Chào mừng!

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN MỚI TẢI ĐƯỢC TÀI LIỆU! Đăng ký ngay!

KHÁCH VÀ THÀNH VIÊN CÓ THỂ TẢI MIỄN PHÍ HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VÀ TẢI » THƯ MỤC MIỄN PHÍYOPOVN
ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP ĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP » ĐĂNG KÝ NGAYĐĂNG KÝ NÂNG CẤP THÀNH VIÊN VIP
BÀI TẬP - PHIẾU BÀI TẬP, CÁC TỔNG HỢP BÀI TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
84,405
Điểm
113
tác giả
BỘ Từ vựng ngữ pháp bài tập tiếng anh lớp 5 global success (LÀM THÊM) NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 2 file trang. Các bạn xem và tải từ vựng ngữ pháp bài tập tiếng anh lớp 5 global success về ở dưới.

UNIT 1. ALL ABOUT ME​


VOCABULARY​


Stt
Word
Type
Pronunciation
Meaning
1
age​
n​
/eɪdʒ/​
tuổi​
You‟re the same age as my brother.
Bạn bằng tuổi anh trai tôi.
2
animal​
n​
/ˈænɪml/​
động vật​
My favourite animals are cats.
Động vật yêu thích của tôi là mèo.
3
beautiful​
adj​
/ˈbjuːtɪfl/​
đẹp​
Lan is wearing a beautiful dress.
Lan đang mặc một chiếc váy đẹp.
4
busy​
adj​
/ˈbɪzi/​
bận rộn​
The kids are busy with their homework.
Những đứa trẻ đang bận rộn với bài tập v nhà của chúng.
5
centre​
n​
/ˈsentər/​
trung tâm​
She lives in the city centre.
Cô ấy sống ở trung tâm thành phố.
6
city​
n​
/ˈsɪzi/​
thành phố​
The city is big and busy.
Thành phố thì lớn và bận rộn.
7
country​
n​
/ˈkʌntri/​
đất nước​
Which is the largest country in Europe?
Quốc gia nào lớn nhât ở Châu Âu?
8
countryside​
n​
/ˈkʌntrisaɪd/​
vùng nông thôn/vùng quê​
The countryside around there is peaceful.
Vùng quê quanh khu đó thật yên bình.
9
class​
n​
/klɑːs/​
lớp học​
I am in class 5A1.
Tôi học lớp 5A1.
10
dolphin​
n​
/ˈdɒlfɪn/​
cá heo​
Dolphins are very friendly.

Cá heo rất thân thiện.
11
panda​
n​
/ˈpændə​
gấu trúc​
Pandas are an endangered animal.
Gấu trúc là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
12
giraffe​
n​
/dʒəˈrɑːf​
hươu cao cổ​
Giraffes can be up to 7 meters tall.
Hươu cao cổ có thể cao tới 7 mét.
13
green​
adj, n​
/gri:n/​
màu xanh lá cây​
I love green.
Tôi thích màu xanh lá cây.
14
pink​
adj, n​
/pɪŋk/​
màu hồng​
I have a pink pen.
Tôi có một chiếc bút màu hồng.
15
sandwich​
n​
/ˈsænwɪtʃ/​
bánh sãng-đuých​
We eat sandwiches and milk for lunch.
Chúng tôi ăn bánh mì săng-đuých và sữa vào bữa trưa.
16
table tennis​
n​
/ˈteɪbl tenɪs/​
bóng bàn​
My favourite sport is table tennis.
Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn.
17
football​
n​
/ˈfʊtbɔːl/​
bóng đá​
My father likes football.
Bố của tôi thích bóng.
18
volleyball​
n​
/ˈvɒlibɔːl/​
bóng chuyền​
I like playing volleyball.
Tôi thích chơi bóng chuyền.
19
badminton​
n​
/ˈbædmɪntən/​
cầu lông​
Her favourite sport is badminton.
Môn thể thao yêu thích của cô ấy là cầu lông.
20
swimming​
n​
/ˈswɪmɪŋ/​
bơi lội​
She likes swimming.
Cô ấy thích bơi lội.
21
jump​
v​
/dʒʌmp/​
nhảy​

The dolphins jump and dance beautifully.
Cá heo nhảy và biểu diễn rất đẹp mắt.
22
dance​
v​
/dɑːns/​
nhảy múa, khiêu vũ​
She likes dancing.
Cô ấy thích nhảy múa.
23
pizza​
n​
/ˈpiːtsə/​
bánh pi-za​
My favourite food is pizza.
Món ăn yêu thích của tôi là bánh pi-za.
24
spaghetti​
n​
/spəˈɡeti/​
mi Ý​
I eat spaghetti for lunch.
Bữa trưa tôi ăn mì Ý.
25
be a big fan of​
phrase​
/bi: ə bɪɡ fæn əv/​
là người hâm mộ của/ rất thích cái gì​
I am a big fan of baseball.
Tôi rất thích chơi bóng chày.

GRAMMAR

YOPO.VN---- DIỄN ĐÀN TÀI LIỆU, GIÁO ÁN, BÀI GIẢNG, ĐỀ THI... sưu tầm

Yêu cầu ai đó hãy giới thiệu về bản thân họ.
1721575084702.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--TỪ VỰNG NGỮ PHÁP BÀI TẬP LÀM THÊM TIẾNG ANH 5.docx
    6.7 MB · Lượt xem: 1
  • yopo.vn--TỪ VỰNG NGỮ PHÁP BÀI TẬP LÀM THÊM TIẾNG ANH 5 key.docx
    968.5 KB · Lượt xem: 1
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    giải tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 5 giáo trình tiếng anh lớp 5 giáo trình tiếng anh lớp 5 mới sách tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 5 tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 5 tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 5 tập 1 tài liệu bổ trợ tiếng anh lớp 5 victoria tài liệu dạy thêm tiếng anh lớp 5 tài liệu dạy tiếng anh lớp 5 tài liệu học tiếng anh lớp 5 tài liệu luyện nghe tiếng anh lớp 5 tài liệu ôn tập tiếng anh lớp 5 tài liệu ôn thi tiếng anh lớp 5 tài liệu tiếng anh cho học sinh lớp 5 tài liệu tiếng anh lớp 5 tài liệu tiếng anh lớp 5 lên 6 tài liệu toán lớp 5 kì 2 tài liệu toán tiếng anh lớp 5 tài liệu điện tử tiếng anh lớp 5 tải sách tiếng anh lớp 5 family and friends
  • HỖ TRỢ ĐĂNG KÝ VIP

    ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN VIP
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Thống kê

    Chủ đề
    38,449
    Bài viết
    39,912
    Thành viên
    150,882
    Thành viên mới nhất
    Trương Thị Mỹ Thương
    Top