MÔN TIẾNG ANH

Yopovn

Ban quản trị Team YOPO
Thành viên BQT
Tham gia
28/1/21
Bài viết
86,154
Điểm
113
tác giả
TÀI LIỆU Chuyên đề trọng âm thi vào 10: trọng tâm ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf LINK DRIVE được soạn dưới dạng file pdf gồm 544 trang. Các bạn xem và tải chuyên đề trọng âm thi vào 10: trọng tâm ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf về ở dưới.

CHUYÊN ĐỀ 1
PHÁT ÂM - PRONUNCIATION
I. Phiên âm Tiếng anh
1. Nguyên âm Vowels (u, e, o, a, i)
a. Nguyên âm ngắn - Short vowels
- / ə/: ago, mother, together - /i/: hit, bit, sit
- / ʌ /: study, shut, must - / ɒ /: got job, hospital
- /u/: put, should, foot – -/e/: bed, send, tent, spend
- / æ /: cat, chat, man
b. Nguyên âm dài - Long vowels
- / iː/ meet, beat, heat -/u:/: school, food, moon
- /a:/: father, star, car - / ɔː/: sport, more, store
-/ ɜː /: bird, shirt, early
c. Nguyên âm đôi- Diphthongs
- /ai/: buy, skỵ, hi, shy - / ɔɪ /: boy, enjoy, toy -
- /ei/: day, baby, stay - /ou /: no, go, so
- /au/: now, sound, cow - / ʊə /: poor, sure, tour
- / eə /: air, care, share - / ɪə /: near, tear, cheer
2. Phụ âm - Consonants
- /b/: bag, baby - /p/: pupil, pay, stop
- /d/: dog, daddy, dead - /k/: kiss, key
- /m/: mother, map, come - /j/: yes, yellow
- /n/: many, none, news - /s/: see, summer
- /l/: love, lucky, travel - /z/: zoo, visit
- /r/: river, restaurant - /h/: hat, honey
- /t/: tea, teach - / dʒ /: village, jam, generous
- /g /: get, game, go - / θ /: thin, thick, something, birth
- /f/: fall, laugh, fiction - / ð /: mother, with, this
- /v/: visit, van - / ʃ /: she, sugar
- /w/: wet, why - / ʒn /: vision
- / tʃ /: children, chicken, watch - / ŋ /: thank, sing
II. Cách làm bài tập chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
- Chọn đọc 3 trong 4 từ có trong các phương án A, B, C, D. Tuy nhiên không cần đọc lần lượt từ phương
án A đến D mà nên chọn đọc những từ mình chắc nhất về cách phát âm.- Sau mỗi từ được phát âm, cẩn thận ghi xuống âm của phần gạch chân trong mỗi từ.
- Chọn phương án có phần gạch đưực phát âm khác so với các từ còn lại.
Ví dụ:
A. land / lænd / B. sandy /ˈsændi / C. many / ˈmeni / D. candy / ˈkændi /
Ta thấy phần gạch chân của các phương án A, B, D được phát âm là /æ/, đáp án C có phần gạch chân
được phát âm là /e/. Do đó, đáp án là C.
Bài tập áp dụng
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
Exercise 1:
1. A. head B. please C. heavy D. measure
2. A. note B. gloves C. some D. other
3. A. now B. how C. blow D. amount
4. A. dear B. year C. wear D. disappear
5. A. hate B. pan C. carrot D. matter
6. A. improved B. returned C. arrived D. stopped
7. A. nervous B. scout C. household D. mouse
8. A. favorite B. find C. outside D. library
9. A. last B.taste C.fast D. task
10. A. future B. summer C. number D. drummer
