- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 82,206
- Điểm
- 113
tác giả
Sách bài tập tiếng anh lớp 8 chương trình mới: (Theo chương trình Tiếng Anh mới nhất của Bộ giáo dục và Đào tạo) được soạn dưới dạng file word gồm 187 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
Mỗi bài học trong cuốn sách Bài tập Tiếng Anh lớp 8 được biên soạn theo chủ điểm quen thuộc với học sinh Trung học cơ sở.
Mỗi đơn vị bài học được chia thành 3 mục lớn như sau:
PART 1: GRAMMAR REVIEW
PART 2: PRATICE
A. PHONETICS
B. VOCABULARY AND GRAMMAR
C. READING
D. WRITING
PART 3: TEST YOURSELF
Sách Bài tập Tiếng Anh lớp 8 được biên soạn dựa trên thực tiễn của việc dạy và học tiếng Anh. Đây là nguồn tài liệu tham khảo bổ ích cho giáo viên và học sinh và rất thiết thực trong giao lưu quốc tế nhằm nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong thời kỳ hội nhập. Tác giả mong nhận được những ý kiến đóng góp của các nhà giáo, đồng nghiệp, phụ huynh học sinh và độc giả quan tâm để cuốn sách ngày một hoàn thiện hơn.
Trân trọng!
A. VOCABULARY
B. GRAMMAR REVIEW
GERUNDS: Danh động từ
I. FORMATION (Cách thành lập)
Danh động từ (gerund) được thành lập bằng cách thêm ING sau động từ thường.
Ex: to go - going; to think – thinking; to read - reading; to swim - swimming, etc...
II. USES (cách dùng)
1. Subject (Danh động từ làm chủ ngữ)
Ex: Going to the cinema is fan.
Reading books is my hobby.
2. Stand after a preposition (Đứng sau giới từ)
Ex: I am thinking about going camping in the mountain.
She is afraid of going there.
Một số động từ và tính từ có giới từ theo sau bởi danh động từ.
To look forward to (trông mong); surprised at (ngạc nhiên); busy (bận rộn); to insist on (khăng khăng, nài nỉ); to be interested in (thích thú).
3. Object (Danh động từ làm tân ngữ sau một số động từ)
Ex: He likes swimming.
I have finished doing my homework.
Một số động từ được theo sau bởi danh động từ:
to finish, to prevent (ngăn cản), to avoid (tránh), to delay (hoãn lại), to enjoy (thích), to deny (chối bỏ), to dislike, to consider (cân nhắc), to imagine (tưởng tượng), to risk (liều lĩnh), to support (ủng hộ), to suggest (đề nghị), to quit (từ bỏ)...
BÀI TẬP
TIẾNG ANH
LỚP 8
(Theo chương trình Tiếng Anh mới nhất của Bộ giáo dục và Đào tạo)
TIẾNG ANH
LỚP 8
(Theo chương trình Tiếng Anh mới nhất của Bộ giáo dục và Đào tạo)
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
LỜI NÓI ĐẦU
Sách Bài tập Tiếng Anh lớp 8 dựa vào phương pháp dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching Method). Cuốn sách tập trung vào việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh Trung học cơ sở thông qua các dạng bài bổ ích, trong đó tập trung vào luyện ngữ âm, từ vựng, kỹ năng đọc hiểu, viết và sử dụng ngôn ngữ tổng hợp thông qua các bài kiểm tra (Tests), giúp cho người học có khả năng tổng hợp kiến thức hiệu quả nhất.Mỗi bài học trong cuốn sách Bài tập Tiếng Anh lớp 8 được biên soạn theo chủ điểm quen thuộc với học sinh Trung học cơ sở.
Mỗi đơn vị bài học được chia thành 3 mục lớn như sau:
PART 1: GRAMMAR REVIEW
PART 2: PRATICE
A. PHONETICS
B. VOCABULARY AND GRAMMAR
C. READING
D. WRITING
PART 3: TEST YOURSELF
Sách Bài tập Tiếng Anh lớp 8 được biên soạn dựa trên thực tiễn của việc dạy và học tiếng Anh. Đây là nguồn tài liệu tham khảo bổ ích cho giáo viên và học sinh và rất thiết thực trong giao lưu quốc tế nhằm nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong thời kỳ hội nhập. Tác giả mong nhận được những ý kiến đóng góp của các nhà giáo, đồng nghiệp, phụ huynh học sinh và độc giả quan tâm để cuốn sách ngày một hoàn thiện hơn.
Trân trọng!
Unit 1 | leisure activities |
A. VOCABULARY
B. GRAMMAR REVIEW
GERUNDS: Danh động từ
I. FORMATION (Cách thành lập)
Danh động từ (gerund) được thành lập bằng cách thêm ING sau động từ thường.
Ex: to go - going; to think – thinking; to read - reading; to swim - swimming, etc...
II. USES (cách dùng)
1. Subject (Danh động từ làm chủ ngữ)
Ex: Going to the cinema is fan.
Reading books is my hobby.
2. Stand after a preposition (Đứng sau giới từ)
Ex: I am thinking about going camping in the mountain.
She is afraid of going there.
Một số động từ và tính từ có giới từ theo sau bởi danh động từ.
To look forward to (trông mong); surprised at (ngạc nhiên); busy (bận rộn); to insist on (khăng khăng, nài nỉ); to be interested in (thích thú).
3. Object (Danh động từ làm tân ngữ sau một số động từ)
Ex: He likes swimming.
I have finished doing my homework.
Một số động từ được theo sau bởi danh động từ:
to finish, to prevent (ngăn cản), to avoid (tránh), to delay (hoãn lại), to enjoy (thích), to deny (chối bỏ), to dislike, to consider (cân nhắc), to imagine (tưởng tượng), to risk (liều lĩnh), to support (ủng hộ), to suggest (đề nghị), to quit (từ bỏ)...