- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,111
- Điểm
- 113
tác giả
Đề kiểm tra cuối học kì 2 toán 4 có đáp án năm 2022 - 2023 + ma trận được soạn dưới dạng file word gồm 5 trang. Các bạn xem và tải đề kiểm tra cuối học kì 2 toán 4 về ở dưới.
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM HỌC
NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN- LỚP 4
(Thời gian làm bài 60 phút)
Họ và tên học sinh:.....................................................................................
Lớp :..............................Trường …………………………………………
Bài 1: (1,0 điểm) Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
a) Trong các phân số ; ; , phân số bé nhất là:
A . B. C.
b) Trong các phân số dưới đây, phân số nào bằng
A . B. C.
Bài 2: (1,0 điểm) >; <; =
a) …. b) ….
c) ….. d) 1 …
Bài 3: (1,0 điểm) Đúng điền Đ, sai điền S vào các ô trống ở các phép
- Ma trận nội dung kiểm tra môn Toán cuối năm học - Lớp 4
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số bài số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng |
Số học: Biết làm các phép tính với số tự nhiên, phân số, dấu hiệu chia hết. | Số bài | 02 | 01 | 01 | 01 | 05 |
Số điểm | 02 | 01 | 01 | 01 | 05 | |
Đại lượng và đo đại lượng: Biết tên gọi, kí hiệu và mối quan hệ giữa các đơn vị đo thời gian, khối lượng, diện tích. | Số bài | | 02 | | | 02 |
Số điểm | | 02 | | | 02 | |
Yếu tố hình học: Biết cách xác định các góc, nhận biết hình thoi và tính được diện tích hình chữ nhật | Số bài | | | 02 | | 02 |
Số điểm | | | 02 | | 02 | |
Giải toán có lời văn: Biết giải toán tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số. | Số bài | | | | 01 | 01 |
Số điểm | | | | 01 | 01 | |
Tổng | Số bài | 02 | 03 | 03 | 02 | 10 |
Số điểm | 02 | 03 | 03 | 02 | 10 |
- Ma trận câu hỏi đề kiểm tra môn Toán cuối năm học - Lớp 4
Mạch kiến thức, kĩ năng | Số bài và số điểm | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 | Mức 4 | Tổng | ||||||
TN | TL | TN | TL | TN | TL | TN | TL | |||||
Số học | Số bài | 02 | | 01 | | 01 | 01 | | | 05 | ||
Bài số | 1, 2 | | 3 | | 10 | 7 | | | | |||
Đại lượng và đo đại lượng | Số bài | | | 01 | | | 01 | | | 02 | ||
Bài số | | | 4 | | | 5 | | | | |||
Yếu tố hình học | Số bài | | | 01 | | | | | 01 | 02 | ||
Bài số | | | 6 | | | | | 8 | | |||
Giải toán có lời văn | Số bài | | | | | | | | 01 | 01 | ||
Bài số | | | | | | | | 9 | | |||
Tổng số bài | 02 | | 03 | | 01 | 02 | | 02 | 10 | |||
Tổng số | 02 | 03 | 03 | 02 | 10 | |||||||
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM HỌC
NĂM HỌC 2022-2023
MÔN: TOÁN- LỚP 4
(Thời gian làm bài 60 phút)
Họ và tên học sinh:.....................................................................................
Lớp :..............................Trường …………………………………………
Kết quả KT | Nhận xét |
Bằng số ................ Bằng chữ................ | ...................................................................................................................... ...................................................................................................................... |
Bài 1: (1,0 điểm) Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
a) Trong các phân số ; ; , phân số bé nhất là:
A . B. C.
b) Trong các phân số dưới đây, phân số nào bằng
A . B. C.
Bài 2: (1,0 điểm) >; <; =
a) …. b) ….
c) ….. d) 1 …
Bài 3: (1,0 điểm) Đúng điền Đ, sai điền S vào các ô trống ở các phép