch | ||
Publish | v | Xuất bản | destroy | v | Phá hủy | ||
Publication | n | Destructive (power) | a | (Sức mạnh)phá hủy | |||
Real | a | Thật | destruction | n | Sự phá hủy | ||
Realize | v | Hiện thực hóa | chronology/krə'nɔlədʤi/ | n | sắp xếp theo niên đại | ||
reality | n | Sự thật | Chronological (order) | a | (Trật tự) thời gian | ||
Treat><mistreat | v | Đối xử><ngược đãi | (arrange) chronologically | adv | SX theo tgian | ||
treat | v | Xử lý (rác thải) | locate | v | Tọa lạc | ||
Treat | v | Điều trị (bệnh nhân) | location | n | Địa điểm, vị trí | ||
treatment | n | Sự điều trị | Symbolize st /'simbəlaiz | v | tượng trưng hoá | ||
cheat | v | Chơi khăm, lừa | symbol | n,v | Tượng trưng, ký hiệu |
Phrasal verbs
No | PHRASES | MEANINGS | No | PHRASES | MEANINGS | |
pass down | Truyền lại | look through | Đọc lướt/ qua | |||
Deal with | Giải quyết | look up | Tra từ điển/ cứu | |||
turn up = appear | Xuất hiện | look after=take care | Chăm nom/chăm sóc | |||
turn down = refuse | Từ chối/ phản đối | Keep up/on= Go on | Tiếp tục | |||
bring out = publish | Xuất bản | Hold on= wait | Chờ đợi | YOPO.VN ---- sưu tầm | ||
pick up | Nhặt/đón | Grow up | Lớn lên | |||
Break down | Hư hỏng, phá vỡ | Count on | Tin cậy vào/ dựa vào | |||
Dress up | Mặc đẹp/diện | Drop by | Ghé qua | |||
Work out | Tìm cách giải quyết | Go on | Tiếp tục | |||
Find out | Tìm hiểu thông tin | Close down | Ngừng kinh doanh/ đóng cửa | |||
Live on | Sống dựa vào | Show off | Khoe khoang | |||
Warm up | Khởi động | Carry out | Thực hiện | |||
Set up = start st | Thiết lập, bắt đầu | Bring up | Nuôi dưỡng | |||
set off | bắt đầu, khởi hành | come across sth/sb | Tình cờ gặp (ai) | |||
Get up | Thức dậy (ra khỏi gi) | come into | Thừa kế (tiền, tài sản) | |||
give away | Tặng, cho đi, | Come back | Trở lại | |||
give out | Phân phát | take up | Bắt đầu 1 thói quen mới | |||
give up= stop doing st | Từ bỏ/ thôi khg làm | take off | Cất cánh (máy bay) | |||
lie around | Nằm vắt vẻo | take after sb=be like s/o | Giống ai (tính cách, hình thức) | |||
Put away | Cất đi | take over (take control of) | Kiểm soát, tiếp quản | |||
send off | Gửi đi | take care of sb | Chăm sóc | |||
be locked in | Bị kẹt | figure out= understand | Hiểu (make sense of..) | |||
eat up | Ăn hết | 46 | Call off = cancel | Hủy |
No | PHRASES | MEANINGS | No | PHRASES | MEANINGS | |||
Go out with= to date s/o | Hẹn hò | Come/go down with (sth) | Mắc bệnh | |||||
Go through with | Kiên trì, bền bỉ | come up with | Nảy ra ý tưởng, nghĩ ra | |||||
Go off/away with | Lấy đi/ cuỗm theo | come into being | Ra đời | |||||
Go down with | Mắc/nhiễm bệnh | Come down on sb | Chỉ trích/phạt ai đó | |||||
go up to | Đi tới | Make up for sb/sth | Đền bù | |||||
Go along with sb=agree | Đồng ý với | Wait up for sth/sb | Chờ đợi st/sb đến tận khuya | |||||
go out of view | Đi khuất | Catch/keep up with | Bắt kịp, theo kịp | |||||
go straight in | Đi thẳng vào vđ | keep in touch with | Giữ liên lạc | |||||
Go in for sth | Chơi 1 cách thích thú, hâm mộ | Keep out of/away/from | Tránh xa, tránh khỏi | |||||
Look back on = relive | Hồi tưởng, nhớ lại | keep/be on good terms with | Có mối quan hệ tốt | |||||
Look forward to | Mong chờ | be about to do sth | Có ý định làm gì | |||||
Look dowm on | Khinh thường ai | live up to | Đạt được, giữ được | |||||
Look up to | Tôn trọng ai đó | Put up for | Xin ai ngủ nhờ | |||||
Get down to doing st | Bắt đầu làm gì 1 nghiêm túc | put up with = tolerate | Chịu đựng | |||||
Get out of/away with | Thoát khỏi, tránh khỏi | Face up to sth/sb | Đối mặt với | |||||
Get through to sb | To contact to sb | drop in on | Tạt/ghé vào thăm ai đó | |||||
Get on/along(well) with | Thân thiết với | check up on | Kiểm tra và chấp thuận | |||||
Get back at .. | trả thù | Run out of sth | Cạn kiệt, hết | |||||
Get rid of sth=give up | Từ bỏ, vứt bỏ | let go of | Buông cái gì ra | |||||
Get away with | Lấy đi/ cuỗm theo | Make sense of sth | Hiểu | |||||
Take leave of | Tạm biệt/goodbye | Stay on at | ở lại trường để học thêm | |||||
Take account of | Lưu tâm, để ý | Stand in for | Thế /thay chỗ của ai đó | |||||
take into account | 46 | Break into | Đột nhập | |||||
L2 – E9 : CITY LIFE
No | WORDS/PHRASES | | MEANINGS | No | WORDS/PHRASES | | MEANINGS |
ancient/ˈeɪnʃənt/ | a/n | Cổ xưa/ người cổ | 4 | asset /ˈæset | n | Tài sản | |
ancientness | n | tình trạng lâu đời | Conduct= carry out | v | Thực hiện | ||
multicultural | a | Đa văn hóa | conflict ˈkɒnfl ɪkt | n/v | xung đột | ||
Multiculturalism | n | Chủ nghĩa đa VH | diverse /dai'və:s/ | a | Đa dạng | ||
fabulous/ˈfæbjələs/adj | a | Rất tốt,rất dễ chịu, tuyệt | diversity /dai'və:siti/ | n | Tính/sự đa dạng | ||
fabulosity | n | Thần thoại, hoang đường | determine /dɪˈtɜːmɪn/ | v | xác định, định rõ | ||
fabulist | n | Ng viết ngụ ngôn | determinative | a | định rõ, quyếtđịnh, hạn định | ||
fabulize | v | Bịa,viết/nói truyện | determination /di,tə:mi'.. | n | Sự quyết tâm, qđịnh | ||
metropolitan /metrəˈpɒl.tәn | a,n | Thuộc trung tâm; dân thủ đô | determined /di'tə:mind/ a ~ mind (óc quả quyết) | a | kiên quyết, quả quyết | ||
metropolitan district | trung tâm tphố lớn | medium-sized | a | cỡ vừa, cỡ trung | |||
populous/ˈpɒpjələs/ | a | Đông dân | oversized | a | Quá cỡ |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!