Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
  • Khởi tạo chủ đề mslanh
  • Ngày gửi
  • Replies 0
  • Views 34
CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG

mslanh

Ban quản trị Team YOPO
Tham gia
13/3/24
Bài viết
1,452
Điểm
36
tác giả
Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiếng anh 9 được soạn dưới dạng file word gồm 93 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Unit 1: LOCAL ENVIRONMENT​

A. GRAMMAR

I. COMPLEX SENTENCES

1. What is a complex sentence? (Câu phức là gì?)


Câu phức là câu có ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent

clause)
và một mệnh đề độc lập (independent clause) liên kết với nhau thông qua sử dụng các liên từ phụ thuộc (Subordinating conjuntions).

Để thành thạo dạng câu này, chúng ta phải phân biệt được mệnh đề độc lập

- “independent clause” và mệnh đề phụ thuộc - “dependent clause”. Vị trí của các mệnh đề phụ rất quan trọng dù nó không làm thay đổi nghĩa của câu nhưng sẽ quyết định xem câu của chúng ta nên thêm dấu phẩy hay không, qua đó quyết định tính đúng sai về mặt văn phạm của câu.

2. Subordinating conjunctions (Các liên từ phụ thuộc)​



Giaoandethitienganh.info sưu tầm
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, liên kết mệnh đề này và mệnh đề độc lập trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề độc lập nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
Một số hên từ phụ thuộc hay gặp: although (mặc dù), though (mặc dù), because (bởi vì), since (vì), when (khi), as soon as (ngay sau khi), so that (vì vậy), in order that (để mà), if (nếu), unless (trừ khi),..

Ví dụ: Although I studied hard, I couldn’t pass the exam.

Mệnh đề phụ thuộc Mệnh đề độc lập

(Mặc dù tớ đã học hành chăm chỉ nhưng tớ không thể qua được kì thi.)

I couldn’t pass the exam although I studied hard.

Mệnh đề độc lập Mệnh đề phụ thuộc

(Tớ không thể đỗ kì thi mặc dù tớ đã học hành chăm chỉ.)

* Lưu ý: Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ phụ thuộc​

Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy.

Tuy nhiên, khi mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

3. Form (Công thức):​

subordinating conjunctions + dependent clause, + independent clause

Or

Independent clause + subordinating conjunctions + dependent clause (Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc, + Mệnh đề độc lập​

Hoặc

Mệnh đề độc lập + Liên từ phụ thuộc + Mệnh đề phụ thuộc)​

4. Types of dependent clause (Các loại mệnh đề phụ thuộc)

a. Dependent clause of concession (Mệnh đề phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ)


Mệnh đề này bắt đầu bằng những liên từ phụ thuộc although, though hoặc eventhough. Nó thể hiện một kết quả không mong muốn.

Ví dụ: Although he is very old, he goes jogging every morning.

(Mặc dù ông ấy đã cao tuổi nhưng ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi sáng.)

* Lưu ý: although/ though/ even though dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng despite in spite of (+ cụm danh từ/ danh động từ) hoặc despite the fact that in spite of the fact that (+ mệnh đề) để diễn đạt ý tương đương.

Ví dụ: Despite his age, he goes jogging every morning.

(Mặc dù tuổi cao nhưng ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi sáng.)

b. Dependent clause of purpose (Mệnh đề phụ thuộc chỉ mục đích)​

Mệnh đề này bắt đầu bằng những liên từ phụ thuộc như so that hoặc in order that. Mệnh đề này được dùng để nói về mục đích của hành động trong mệnh đề độc lập.

Ví dụ: We left early so that we wouldn’t be caught in the traffic jam.

(Chúng tôi rời đi sớm để tránh bị tắc đường.)

c. Dependent clause of reason (Mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân)​

Mệnh đề này bắt đầu bằng những liên từ phụ thuộc because, since hoặc as. Mệnh đề này trả lời cho câu hỏi “tại sao” (Why?).

