ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,154
Điểm
113
tác giả
Đề cương ôn tập tiếng anh 11 học kì 1 i learn smart world CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE CHƯƠNG TRÌNH MỚI NHẤT được soạn dưới dạng file word gồm 2 FILE trang. Các bạn xem và tải đề cương ôn tập tiếng anh 11 học kì 1 i learn smart world về ở dưới.
i-Learn Smart World 11

SEMESTER 1 REVIEW

Unit 1 | HEALTH AND HEALTHY LIFESTYLE

I/ Vocabulary:

Lesson 1:

avoid
/əˈvɔɪd/ (v): tránh

à avoidance /əˈvɔɪdəns/ (n): sự tránh xa

à avoidable /əˈvɔɪdəbəl/ (adj): có thể tránh được

unavoidable /ˌʌnəˈvɔɪdəbəl/ (adj): không thể tránh được

  • carbohydrate /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪt/ (n): chất bột đường (carb /kɑːrb/)
  • dairy /ˈderi/ (adj): làm từ sữa
  • imagine /ɪˈmæʤɪn/ (v): tưởng tượng
à imagination /ɪˌmæʤəˈneɪʃən/ (n): sự tưởng tượng, trí tưởng tượng

à imaginary /ɪˈmæʤəˌneri/ (adj): ảo, chỉ có trong tưởng tượng

à imaginative /ɪˈmæʤənətɪv/ (adj): giàu ý tưởng/trí tưởng tượng (e.g. an imaginative child), có tính sáng tạo (e.g. an imaginative idea) ≠ unimaginative



e.g. She’s an imaginative child. She has written many stories about imaginary creatures like fairies and dragons.

-

  • lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): lối sống
  • limit /ˈlɪmɪt/ (v): hạn chế, giới hạn
à limit /ˈlɪmɪt/ (n): giới hạn, hạn mức cho phép (e.g. age/time/speed limit = giới hạn độ tuổi/thời gian/tốc độ); set a limit on/to sth = qui định giới hạn/hạn mức cho sự việc gì; above/over/below a limit = vượt quá/ chưa tới giới hạn

à limitation /ˈlɪmɪt/ (n): sự hạn chế, sự giới hạn

Lưu ý:

  • have limitations = có những khuyết điểm/điểm yếu, e.g. It’s a good little car, but it has its limitations.
  • put/place/impose limitations on = thiết lập hạn mức/giới hạn, e.g. The government has imposed severe limitations on the types of food that can be imported.
à limited /ˈlɪmɪtɪd/ (adj): có giới hạn ≠ unlimited /ʌnˈlɪmɪtɪd/ (adj): không giới hạn

processed /ˈprɑːsest/ (adj): đã qua chế biến

à process /ˈprɑːses/ (v): xử lý, chế biến

à process /ˈprɑːses/ (n): quá trình, quy trình

  • protein /ˈproʊtiːn/ (n): chất đạm
  • vitamin /ˈvaɪtəmɪn/; UK: /ˈvɪtəmɪn/ (n): vitamin
  • whole grain /ˌhoʊl ˈɡreɪn/ (n): ngũ cốc nguyên cám
Lesson 2:

  • balanced diet /ˌbælənst ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống cân bằng
  • chill out /ʧɪl aʊt/ (v): thư giãn một cách thoải mái
  • fitness /ˈfɪtnəs/ (n): thể trạng khoẻ mạnh
à fit /fɪt/ (adj): khoẻ mạnh

host /hoʊst/ (n): người dẫn chương trình, chủ nhà

à host /hoʊst/ (v): dẫn (chương trình), đăng cai tổ chức, tiếp đãi

  • lift weights /lɪft weɪts/ (v phr): nâng tạ, tập tạ
  • manage /ˈmænɪʤ/ (v): quản lí
à management / ˈmænɪʤmənt/ (n): sự quản lí

à manager /ˈmænɪʤər/ (n); người quản lí

  • social life /ˈsoʊʃl ˌlaɪf/ (n): đời sống xã hội
  • stressed /strest/ (adj): căng thẳng (dùng để tả trạng thái một người)
à stressful /stresfəl/ (adj): gây ra căng thẳng (dùng để tả công việc, tình huống,…)

e.g. Lately he has been feeling stressed because his new job is very stressful.

à stress /stres/ (v): nhấn mạnh, làm căng thẳng

à stress /stres/ (n): áp lực, sự căng thẳng



Lesson 3:

  • life expectancy /ˈlaɪf ɪkˌspektənsi/ (n): tuổi thọ
  • rich /rɪʧ/ (adj): giàu, chứa nhiều
à to be rich in sth e.g. Fruit is rich in vitamins.

à richness /ˈrɪʧnəs/ (n): sự giàu có, sự phong phú

à enrich /ɪnˈrɪʧ / (v): làm giàu, nâng cao chất lượng

e.g. Reading books is a good way to enrich your knowledge.

risk /rɪsk/ (n): sự rủi ro, mạo hiểm

à to take risks/a risk in doing sth; to take the risk of doing sth mạo hiểm làm việc gì

à risk /rɪsk/ (v): liều, mạo hiểm làm gì đó; khiến cái gì đó gặp nguy hiểm

à to risk doing sth e.g. I don’t want to risk driving in this bad weather.

