- Tham gia
- 28/1/21
- Bài viết
- 86,154
- Điểm
- 113
tác giả
TÀI LIỆU Bài tập từ vựng ôn thi vào 10, từ vựng ôn thi vào 10 theo chủ đề được soạn dưới dạng file word gồm 21 trang. Các bạn xem và tải bài tập từ vựng ôn thi vào 10, từ vựng ôn thi vào 10 theo chủ đề về ở dưới.
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY)
Học từ vựng theo từng chủ đề, tập trung vào:
+ cách phát âm: âm và dấu trọng âm (sounds, stresses);
+ các final sounds: các phụ âm cuối, các ending sounds ‘s’ / ‘ed’
+ nghĩa của từ: đồng/gần nghĩa, trái nghĩa, sử dụng theo ngữ cảnh
+ từ loại
- foreign (a) thuộc về nước ngoài - foreigner người nước ngoài
- activity hoạt động - correspond (v) trao đổi thư từ
- at least ít nhất - modern (a) hiện đại
- ancient (a) cỗ, xưa - impress (v) gây ấn tượng
- impression sự gây ấn tượng - impressive (a) gây ấn tượng
- beauty vẻ đẹp - beautiful (a) đẹp
- beautify (v) làm đẹp - friendliness sự thân thiện
- friend bạn bè - friendly (a) thân thiện
- friendship tình bạn
- mausoleum lăng - mosque nhà thờ Hồi giáo
- primary school trường tiểu học - secondary school trường trung học
- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh - peace hòa bình, sự thanh bình
- atmosphere bầu không khí - pray (v) cầu nguyện
- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on = rely on tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway (adv) dù sao đi nữa - keep in touch with giữ liên lạc
- worship (v) thờ phượng - similar to (a) tương tự
- industrial (a) thuộc về công nghiệp - industry ngành công nghiệp
- temple đền, đình - association hiệp hội
- Asian (a) thuộc Châu Á - divide into chia ra
- region vùng, miền - regional (a) thuộc vùng, miền
- comprise (v) bao gồm
- tropical (a) thuộc về nhiệt đới
- climate khí hậu
- unit of currency đơn vị tiền tệ
- consist of = include bao gồm, gồm có - population dân số
- Islam Hồi giáo - official (a) chính thức
- religion tôn giáo - religious (a) thuôc về tôn giáo
- in addition ngoài ra
- Buddhism Phật giáo - Hinduism Ấn giáo
- widely (adv) môt cách rộng rãi
- education nền giáo dục - educate (v) giáo dục
- educational (a) tthuộc về giáo dục
- instruction việc giáo dục - instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy
- instructor người hướng dẫn
- compulsory (a) bắt buộc - area diện tích
- member country quốc gia thành viên - relative nhân thân, bà con
- farewell party tiệc chia tay - hang – hung – hung treo, máng
- century thế kỷ - poet nhà thơ
- poetry thơ ca - poem bài thơ
- traditional (a) truyền thống - silk lụa
- tradition truyền thống
- tunic tà áo - slit (v) xẻ
- loose (a) lỏng, rộng - pants : trousers quần (dài)
- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế - designer nhà thiết kế
- fashion designer nhà thiết kế thời trang
- material vật liệu - convenient (a) thuận tiện
- convenience sự thuận tiện - lines of poetry những câu thơ
- fashionable (a) hợp thời trang - fashion thời trang
- inspire (v) gây cảm hứng - inspiration nguồn cảm hứng
- ethnic minority dân tộc thiểu số - symbol ký hiệu, biểu tượng
- symbolize (v) tượng trưng - cross chữ thập
- stripe sọc - striped (a) có sọc
- unique (a) độc đáo - subject chủ đề, đề tài
- modernize (v) hiện đại hóa - modern (a): hiện đại
- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông - suit (a) trơn
- sleeve tay áo - sleeveless (a) không có tay
- short-sleeved (a) tay ngắn - sweater áo len
- baggy (a) rộng thùng thình - faded (a) phai màu
- shorts quần đùi
- casual clothes quần áo thông thường
- sailor thủy thủ - cloth vải
- wear out mòn, rách - embroider (v) thêu
- label nhãn hiệu - sale doanh thu
- go up = increase tăng lên - economic (a) thuộc về kinh tế
- economy nền kinh tế - economical (a) tiết kiệm
- worldwide (a) rộng khắp thế giới
- out of fashion lỗi thời - generation thế hệ
- (be) fond of = like thích - hardly (adv) hầu như không
- put on = wear mặc vào - point of view quan điểm
- (be) proud of tự hào về …
- buffalo con trâu - plough (n, v) cái cày, cày
- gather (v) gặt, thu hoạch - crop vụ mùa
- home village làng quê - rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi
- journey chuyến đi, hành trình - chance dịp
- cross (v) đi ngang qua - paddy filed cánh đồng lúa
- bamboo tre - forest rừng
- snack thức ăn nhanh - highway xa lộ
- banyan tree cây đa - entrance cổng vào, lối vào
- shrine cái miếu - hero anh hung
- go boating đi chèo thuyền - riverbank bờ sông
- enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị - enjoyment sự thú vị, sự yêu thích
- take a photo chụp ảnh
- reply (v) = answer trả lời - play a role đóng vai trò
- flow chảy - raise (v) nuôi
- cattle gia súc - pond cái ao
- parking lot chỗ đậu xe - gas station cây xăng
- exchange (v, n) (sự) trao đổi - maize = corn bắp / ngô
- nearby (a) gần bên - complete (v hoàn thành
- feed – fed – fed cho ăn
- learn by heart học thuộc lòng
- as + adj / adv + as possible càng … càng tốt
Ex: You come as soon as possible.
