MÔN TIẾNG ANH

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,154
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Chuyên đề ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh có đáp án NĂM 2024-2025 được soạn dưới dạng file word gồm 137 trang. Các bạn xem và tải chuyên de on thi vào lớp 10 môn tiếng anh có đáp an về ở dưới.
CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI VÀO 10














































THEORY (LÝ THUYẾT)

Hiện tại đơn
Động từ tobe
(+) S + is/ am/ are + O.
(-) S + is/ am/ are + not + O.
(?) Is/ am/ are + S + O?
Động từ thường
(+) S + V-inf/ s/ es + O.
(-) S + do/ does + not + V-inf + O.
(?) Do/ does + S + V-inf + O?
Dấu hiệu
Các trạng từ chỉ tần suất:
always, usually, often, sometimes, hardly, never, …
every (day/ week/ night/ month…)
in the morning/ afternoon/ evening
Hiện tại tiếp diễn
(+) S + is/ am/ are + V-ing + O.
(-) S + is/ am/ are + not + V-ing + O.
(?) Is/ am/ are + S + V-ing + O?
Dấu hiệu
Các trạng từ chỉ thời gian
: now, right now, currently, at present, today, this week
Các câu cảm thán: hurry up! look!
Hiện tại hoàn thành
(+) S + has/ have + Ved/ V3 + O.
(-) S + has/ have + not + Ved/ V3 + O.
(?) Has/ have + S + Ved/ V3 + O?
Dấu hiệu
just/ ever/ never/ already
since + mốc thời gian
since + QKĐ, HTHT
for + khoảng thời gian
so far, not ......yet, up to now, lately, before (cuối câu)
twice, three times, many times
Công thức chuyển đổi QKĐ ó HTHT
1*. 4 câu đồng nghĩa:
The last time
+ S + V2/ed...+ was + ktg + ago. (in/when)
S + haven’t / hasn’t + V3/ed + since/for + time.
S + last + V2/ed + ktg + ago. (in + năm / when + mđề)
It is/has been + time + since + S + (last) + V2/ed.
2*. Đây là lần đầu tiên làm gì:
Đề:
S + have/has + not/never + V3/ed + before.
This/It is the first time + S + have/has + V3/ed.
3*. S + started/began + to V/Ving + ktg + ago. (in/when...)
= S + have/has + V3/ed + for + ktg. (since + mtg/mđề)
[* Chú ý coi chừng đề nó bắt đổi sang thể bị động HTHT]
4*. When + did + S + start/begin + to V/V-ing...?
= How long + have/has + S + V3/ed...?
= How long ago + did + S + start/begin + to V/V-ing...?
= How long is it since + S + V2/ed...?
5. When + was the last time + S + V2/ed...?
= When + did + S + last + V1...?
Quá khứ đơn
Động từ tobe
(+) S + was/ were + O.
(-) S + was/ were + not + O.
(?) Was/ were + S + O?
Động từ thường
(+) S + Ved/ V2 + O.
(-) S + did not + V-inf + O.
(?) Did + S + V-inf + O?
Dấu hiệu
Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
yesterday, ago, last (week/ month/ year/…)
in + năm quá khứ
When + QKĐ
Quá khứ tiếp diễn
(+) S + was/ were + V-ing + O.
(-) S + was/ were + not + V-ing + O.
(?) Was/ were + S + V-ing + O?
Dấu hiệu
By + giờ + trạng từ trong quá khứ
While + QKTD, QKTD
(diễn tả 2 hd xảy ra song song cùng 1 lúc)
When + QKĐ, QKTD/
While + QTTD, QKĐ
(diễn tả 2 hd xảy ra, hd xảy ra trước chia QKTD, hd xảy ra sau chia QKĐ)
Tương lai đơn
(+) S + will + V-inf + O.
(-) S + will not + V-inf + O.
(?) Will + S + V-inf + O?
Dấu hiệu
Diễn tả một hành động thường quyết định ngay tại thời điểm nói
Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai: tomorrow, next (week/ month …), soon, in the future
Các cụm từ: I hope/ think/ expect/ ...
Các từ: probably/ perhaps
Tương lai gần
(+) S + is/ am/ are + going to + V-inf.
(-) S + is/ am/ are + not + going to + V-inf.
(?) Is/ am/ are + S + going to + V-inf?
Dấu hiệu
Diễn tả dự định, kế hoạch trong tương lai
Diễn tả dự đoán có căn cứ, bằng chứng ở hiện tại
EXERCISE (BÀI TẬP)

Choose the word or phrase among A, B, C or D that best fits the blank space in the following passage.