à to risk sth to do sth e.g. The young man risked his life to save his neighbors from the fire.

à risky /rɪski/ (adj): rủi ro, có tính mạo hiểm

study /ˈstʌdi/ (n): nghiên cứu

à study /ˈstʌdi/ (v): học, nghiên cứu



II/ Grammar:

u Linking verbs (Liên động từ):


Liên động từ được dùng để liên kết chủ ngữ với một từ hoặc cụm từ nhằm cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ đó. Liên động từ không mô tả hành động mà chỉ diễn tả trạng thái hoặc bản chất của sự việc, sự vật.

– Các liên động từ phổ biến: be, become, seem, appear, become, get, turn, grow, remain, stay,…

e.g. He is hungry.

This dish seems healthy.


– Nhiều động từ chỉ giác quan (look, feel, taste, smell, sound) vừa là động từ chỉ hoạt động vừa là liên động từ.

e.g. You should taste this coffee. It tastes great!

Can you smell that curry? It smells amazing!


*Lưu ý:

– Đa số các liên động từ không dùng ở các thì tiếp diễn.

e.g. You seem happy. (NOT: You are seeming happy.)

– Theo sau liên động từ là tính từ/cụm tính từ hoặc danh từ/cụm danh từ.
1710691805787.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--Đề cương -TA11 ISW hk1.zip
    1,005.4 KB · Lượt tải : 2
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    bài ôn tập tiếng anh 3 unit 11 bài ôn tập tiếng anh lớp 11 học kì 2 bài tập ôn tập môn tiếng anh lớp 11 bài tập ôn tập tiếng anh 11 unit 1 2 3 bài tập ôn tập tiếng anh lớp 11 học kì 1 bài tập ôn tập tiếng anh lớp 11 học kì 2 bài tập ôn tập tiếng anh lớp 4 unit 11 bộ đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh 11 bộ đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 2 các đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 giải đề cương tiếng anh 11 giải đề cương tiếng anh lớp 11 ôn tập anh 11 học kì 1 ôn tập học kì 1 môn tiếng anh lớp 11 ôn tập học kì 1 tiếng anh 11 thi điểm ôn tập học kì 2 môn tiếng anh lớp 11 ôn tập học kì 2 tiếng anh 11 violet ôn tập học sinh giỏi tiếng anh 11 ôn tập ngữ pháp tiếng anh 11 ôn tập ngữ pháp tiếng anh 11 học kì 1 ôn tập ngữ pháp tiếng anh lớp 11 ôn tập tiếng anh 11 ôn tập tiếng anh 11 cuối kì 1 ôn tập tiếng anh 11 giữa học kì 1 ôn tập tiếng anh 11 giữa học kì 2 ôn tập tiếng anh 11 giữa kì 1 ôn tập tiếng anh 11 giữa kì 2 ôn tập tiếng anh 11 học kì 1 ôn tập tiếng anh 11 học kì 1 violet ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 ôn tập tiếng anh 11 học kỳ 1 ôn tập tiếng anh 11 kì 1 ôn tập tiếng anh 11 lên 12 ôn tập tiếng anh 11 mới ôn tập tiếng anh 11 theo từng unit ôn tập tiếng anh 11 thí điểm ôn tập tiếng anh 11 unit 1 2 3 ôn tập tiếng anh 11 unit 6 ôn tập tiếng anh 11 unit 6 7 8 ôn tập tiếng anh 11 unit 6 global warming ôn tập tiếng anh 11 unit 8 our world heritage sites ôn tập tiếng anh 11 unit 9 ôn tập tiếng anh 11 unit 9 10 11 ôn tập tiếng anh 11 violet ôn tập tiếng anh giữa học kì 1 lớp 11 ôn tập tiếng anh học kì 1 lớp 11 ôn tập tiếng anh lớp 11 ôn tập tiếng anh lớp 11 có đáp án ôn tập tiếng anh lớp 11 giữa kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 11 học kì 1 ôn tập tiếng anh lớp 11 thí điểm ôn tập tiếng anh lớp 11 unit 1 ôn tập tiếng anh lớp 11 unit 1 2 3 ôn tập tiếng anh lớp 11 unit 6 ôn tập unit 1 2 3 tiếng anh 11 mới ôn tập unit 1 2 3 tiếng anh 11 violet ôn tập unit 1 tiếng anh 11 thí điểm ôn tập unit 2 tiếng anh 11 thí điểm ôn tập unit 3 tiếng anh 11 thí điểm ôn tập unit 6 7 8 tiếng anh 11 mới ôn tập unit 6 tiếng anh 11 thí điểm ôn tập unit 7 tiếng anh 11 mới ôn tập unit 9 10 11 tiếng anh 11 violet ôn tập và kiểm tra tiếng anh 11 thí điểm ôn tập và kiểm tra tiếng anh quyển 11 sách ôn tập tiếng anh 11 tài liệu ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 tuyển chọn đề thi olympic tiếng anh lớp 11 pdf đề cương giữa kì 1 tiếng anh 11 đề cương ôn tập giữa kì 1 tiếng anh 11 đề cương ôn tập giữa kì 2 tiếng anh 11 đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 11 đề cương ôn tập môn tiếng anh lớp 11 hk2 đề cương ôn tập tiếng anh 11 có đáp án đề cương ôn tập tiếng anh 11 học kì 1 đề cương ôn tập tiếng anh 11 học kì 2 đề cương on tập tiếng anh 11 học kì 2 