Ví dụ: I didn’t go to school today because it rained so heavily. (Hôm nay, tớ không đi học bởi vì trời mưa quá to.)

As this is the first time you are here, let me take you around.

(Bởi vì đây là lần đầu tiên bạn đến đây, hãy để tớ đưa bạn đi thăm xung quanh.)

* Lưu ý: Ngoài because/ since được dùng với mệnh đề phụ thuộc chỉ nguyên nhân, chúng ta có thể dùng

because of/ due to + cụm danh từ/ V-ing để diễn đạt ý tương đương. Ví dụ: I didn’t go to school today because of the heavy rain.

(Tớ không đi học hôm nay bởi vì trời mưa to.)

d. Dependent clause of time (Mệnh đề phụ thuộc chỉ thời gian)​

Mệnh đề này bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc when (khi), while (trong khi), before (trước), after (sau), as soon as (ngay sau khi)... Mệnh đề này làm rõ thời điểm hành động ở mệnh đề độc lập diễn ra.

Ví dụ: As soon as the teacher arrived, they started their lesson.

(Ngay sau khi giáo viên đến lớp, cả lớp bắt đầu bài học.)

I was washing the dishes while my sister was cleaning the floor.

(Tờ đang rửa bát trong khi chị gái tớ đang lau nhà.)

e. Dependent clause of condition (Mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện)​

Mệnh đề này bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc if (nếu), as long as (với điều kiện), even if (thậm chí nếu) hoặc unless (= if... not)... Mệnh đề này đưa ra một điều kiện và kết quả của điều kiện đó.

Ví dụ: I will lend you money as long as you pay me next month.

(Tớ sẽ cho cậu vay tiền, với điều kiện là cậu trả tớ vào tháng tới.)

The crop will die unless it rains soon.

(Vụ mùa sẽ hỏng nếu trời không mưa sớm.)

II. PHRASAL VERBS (CỤM ĐỘNG TỪ)​

1. What is a phrasal verb? (Cụm động từ là gì?)

Cụm động từ là một động từ được theo sau bởi tiểu từ (particles): giới từ (prepositions) hoặc trạng từ (adverbs): back, in, on, off, through, up... Sự kết hợp của động từ và tiểu từ thường tạo cho cụm động từ một ý nghĩa hoàn toàn khác so với ý nghĩa gốc của động từ.

Ví dụ: If you don’t know the meaning of a word, you can look it up in the dictionary.

look up = get the information (tra cứu)​

(Nếu bạn không biết nghĩa của từ vựng, bạn có thể tra cứu trong từ điển.) When my parents go on business, I must look after my younger brother. look after = take care of (chăm sóc, trông coi)

(Khi bố mẹ tôi đi công tác, tôi phải trông coi em trai mình.)

You should never look down on others just because they are poorer than you.

look down on = show a lack of respect (coi thường)​

(Con không bao giờ được coi thường người khác chỉ vì họ nghèo khó hơn con.)

Ý nghĩa của cụm động từ thường khó đoán do không phụ thuộc vào nghĩa của động từ gốc và nghĩa của giới từ, do đó việc học cụm động từ thường gây nhiều khó khăn cho người học và chỉ có thể được ghi nhớ bằng cách học thuộc lòng và luyện tập.

Lưu ý rằng các cụm động từ thường được dùng chủ yếu trong văn nói hoặc các văn bản viết không yêu cầu tính trang trọng, lịch sự. Nên tránh sử dụng cụm động từ trong các bài viết học thuật (trong bài viết học thuật, người ta thường có xu hướng sử dụng những động từ chuẩn tắc như “to postpone” thay vì cụm động từ “to put off”).

1712366955466.png
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiếng anh 9.docx
    670.8 KB · Lượt xem: 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn

HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

Liên hệ ZALO để được tư vấn, hỗ trợ: ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VIP
ZALO:0979702422

BÀI VIẾT MỚI

Thống kê

Chủ đề
36,385
Bài viết
37,854
Thành viên
140,996
Thành viên mới nhất
kinh0000

Thành viên Online

Top