11. A. time B. kind C. bid D. nice
12. A. hard B. carry C. card D. yard
13. A. my B. baby C. spy D. cry
14. A. well B. get C. send D. pretty
15. A. weather B. ready C. mean D. head
16. A. break B. mean C. please D. meat
17. A. lucky B. punish C. pull D. hungry
18. A. planet B. character C. happy D. classmate
19. A. letter B. twelve C. person D. sentence
20. A. humor B. music C. cucumber D. sun
Exercise 2:
1. A. enough B. young C. country D. mountain
2. A. lamp B. pan C. match D. table
3. A. about B. outside C. cousin D. countless
4. A. bread B. steamer C. bead D. meat
5. A. cover B. folder C. here D. answer
6. A. steamer B. reach C. breakfast D. bead7. A. favorite B. name C. happy D. danger
8. A. end B. help C. set D. before
9. A. photo B. hold C. fork D. slow
10. A. train B. wait C. afraid D. chair
11. A. habit B. paper C. table D. grade
12. A. meaning B. heart C. please D. speak
13. A. light B. kind C. intelligent D. underline
14. A. come B. more C. money D. somebody
15. A. comb B. climb C. bomb D. baby
16. A. nation B. national C. nationality D. international
17. A. bank B. paper C. explain D. same
18. A. fun B. sun C. supermarket D. lunch
19. A. different B. literature C. tidy D. finger
20. A. cat B. fat C. father D. apple
Exercise 3:
1. A. easy B. meaning C. bread D. heat
2. A. family B. try C. happy D. lovely
3. A. smile B. life C. beautiful D. like
4. A. small B. tall C. favorite D. fall
5. A. black B. apple C. gram D. fall
6. A. dozen B. bottle C. soccer D. orange
7. A. round B. shoulder C. mouth D. household
8. A. money B. ton C. month D. shop
9. A. chest B. lemonade C. packet D. tent
10. A. champagne B. chaos C. scheme D. chemist
11. A. islander B. alive C. vacancy D. habitat
12. A. stone B. top C. pocket D. modern
13. A. volunteer B. trust C. fuss D. judge
14. A. gossip B. gentle C. gamble D. garage
15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt
16. A. clear B. treasure C. spread D. dread
17. A. about B. shout C. wounded D. count
18. A. none B. dozen C. youngster D. home
19. A. crucial B. partial C. material D. financial
20. A. major B. native C. sailor D. applicantĐáp án
Exercise 1:
1. A. head B. please C. heavy D. measure
/hed/ / pliːz / /'hevi/ /ˈmeʒə (r)/
 Đáp án: B
2. A. note B. gloves C. some D. other
/ nəʊt / / ɡlʌvz / / sʌm / /ˈʌðə(r)/
 Đáp án: A
3. A. now B. how C. blow D. amount
/naʊ / /haʊ/ / bləʊ / / əˈmaʊnt /
 Đáp án: C
4. A. dear B. year C. wear D. disappear
/ dɪə (r)/ / ˈjiə (r)/ / weə (r)/ / ˌdɪsəˈpɪə (r)/
 Đáp án: C
5. A. hate B. pan C. carrot D. matter
/ heɪt / / pæn / / ˈkærət / / ˈmætə(r)/
 Đáp án: A
6. A. improved B. returned C. arrived D. stopped
/ ɪmˈpruːvd / / rɪˈtɜːnd / / əˈraɪvd / / stɒpt /
 Đáp án: D
7. A. nervous B. scout C. household D. mouse
/ ˈnɜːvəs / / skaʊt / / ˈhaʊshəʊld / / maʊs /