1.
I ____________ Nottingham Trent University now.

A. am attending B. attend C. was attending D. attended

2. He has been selling motorcycles ____________.

A. ten years ago B. since ten years C. for ten years ago D. for ten years

3. Columbus ____________ America more than 400 years ago.

A. discovered B. has discovered C. had discovered D. he has gone

4. He fell down when he____________ towards the church.

A. run B. runs C. was running D. had run

5. We were studying English when it____________ heavily.

A. rains B. rained C. was raining D. will rain

6. The children ____________ pingpong at this time tomorrow.

A. will play B. will be playing C. play D. would play

7. By this Christmas, I ____________ for you for 6 months.

A. shall have been working B. shall work

C. have been working D. shall be working

8. I ____________ in the room now.

A. am being B. was being C. have been being D. am

9. I ____________ to New York three times this year.

A. have been B. was C. were D. had been

10. I will come and see you before I ____________ for America.

A. leave B. will leave C. have left D. shall leave

11. The little girl asked what ____________ to her friend.

A. has happened B. happened

C. had happened D. would have been happened

12. John ____________ a book when I called.

A. is reading B. read C. was reading D. reading

13. He said he ____________ before.

A. returns B. returned C. has returned D. had returned

14. Jack ____________ school when he was 17.

A. left B. leaves C. has left D. was left

15. They have been waiting for you ____________.

A. since early morning B. since 9 a.m

C. for two hours D. all are correct

16. My sister ____________ for you since yesterday.

A. is looking B. was looking C. has been looking D. looked

17. Sam ____________ the door recently.

A. has painted B. paint C. will have painted D. painting

18. The train ____________ half an hour ago.

A. has been leaving B. left C. has lelt D. had lelt

19. We ____________ him since last Sunday.

A. don’t see B. haven’t seen C. didn’t see D. hadn’t seen

20. We were playing the guitar while our father ____________ in his room.

A. works B. is working C. was working D. has been working

Rewrite each of the following sentences in another way so that it means almost the same as the sentence printed before it.

