- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,111
- Điểm
- 113
tác giả
Đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 4 – HK2 (GLOBAL SUCCESS 4) NĂM 2023-2024 được soạn dưới dạng file word gồm 13 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 – HK2 (GLOBAL SUCCESS 4)
Theory: (Lý thuyết)
Tổng hợp từ vựng và mẫu câu từ Unit 11 đến Unit 20
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH LỚP 4 – HK2 (GLOBAL SUCCESS 4)
Theory: (Lý thuyết)
Tổng hợp từ vựng và mẫu câu từ Unit 11 đến Unit 20
Vocabulary | Meaning | Vocabulary | Meaning |
Unit 11: My home | |||
1. live | sống | a busy street | một con đường nhộn nhịp |
2. street | đường phố | a quiet village | một ngôi làng yên tĩnh |
3. road | con đường | a noisy road | một con đường ồn ào |
4. in | trong, ở | a big city | một thành phố lớn |
5. at | tại (số nhà) | live | sống |
Unit 12: Jobs | |||
1. farmer | nông dân | a nursing home | viện điều dưỡng |
2. policeman | cảnh sát (nam) | a factory | nhà máy |
3. office worker | nhân viên văn phòng | a school | trường học |
4. actor | diễn viên (nam) | a farm | nông trại |
5. nurse | y tá | a hospital | bệnh viện |
Unit 13: Appearance | |||
1. look like | trông như thế nào | short hair | tóc ngắn |
2. tall | cao | long hair | tóc dài |
3. short | thấp | round face | khuôn mặt tròn |
4. slim | mảnh khảnh | big eyes | mắt to |
Unit 14: Daily activities | |||
1. in the morning | vào buổi sáng | watch TV | xem ti vi |
2. in the afternoon | vào buổi chiều | wash the clothes | giặt áo quần |
3. at noon | vào buổi trưa | clean the floor | lau nhà |
4. in the evening | vào buổi tối | help with the cooking | giúp đỡ việc nấu ăn |
5. do housework | làm việc nhà | wash the dishes | rửa chén, bát |
Unit 15: My family’s weekends | |||
1. gym | phòng tập gym | cook meals | nấu ăn |
2. shopping centre | trung tâm mua sắm | play tennis | chơi quần vợt |
3. sports centre | trung tâm thể thao | watch films | xem phim |
4. swimming pool | hồ bơi | do yoga | tập yo-ga |
5. cinema | rạp chiếu phim | stay at home | ở nhà |
6. a lot of | nhiều | together | cùng nhau |
Unit 16: Weather | |||
1. weather | thời tiết | foodstall | quầy hàng thực phẩm |
2. last weekend | cuối tuần vừa qua | bookshop | hiệu sách |
3. yesterday | ngày hôm qua | supermarket | siêu thị |
4. sunny | có nắng | bakery | hiệu bánh |
5. rainy | có mưa | water park | công viên nước |
6. windy | có gió | lovely | vui vẻ, đáng yêu |
7. cloudy | có mây | great | tuyệt vời |
Unit 17: In the city | |||
1. stop | dừng lại | go straight | đi thẳng |
2. go | đi | turn round | quay ngược lại |
3. turn right | rẽ phải | get (to) | đến (địa điểm) |
4. turn left | rẽ trái | on the left | bên trái |
5. buy | mua | on the right | bên phải |
Unit 18: At the shopping centre |
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
DOWNLOAD FILE
CHỦ ĐỀ LIÊN QUAN
CHỦ ĐỀ MỚI NHẤT