 Đáp án: A
8. A. favorite B. find C. outside D. library
/ ˈfeɪvərət / / faɪnd / / ˌaʊtˈsaɪd / / ˈlaɪbrəri
 Đáp án: A
9. A. last B.taste C.fast D. task
/ lɑːst / / teɪst / / fɑːst / / tɑːsk /
 Đáp án: B
10. A. future B. summer C. number D. drummer
/ ˈfjuːtʃə (r)/ / ˈsʌmə (r)/ / ˈnʌmbə (r)/ / ˈdrʌmə (r)/
 Đáp án: A
11. A. time B. kind C. bid D. nice
/ ˈtaɪm / / kaɪnd / / bɪd / / naɪs /
 Đáp án: C
12. A. hard B. carry C. card D. yard
/ hɑːd / / ˈkæri / / kɑːd / / jɑːd
 Đáp án: B13. A. my B. baby C. spy D. cry
/ maɪ / / ˈbeɪbi / /ˈspaɪ / / kraɪ /
 Đáp án: B
14. A. well B. get C. send D. pretty
/ wel / /get/ /send/ / ˈprɪti /
 Đáp án: D
15. A. weather B. ready C. mean D. head
/ ˈweðə (r)/ /'redi/ /mi:n/ /hed/
 Đáp án: C
16. A. break B. mean C. please D. meat
/ breɪk / /mi:n/ /pli;z/ /mi:t/
 Đáp án: A
17. A. lucky B. punish C. pull D. hungry
/ ˈlʌki / / ˈpʌnɪʃ / /pul/ / ˈhʌŋɡri /
 Đáp án: C
18. A. planet B. character C. happy D. classmate
/ ˈplænɪt / / ˈkærəktə(r)/ / ˈhæpi / / ˈklɑːsmeɪt /
 Đáp án: D
19. A. letter B. twelve C. person D. sentence
/ ˈletə (r)/ / twelv / / ˈpɜːsn̩ / / ˈsentəns /
 Đáp án: C
20. A. humor B. music C. cucumber D. sun
/ ˈhjuːmə (r)/ / ˈmjuːzɪk / / ˈkjuːkʌmbə (r)/ / sʌn /
 Đáp án: D
Exercise 2:
1. A. enough B. young C. country D. mountain
/ ɪˈnʌf / / jʌŋ / / ˈkʌntri / / ˈmaʊntɪn /
 Đáp án: D
2. A. lamp B. pan C. match D. table
/ læmp / / pæn / / mætʃ / / ˈteɪbl̩ /
 Đáp án: D
3. A. about B. outside C. cousin D. countless
/ əˈbaʊt / / ˌaʊtˈsaɪd / / ˈkʌzn̩ / / ˈkaʊntləs /
 Đáp án: C
4. A. bread B. steamer C. bead D. meat
/ bred / / ˈstiːmə(r) / / biːd / / miːt /
 Đáp án: A5. A. cover B. folder C. here D. answer
/ ˈkʌvə(r)/ / fəʊldə(r) / / hɪə(r)/ / ˈɑːnsə(r)/
 Đáp án: C
6. A. steamer B. reach C. breakfast D. bead
/ ˈstiːmə (r)/ / riːtʃ / / ˈbrekfəst / / biːd /
 Đáp án: C
7. A. favorite B. name C. happy D. danger
/ ˈfeɪvərət / / ˈneɪm / / ˈhæpi / / ˈdeɪndʒə(r)/
 Đáp án: C
8. A. end B. help C. set D. before
/ end / / help / / set / / bɪˈfɔː(r)/
 Đáp án: D
9. A. photo B. hold C. fork D. slow
/ ˈfəʊtəʊ / / həʊld / / fɔːk / / sləʊ /
 Đáp án: C
10. A. train B. wait C. afraid D. chair
/ treɪn / / weɪt / / əˈfreɪd / / tʃeə(r)/
 Đáp án: D
11. A. habit B. paper C. table D. grade
/ ˈhæbɪt / / ˈpeɪpə(r)/ / ˈteɪbəl / / ɡreɪd /
 Đáp án: A
12.A. meaning B. heart C. please D. speak
/ ˈmiːnɪŋ / / hɑːt / / pliːz / / spiːk /
 Đáp án: B
13. A. light B. kind C. intelligent D. underline
/ laɪt / / kaɪnd / / ɪnˈtelɪdʒənt / / ˌʌndəˈlaɪn /
 Đáp án: C
14. A. come B. more C. money D. somebody
/ ˈkʌm / / mɔː(r) / / ˈmʌni / / ˈsʌmbədi /
 Đáp án: B
15. A. comb B. climb C. bomb D. baby
/ kəʊm / / klaɪm / / ˈbɒm / / ˈbeɪbi /
 Đáp án: D (âm /b/ luôn bị nuốt sau âm /m/)
16. A. nation B. national C. nationality D. international

