Admin Yopo
Ban quản trị Team YOPO
- Tham gia
- 15/8/22
- Bài viết
- 6,065
- Điểm
- 48
tác giả
TÀI LIỆU LUYỆN CHUYÊN SÂU TIẾNG ANH LỚP 8 - TẬP 1 được soạn dưới dạng file word/PDF/ powerpoint gồm 76 trang. Các bạn xem và tải về ở dưới.
3. Verbs of liking Ving/ to Vinf - Động từ theo sau bởi cả Ving và to Vinf.
- Like:
Ex: He likes reading books/ He likes to read books.
(Anh ấy thích đọc sách.)
- Love:
Ex: I love walking to school/I love to walk to school.
(Tôi thích đi bộ tới trường.)
- Hate:
Ex: I hate eating out/I hate to eat out.
(Tôi ghét đi ăn ngoài hàng.)
- Prefer:
Ex: I prefer going to cinema/I prefer to go to the cinema.
(Tôi thích đi xem phim hơn.)
4. References - một số cấu trúc khác nói về sở thích
- Một số cấu trúc mà người bản ngữ thường dùng khi nói thích một điểu gì đó thay vì lặp đi lặp lại I like/I love.
🟂 To be quite into+ Ving/something: thích làm gì/cái gì
Ex: I am quite into playing football - I get very excited about it.
(Tôi khá thích chơi đá bóng - Tôi rất hào hứng về nó.)
🟂 To be a big fan of + Ving/ something: là fan hâm mộ của ai
Ex: I am a big fan of horror movies.
(Tôi là fan cuồng hâm mộ phim kinh dị.)
🟂 To be interested in + Ving: quan tâm, yêu thích làm gì
Ex: I am interested in taking photos.
(Tôi thích chụp ảnh.)
🟂 To be addicted to + Ving: nghiện/ say mê cái gì, làm gì
Ex: He is addicted to playing computer games.
(Anh ta nghiện chơi trò chơi điện tử.)
🟂 To be hooked on something/Ving something: bị mê hoặc bởi thứ gì
Ex: She is hooked on going shopping. She goes shopping every day.
(Cô ấy bị mê hoặc bởi việc mua sắm. Cô ấy đi mua sắm mỗi ngày.)
🟂 To be keen on Ving/something: say mê, yêu thích điều gì
Ex: She is keen on doing DIY.
(Cô ấy yêu thích làm các công việc tự sửa chữa.)
IV. PRONUNCIATION
Sound /u:/ and /ʊ/
1. Nguyên âm dài /u:/
• Các em tập phát âm các ví dụ sau:
3. Verbs of liking Ving/ to Vinf - Động từ theo sau bởi cả Ving và to Vinf.
- Like:
Ex: He likes reading books/ He likes to read books.
(Anh ấy thích đọc sách.)
- Love:
Ex: I love walking to school/I love to walk to school.
(Tôi thích đi bộ tới trường.)
- Hate:
Ex: I hate eating out/I hate to eat out.
(Tôi ghét đi ăn ngoài hàng.)
- Prefer:
Ex: I prefer going to cinema/I prefer to go to the cinema.
(Tôi thích đi xem phim hơn.)
4. References - một số cấu trúc khác nói về sở thích
- Một số cấu trúc mà người bản ngữ thường dùng khi nói thích một điểu gì đó thay vì lặp đi lặp lại I like/I love.
🟂 To be quite into+ Ving/something: thích làm gì/cái gì
Ex: I am quite into playing football - I get very excited about it.
(Tôi khá thích chơi đá bóng - Tôi rất hào hứng về nó.)
🟂 To be a big fan of + Ving/ something: là fan hâm mộ của ai
Ex: I am a big fan of horror movies.
(Tôi là fan cuồng hâm mộ phim kinh dị.)
🟂 To be interested in + Ving: quan tâm, yêu thích làm gì
Ex: I am interested in taking photos.
(Tôi thích chụp ảnh.)
🟂 To be addicted to + Ving: nghiện/ say mê cái gì, làm gì
Ex: He is addicted to playing computer games.
(Anh ta nghiện chơi trò chơi điện tử.)
🟂 To be hooked on something/Ving something: bị mê hoặc bởi thứ gì
Ex: She is hooked on going shopping. She goes shopping every day.
(Cô ấy bị mê hoặc bởi việc mua sắm. Cô ấy đi mua sắm mỗi ngày.)
🟂 To be keen on Ving/something: say mê, yêu thích điều gì
Ex: She is keen on doing DIY.
(Cô ấy yêu thích làm các công việc tự sửa chữa.)
IV. PRONUNCIATION
Sound /u:/ and /ʊ/
1. Nguyên âm dài /u:/
• Các em tập phát âm các ví dụ sau:
shoe | /ʃu:/ | giày |
blue | /blu:/ | màu xanh lam |
too | /tu:/ | cũng |
fool | /fu:l/ | ngớ ngẩn |
pool | /pu:l/ | ao, bể bơi |
choose | /tʃu:z/ | chọn |
two | /tu:/ | số hai |
you | /ju:/ | bạn |