- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
GIÁO ÁN TIẾNG ANH LỚP 8 I-LEARN SMART WORLD UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY được soạn dưới dạng file word gồm 24 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
TIẾNG ANH 8 I-LEARN SMART WORLD
UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY
VOCABULARY
Lesson 1
1. bright (adj) tươi sáng
- brightly (adv) 1 cách sáng sủa
Eg: brightly coloured flowers
- brightness sự tươi sáng
- brighten /ˈbraɪtən/ (v) up: làm bừng sáng lên
Eg: A picture or two would brighten up the room.
2. chip /tʃɪp/ chíp điện tử
3. gigabyte (GB) /ˈɡɪɡəbaɪt/ GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính)
4. inch /ɪntʃ/ inch (đơn vị đo độ dài, bằng 2.54cm)
5. performance /pəˈfɔːməns/ hiệu năng, năng suất/ sự thể hiện
- perform /pəˈfɔːm/ (v) thực hiện
Eg: Some schools perform a play at Christmas.
- performer /pəˈfɔːmər/ người trình diễn, người thể hiện
Eg: He's a brilliant performer
6. powerful /ˈpaʊəfl/ (adj) mạnh, có sức mạnh
- power /paʊər/ năng lượng, quyền lực
Eg: He likes to have power over people.
7. screen /skriːn/ màn hình
8. storage /ˈstɔːrɪdʒ/ bộ nhớ, lưu trữ
- store /stɔːr/ cửa hàng
Eg: She works at a men's clothing store.
- store /stɔːr/ (v) chưa đựng
Eg: You need to know to store your vegetables for maximum freshness.
9. tablet /ˈtæblət/ máy tính bảng
10. weight /weɪt/ trọng lượng, cân nặng
- weigh /weɪ/ (v) cân
Eg: How much do you weigh?
Lesson 2
11. carefully /ˈkeəfəli/ (adv) một cách cẩn thận ≠ carelessly (adv)
- careful (adj) ≠ careless (adj)
- care /keər/ (v) quan tâm đến
Eg: I'm going to do it and I don't care what he thinks.
- care /keər/ sự quan tâm
- take care of: quan tâm đến
Eg: My parents are going to take care of the house while we're away.
12. charge /tʃɑːdʒ/ sự sạc pin
- in charge of: chịu trách nhiệm về
Eg: Who's in charge of organizing the music for the party?
13. complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành
- completion /kəmˈpliːʃən/ sự hoàn thành
Eg: They will be paid on completion of the job.
14. lift /lɪft/ (v) nâng lên
15. navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v) điều hướng, vận hành
navigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ : sự điều hướng, sự vận hành
16. quietly /ˈkwaɪətli/ (adv) một cách yên lặng
- quiet /kwaɪət/ (a) yên lặng
Eg: Be quiet ! I'm trying to concentrate on the lesson
- quietness /ˈkwaɪət.nəs/ sự tĩnh lặng
17. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v) nhận ra
TIẾNG ANH 8 I-LEARN SMART WORLD
UNIT 5: SCIENCE AND TECHNOLOGY
VOCABULARY
Lesson 1
1. bright (adj) tươi sáng
- brightly (adv) 1 cách sáng sủa
Eg: brightly coloured flowers
- brightness sự tươi sáng
- brighten /ˈbraɪtən/ (v) up: làm bừng sáng lên
Eg: A picture or two would brighten up the room.
2. chip /tʃɪp/ chíp điện tử
3. gigabyte (GB) /ˈɡɪɡəbaɪt/ GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính)
4. inch /ɪntʃ/ inch (đơn vị đo độ dài, bằng 2.54cm)
5. performance /pəˈfɔːməns/ hiệu năng, năng suất/ sự thể hiện
- perform /pəˈfɔːm/ (v) thực hiện
Eg: Some schools perform a play at Christmas.
- performer /pəˈfɔːmər/ người trình diễn, người thể hiện
Eg: He's a brilliant performer
6. powerful /ˈpaʊəfl/ (adj) mạnh, có sức mạnh
- power /paʊər/ năng lượng, quyền lực
Eg: He likes to have power over people.
7. screen /skriːn/ màn hình
8. storage /ˈstɔːrɪdʒ/ bộ nhớ, lưu trữ
- store /stɔːr/ cửa hàng
Eg: She works at a men's clothing store.
- store /stɔːr/ (v) chưa đựng
Eg: You need to know to store your vegetables for maximum freshness.
9. tablet /ˈtæblət/ máy tính bảng
10. weight /weɪt/ trọng lượng, cân nặng
- weigh /weɪ/ (v) cân
Eg: How much do you weigh?
Lesson 2
11. carefully /ˈkeəfəli/ (adv) một cách cẩn thận ≠ carelessly (adv)
- careful (adj) ≠ careless (adj)
- care /keər/ (v) quan tâm đến
Eg: I'm going to do it and I don't care what he thinks.
- care /keər/ sự quan tâm
- take care of: quan tâm đến
Eg: My parents are going to take care of the house while we're away.
12. charge /tʃɑːdʒ/ sự sạc pin
- in charge of: chịu trách nhiệm về
Eg: Who's in charge of organizing the music for the party?
13. complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành
- completion /kəmˈpliːʃən/ sự hoàn thành
Eg: They will be paid on completion of the job.
14. lift /lɪft/ (v) nâng lên
15. navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v) điều hướng, vận hành
navigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ : sự điều hướng, sự vận hành
16. quietly /ˈkwaɪətli/ (adv) một cách yên lặng
- quiet /kwaɪət/ (a) yên lặng
Eg: Be quiet ! I'm trying to concentrate on the lesson
- quietness /ˈkwaɪət.nəs/ sự tĩnh lặng
17. recognize /ˈrekəɡnaɪz/ (v) nhận ra