1712505300715.png
1712505313759.png


https://yopo.vn/attachments/download-png.252800/

TẢI FULL TẠI FILE ĐÍNH KÈM!

THẦY CÔ, CÁC EM TẢI NHÉ!
 

DOWNLOAD FILE

  • yopo.vn---25-chuyen-de-ngu-phap-tieng-anh-trong-tam-trang-anh.pdf
    6.3 MB · Lượt tải : 0
Nếu bạn cảm thấy nội dung chủ đề bổ ích , Hãy LIKE hoặc bình luận để chủ đề được sôi nổi hơn
  • Từ khóa
    10 đề thi tiếng anh vào 10 35 đề tiếng anh thi vào lớp 10 word bài tập ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh bài tập tiếng anh ôn thi vào 10 bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh (with key) bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2020 bộ đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2021 bộ đề tiếng anh ôn thi vào 10 các dạng bài tập tiếng anh ôn thi vào 10 chuyên đề ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 chuyên đề ôn thi tiếng anh vào 10 violet chuyên đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet chuyên đề ôn thi vào 10 tiếng anh file đề thi tiếng anh vào 10 file đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2021 file đề thi vào 10 môn tiếng anh giải ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh giải sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh giải đề thi tiếng anh vào 10 hà nội giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh giáo án ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet giáo án ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh học tiếng anh online ôn thi vào lớp 10 hướng dẫn ôn tập thi vào 10 môn tiếng anh hướng dẫn ôn tập thi vào 10 tiếng anh hướng dẫn ôn tập thi vào lớp 10 tiếng anh hướng dẫn ôn thi vào 10 môn tiếng anh hướng dẫn ôn thi vào lớp 10 tiếng anh kế hoạch ôn thi vào 10 môn tiếng anh kế hoạch ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh kiến thức ôn thi vào 10 môn tiếng anh luyện thi vào 10 môn tiếng anh luyện thi vào 10 môn tiếng anh theo chủ đề luyện thi vào 10 tiếng anh một số đề thi tiếng anh vào 10 ngữ pháp ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 nội dung ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh ôn luyện thi vào 10 môn tiếng anh ôn luyện thi vào 10 tiếng anh ôn luyện thi vào lớp 10 tiếng anh ôn tập kiến thức tiếng anh thi vào 10 ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh pdf ôn tập thi vào lớp 10 tiếng anh ôn thi tiếng anh vào 10 cho người mất gốc ôn thi tiếng anh vào 10 năm 2020 ôn thi tiếng anh vào 10 năm 2021 ôn thi tiếng anh vào 10 theo chuyên đề ôn thi tiếng anh vào lớp 10 có đáp án ôn thi tiếng anh vào lớp 10 hà nội ôn thi tiếng anh vào lớp 10 online ôn thi tiếng anh điều kiện vào lớp 10 ôn thi tuyển sinh vào 10 môn tiếng anh ôn thi vào 10 môn tiếng anh ôn thi vào 10 môn tiếng anh 2021 ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet ôn thi vào 10 tiếng anh ôn thi vào 10 tiếng anh nguyễn thị chi ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh trắc nghiệm ôn thi vào lớp 10 thpt chuyên tiếng anh ôn thi vào lớp 10 tiếng anh quyển ôn tập thi vào lớp 10 môn tiếng anh sách ôn luyện thi vào lớp 10 tiếng anh sách ôn thi vào 10 môn tiếng anh sách ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh 2020 sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh chuyên sách ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh pdf sách tiếng anh ôn thi vào 10 tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh pdf tài liệu ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet tổng hợp kiến thức ôn thi vào 10 tiếng anh tổng hợp ngữ pháp tiếng anh ôn thi vào 10 từ vựng tiếng anh ôn thi vào 10 đáp án quyển ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề cương ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề luyện thi vào 10 môn tiếng