- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
Đề kiểm tra học kì 2 tiếng anh lớp 2 CÓ ĐÁP ÁN, FILE NGHE NĂM 2022-2023 được soạn dưới dạng file word, audio gồm các file trang. Các bạn xem và tải đề kiểm tra học kì 2 tiếng anh lớp 2 về ở dưới.
Task 1: Listen and circle 1.0pt) (Nghe và khoanh )
Task 2. Listen and tick (1,0pt) (Nghe và đánh dấu)
Task 3. Listen and number the words (1.0pt) (Nghe và ghi số)
Task 4. Listen and circle (1.0pt) (Nghe và khoanh )
1. a. He’s twelve. b. He’s thirteen .
2. a. Where are the shorts? b. Where are the shirts?
3. a. Yes, I do . b. No, I don’t.
4. a. The blanket is in the tent. b. The grapes are on the table.
Task 5: Listen and tick(ü) or cross (x) (1p)
Task 6: Look and circle the correct answer (1.0p) ( nhìn tranh và khoanh đáp án đúng)
Task 7. Read the sentences and match (1.0p) (Đọc câu và nối với tranh)
Task 8. Look and write the words (0,5pt) (Nhìn và viết chữ cho đúng)
Task 9. Reorder the words (0,5pt) (Sắp xếp từ thành câu)
1. riding / He’s / a bike /. à _________________________________________________ .
2. juice/ is / the / table / on / The / . à _________________________________________________ .
Task 1: Listen and circle 1.0pt) (Nghe và khoanh ) ( mỗi câu đúng 0,25đ)
Task 2. Listen and tick (1,0pt) (Nghe và đánh dấu) ( mỗi câu đúng 0,25đ)
Task 3. Listen and number the words (1.0pt) (Nghe và ghi số) (mỗi câu đúng 0,125đ)
Task 4. Listen and circle (1.0pt) (Nghe và khoanh ) (mỗi câu đúng 0,25đ)
1. a. He’s twelve. b. He’s thirteen .
2. a. Where are the shorts? b. Where are the shirts?
3. a. Yes, I do. b. No, I don’t.
4. a. The blanket is in the tent. b. The grapes are on the table.
Task 5: Listen and tick(ü) or cross (x) (1.0p) mỗi câu đúng 0,25đ)
Task 6: Look and circle the correct answer (1.0p) ( nhìn tranh và khoanh đáp án đúng)
Task 7. Read the sentences and match (1.0p) (Đọc câu và nối với tranh)
Task 8. Look and write the words (0,5pt) (Nhìn và viết chữ cho đúng)
1. driving. 2. brother
Task 9. Reorder the words (0,5pt) (Sắp xếp từ thành câu)
1. He’s riding a bike.
2. The juice is on the table.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!
NAM HA PRIMARY SCHOOL Full name: …………………….…… Class: 2……………..……………….... | END OF SEMESTER TEST Subject: English-- Time: 35ms School year: 2022 – 2023 | ||||
Comment: ……………………………………………………….……………………… | Total | ||||
Speaking | Listening | Reading | Writing | ||
1. | sh | er | th | 2. | x | s | sh |
3. | m | n | l | 4. | d | t | p |
1. | ||||
| a. 5 | b. 5 | c. 5 | |
2. | ||||
| a. 5 | b. 5 | c. 5 | |
3. | ||||
| a. 5 | b. 5 | c. 5 | |
4. | ||||
| a. 5 | b. 5 | c. 5 | |
a. driving | b. table | c. zebra | d. yogurt |
5 | 5 | 5 | 5 |
e. brother | f. tent | h. shorts | i. thirteen |
5 | 5 | 5 | 5 |
1. a. He’s twelve. b. He’s thirteen .
2. a. Where are the shorts? b. Where are the shirts?
3. a. Yes, I do . b. No, I don’t.
4. a. The blanket is in the tent. b. The grapes are on the table.
Task 5: Listen and tick(ü) or cross (x) (1p)
1. | 2. | 3. | 4. |
5 | 5 | 5 | 5 |
1 . | 2. | 3. | 4. |
a. table b. cake c. grapes | a. It’s eleven. b. It’s twelve. c. It’s thirteen. | a. He’s my brother. b. She’s my sister. c. She’s my grandmother. | a. They’re sliding. b. She’s riding a kite. c. He’s flying a kite. |
1. A: What number is it? B: It’s eighteen. | a. |
2. A: How old is your sister? B: He’s thirteen | b. |
3. A: Where are the shirts? B: Over there. | c. |
4. A: Do you like grapes? B: Yes, I do. | d. |
1. I like _________________. | 2. He is my ___________. |
1. riding / He’s / a bike /. à _________________________________________________ .
2. juice/ is / the / table / on / The / . à _________________________________________________ .
ANSWER KEY
(Đáp án)
(Đáp án)
Task 1: Listen and circle 1.0pt) (Nghe và khoanh ) ( mỗi câu đúng 0,25đ)
1. | sh | er | th | 2. | x | s | sh |
3. | m | n | l | 4. | d | t | p |
1. | ||||
| a. 5 | b. 5 | c. þ | |
2. | ||||
| a. 5 | b. þ | c. 5 | |
3. | ||||
| a. þ | b. 5 | c. 5 | |
4. | ||||
| a. 5 | b. þ | c. 5 | |
a. driving | b. table | c. zebra | d. yogurt |
4 | 1 | 3 | 2 |
e. brother | f. tent | h. shorts | i. thirteen |
5 | 7 | 8 | 6 |
1. a. He’s twelve. b. He’s thirteen .
2. a. Where are the shorts? b. Where are the shirts?
3. a. Yes, I do. b. No, I don’t.
4. a. The blanket is in the tent. b. The grapes are on the table.
Task 5: Listen and tick(ü) or cross (x) (1.0p) mỗi câu đúng 0,25đ)
1. | 2. | 3. | 4. |
þ | ý | ý | þ |
1 . | 2. | 3. | 4. |
a. table b. cake c. grapes | a. It’s eleven. b. It’s twelve. c. It’s thirteen. | a. He’s my brother. b. She’s my sister. c. She’s my grandmother. | a. They’re sliding. b. She’s riding a kite. c. He’s flying a kite. |
1. A: What number is it? B: It’s eighteen. | |
2. A: How old is your sister? B: He’s sixteen. | |
3. A: Where are the shirts? B: Over there. | |
4. A: Do you like grapes? B: Yes, I do. | |
1. driving. 2. brother
Task 9. Reorder the words (0,5pt) (Sắp xếp từ thành câu)
1. He’s riding a bike.
2. The juice is on the table.
THẦY CÔ TẢI NHÉ!