- quite (adv) = very, completely rất
- examiner giám khảo - examine (v) tra hỏi, xem xét
- examination kỳ thi - go on tiếp tục
- aspect khía cạnh - in the end = finally, at last cuối cùng
- exactly (adv) chính xác - passage đoạn văn
- attend (v) theo học, tham dự - attendance sự tham dự
- attendant người tham dự - course khóa học
- written examination kỳ thi viết - oral examination kỳ thi nói
- candidate thí sinh, ứng cử viên - award (v, n) thưởng, phần thưởng
- scholarship học bổng - dormitory ký túc xá
- campus khuôn viên trường - reputation danh tiếng
- experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua - culture văn hóa
- cultural (a) thuộc về văn hóa
- close to gần - scenery phong cảnh, cảnh vật
- national (a) thuộc về quốc gia - nation quốc gia, đất nước
- national bank ngân hàng nhà nước - improve (v) cải tiến
- improvement sự cải tiến, sự cải thiện - intermediate (a) trung cấp
- well-qualified (a) có trình độ cao - tuition = fee học phí
- academy học viện - advertisement = ad bài quảng cáo
- advertise (v) quảng cáo - edition lần xuất bản
- look forward to + V-ing mong đợi
UNIT 5: THE MEDIA
ÔN THI TUYỂN SINH LỚP 10
I. TỪ VỰNG (VOCABULARY)
Học từ vựng theo từng chủ đề, tập trung vào:
+ cách phát âm: âm và dấu trọng âm (sounds, stresses);
+ các final sounds: các phụ âm cuối, các ending sounds ‘s’ / ‘ed’
+ nghĩa của từ: đồng/gần nghĩa, trái nghĩa, sử dụng theo ngữ cảnh
+ từ loại
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
- foreign (a) thuộc về nước ngoài - foreigner người nước ngoài
- activity hoạt động - correspond (v) trao đổi thư từ
- at least ít nhất - modern (a) hiện đại
- ancient (a) cỗ, xưa - impress (v) gây ấn tượng
- impression sự gây ấn tượng - impressive (a) gây ấn tượng
- beauty vẻ đẹp - beautiful (a) đẹp
- beautify (v) làm đẹp - friendliness sự thân thiện
- friend bạn bè - friendly (a) thân thiện
- friendship tình bạn
- mausoleum lăng - mosque nhà thờ Hồi giáo
- primary school trường tiểu học - secondary school trường trung học
- peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh - peace hòa bình, sự thanh bình
- atmosphere bầu không khí - pray (v) cầu nguyện
- abroad (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on = rely on tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway (adv) dù sao đi nữa - keep in touch with giữ liên lạc
- worship (v) thờ phượng - similar to (a) tương tự
- industrial (a) thuộc về công nghiệp - industry ngành công nghiệp
- temple đền, đình - association hiệp hội
- Asian (a) thuộc Châu Á - divide into chia ra
- region vùng, miền - regional (a) thuộc vùng, miền
- comprise (v) bao gồm
- tropical (a) thuộc về nhiệt đới
- climate khí hậu
- unit of currency đơn vị tiền tệ
- consist of = include bao gồm, gồm có - population dân số
- Islam Hồi giáo - official (a) chính thức
- religion tôn giáo - religious (a) thuôc về tôn giáo
- in addition ngoài ra
- Buddhism Phật giáo - Hinduism Ấn giáo
- widely (adv) môt cách rộng rãi
- education nền giáo dục - educate (v) giáo dục
- educational (a) tthuộc về giáo dục
- instruction việc giáo dục - instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy
- instructor người hướng dẫn
- compulsory (a) bắt buộc - area diện tích
- member country quốc gia thành viên - relative nhân thân, bà con
- farewell party tiệc chia tay - hang – hung – hung treo, máng
UNIT 2: CLOTHING
- century thế kỷ - poet nhà thơ
- poetry thơ ca - poem bài thơ
- traditional (a) truyền thống - silk lụa
- tradition truyền thống
- tunic tà áo - slit (v) xẻ