violet đề cương ôn tập tiếng anh 11 kì 2 violet đề cương ôn tập tiếng anh 11 thí điểm đề cương ôn tập tiếng anh lớp 11 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 11 cả năm đề cương on tập tiếng anh lớp 11 hk1 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 11 hk1 violet đề cương ôn tập tiếng anh lớp 11 hk2 đề cương ôn tập tiếng anh lớp 11 hk2 violet đề cương ôn thi tiếng anh 11 học kì 2 đề cương ôn thi tiếng anh 11 học kỳ 1 đề cương tiếng anh 11 đề cương tiếng anh 11 có đáp án đề cương tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề cương tiếng anh 11 giữa học kì 2 đề cương tiếng anh 11 giữa kì 2 đề cương tiếng anh 11 học kì 1 đề cương tiếng anh 11 học kì 2 đề cương tiếng anh lớp 11 đề cương tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề cương tiếng anh lớp 11 học kì 2 violet đề cương tiếng anh lớp 11 kì 2 đề kiểm tra 15 phút tiếng anh 11 thí điểm đề kiểm tra giữa kì 1 lớp 11 môn anh đề kiểm tra tiếng anh 11 giữa học kì 1 đề kiểm tra tiếng anh 11 thí điểm unit 6 đề thi anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi anh văn lớp 11 học kì 1 đề thi cuối kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa học kì 1 lớp 11 môn anh đề thi giữa học kì 1 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 1 anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 lớp 11 môn tiếng anh đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì 2 môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi giữa kì môn tiếng anh 11 đề thi giữa kì tiếng anh 11 có đáp án đề thi giữa kì tiếng anh 11 thí điểm đề thi hk1 tiếng anh 11 mới đề thi hk2 môn tiếng anh 11 đề thi hk2 tiếng anh 11 có đáp án đề thi hóa học bằng tiếng anh lớp 11 đề thi học kì 1 tiếng anh 11 thí điểm đề thi học kì 1 tiếng anh 11 violet đề thi học kì 2 tiếng anh 11 violet đề thi học kì tiếng anh 11 học kì 1 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 cấp trường đề thi học sinh giỏi tiếng anh 11 violet đề thi hsg tiếng anh 11 cấp tỉnh đề thi hsg tiếng anh 11 cấp trường đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe đề thi hsg tiếng anh 11 có file nghe violet đề thi hsg tiếng anh 11 có đáp án đề thi hsg tiếng anh 11 đà nẵng đề thi hsg tiếng anh lớp 11 violet đề thi khảo sát tiếng anh 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 đề thi khảo sát tiếng anh lớp 11 violet đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi môn tiếng anh lớp 11 học kì 2 đề thi nghe tiếng anh 11 đề thi nghe tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi nói tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi olympic tiếng anh 11 đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm đề thi olympic tiếng anh 11 tphcm 2021 đề thi olympic tiếng anh 11 violet đề thi olympic tiếng anh lớp 11 tphcm đề thi thử tiếng anh 11 học kì 1 đề thi tiếng anh 11 có đáp án đề thi tiếng anh 11 cuối học kì 2 đề thi tiếng anh 11 cuối kì 1 đề thi tiếng anh 11 giữa học kì 2 đề thi tiếng anh 11 hk1 đề thi tiếng anh 11 hk2 đề thi tiếng anh 11 học kì 1 có đáp án đề thi tiếng anh 11 kì 1 đề thi tiếng anh 11 thí điểm đề thi tiếng anh 11 thí điểm học kì 1 đề thi tiếng anh cuối học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh giữa học kì 1 lớp 11 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2019 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 2020 đề thi tiếng anh học kì 1 lớp 11 violet đề thi tiếng anh học kì 2 lớp 11 violet đề thi tiếng anh lớp 11 đề thi tiếng anh lớp 11 chương trình mới đề thi tiếng anh lớp 11 cơ bản đề thi tiếng anh lớp 11 có file nghe đề thi tiếng anh lớp 11 có đáp án đề thi tiếng anh lớp 11 cuối học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 giữa học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk1 đề thi tiếng anh lớp 11 hk2 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 2019 đề thi tiếng anh lớp 11 học kì 1 violet đề thi tiếng anh lớp 11 sách mới đề thi toán bằng tiếng anh lớp 11 đề thi trắc nghiệm tiếng anh 11 đề thi vật lý bằng tiếng anh lớp 11
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top