- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
Đề thi học kì 1 môn toán lớp 11 NĂM 2022 CÓ ĐÁP ÁN
Đề Thi Học Kỳ I Môn Toán 11 Tỉnh Quảng Nam Năm 2022 có đáp án chi tiết. Đề kiểm tra học kỳ I này được viết dưới dạng word gồm 55 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 2. và là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố là , xác suất xảy ra biến cố là . Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 3. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng có phương trình ; đường thẳng là ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay Viết phương trình đường thẳng
A. B. C. D.
Caâu 4. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Caâu 5. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ?
A. 105 số. B. 100 số. C. 80 số. D. 24 số.
Caâu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 7. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 8. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 9. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Đề Thi Học Kỳ I Môn Toán 11 Tỉnh Quảng Nam Năm 2022 có đáp án chi tiết. Đề kiểm tra học kỳ I này được viết dưới dạng word gồm 55 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Đề gồm có 02 trang) | KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 20...-20.. Môn: TOÁN – Lớp 11 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề)
|
A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm)
Caâu 1. Tìm hệ số của số hạng chứa trong khai triển
A. B. C. D.
Caâu 2. và là hai biến cố xung khắc, xác suất xảy ra biến cố là , xác suất xảy ra biến cố là . Tính xác suất để xảy ra biến cố hoặc .
A. B. C. D.
Caâu 3. Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng có phương trình ; đường thẳng là ảnh của đường thẳng qua phép quay tâm góc quay Viết phương trình đường thẳng
A. B. C. D.
Caâu 4. Tìm số nghiệm của phương trình trong khoảng
A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Caâu 5. Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn có ba chữ số đôi một khác nhau ?
A. 105 số. B. 100 số. C. 80 số. D. 24 số.
Caâu 6. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Ba điểm K, L, M lần lượt là trung điểm của ba cạnh SA, SB, SD. Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Đường thẳng KL song song với mặt phẳng (ABCD).
B. Đường thẳng LM cắt mặt phẳng (KBD).
C. Đường thẳng KM song song với mặt phẳng (SBC).
D. Đường thẳng BM cắt mặt phẳng (SAC).
Caâu 7. Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Caâu 8. Cho hai số tự nhiên thỏa . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. B. C. D.
Caâu 9. Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.