anh trắc nghiệm đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh hà nội đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh hải phòng đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh năm 2020 đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh trắc nghiệm đề ôn thi vào 10 môn tiếng anh violet đề ôn thi vào 10 tiếng anh đề ôn thi vào lớp 10 môn tiếng anh violet đề ôn thi vào lớp 10 tiếng anh đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2019 đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2020 đề thi môn tiếng anh vào 10 năm 2021 đề thi thử tiếng anh vào 10 có đáp án đề thi thử tiếng anh vào 10 mới nhất đề thi tiếng anh tuyển sinh vào 10 đề thi tiếng anh vào 10 bắc giang đề thi tiếng anh vào 10 bắc kạn đề thi tiếng anh vào 10 có đáp an hà nội đề thi tiếng anh vào 10 có đáp án violet đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2018 đề thi tiếng anh vào 10 hà nội 2021 mã đề 119 đề thi tiếng anh vào 10 hải phòng 2020 đề thi tiếng anh vào 10 hồ chí minh đề thi tiếng anh vào 10 khánh hòa 2021 đề thi tiếng anh vào 10 không chuyên đề thi tiếng anh vào 10 không đáp án đề thi tiếng anh vào 10 kiên giang đề thi tiếng anh vào 10 lạng sơn đề thi tiếng anh vào 10 lạng sơn 2020 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2018 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2019 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2020 đề thi tiếng anh vào 10 lào cai 2021 đề thi tiếng anh vào 10 lương thế vinh đề thi tiếng anh vào 10 mã 001 đề thi tiếng anh vào 10 mới nhất đề thi tiếng anh vào 10 môn tiếng anh đề thi tiếng anh vào 10 năm 2018 đề thi tiếng anh vào 10 năm 2019 đề thi tiếng anh vào 10 năm 2020 hà nội đề thi tiếng anh vào 10 năm 2021 hà nội đề thi tiếng anh vào 10 nam định đề thi tiếng anh vào 10 ở hà nội đề thi tiếng anh vào 10 online đề thi tiếng anh vào 10 pdf đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2017 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2018 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2019 đề thi tiếng anh vào 10 phú thọ 2020 đề thi tiếng anh vào 10 phú yên 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi 2020 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ngãi 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2018 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2019 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2020 đề thi tiếng anh vào 10 quảng ninh 2021 đề thi tiếng anh vào 10 quốc gia 2020 đề thi tiếng anh vào 10 sở hà nội đề thi tiếng anh vào 10 thái bình đề thi tiếng anh vào 10 thái nguyên đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa 2019 đề thi tiếng anh vào 10 thanh hóa 2020 đề thi tiếng anh vào 10 tỉnh phú thọ đề thi tiếng anh vào 10 tỉnh quảng ninh đề thi tiếng anh vào 10 trắc nghiệm đề thi tiếng anh vào 10 vietjack đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2019 đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2020 đề thi tiếng anh vào 10 vĩnh phúc 2021 đề thi tiếng anh vào 10 violet đề thi tiếng anh vào 10 vndoc đề thi tiếng anh vào 10 vũng tàu đề thi tiếng anh vào 10 yên bái đề thi tiếng anh vào lớp 10 đề thi tiếng anh vào lớp 10 2020 đề thi tiếng anh vào lớp 10 chuyên sư phạm đề thi tiếng anh vào lớp 10 có file nghe đề thi tiếng anh vào lớp 10 khánh hòa đề thi tiếng anh vào lớp 10 khánh hòa 2019 đề thi tiếng anh vào lớp 10 kon tum đề thi tiếng anh vào lớp 10 ở hà nội đề thi tiếng anh vào lớp 10 pdf đề thi tiếng anh vào lớp 10 phú yên đề thi tiếng anh vào lớp 10 tiền giang đề thi tiếng anh vào lớp 10 tỉnh hưng yên đề tiếng anh ôn thi vào 10 có đáp án
  • THẦY CÔ CẦN TRỢ GIÚP, VUI LÒNG LIÊN HỆ!

    TƯ VẤN NHANH
    ZALO:0979702422

    BÀI VIẾT MỚI

    Top