- loose (a) lỏng, rộng - pants : trousers quần (dài)
- design (n, v) bản thiết kế, thiết kế - designer nhà thiết kế
- fashion designer nhà thiết kế thời trang
- material vật liệu - convenient (a) thuận tiện
- convenience sự thuận tiện - lines of poetry những câu thơ
- fashionable (a) hợp thời trang - fashion thời trang
- inspire (v) gây cảm hứng - inspiration nguồn cảm hứng
- ethnic minority dân tộc thiểu số - symbol ký hiệu, biểu tượng
- symbolize (v) tượng trưng - cross chữ thập
- stripe sọc - striped (a) có sọc
- unique (a) độc đáo - subject chủ đề, đề tài
- modernize (v) hiện đại hóa - modern (a): hiện đại
- plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông - suit (a) trơn
- sleeve tay áo - sleeveless (a) không có tay
- short-sleeved (a) tay ngắn - sweater áo len
- baggy (a) rộng thùng thình - faded (a) phai màu
- shorts quần đùi
- casual clothes quần áo thông thường
- sailor thủy thủ - cloth vải
- wear out mòn, rách - embroider (v) thêu
- label nhãn hiệu - sale doanh thu
- go up = increase tăng lên - economic (a) thuộc về kinh tế
- economy nền kinh tế - economical (a) tiết kiệm
- worldwide (a) rộng khắp thế giới
- out of fashion lỗi thời - generation thế hệ
- (be) fond of = like thích - hardly (adv) hầu như không
- put on = wear mặc vào - point of view quan điểm
- (be) proud of tự hào về …
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
- buffalo con trâu - plough (n, v) cái cày, cày
- gather (v) gặt, thu hoạch - crop vụ mùa
- home village làng quê - rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi
- journey chuyến đi, hành trình - chance dịp
- cross (v) đi ngang qua - paddy filed cánh đồng lúa
- bamboo tre - forest rừng
- snack thức ăn nhanh - highway xa lộ
- banyan tree cây đa - entrance cổng vào, lối vào
- shrine cái miếu - hero anh hung
- go boating đi chèo thuyền - riverbank bờ sông
- enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị - enjoyment sự thú vị, sự yêu thích
- take a photo chụp ảnh
- reply (v) = answer trả lời - play a role đóng vai trò
- flow chảy - raise (v) nuôi
- cattle gia súc - pond cái ao
- parking lot chỗ đậu xe - gas station cây xăng
- exchange (v, n) (sự) trao đổi - maize = corn bắp / ngô
- nearby (a) gần bên - complete (v hoàn thành
- feed – fed – fed cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
- learn by heart học thuộc lòng
- as + adj / adv + as possible càng … càng tốt
Ex: You come as soon as possible.
- quite (adv) = very, completely rất
- examiner giám khảo - examine (v) tra hỏi, xem xét
- examination kỳ thi - go on tiếp tục
- aspect khía cạnh - in the end = finally, at last cuối cùng
- exactly (adv) chính xác - passage đoạn văn
- attend (v) theo học, tham dự - attendance sự tham dự
- attendant người tham dự - course khóa học
- written examination kỳ thi viết - oral examination kỳ thi nói
- candidate thí sinh, ứng cử viên - award (v, n) thưởng, phần thưởng
- scholarship học bổng - dormitory ký túc xá
- campus khuôn viên trường - reputation danh tiếng
- experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua - culture văn hóa
- cultural (a) thuộc về văn hóa
- close to gần - scenery phong cảnh, cảnh vật
- national (a) thuộc về quốc gia - nation quốc gia, đất nước
- national bank ngân hàng nhà nước - improve (v) cải tiến
- improvement sự cải tiến, sự cải thiện - intermediate (a) trung cấp
- well-qualified (a) có trình độ cao - tuition = fee học phí
- academy học viện - advertisement = ad bài quảng cáo
- advertise (v) quảng cáo - edition lần xuất bản
- look forward to + V-ing mong đợi