1.
This is the first time he visited Ha Long Bay.

@ He has never/ has not visited HLB before______________________

2. She started working here last year.

@ She has started working/ has worked here since last year__________

3. We began eating lunch when it started to rain.

@ We have eaten lunch since it ....______________________________

4. I last had my hair cut when she left me.

@ I haven’t had my hair cut since she left me_____________________

5. The last time he met me was 5 months ago.

@ He hasn’t met me for 5 months_______________________________

6. It is a long time since we last met.

@ We haven’t met for a long time______________________________

7. When did you have this computer?

@ How long have you bought this computer______________________

8. This is the first time I had such a delicious meal.

@ I haven’t had such a delicious meal before_____________________

9. I haven’t gone to work for a month.

@ The last time I went to work was a month ago___________________

10. I haven’t talked to him for 5 days.

@ It is 5 days since I last talked to him___________________________

11. We last celebrated Christmas 2 years ago.

@ We haven't celebrated Christmas for 2 years_____________________

12. Linda hasn’t had her teeth checked since last year.

@ The last time Linda had her teeth checked was a year ago_________

13. Michelle began to collect stamps in 2015.

@ Michelle has collected stamps since 2015______________________

14. When did they start opening this shopping center?

@ How long have they started opening this...______________________

15. I haven’t been to the zoo for over the year.

@ The last time I went to the zoo was one year ago________________

16. She began to play tennis 2 years ago.

@ She has played tennis for 2 years____________________________

17.
She began to play tennis in 1990.

@ She has played tennis since 1990____________________________

18.
It began to rain 3 hours ago.

@ It has rained for 3 hours____________________________________

19.
It began to rain at 3:30.

@ It has rained since 3.30_____________________________________

20.
This is the first time she has seen the film.

@ She has never seen the film before___________________________

21.
This is the second time she has seen the film.

@ She has seen the film twice_________________________________

22.
He has not swum for 5 years.

@ It is 5 years since he last swam_______________________________

23.
She has not gone out for 3 weeks.

@ It is 3 weeks since she last went out___________________________

24.
We have not jogged for 2 months.

@ The last time we jogged was 2 months ago_____________________

25. We have not jogged since August.

@ The last time we jogged since August_________________________






















THEORY (LÝ THUYẾT)
1716480029482.png

1716480039256.png


THẦY CÔ TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn--CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI VÀO 10.zip
    1.7 MB · Lượt tải : 5
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    10 đề thi tiếng anh vào 10 35 đề tiếng anh thi vào lớp 10 word bài tập ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh bài tập tiếng anh ôn thi vào 10 bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh (with key) bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2020 bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2021 bộ đề tiếng anh ôn thi vào 10 các dạng bài tập tiếng anh ôn thi vào 10 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 chuyên đề ôn thi tiếng anh vào 10 violet chuyên đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet chuyên đề ôn thi vào 10 tiếng anh file đề thi tiếng anh vào 10 file đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2021 file đề thi vào 10 môn tiếng anh giải ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh giải sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh giải đề thi tiếng anh vào 10 hà nội giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet giáo án ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh học tiếng anh online ôn thi vào lớp 10 hướng dẫn ôn tập thi vào 10 môn tiếng anh hướng dẫn ôn tập thi vào 10 tiếng anh hướng dẫn ôn tập thi vào lớp 10 tiếng anh hướng dẫn ôn thi vào 10 môn tiếng anh hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 tiếng anh kế hoạch ôn thi vào 10 môn tiếng anh kế hoạch ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh kiến thức ôn thi vào 10 môn tiếng anh luyện thi vào 10 môn tiếng anh luyện thi vào 10 môn tiếng anh theo chủ đề luyện thi vào 10 tiếng anh một số đề thi tiếng anh vào 10 ngữ pháp ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 nội dung ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh ôn luyện thi vào 10 môn tiếng anh ôn luyện thi vào 10 tiếng anh ôn luyện thi vào lớp 10 tiếng anh ôn tập kiến thức tiếng anh thi vào 10 ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh pdf ôn tập thi vào lớp 10 tiếng anh ôn thi tiếng anh vào 10 cho người mất gốc ôn thi tiếng anh vào 10 năm 2020 ôn thi tiếng anh vào 10 năm 2021 ôn thi tiếng anh vào 10 theo chuyên đề ôn thi tiếng anh vào lớp 10 có đáp án ôn thi tiếng anh vào lớp 10 hà nội ôn thi tiếng anh vào lớp 10 online ôn thi tiếng anh điều kiện vào lớp 10 ôn thi tuyển sinh vào 10 môn tiếng anh ôn thi vào 10 môn tiếng anh ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2021 ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet ôn thi vào 10 tiếng anh ôn thi vào 10 tiếng anh nguyễn thị chi ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh trắc nghiệm ôn thi vào lớp 10 thpt chuyên tiếng anh ôn thi vào lớp 10 tiếng anh quyển ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh sách ôn luyện thi vào lớp 10 tiếng anh sách ôn thi vào 10 môn tiếng anh sách ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh 2020 sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh chuyên sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh pdf sách tiếng anh ôn thi vào 10 tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet tổng hợp kiến thức ôn thi vào 10 tiếng anh tổng hợp ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 từ vựng tiếng anh ôn thi vào 10 đáp án quyển ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề cương ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề luyện thi vào 10 môn tiếng anh trắc nghiệm đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh hà nội đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh hải phòng đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh năm 2020 đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh trắc nghiệm đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet đề ôn thi vào 10 tiếng anh đề ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh violet đề ôn thi vào lớp 10 tiếng anh đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2019 đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2020 đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2021 đề thi thử tiếng anh vào 10 có đáp án đề thi thử tiếng anh vào 10 mới nhất đề thi tiếng anh tuyển sinh vào 10 đề thi tiếng anh vào 10 bắc giang đề thi tiếng anh vào 10 bắc kạn đề thi tiếng anh vào 10 có đáp an hà nội đề thi tiếng anh vào 10 có đáp án violet đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2018 đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2021 mã đề 119 đề thi tiếng anh vào 10 hải phòng 2020 đề thi tiếng anh vào 10 hồ chí minh đề thi tiếng anh vào 10 khánh hòa 2021 đề thi tiếng anh vào 10 không chuyên đề thi tiếng anh vào 10 không đáp án đề thi tiếng anh vào 10 kiên giang đề thi tiếng anh vào 10 lạng sơn đề thi tiếng anh vào 10 lạng sơn 2020 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2018 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2019 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2020 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2021 đề thi tiếng anh vào 10 lương thế vinh đề thi tiếng anh vào 10 mã 001 đề thi tiếng anh vào 10 mới nhất đề thi tiếng anh vào 10 môn tiếng anh đề thi tiếng anh vào 10 năm 2018 đề thi tiếng anh vào 10 năm 2019 đề thi tiếng anh vào 10 năm 2020 hà nội đề thi tiếng anh vào 10 năm 2021 hà nội đề thi tiếng anh vào 10 nam định đề thi tiếng anh vào 10 ở hà nội đề thi tiếng anh vào 10 online đề thi tiếng anh vào 10 pdf đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2017 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2018 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2019 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2020 đề thi tiếng anh vào 10 phú yên 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi 2020 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2018 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2019 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2020 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quốc gia 2020 đề thi tiếng anh vào 10 sở hà nội đề thi tiếng anh vào 10 thái bình đề thi tiếng anh vào 10 thái nguyên đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa 2019 đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa 2020 đề thi tiếng anh vào 10 tỉnh phú thọ đề thi tiếng anh vào 10 tỉnh quảng ninh đề thi tiếng anh vào 10 trắc nghiệm đề thi tiếng anh vào 10 vietjack đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2019 đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2020 đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2021 đề thi tiếng anh vào 10 violet đề thi tiếng anh vào 10 vndoc đề thi tiếng anh vào 10 vũng tàu đề thi tiếng anh vào 10 yên bái đề thi tiếng anh vào lớp 10 đề thi tiếng anh vào lớp 10 2020 đề thi tiếng anh vào lớp 10 chuyên sư phạm đề thi tiếng anh vào lớp 10 có file nghe đề thi tiếng anh vào lớp 10 khánh hòa đề thi tiếng anh vào lớp 10 khánh hòa 2019 đề thi tiếng anh vào lớp 10 kon tum đề thi tiếng anh vào lớp 10 ở hà nội đề thi tiếng anh vào lớp 10 pdf đề thi tiếng anh vào lớp 10 phú yên đề thi tiếng anh vào lớp 10 tiền giang đề thi tiếng anh vào lớp 10 tỉnh hưng yên đề tiếng anh ôn thi vào 10 có đáp án
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top