- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 - tổng hợp ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 FILE WORD NĂM 2024 được soạn dưới dạng file word gồm 141 trang. Các bạn xem và tải chuyên đề ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10, tổng hợp ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 về ở dưới.
LÝ THUYẾT
Quy tắc phát âm đuôi –ed
Quy tắc phá tâm đuôi –s
Một số quy tắc phát âm khác
THỰC HÀNH
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
TỔNG ÔN NGỮ PHÁP |
MODULE 1 RONUNCIATIONS |
Quy tắc phát âm đuôi –ed
ĐỘNG TỪ tận cùng bằng | Khi thêm –ed phát âm là |
Phụ âm vô thanh /t/ hoặc phụ âm hữu thanh /d/ | /id/ |
7 phụâmvôthanh /p/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, / t∫/ | /t/ |
Các trường hợp còn lại | /d/ |
Một số trường hợp không tận cùng bằng /t/, /d/ nhưng khi thêm –ed được phát âm là /id/: | |
hatred (sự căm ghét) wretched (tả tơi) beloved (được yêu quý) wicked (nham hiểm) crooked (luồn cúi) unmatched (không gì sánh bằng) rugged (lởm chởm) ragged (rách nát) |
CÁC TỪ tận cùng bằng | Khi thêm ‘s’ phát âm là |
5 phụ âm vô thanh /p/, /k/, /f/, /θ/, /t/ | /s/ |
Các phụ âm / t∫/ /dʒ/ /s/ /z/ /∫/ /ʒ/ | /iz/ |
Các trường hợp còn lại | /z/ |
Đuôi -tion | - Phát âm/∫n/trong đa số trường hợp: education - Phát âm là /ʒn/trong từ equation -stion phát âm là /t∫n/ : question |
Phátâmth | - Khith ở đầutừ: + Các từ chức năng (đạ từ, tân ngữ, mạo từ, liên từ ) → phát âm là/δ/ Ví dụ: they, them, the, therefore, then + Đa số các từ loại khác → phát âm là/θ/ + Cáctừ smooth, with →phátâmlà/δ/ - Khi thêm hậu tố vào từ để biến đổi dạng từ, th chuyển phát âm từ /θ/ thành /δ/. Ví dụ: + south/θ/→southern/δ/ + youth/θ/→ youths /δ/ |
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
- A. endangered B. generation C. accept D. memorable
- A. traditional B. authority C. handicraft D. grandparent
- A. environment B. repeat C. embroider D. transfer
- A. pottery B. opinion C. communicate D. behavior
- A. handicraft B. publish C. remind D. historical
- A. wipe B. alive C. micro D. link
- A. cleaner B. threat C. ahead D. instead
- A. breathe B. ethane C. thank D. healthy
- A. choose B. moon C. food D. look
- A. burden B. survive C. curtain D. furnish
- A. camel B.sandy C. travel D. stable
- A. dune B. hummock C. scrublands D. gun
- A. basic B. desert C. president D. season
- A. separate B. network C. dessert D. crest
- A. stretches B. slopes C. ranges D
- YOPO.VN --- diễn đàn tài liệu
- A. insect B. percent C. wetland D. extinct
- A. agencies B. medicine C. species D. circle
- A. crisis B. exist C. primary D. fertile
- A. serious B. thousand C. found D. around
- A. chart B. postcard C. leopard D. hardly
- A. rival B. title C. silver D. surprise
- A. golden B. compete C. host D. propose
- A. clear B. dear C. wear D. sear
- A. wrestling B. level C. medal D. result
- A. ranked B. gained C. prepared D. proved
- A. skill B. house-keeping C. tense D. decision
- A. advice B. decision C. delighted D. helpline
- A. study B. adulthood C. columnist D. frustrated
- A. concentrate B. self-aware C. stressed D. tense
- A. embarrassed B. depressed C. helpline D. empathise
- A. embarrass B. missing C. classmate D. pressure
- A. shifts B. thinks C. joins D. soups
- A. busy B. basic C. person D. answer
- A. bags B. graphs C. lands D. days
- A. rules B. shares C. arrives D. dates
- A. coach B. chore C. chorus D. check
- A. clap B. catch C. waving D. handle
- A. maximum B. jump C. summarize D. abrupt
- A. kidding B. signal C. whistle D. slight
- A. cue B. cite C. course D. cable
- A. reason B. realize C.lead D. speak
- A. path B. tooth C. theme D. Thames
- A. sound B. amount C. country D. noun
- A. climbing B. basket C. subway D. club
- A. problem B. popular C. convenient D. rod
- A. rose B. house C. sound D. cloud
- A. notebook B. hoping C. cock D. potato
- A. dam B. planning C. plane D. candle
- A. theory B. therefore C. neither D. weather
- A. shoot B. mood C. poor D. smooth
- A. dosage B. massage C. voyage D. carriage
- A. raise B. blocks C. museum D. pyramids
- A. ancient B. enclose C. block D. rank
- A. chamber B. belongings C. tomb D. block
- A. technique B. architect C. dedicate D. chamber
- A. consist B. treasure C. suggest D. surpass
- A. island B. pilgrim C. surprising D. shrine
- A. sculpture B. structure C. future D. culture
- A. complex B. citadel C. cavern D. contestant
- A. pleasure B. measure C. treasure D. great
- A. aging B. cavern C. cave D. ancient
- A. yacht B. chapter C. manage D. panel
- A. example B. feed C. ink D. inhumane
- A. junior B. humour C. stew D. few
- A. hall B. doll C. chalk D. forecast
- A. remake B. refund C. reconcile D. reproduce
- A. closure B. structure C. sculpture D. future
- A. aware B. cast C. craft D. carve
- A. multicultural B. frustrated C. surface D. drumhead
- A. cost B. preserve C. craftsman D. house-keeping
- A. preserved B. embarrassed C. wandered D. embroidered
- A. tender B. garnish C. drain D. sprinkle
- A. grill B. garnish C. dip D. slice
- A. head B. spread C. cream D. bread
- A. sauce B. steam C. sugar D. stew
- A. marinate B. grate C. shallot D. staple
- A. magnificent B. delay C. bank D. travel
- A. checkout B. erode C. exotic D. decision
- A. reasonable B. resort C. season D. excursion
- A. safari B. stalagmite C. lag D. package
- A. explore B. environment C. resort D. expedition
- A. host B. honor C. hockey D. horror
- A. badminton B. swallow C. challenge D. ballet
- A. teammate B. reading C. creating D. seaside
- A. athlete B. author C. length D. southern
- A. touch B.foul C. account D. mount
- A. lose B. vote C. control D. social
- A. rear B. bear C. gear D. year
- A. please B. peace C. seat D. spread
- A. deny B. emotion C. respect D. better
- YOPO.VN --- diễn đàn tài liệu
- A. overlooks B. beliefs C. towards D. rights
- A. campus B. practice C. language D. favorite
- A. qualify B. scenery C. grocery D. academy
- A. speak B. need C. heart D. read
- A. practiced B. learned C. asked D. watched
- A. school B. scholarship C. chemistry D. children
- A. astronomy B. astronomer C. astrology D. astronaut
THẦY CÔ TẢI NHÉ!